tiếng Việt | vie-000 | nhào ra bắt bóng |
tiếng Việt | vie-000 | nhà ở tạm |
tiếng Việt | vie-000 | nhà ở tập thể |
tiếng Việt | vie-000 | nhào thành bột nhão |
tiếng Việt | vie-000 | nhà ở tồi tàn |
tiếng Việt | vie-000 | nhà ở trên mặt hồ |
tiếng Việt | vie-000 | nhào trộn |
tiếng Việt | vie-000 | nhào xuống |
tiếng Việt | vie-000 | nhào đất sét |
tiếng Việt | vie-000 | nhạo đời |
Pumā | pum-000 | nhap |
tiếng Việt | vie-000 | nháp |
tiếng Việt | vie-000 | nhấp |
tiếng Việt | vie-000 | nhập |
tiếng Việt | vie-000 | nhắp |
Jiwarli | dze-000 | nhapa |
chiShona | sna-000 | nhapa |
diidza xhon | zad-000 | nhapa |
diidxazá | zap-000 | nhapa |
Paakantyi | drl-000 | nhapa- |
Kurnu | drl-003 | nhapa- |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhäpa |
chiShona | sna-000 | nhapata |
kriolu kabuverdianu | kea-000 | nhapáti |
Paakantyi | drl-000 | nhapatya |
tiếng Việt | vie-000 | nhập bằng phiếu |
tiếng Việt | vie-000 | nhập bọn |
tiếng Việt | vie-000 | nhập cách |
tiếng Việt | vie-000 | nhập cảng |
tiếng Việt | vie-000 | nhập cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | nhấp chuột |
tiếng Việt | vie-000 | nhập cống |
tiếng Việt | vie-000 | nhập cốt |
tiếng Việt | vie-000 | nhập cư |
tiếng Việt | vie-000 | nhập cục |
tiếng Việt | vie-000 | nhập cuộc |
tiếng Việt | vie-000 | nhập diệt |
tiếng Việt | vie-000 | nhập diệu |
tiếng Việt | vie-000 | nhập dữ liệu |
tiếng Việt | vie-000 | nhập gia |
tiếng Việt | vie-000 | nhập giang |
tiếng Việt | vie-000 | nhập giang tùy khúc |
tiếng Việt | vie-000 | nhập gia tùy tục |
tiếng Việt | vie-000 | nhấp giọng |
tiếng Việt | vie-000 | nhà pha |
tiếng Việt | vie-000 | nhà phả hệ học |
tiếng Việt | vie-000 | nha phấn |
tiếng Việt | vie-000 | nhà Phạn học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà phân loại |
tiếng Việt | vie-000 | nhà phán quyết đúng sai |
tiếng Việt | vie-000 | nhà phân tích |
tiếng Việt | vie-000 | nhà phân tích tâm lí |
tiếng Việt | vie-000 | nhà pháp điển |
tiếng Việt | vie-000 | Nhà phát hành |
tiếng Việt | vie-000 | nhà phát triển |
tiếng Việt | vie-000 | nhà phẩu thuật |
tiếng Việt | vie-000 | nhà phẫu thuật |
tiếng Việt | vie-000 | nhập hay hơn |
tiếng Việt | vie-000 | nhập hệ |
tiếng Việt | vie-000 | nhà phê bình |
tiếng Việt | vie-000 | nhà phê phán |
tiếng Việt | vie-000 | nhà Phi châu học |
tiếng Việt | vie-000 | nha phiến |
tiếng Việt | vie-000 | nhà phi hành |
tiếng Việt | vie-000 | nhập học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà phổ học |
tiếng Việt | vie-000 | nhập hội |
tiếng Việt | vie-000 | nhà phối cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | nhà phôi học |
tiếng Việt | vie-000 | nha phong |
tiếng Việt | vie-000 | nhà phòng bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | nhà phòng bệnh lao |
tiếng Việt | vie-000 | nhà phong cách học |
tiếng Việt | vie-000 | nha phù |
tiếng Việt | vie-000 | nhà phụ |
tiếng Việt | vie-000 | nhà phục chế |
tiếng Việt | vie-000 | nhà phúng dụ |
tiếng Việt | vie-000 | nhà phụng vụ |
tiếng Việt | vie-000 | nhà phú ông |
tiếng Việt | vie-000 | nhà phương ngôn học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà phương ngữ học |
chiShona | sna-000 | nhapi |
Paakantyi | drl-000 | nhapi- |
Kurnu | drl-003 | nhapi- |
chiShona | sna-000 | nhapitapi |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhäpiyan |
tiếng Việt | vie-000 | Nhập khẩu |
tiếng Việt | vie-000 | nhập khấu |
tiếng Việt | vie-000 | nhập khẩu |
tiếng Việt | vie-000 | nhập khẩu lại |
tiếng Việt | vie-000 | nhập khẩu thuế |
tiếng Việt | vie-000 | nhập kho |
tiếng Việt | vie-000 | nhập khối |
tiếng Việt | vie-000 | nhập lại |
tiếng Việt | vie-000 | nhâp ... làm một |
tiếng Việt | vie-000 | nhập làm một |
tiếng Việt | vie-000 | Nhập Lăng-già kinh |
tiếng Việt | vie-000 | nhập lẫn vào nhau |
tiếng Việt | vie-000 | nhập lí |
tiếng Việt | vie-000 | nhập liệm |
tiếng Việt | vie-000 | nhập liệu |
tiếng Việt | vie-000 | nhập lõa |
tiếng Việt | vie-000 | Nhập lượng bổ trợ |
tiếng Việt | vie-000 | Nhập lượng gián tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | nhắp mắt |
tiếng Việt | vie-000 | nhập môn |
tiếng Việt | vie-000 | nhập ngạch |
tiếng Việt | vie-000 | Nhập nghành chéo |
tiếng Việt | vie-000 | nhập ngũ |
tiếng Việt | vie-000 | nhập nguyệt |
tiếng Việt | vie-000 | nhập nhằng |
tiếng Việt | vie-000 | nhập nhằng nước đôi |
tiếng Việt | vie-000 | nhấp nhánh |
tiếng Việt | vie-000 | nhắp nháp |
tiếng Việt | vie-000 | nhấp nháy |
tiếng Việt | vie-000 | nhấp nhem |
tiếng Việt | vie-000 | nhập nhèm |
tiếng Việt | vie-000 | nhập nhĩ |
tiếng Việt | vie-000 | nhấp nhô |
tiếng Việt | vie-000 | nhấp nhoáng |
tiếng Việt | vie-000 | nhập nhoạng |
tiếng Việt | vie-000 | nhấp nhô bập bềnh |
tiếng Việt | vie-000 | nhấp nhổm |
tiếng Việt | vie-000 | nhấp nhô đồi gò |
tiếng Việt | vie-000 | nhập nội |
Emakhua | vmw-000 | n-hapo |
West Sela | kpq-001 | nhappare |
Korupun-Sela—IPA | kpq-000 | nʰapparɛ |
Xiandao | acn-001 | nh~ap ph~oN |
tiếng Việt | vie-000 | nhập quan |
tiếng Việt | vie-000 | nhập quốc tịch |
tiếng Việt | vie-000 | nhập quỹ |
Pumā | pum-000 | nhaps |
tiếng Việt | vie-000 | nhập sâu |
tiếng Việt | vie-000 | nhập sâu vào nhau |
tiếng Việt | vie-000 | nhập siêu |
tiếng Việt | vie-000 | nhập tài khoản |
tiếng Việt | vie-000 | nhập tâm |
tiếng Việt | vie-000 | nhập thanh |
tiếng Việt | vie-000 | nhập thành sư đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | nhập thất |
tiếng Việt | vie-000 | nhập thế |
tiếng Việt | vie-000 | nhập thể |
tiếng Việt | vie-000 | nhập thế cục |
tiếng Việt | vie-000 | nhập thêm |
tiếng Việt | vie-000 | nhập tịch |
tiếng Việt | vie-000 | nhập tình |
tiếng Việt | vie-000 | nhập tình nhập lí |
tiếng Việt | vie-000 | nhập trường |
Dhimal | dhi-000 | nh~a pu |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhäpuy |
tiếng Việt | vie-000 | Nhập vào |
tiếng Việt | vie-000 | nhập ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | nhập vào |
tiếng Việt | vie-000 | Nhập Video |
chiShona | sna-000 | nhapwa |
tiếng Việt | vie-000 | nhập đạo |
tiếng Việt | vie-000 | nhập đề |
tiếng Việt | vie-000 | nhập định |
tiếng Việt | vie-000 | nhà quái thai học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà quàn |
tiếng Việt | vie-000 | nhã quân |
tiếng Việt | vie-000 | nhà quang học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà quán quân |
tiếng Việt | vie-000 | nhà quận trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | nhà quay phim |
diidza xhon | zad-000 | nhaque |
diidxazá | zap-000 | nhaque |
tiếng Việt | vie-000 | nhà quê |
tiếng Việt | vie-000 | nhà quyền quý |
tiếng Việt | vie-000 | nhà quý phái |
tiếng Việt | vie-000 | nhà quý tộc |
el maghribïya | ary-001 | Nhâr |
el maghribïya | ary-001 | Nʼhâr |
Taqbaylit | kab-000 | nhar |
Malti | mlt-000 | nhar |
Arāmît | oar-000 | nhar |
Sulka | sua-000 | nhar |
chiShona | sna-000 | nhara |
Kurnu | drl-003 | nhara- |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhära |
tiếng Việt | vie-000 | nhả ra |
Hñähñu | ote-000 | ñhara |
Emakhua | vmw-000 | n-haraage |
chiShona | sna-000 | nhara nhara |
Jiwarli | dze-000 | nharanyarria |
tiếng Việt | vie-000 | nhà rạp |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nharaŋ |
Bayungu | bxj-000 | nhardu |
Bayungu | bxj-000 | nhardutharri~ |
Dothraki | art-259 | nhare |
Türkçe | tur-000 | N Harfi |
Türkçe | tur-000 | “N” harfi |
xiTsonga | tso-000 | -nharhu |
Taroko | trv-000 | nhari |
Paakantyi | drl-000 | nhari- |
Kurnu | drl-003 | nhari- |
Gamilaraay | kld-000 | Nharibaraay |
tiếng Việt | vie-000 | nhà riêng |
tiếng Việt | vie-000 | nhà riêng ở nông thôn |
Nhirrpi | ynd-001 | nharipintha |
Malti | mlt-000 | nhar it-Tnejn |
Paakantyi | drl-000 | nharka |
Kurnu | drl-003 | nharka |
Paakantyi | drl-000 | nharka-nharka- |
Kurnu | drl-003 | nharka-nharka- |
el maghribïya | ary-001 | Nʼhâr lewssoûl |
Dhalandji | dhl-000 | nharni |
Burduna | bxn-000 | nharnin~ |
Jiwarli | dze-000 | nharniru |
Ethnologue Language Names | art-330 | Nharo |
Nharo | nhr-000 | Nharo |
tiếng Việt | vie-000 | nhà Rôman học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà rôman học |
Ethnologue Language Names | art-330 | Nharon |
tiếng Việt | vie-000 | nhà rông |
Yolŋu-matha | dhg-000 | -nharra |
Burduna | bxn-000 | nharra |
Yuwaalayaay | kld-002 | Nharran |
Yuwaalayaay | kld-002 | nharran |
Pitta-Pitta | pit-000 | nharrawa |
Yolŋu-matha | dhg-000 | -nharraŋu |
Pitta-Pitta | pit-000 | nharrhapa |
Pitta-Pitta | pit-000 | nharri |
Jiwarli | dze-000 | nharrka |
Paakantyi | drl-000 | nharta |
Kurnu | drl-003 | nharta |
Paakantyi | drl-000 | nharti |
xiTshwa | tsc-000 | -nharu |
tiếng Việt | vie-000 | nhà rửa tội |
Taqbaylit | kab-000 | nhas |
Peace Corps 2007 Tamazight | tzm-009 | nḥas |
tiếng Việt | vie-000 | nhà sách |
tiếng Việt | vie-000 | nhà sách lược |
tiếng Việt | vie-000 | nhà sàn |
tiếng Việt | vie-000 | nhà săn |
tiếng Việt | vie-000 | nhà sáng lập |
tiếng Việt | vie-000 | nhà sân khấu học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà sản xuất |
tiếng Việt | vie-000 | nhà sản xuất phim |
tiếng Việt | vie-000 | nhà sấy |
tiếng Việt | vie-000 | nhà sấy hoa bia |
tiếng Việt | vie-000 | nhà sấy mạch nha |
tiếng Việt | vie-000 | nhà sấy thuốc lá |
Deutsch | deu-000 | N-Hash |
English | eng-000 | N-Hash |
русский | rus-000 | N-Hash |
français | fra-000 | N-hash |
chiShona | sna-000 | nhashura |
chiShona | sna-000 | Nhasi |
tiếng Việt | vie-000 | nha sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | nhã sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | nhà siêu hình |
tiếng Việt | vie-000 | nhà siêu hình học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà sinh học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà sinh lý học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà sinh thái học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà sinh trắc học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà sinh vật học |
tiếng Việt | vie-000 | nhả số |
tiếng Việt | vie-000 | nhà soạn kịch |
tiếng Việt | vie-000 | nhà soạn kịch câm |
tiếng Việt | vie-000 | nhà soạn kịch vui |
tiếng Việt | vie-000 | Nhà soạn nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | nhà soạn nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | nhà soạn tuồng hát |
tiếng Việt | vie-000 | nhà số học |
el maghribïya | ary-001 | Nʼhâss |
tiếng Việt | vie-000 | nhà sư |
tiếng Việt | vie-000 | nhà sử học |
Hyam | jab-000 | *nha suno |
tiếng Việt | vie-000 | nhà sư phạm |
tiếng Việt | vie-000 | nhà sưu tập |
tiếng Việt | vie-000 | ... nhất |
Paha | yha-002 | Nh~at |
tiếng Việt | vie-000 | Nhạt |
tiếng Việt | vie-000 | Nhật |
tiếng Việt | vie-000 | nhát |
tiếng Việt | vie-000 | nhát ... |
Halang | hal-000 | nhăt |
Rengao | ren-000 | nhăt |
Kơtua | sed-001 | nhăt |
tiếng Việt | vie-000 | nhạt |
tiếng Việt | vie-000 | nhất |
tiếng Việt | vie-000 | nhật |
tiếng Việt | vie-000 | nhắt |
tiếng Việt | vie-000 | nhặt |
Hrê | hre-000 | ʼnhat |
Halang | hal-000 | ʼnhăt |
Wanji | wbi-000 | nhata |
Zaramo | zaj-000 | nhata |
tiếng Việt | vie-000 | nhà tài chính |
tiếng Việt | vie-000 | nhà tài phiệt |
tiếng Việt | vie-000 | nhà tài trợ |
tiếng Việt | vie-000 | nhà tạm |
tiếng Việt | vie-000 | nhà tắm |
tiếng Việt | vie-000 | nhà tằm |