tiếng Việt | vie-000 | phạm vào; hành động sai trái |
tiếng Việt | vie-000 | phầm vật |
tiếng Việt | vie-000 | phẩm vật |
tiếng Việt | vie-000 | phạm vi |
tiếng Việt | vie-000 | phạm vị |
tiếng Việt | vie-000 | phẩm vị |
tiếng Việt | vie-000 | phạm vi ảnh hưởng |
tiếng Việt | vie-000 | phạm vi hiểu biết |
tiếng Việt | vie-000 | phạm vi hoạt động |
tiếng Việt | vie-000 | phạm vi khu vực |
tiếng Việt | vie-000 | phạm vi ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | phạm vi nhập |
tiếng Việt | vie-000 | phạm vi pháp luật |
tiếng Việt | vie-000 | phạm vi quan sát |
tiếng Việt | vie-000 | phạm vi quyền hạn |
tiếng Việt | vie-000 | phạm vi rộng |
tiếng Việt | vie-000 | phạm vi rộng lớn |
tiếng Việt | vie-000 | phạm vi tác động |
tiếng Việt | vie-000 | phạm vi tính toán |
tiếng Việt | vie-000 | phạm vi xét xử |
tiếng Việt | vie-000 | phạm vi xoay chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | phạm vi đia chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | phạm vi động |
chiCheŵa | nya-000 | phamvu |
South Central Dinka | dib-000 | phamwenga |
tiếng Việt | vie-000 | phẩm xanh |
brezhoneg | bre-000 | Phạm Xuân Ẩn |
English | eng-000 | Phạm Xuân Ẩn |
tiếng Việt | vie-000 | Phạm Xuân Ẩn |
tiếng Việt | vie-000 | phẩm yên chi |
tiếng Việt | vie-000 | phẩm đề |
tiếng Việt | vie-000 | phẩm đệ |
tiếng Việt | vie-000 | phạm đến |
tiếng Việt | vie-000 | phạm đồ |
tiếng Việt | vie-000 | phẩm đỏ |
phasa thai | tha-001 | phamɔɔn |
Setswana | tsn-000 | pʰàmʊ̀là |
Setswana | tsn-000 | pʰàmʊ̀lɔ̀ |
Setswana | tsn-000 | pʰàmʊ̀χà |
Setswana | tsn-000 | pʰàmʊ̀χɔ̀ |
català | cat-000 | Phan |
dansk | dan-000 | Phan |
Esperanto | epo-000 | Phan |
nynorsk | nno-000 | Phan |
bokmål | nob-000 | Phan |
davvisámegiella | sme-000 | Phan |
julevsámegiella | smj-000 | Phan |
español | spa-000 | Phan |
Amri Karbi | ajz-000 | phan |
Thong Boi | hak-003 | phan |
Khasi | kha-000 | phan |
Hangungmal | kor-001 | phan |
Lao | lao-001 | phan |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phan |
Pumā | pum-000 | phan |
phasa thai | tha-001 | phan |
mi na | txg-002 | phan |
tiếng Việt | vie-000 | phan |
Græcolatina | lat-004 | phan- |
Lalung | lax-000 | ph~aN |
Khmuʼ | kjg-000 | ph~an |
Tâi-gí | nan-003 | phàn |
tiếng Việt | vie-000 | phàn |
Tâi-gí | nan-003 | phàⁿ |
Tangsa | nst-000 | phán |
tiếng Việt | vie-000 | phán |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phân |
tiếng Việt | vie-000 | phân |
tiếng Việt | vie-000 | phãn |
Tâi-gí | nan-003 | phāⁿ |
tiếng Việt | vie-000 | phạn |
tiếng Việt | vie-000 | phản |
tiếng Việt | vie-000 | phấn |
tiếng Việt | vie-000 | phần |
tiếng Việt | vie-000 | phẩn |
tiếng Việt | vie-000 | phẫn |
tiếng Việt | vie-000 | phận |
Wapishana | wap-000 | pʰa-n |
kuSkonPxuaQ | cmn-041 | pʰan |
pei˨˩˦tɕiŋ˥xua˥˩ | cmn-027 | pʰan˥ |
u˦˨xan˧˥xua˧˥ | cmn-035 | pʰan˥ |
tʂan˦˩sa˧fa˨˩ | hsn-003 | pʰan˥ |
e˧mŋ˨˦ue˧ | nan-033 | pʰan˥ |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | pʰan˥˨ |
pei˨˩˦tɕiŋ˥xua˥˩ | cmn-027 | pʰan˥˩ |
sɿ˩˧tsʰuan˦xua˩˧ | cmn-037 | pʰan˦ |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | pʰan˦ |
lan˦˥tsʰɔŋ˦˨ua˨˩ | gan-003 | pʰan˦˨ |
tʂan˦˩sa˧fa˨˩ | hsn-003 | pʰan˧ |
kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨ | yue-007 | pʰan˧ |
pei˨˩˦tɕiŋ˥xua˥˩ | cmn-027 | pʰan˧˥ |
u˦˨xan˧˥xua˧˥ | cmn-035 | pʰan˧˥ |
sɿ˩˧tsʰuan˦xua˩˧ | cmn-037 | pʰan˧˩ |
lan˦˥tsʰɔŋ˦˨ua˨˩ | gan-003 | pʰan˨˩ |
kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨ | yue-007 | pʰan˨˩ |
u˦˨xan˧˥xua˧˥ | cmn-035 | pʰan˨˩˧ |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | pʰan˩ |
e˧mŋ˨˦ue˧ | nan-033 | pʰan˩ |
sɿ˩˧tsʰuan˦xua˩˧ | cmn-037 | pʰan˩˧ |
kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨ | yue-007 | pʰaːn˥˧˥ |
kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨ | yue-007 | pʰaːn˧ |
Yanshan | zhn-000 | phan.1 |
Qinzhou | zyn-000 | phan.1 |
Lung-chow | zzj-001 | phan.1 |
Hainan Cham | huq-000 | phan 11 |
Glottocode | art-327 | phan1252 |
Glottocode | art-327 | phan1253 |
Glottocode | art-327 | phan1254 |
Glottocode | art-327 | phan1255 |
Glottocode | art-327 | phan1256 |
tiếng Việt | vie-000 | phần 1ớn |
Menglian | tai-005 | phân.2 |
Nongʼan | zyg-008 | pʰan²¹ |
Zong | zyg-007 | pʰan²⁴hən⁴⁴ |
Zong | zyg-007 | pʰan³² |
Saek | skb-000 | pha:n.33 |
Min | zyg-003 | pʰan³³ |
Tien-pao | zyg-000 | pʰan³³⁴ |
Nongfu | zyg-006 | pʰan³³ðau³¹ |
Fu | zyg-001 | pʰan³⁵ |
Yangdong | zyg-009 | pʰaːn³⁵ |
Buyang | yha-000 | pʰan4 |
Yangzhou | zyg-002 | pʰan⁴⁴ |
Nong | zyg-004 | pʰaːn⁴⁵ |
Nongʼan | zyg-008 | pʰan⁴⁵hɯ̟n³³ |
isiNdebele | nde-000 | -phana |
Phana | ahk-003 | Phana |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Phana' |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Phana' |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Phana' |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Phana' |
English | eng-000 | Phana' |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Phana’ |
Ethnologue Language Names | art-330 | Phana’ |
English | eng-000 | Phana’ |
South Central Dinka | dib-000 | phana |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phaña |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | phaña |
tshiVenḓa | ven-000 | phaṋa |
Quichua de Chimborazo Troje | qug-002 | ph~aNa |
Tâi-gí | nan-003 | phàn-á |
aymar aru | ayr-000 | phäña |
Epena | sja-000 | pʰana- |
Tugun | tzn-000 | ʼphana |
Wapishana | wap-000 | pʰanaada-n |
Wapishana | wap-000 | pʰanaa dunu |
tiếng Việt | vie-000 | phana biệt |
tiếng Việt | vie-000 | phana bố |
Nafara-Napie-Bondouku | sef-003 | pʰànàg |
Nafara-Napie-Bondouku | sef-003 | pʰànàga |
Deutsch | deu-000 | Phanagoria |
English | eng-000 | Phanagoria |
tiếng Việt | vie-000 | phả nại |
Deutsch | deu-000 | Phanakistiskop |
tiếng Việt | vie-000 | phân âm |
South Central Dinka | dib-000 | phana mikono |
tiếng Việt | vie-000 | phần ăn |
tiếng Việt | vie-000 | phản ánh |
tiếng Việt | vie-000 | phản ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | phản ánh luận |
chiCheŵa | nya-000 | phanaphana ndi mtima |
Deutsch | deu-000 | Phanar |
English | eng-000 | Phanar |
français | fra-000 | Phanar |
English | eng-000 | Phanar Greek Orthodox College |
Deutsch | deu-000 | Phanariot |
English | eng-000 | Phanariot |
français | fra-000 | Phanariote |
English | eng-000 | Phanariotes |
français | fra-000 | Phanariotes |
français | fra-000 | phanatron |
Epena | sja-000 | pʰanau- |
tiếng Việt | vie-000 | phân azotobacterin |
phasa thai | tha-001 | phanǎŋ |
tiếng Việt | vie-000 | phân ba |
tiếng Việt | vie-000 | phần ba |
tiếng Việt | vie-000 | phân bậc |
tiếng Việt | vie-000 | phân bắc |
tiếng Việt | vie-000 | phản bác |
tiếng Việt | vie-000 | phận bạc |
tiếng Việt | vie-000 | phân bắc trộn than |
tiếng Việt | vie-000 | phân bậc được |
tiếng Việt | vie-000 | phần ba mươi |
tiếng Việt | vie-000 | phân ban |
tiếng Việt | vie-000 | phản bạn |
tiếng Việt | vie-000 | phán bảo |
tiếng Việt | vie-000 | phân bào |
tiếng Việt | vie-000 | phần bao gót chân |
tiếng Việt | vie-000 | phần bao nhiêu đấy |
tiếng Việt | vie-000 | phàn bát |
tiếng Việt | vie-000 | phần bạt hậu |
tiếng Việt | vie-000 | phần bất động sản |
tiếng Việt | vie-000 | phần bảy |
tiếng Việt | vie-000 | phản bày hàng |
tiếng Việt | vie-000 | phần bên |
tiếng Việt | vie-000 | phần bên cạnh |
tiếng Việt | vie-000 | phần bên trên |
tiếng Việt | vie-000 | phần bên trong |
tiếng Việt | vie-000 | phân bì |
tiếng Việt | vie-000 | phân biện |
tiếng Việt | vie-000 | phản biến |
tiếng Việt | vie-000 | phản biện |
tiếng Việt | vie-000 | phân biệt |
tiếng Việt | vie-000 | phan biet chung toc |
tiếng Việt | vie-000 | phân biệt chủng tộc |
tiếng Việt | vie-000 | phân biệt dạng chữ |
tiếng Việt | vie-000 | phân biệt giới tính |
tiếng Việt | vie-000 | phân biệt khác nhau |
tiếng Việt | vie-000 | phân biệt với |
tiếng Việt | vie-000 | phân biệt đối xử |
tiếng Việt | vie-000 | phân biệt được |
tiếng Việt | vie-000 | phản biểu tình |
tiếng Việt | vie-000 | phân bị hoá đá |
tiếng Việt | vie-000 | phần bị mốc |
Kuot | kto-000 | pʰanbinɪm |
tiếng Việt | vie-000 | Phân bổ |
tiếng Việt | vie-000 | phân bò |
tiếng Việt | vie-000 | phân bố |
tiếng Việt | vie-000 | phân bổ |
tiếng Việt | vie-000 | phân bộ |
tiếng Việt | vie-000 | phân bờ |
tiếng Việt | vie-000 | phận bồ |
tiếng Việt | vie-000 | phân bộ ăn thịt |
tiếng Việt | vie-000 | phân bộ chân lá |
tiếng Việt | vie-000 | Phân bộ dạng Chó |
tiếng Việt | vie-000 | Phân bộ dạng Mèo |
tiếng Việt | vie-000 | Phân bộ Hải ly |
tiếng Việt | vie-000 | phần bỏ hoang |
tiếng Việt | vie-000 | phân bố học |
tiếng Việt | vie-000 | phân bối |
tiếng Việt | vie-000 | phản bội |
English | eng-000 | Phan Boi Chau |
español | spa-000 | Phan Boi Chau |
français | fra-000 | Phan Bội Châu |
tiếng Việt | vie-000 | Phan Bội Châu |
tiếng Việt | vie-000 | phản bội lời thề |
tiếng Việt | vie-000 | phần bồi thêm |
tiếng Việt | vie-000 | phân bộ khỉ |
tiếng Việt | vie-000 | phân bố lại |
tiếng Việt | vie-000 | phân bộ lợn |
tiếng Việt | vie-000 | phân bộ mỏ mảnh |
tiếng Việt | vie-000 | phân bón |
Tâi-gí | nan-003 | phàn-bōng |
tiếng Việt | vie-000 | phân bộng |
tiếng Việt | vie-000 | phấn bông |
tiếng Việt | vie-000 | phân bộ nhai lại |
tiếng Việt | vie-000 | phân bố nhiệm ý |
tiếng Việt | vie-000 | phân bón hóa học |
tiếng Việt | vie-000 | phần bốn mươi |
tiếng Việt | vie-000 | phần boong ở mũi tàu |
tiếng Việt | vie-000 | phân bố rộng khắp |
tiếng Việt | vie-000 | phần bổ sung |
tiếng Việt | vie-000 | phấn bột gạo |
tiếng Việt | vie-000 | Phân bổ thời gian |
tiếng Việt | vie-000 | phân bố thuế |
tiếng Việt | vie-000 | phân bố tích lũy |
tiếng Việt | vie-000 | phân bộ tôm |
tiếng Việt | vie-000 | phần bổ túc |
tiếng Việt | vie-000 | phân bố x bình phương |
tiếng Việt | vie-000 | phần bỏ đi |
tiếng Việt | vie-000 | phân bố động |
Kơho Lach | kpm-002 | phan bri |
tiếng Việt | vie-000 | phần bù |
tiếng Việt | vie-000 | phân bua |
tiếng Việt | vie-000 | phần bụng |
tiếng Việt | vie-000 | phấn bút |
tiếng Việt | vie-000 | phần bù trực giao |
tiếng Việt | vie-000 | phân cách |
tiếng Việt | vie-000 | phản cách mạng |
tiếng Việt | vie-000 | phản cách mệnh |
tiếng Việt | vie-000 | phân cách ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | phân cách ra |
tiếng Việt | vie-000 | phần cảm |
tiếng Việt | vie-000 | phần cắm thêm |
tiếng Việt | vie-000 | phần cảm điện |
tiếng Việt | vie-000 | phân cành |
tiếng Việt | vie-000 | phân cành vừa |
tiếng Việt | vie-000 | phần cao nhất |
tiếng Việt | vie-000 | phân cấp |
tiếng Việt | vie-000 | phân cấp ánh sáng |
tiếng Việt | vie-000 | Phân cấp hành chính Hy Lạp |
tiếng Việt | vie-000 | phân cấp hình |
tiếng Việt | vie-000 | phân cấp quản lý |
tiếng Việt | vie-000 | phần cấp thêm |
tiếng Việt | vie-000 | phân cát |
tiếng Việt | vie-000 | phân cắt |
tiếng Việt | vie-000 | phần cất |
tiếng Việt | vie-000 | phần cắt bớt |
tiếng Việt | vie-000 | phần cắt ra |
tiếng Việt | vie-000 | phân câu |
tiếng Việt | vie-000 | phần cấu hình |
Eastern Hill | bgp-000 | phanch |
Urin Buliwya | quh-000 | phancha |
Chincha Buliwya | qul-000 | phancha |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phancha |
tiếng Việt | vie-000 | phấn chấn |