Baru | brv-000 | Nham |
Kuy | kdt-000 | Nh~am |
Cua | cua-000 | nham |
Jeh | jeh-000 | nham |
Eastern Mnong | mng-000 | nham |
Pumā | pum-000 | nham |
Rumai | rbb-000 | nham |
tiếng Việt | vie-000 | nham |
Palaung | pce-000 | nh~am |
La | wbm-006 | nh~am |
tiếng Việt | vie-000 | nhàm |
tiếng Việt | vie-000 | nhám |
tiếng Việt | vie-000 | nhâm |
tiếng Việt | vie-000 | nhăm |
tiếng Việt | vie-000 | nhảm |
tiếng Việt | vie-000 | nhấm |
tiếng Việt | vie-000 | nhầm |
tiếng Việt | vie-000 | nhẩm |
tiếng Việt | vie-000 | nhẫm |
tiếng Việt | vie-000 | nhậm |
tiếng Việt | vie-000 | nhắm |
tiếng Việt | vie-000 | nhằm |
tiếng Việt | vie-000 | nhặm |
Chrau | crw-000 | nʼham |
Paakantyi | drl-000 | nhama |
Kurnu | drl-003 | nhama |
Ikalanga | kck-000 | nhama |
Gamilaraay | kld-000 | nhama |
Yuwaaliyaay | kld-001 | nhama |
Yuwaalayaay | kld-002 | nhama |
chiShona | sna-000 | nhama |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhäma |
tiếng Việt | vie-000 | Nhà Mạc |
tiếng Việt | vie-000 | nhà mạch nha |
tiếng Việt | vie-000 | nhà mác xít |
Yuwaaliyaay | kld-001 | nhama dhaay |
Yuwaaliyaay | kld-001 | nhamali |
Paakantyi | drl-000 | nhama-malka |
Kurnu | drl-003 | nhama-malka |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhäma melyu |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhamannhaman |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhamannhamanʼ |
tiếng Việt | vie-000 | nhà máy |
tiếng Việt | vie-000 | nhà máy bia |
tiếng Việt | vie-000 | nhà máy bơ |
tiếng Việt | vie-000 | nhà máy bột |
tiếng Việt | vie-000 | nhà máy cán |
tiếng Việt | vie-000 | nhà máy cất |
tiếng Việt | vie-000 | nhà máy chế tạo |
tiếng Việt | vie-000 | nhà máy cưa |
tiếng Việt | vie-000 | nhà máy dạ |
tiếng Việt | vie-000 | nhà máy dầu |
tiếng Việt | vie-000 | nhà máy dệt |
tiếng Việt | vie-000 | nhà máy dự trữ |
tiếng Việt | vie-000 | nhà máy gạch |
tiếng Việt | vie-000 | nhà máy gạo |
tiếng Việt | vie-000 | nhà máy giày |
tiếng Việt | vie-000 | nhà máy giấy |
tiếng Việt | vie-000 | nhà máy in |
tiếng Việt | vie-000 | nhà máy khí đốt |
tiếng Việt | vie-000 | nhà máy kính |
tiếng Việt | vie-000 | nhà máy lạnh |
tiếng Việt | vie-000 | nhà máy liên hợp |
tiếng Việt | vie-000 | nhà máy lọc |
tiếng Việt | vie-000 | nhà máy lọc dầu |
tiếng Việt | vie-000 | nhà máy luyện tinh |
tiếng Việt | vie-000 | nhà máy luyện đồng |
tiếng Việt | vie-000 | nhà máy ngói |
tiếng Việt | vie-000 | nhà máy nhiệt điện |
tiếng Việt | vie-000 | nhà máy nước đá |
tiếng Việt | vie-000 | nhà máy phân rác |
tiếng Việt | vie-000 | nhà máy rửa quặng |
tiếng Việt | vie-000 | nhà máy rượu |
tiếng Việt | vie-000 | nhà máy rượu rom |
tiếng Việt | vie-000 | nhà máy rượu táo |
tiếng Việt | vie-000 | nhà máy rượu vang |
tiếng Việt | vie-000 | nhà máy sản xuất |
tiếng Việt | vie-000 | Nhà máy sản xuất trực thăng Mil Moskva |
tiếng Việt | vie-000 | nhà máy sấy |
tiếng Việt | vie-000 | nhà máy sôcôla |
tiếng Việt | vie-000 | nhà máy sợi |
tiếng Việt | vie-000 | nhà máy sữa dặc |
tiếng Việt | vie-000 | nhà máy than cốc |
tiếng Việt | vie-000 | nhà máy thép |
tiếng Việt | vie-000 | nhà máy thịt |
tiếng Việt | vie-000 | nhà máy thuộc da |
tiếng Việt | vie-000 | nhà máy thuỷ tinh |
tiếng Việt | vie-000 | nhà máy thủy điện |
tiếng Việt | vie-000 | nhà máy tinh bột |
tiếng Việt | vie-000 | nhà máy tinh chế |
tiếng Việt | vie-000 | nhà máy tinh chế ; nhà máy lọc dầu |
tiếng Việt | vie-000 | nhà máy tinh luyện |
tiếng Việt | vie-000 | nhà máy tơ |
tiếng Việt | vie-000 | nhà máy xà phòng |
tiếng Việt | vie-000 | nhà máy xay |
tiếng Việt | vie-000 | nhà máy xay bột |
tiếng Việt | vie-000 | nhà máy xi măng |
tiếng Việt | vie-000 | nhà máy điện |
tiếng Việt | vie-000 | nhà máy đinh |
tiếng Việt | vie-000 | nhà máy đồ hộp |
tiếng Việt | vie-000 | nhà máy đóng tàu |
tiếng Việt | vie-000 | Nhà máy đúc tiền |
tiếng Việt | vie-000 | nhà máy đường |
Dhalandji | dhl-000 | nhamba |
chiShona | sna-000 | nhamba |
Nhirrpi | ynd-001 | nhamba |
Zaramo | zaj-000 | nhamba |
Bayungu | bxj-000 | nhamba~ |
tiếng Việt | vie-000 | nhắm bắn |
chiShona | sna-000 | nhambarakishoni |
chiShona | sna-000 | nhambarikesheni |
Nhambiquara Nené | lkd-001 | Nhambiquara Nené |
Nhambiquara Tagnani | lkd-002 | Nhambiquara Tagnani |
Nhambiquara Tauitelatê | lkd-003 | Nhambiquara Tauitelatê |
chiShona | sna-000 | nhambira |
Emakhua | vmw-000 | n-hambo |
Matengo | mgv-000 | n_hambo |
chiShona | sna-000 | nhambo |
chiShona | sna-000 | nhamburiko |
chiShona | sna-000 | nhamburo |
chiShona | sna-000 | nhambutambu |
chiShona | sna-000 | nhambwe |
tiếng Việt | vie-000 | nham cán |
tiếng Việt | vie-000 | nhàm chán |
tiếng Việt | vie-000 | nhậm chức |
tiếng Việt | vie-000 | nhắm chừng |
tiếng Việt | vie-000 | nham cư |
tiếng Việt | vie-000 | nhậm cữu |
tiếng Việt | vie-000 | nham dã |
tiếng Việt | vie-000 | Nhâm Dần |
tiếng Việt | vie-000 | nhậm dụng |
tiếng Việt | vie-000 | nhấm hết |
tiếng Việt | vie-000 | nham hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | nhậm hiền |
chiShona | sna-000 | nhamhu |
chiShona | sna-000 | nhamhuka |
tiếng Việt | vie-000 | nhắm hướng |
tiếng Việt | vie-000 | nham huyệt |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhami |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhämi |
tiếng Việt | vie-000 | nhà miễn dịch học |
tiếng Việt | vie-000 | Nhà Minh |
tiếng Việt | vie-000 | nhà minh giáo |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhämirr |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhämirri |
Pumā | pum-000 | nhamkhi |
tiếng Việt | vie-000 | nhằm khích động |
tiếng Việt | vie-000 | nhẩm lại |
tiếng Việt | vie-000 | nhắm ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | nhắm lại |
tiếng Việt | vie-000 | nhầm lẫn |
tiếng Việt | vie-000 | nham lê |
tiếng Việt | vie-000 | nhặm lẹ |
tiếng Việt | vie-000 | nhằm lúc |
tiếng Việt | vie-000 | nhắm mắt |
tiếng Việt | vie-000 | nhặm mắt |
tiếng Việt | vie-000 | nhắm mắt bắt chước |
tiếng Việt | vie-000 | nhắm mắt lam ngơ |
tiếng Việt | vie-000 | nhắm mắt làm ngơ |
tiếng Việt | vie-000 | nhắm mắt trước |
tiếng Việt | vie-000 | nhậm mệnh |
tiếng Việt | vie-000 | nhắm mục đích |
tiếng Việt | vie-000 | nhằm mục đích |
tiếng Việt | vie-000 | nhằm mục đích gì |
tiếng Việt | vie-000 | nhắm nghiền |
tiếng Việt | vie-000 | Nhâm Ngọ |
tiếng Việt | vie-000 | nham nham |
tiếng Việt | vie-000 | nhắm nhắm nháp |
tiếng Việt | vie-000 | nhâm nhân |
tiếng Việt | vie-000 | nhấm nhằn |
tiếng Việt | vie-000 | nhấm nhẳng |
tiếng Việt | vie-000 | nhắm nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | nhấm nháp |
tiếng Việt | vie-000 | nhắm nháp |
tiếng Việt | vie-000 | nhấm nháy |
tiếng Việt | vie-000 | nhắm nhe |
tiếng Việt | vie-000 | nhằm nhè |
tiếng Việt | vie-000 | nhảm nhí |
tiếng Việt | vie-000 | nhằm nhì |
tiếng Việt | vie-000 | nhẫm nhiễm |
tiếng Việt | vie-000 | nhảm nhí xằng bậy |
tiếng Việt | vie-000 | nham nhở |
tiếng Việt | vie-000 | nhấm nhứ |
tiếng Việt | vie-000 | nhẫm nhược |
chiShona | sna-000 | nhamo |
tiếng Việt | vie-000 | nhà mồ |
tiếng Việt | vie-000 | nhà mô học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà mới |
tiếng Việt | vie-000 | nha môn |
tiếng Việt | vie-000 | nhà mộng học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà mô phạm |
tiếng Việt | vie-000 | nhà một tầng |
tiếng Việt | vie-000 | nhà mổ xẻ |
Modern Thaayorre | thd-000 | nh~amp |
Paakantyi | drl-000 | nhampa |
Marrawarra | drl-006 | nhampa |
Nhirrpi | ynd-001 | nhampa |
Paakantyi | drl-000 | nhampa- |
Paaʀuntyi | drl-004 | nhampa- |
Paakantyi | drl-000 | nhampali |
Kurnu | drl-003 | nhampali |
Jiwarli | dze-000 | nhampara |
tiếng Việt | vie-000 | nhằm phòng ngừa |
Ayapathu | ayd-000 | nhampi |
Paakantyi | drl-000 | nhampura |
Kurnu | drl-003 | nhampura |
tiếng Việt | vie-000 | nhàm rồi |
tiếng Việt | vie-000 | nhàm rỗi |
tiếng Việt | vie-000 | nhắm rượu |
tiếng Việt | vie-000 | nhám sì |
tiếng Việt | vie-000 | nhậm sự |
tiếng Việt | vie-000 | nhắm súng |
tiếng Việt | vie-000 | nhàm tai |
tiếng Việt | vie-000 | nhẫm tâm |
tiếng Việt | vie-000 | nham thạch |
tiếng Việt | vie-000 | Nhâm Thân |
tiếng Việt | vie-000 | nhắm thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | nhắm thẳng vào |
tiếng Việt | vie-000 | Nhâm Thìn |
tiếng Việt | vie-000 | nhấm thủng |
tiếng Việt | vie-000 | nhậm tiện |
tiếng Việt | vie-000 | nhắm tới |
tiếng Việt | vie-000 | nhằm tới |
tiếng Việt | vie-000 | nhằm trả thù |
tiếng Việt | vie-000 | nhậm trọng |
tiếng Việt | vie-000 | Nhâm Tuất |
tiếng Việt | vie-000 | nhằm tước đoạt |
tiếng Việt | vie-000 | nham tường |
tiếng Việt | vie-000 | nham tuyền |
tiếng Việt | vie-000 | Nhâm Tý |
Kwere | cwe-000 | nhamu |
Paakantyi | drl-000 | nhamu |
Kurnu | drl-003 | nhamu |
chiShona | sna-000 | nhamu |
chiShona | sna-000 | nhamuko |
Gamilaraay | kld-000 | nhamun |
Yuwaaliyaay | kld-001 | nhamun |
Yuwaalayaay | kld-002 | nhamun |
English | eng-000 | Nhamundá |
bokmål | nob-000 | Nhamundá |
português | por-000 | Nhamundá |
română | ron-000 | Nhamundá |
Volapük | vol-000 | Nhamundá |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhämunhaʼ |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhämunyʼ |
chiShona | sna-000 | nhamura |
Yuwaaliyaay | kld-001 | nhamurra-li |
Yuwaalayaay | kld-002 | nhamurra-li |
Yuwaaliyaay | kld-001 | nhamurra-y |
Yuwaalayaay | kld-002 | nhamurra-y |
tiếng Việt | vie-000 | nhắm vào |
tiếng Việt | vie-000 | nhằm vào |
tiếng Việt | vie-000 | nhằm vào lý thuyết |
tiếng Việt | vie-000 | nhậm vụ |
tiếng Việt | vie-000 | nhằm vu khống |
tiếng Việt | vie-000 | nhậm xét chung |
tiếng Việt | vie-000 | nhà Mỹ Châu học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà mỹ dung |
tiếng Việt | vie-000 | nhà mỹ học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà mỹ thuật |
tiếng Việt | vie-000 | nhằm đánh |
tiếng Việt | vie-000 | nhằm đánh vào |
tiếng Việt | vie-000 | nhắm đến |
tiếng Việt | vie-000 | nhẫm địa |
tiếng Việt | vie-000 | nhắm đích |
tiếng Việt | vie-000 | nhằm đích |
tiếng Việt | vie-000 | nham động |
Baru | brv-000 | NhaN |
Kuy | kdt-000 | Nh~aN |
Gamilaraay | kld-000 | nhan |
Yuwaaliyaay | kld-001 | nhan |
Yuwaalayaay | kld-002 | nhan |
tiếng Việt | vie-000 | nhan |
Hàshà | ybj-000 | nhan |
Yanghao Hmong | hea-002 | nh~aN |
Hmu | hea-001 | nh~an |
Sheri | shv-000 | nh~an |
tiếng Việt | vie-000 | nhàn |
tiếng Việt | vie-000 | nhân |
tiếng Việt | vie-000 | nhãn |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhän |
tiếng Việt | vie-000 | nhăn |
tiếng Việt | vie-000 | nhạn |
tiếng Việt | vie-000 | nhản |
tiếng Việt | vie-000 | nhấn |
tiếng Việt | vie-000 | nhẫn |
tiếng Việt | vie-000 | nhận |
tiếng Việt | vie-000 | nhắn |
tiếng Việt | vie-000 | nhằn |
tiếng Việt | vie-000 | nhẳn |
tiếng Việt | vie-000 | nhẵn |
Dai | dij-000 | ṇʼhan |
Glottocode | art-327 | nhan1238 |
Nhirrpi | ynd-001 | -nhana |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhana |
chiShona | sna-000 | nhana |
Nhirrpi | ynd-001 | nhana |
Burduna | bxn-000 | nhana~ |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhaṉa |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhäna |
tiếng Việt | vie-000 | nhân ái |
tiếng Việt | vie-000 | nhân ái chủ nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | nhà năng lượng học |
tiếng Việt | vie-000 | nhân ảnh |
Paakantyi | drl-000 | nhananya |
Kurnu | drl-003 | nhananya |
tiếng Việt | vie-000 | nhà não tướng học |
tiếng Việt | vie-000 | nhãn áp |