português | por-000 | noite de Walpurgis |
português | por-000 | Noite do pijama |
português | por-000 | noite do pijama |
galego | glg-000 | Noite dos coitelos longos |
galego | glg-000 | Noite dos lapis |
português | por-000 | noite dos vidros quebrados |
português | por-000 | noite e dia |
português | por-000 | noite estrelada |
português | por-000 | Noite Feliz |
português | por-000 | noite morta |
English | eng-000 | No items found |
tiếng Việt | vie-000 | nói tên mình |
português | por-000 | noite passada |
galego | glg-000 | Noitevella |
galego | glg-000 | noitevella |
galego | glg-000 | noiteveller |
tiếng Việt | vie-000 | nói thách |
tiếng Việt | vie-000 | nói thác là |
tiếng Việt | vie-000 | nói thả cửa |
tiếng Việt | vie-000 | nói thầm |
tiếng Việt | vie-000 | nội thẩm |
tiếng Việt | vie-000 | nội thẩm kế |
tiếng Việt | vie-000 | nơi tham khảo |
tiếng Việt | vie-000 | nơi thầm kín nhất |
tiếng Việt | vie-000 | nơi tham quan |
tiếng Việt | vie-000 | nói thầm với nhau |
tiếng Việt | vie-000 | nội thân |
tiếng Việt | vie-000 | nói thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | nói thẳng ra |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi thăng trầm |
tiếng Việt | vie-000 | nói thẳng vào mặt |
tiếng Việt | vie-000 | nội thành |
tiếng Việt | vie-000 | nơi thành kính |
tiếng Việt | vie-000 | nói thánh nói tướng |
tiếng Việt | vie-000 | nói thánh thót |
tiếng Việt | vie-000 | nổi thành u |
tiếng Việt | vie-000 | nơi tháo nước bẩn |
tiếng Việt | vie-000 | nói thật |
tiếng Việt | vie-000 | nội thất |
tiếng Việt | vie-000 | nói thật lòng |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi thất tình |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi thất vọng |
English | eng-000 | Noi the Albino |
tiếng Việt | vie-000 | nói thêm |
tiếng Việt | vie-000 | nối thêm |
tiếng Việt | vie-000 | nới thêm |
tiếng Việt | vie-000 | nói thêm ngoài đề |
tiếng Việt | vie-000 | noi theo |
tiếng Việt | vie-000 | nói theo |
tiếng Việt | vie-000 | noi theo noi gót |
tiếng Việt | vie-000 | nói the thé |
tiếng Việt | vie-000 | nội thị |
tiếng Việt | vie-000 | nơi thiêng liêng |
tiếng Việt | vie-000 | nơi thiêu xác |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi thịnh suy |
tiếng Việt | vie-000 | nói thì thầm |
tiếng Việt | vie-000 | nói thì thào |
tiếng Việt | vie-000 | nói thô |
tiếng Việt | vie-000 | nói thoái thác |
tiếng Việt | vie-000 | nói thoáng qua |
tiếng Việt | vie-000 | nơi thoáng đãng |
tiếng Việt | vie-000 | nói thô bạo |
tiếng Việt | vie-000 | nói thô bỉ |
tiếng Việt | vie-000 | nơi thờ cúng |
tiếng Việt | vie-000 | nói thớ lợ |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi thống khổ |
tiếng Việt | vie-000 | nói thong thả |
tiếng Việt | vie-000 | nói thổ ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | nơi thờ phụng |
tiếng Việt | vie-000 | nói thỏ thẻ |
tiếng Việt | vie-000 | nơi thử chất nổ |
tiếng Việt | vie-000 | nói thực ra |
tiếng Việt | vie-000 | nối thuốc |
tiếng Việt | vie-000 | nội thuộc |
tiếng Việt | vie-000 | nội thương |
tiếng Việt | vie-000 | nơi thường lui tới |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi thương tâm |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi thương tiếc |
tiếng Việt | vie-000 | nơi thử súng |
tiếng Việt | vie-000 | nơi thu tiền |
Cashibo | cbr-000 | noi-ti |
Shipibo-Conibo | shp-000 | noi-ti |
Okanisi | djk-000 | noiti |
Saamáka | srm-000 | nö́íti |
italiano | ita-000 | noi ti (azione) |
italiano | ita-000 | noi ti (azione)-remo |
português | por-000 | noitibó |
português | por-000 | noitibô |
português | por-000 | noitibó da Europa |
português | por-000 | noitibó-da-europa |
português | por-000 | Noitibó-de-pescoço-dourado |
português | por-000 | noitibó-egípcio |
português | por-000 | Noitibó-montes |
português | por-000 | Noitibó-rabilongo |
português | por-000 | Noitibó-sardento |
tiếng Việt | vie-000 | nơi tiên cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | nổi tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | nói tiếng Anh |
tiếng Việt | vie-000 | nói tiếng anh |
tiếng Việt | vie-000 | nói tiếng A Rập |
tiếng Việt | vie-000 | nói tiếng bụng |
tiếng Việt | vie-000 | nói tiếng flamăng |
tiếng Việt | vie-000 | nổi tiếng hơn |
tiếng Việt | vie-000 | nổi tiếng khắp nơi |
tiếng Việt | vie-000 | nổi tiếng là |
tiếng Việt | vie-000 | nói tiếng Lào |
tiếng Việt | vie-000 | nói tiếng Miên |
tiếng Việt | vie-000 | nói tiếng Pháp |
tiếng Việt | vie-000 | nói tiếng Việt |
tiếng Việt | vie-000 | nổi tiếng xấu |
tiếng Việt | vie-000 | nói tiếng Ý |
suomi | fin-000 | noitien kokous |
tiếng Việt | vie-000 | nói tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | nối tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | nội tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | nối tiếp nhau |
tiếng Việt | vie-000 | nội tiếp được |
tiếng Việt | vie-000 | nội tiết |
tiếng Việt | vie-000 | nội tiết học |
tiếng Việt | vie-000 | nội tiết tố |
tiếng Việt | vie-000 | nơi tiêu thụ |
Kei Besar Elat | bnd-000 | noitik |
galego | glg-000 | noitiña |
tiếng Việt | vie-000 | nơi tị nạn |
tiếng Việt | vie-000 | nội tình |
tiếng Việt | vie-000 | nội tỉnh |
português | por-000 | noitinha |
tiếng Việt | vie-000 | nổi tĩnh mạch |
tiếng Việt | vie-000 | nội tĩnh mạch |
tiếng Việt | vie-000 | nơi tĩnh mịch |
Chácobo | cao-000 | noitiria |
Gaeilge | gle-000 | noitmig |
kväänin kieli | fkv-000 | noito |
tiếng Việt | vie-000 | nói to |
tiếng Việt | vie-000 | nồi to |
tiếng Việt | vie-000 | nói toạc |
tiếng Việt | vie-000 | nói toạc ra |
tiếng Việt | vie-000 | nói to cái gì |
tiếng Việt | vie-000 | nói to hơn |
tiếng Việt | vie-000 | nói tới |
tiếng Việt | vie-000 | nói tóm lại |
tiếng Việt | vie-000 | nơi tôn nghiêm |
tiếng Việt | vie-000 | nói to tiếng |
yn Ghaelg | glv-000 | noi-traghtee |
tiếng Việt | vie-000 | nói trại |
tiếng Việt | vie-000 | nói trái lại |
tiếng Việt | vie-000 | nói trái ngược |
tiếng Việt | vie-000 | nói trái trước |
tiếng Việt | vie-000 | nói trái với |
tiếng Việt | vie-000 | nói trả lại |
tiếng Việt | vie-000 | nơi trả lương |
tiếng Việt | vie-000 | nơi trạm trú |
tiếng Việt | vie-000 | nói trạng |
tiếng Việt | vie-000 | nói trắng |
tiếng Việt | vie-000 | nội trang |
tiếng Việt | vie-000 | nói trắng ra |
tiếng Việt | vie-000 | nói tranh |
tiếng Việt | vie-000 | nói tránh |
tiếng Việt | vie-000 | nơi tránh bom đạn |
tiếng Việt | vie-000 | nổi trận lôi đình |
tiếng Việt | vie-000 | nơi trả tiền |
tiếng Việt | vie-000 | nói trây |
tiếng Việt | vie-000 | nói trên |
tiếng Việt | vie-000 | nói trên bục |
tiếng Việt | vie-000 | nổi trên mặt |
tiếng Việt | vie-000 | nổi trên mặt nước |
tiếng Việt | vie-000 | nôi treo |
tiếng Việt | vie-000 | nội trị |
tiếng Việt | vie-000 | nội trợ |
tiếng Việt | vie-000 | nội trocoit |
tiếng Việt | vie-000 | nội trợ giỏi |
tiếng Việt | vie-000 | nói trôi chảy |
tiếng Việt | vie-000 | nơi trốn |
tiếng Việt | vie-000 | nói trống |
tiếng Việt | vie-000 | nói trổng |
tiếng Việt | vie-000 | nơi trồng cải xoong |
tiếng Việt | vie-000 | nơi trồng dương |
tiếng Việt | vie-000 | nói trống không |
tiếng Việt | vie-000 | nơi trồng nấm |
tiếng Việt | vie-000 | nơi trồng sồi dẻ |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi trống trải |
tiếng Việt | vie-000 | nơi trốn tránh |
tiếng Việt | vie-000 | nói trọ trẹ |
tiếng Việt | vie-000 | nơi trú |
tiếng Việt | vie-000 | nơi trữ |
tiếng Việt | vie-000 | nội trú |
tiếng Việt | vie-000 | nơi trú ẩn |
tiếng Việt | vie-000 | nói trúc trắc |
tiếng Việt | vie-000 | nơi trú ngụ |
tiếng Việt | vie-000 | nói trước |
tiếng Việt | vie-000 | nơi trú quân |
tiếng Việt | vie-000 | nơi trú tạm |
tiếng Việt | vie-000 | nơi trút tháo |
Sosoniʼ | shh-000 | noittsiʼippeh |
Sosoniʼ | shh-000 | noittsiʼippeh-a |
Sosoniʼ | shh-000 | noittsiʼippeha |
kväänin kieli | fkv-000 | noittuut |
suomi | fin-000 | noitua |
tiếng Việt | vie-000 | nói tục |
tiếng Việt | vie-000 | nổi tức |
tiếng Việt | vie-000 | nơi tứ chiếng |
tiếng Việt | vie-000 | nổi tức lên |
tiếng Việt | vie-000 | nói tục tằn |
tiếng Việt | vie-000 | nơi tụ họp |
suomi | fin-000 | noituminen |
tiếng Việt | vie-000 | nói tướng |
tiếng Việt | vie-000 | nội tướng |
suomi | fin-000 | noituus |
tiếng Việt | vie-000 | nội tuyết |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi tuyệt vọng |
tiếng Việt | vie-000 | nơi tỵ nạn |
Loglan | jbo-001 | noiu |
tiếng Việt | vie-000 | nồi ủ |
tiếng Việt | vie-000 | nổi u |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | noiuan |
tiếng Việt | vie-000 | nổi ức |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | no iuhqui |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | noiuhqui |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | noiuki |
tiếng Việt | vie-000 | nội ứng |
tiếng Việt | vie-000 | nói uốn éo |
tiếng Việt | vie-000 | nơi ương trứng |
tiếng Việt | vie-000 | nói úp mở |
tiếng Việt | vie-000 | nơi ủ rượu bia |
tiếng Việt | vie-000 | nổi u sầu |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi u sầu |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi u sầu muộn |
tiếng Việt | vie-000 | nơi u tịch |
eesti | ekk-000 | nõiutud |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi ưu phiền |
Celltiecc | art-137 | noiv |
galego | glg-000 | noiva |
português | por-000 | noiva |
português brasileiro | por-001 | noiva |
lia-tetun | tet-000 | noiva |
tiếng Việt | vie-000 | nói vã |
Neo-Dalmatian | art-115 | nóiva |
yn Ghaelg | glv-000 | noi-vaagh |
português europeu | por-002 | noiva com véu |
yn Ghaelg | glv-000 | noi-vacteyragh |
galego | glg-000 | noivado |
português | por-000 | noivado |
magyar | hun-000 | nõi választójogért harcoló |
magyar | hun-000 | női választójogért harcoló |
magyar | hun-000 | női vámpír |
tiếng Việt | vie-000 | nổi váng |
tiếng Việt | vie-000 | nổi váng bọt |
tiếng Việt | vie-000 | nổi váng lục |
tiếng Việt | vie-000 | nơi vắng vẻ |
yn Ghaelg | glv-000 | noi-Vanninagh |
tiếng Việt | vie-000 | nổi vân rạn |
tiếng Việt | vie-000 | nói vần vè |
tiếng Việt | vie-000 | Nới vào |
tiếng Việt | vie-000 | nơi vào |
tiếng Việt | vie-000 | nối ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | nối vào |
tiếng Việt | vie-000 | nối vào nhau |
tiếng Việt | vie-000 | nói vấp váp |
português | por-000 | noivar |
yn Ghaelg | glv-000 | noi-vass |
tiếng Việt | vie-000 | nòi vật nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi vất vả |
tiếng Việt | vie-000 | nói vậy |
tiếng Việt | vie-000 | nói về |
magyar | hun-000 | női vécé |
tiếng Việt | vie-000 | nói về mình |
English | eng-000 | Noivern |
tiếng Việt | vie-000 | nơi vệ sinh |
tiếng Việt | vie-000 | nơi vệ sinh n |
tiếng Việt | vie-000 | nơi vệ sinh nam |
yn Ghaelg | glv-000 | noi-viogharrey |
galego | glg-000 | noivo |
português | por-000 | noivo |
português brasileiro | por-001 | noivo |
português europeu | por-002 | noivo |
yn Ghaelg | glv-000 | noi-voalley |
tiếng Việt | vie-000 | nói với |
tiếng Việt | vie-000 | nối với |
tiếng Việt | vie-000 | nói với nhau |
tiếng Việt | vie-000 | nối với nhau |
tiếng Việt | vie-000 | nối với đất |
tiếng Việt | vie-000 | nói vòng |
tiếng Việt | vie-000 | nói vớ vẩn |
tiếng Việt | vie-000 | nói vỗ vào mặt |
tiếng Việt | vie-000 | nói võ đoán |
yn Ghaelg | glv-000 | noi-vrasneyder |
yn Ghaelg | glv-000 | noi-vreihagh |
yn Ghaelg | glv-000 | noi-vreihys |
yn Ghaelg | glv-000 | noi-vrialtys |
lia-tetun | tet-000 | noivu |
tiếng Việt | vie-000 | nội vụ |
yn Ghaelg | glv-000 | noi-vuilley |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi vui vẻ |
tiếng Việt | vie-000 | nói vụng |