Uyghurche | uig-001 | sughirishtin yalinish |
Uyghurche | uig-001 | sughirish turubisi |
Uyghurche | uig-001 | sughirish wannisi |
Uyghurche | uig-001 | sughirish yériqi |
tiếng Việt | vie-000 | sự ghi rõ |
lingua siciliana | scn-000 | sùghiru |
tiếng Việt | vie-000 | sự ghi số |
tiếng Việt | vie-000 | sự ghi số tập |
română | ron-000 | sughiţ |
română | ron-000 | sughiț |
română | ron-000 | sughița |
română | ron-000 | sughiță |
tiếng Việt | vie-000 | sự ghi tâm đồ |
tiếng Việt | vie-000 | sự ghi tên |
română | ron-000 | sughiți |
română | ron-000 | sughițuri |
tiếng Việt | vie-000 | sự ghi vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự ghi vào lề |
Dakeł | caf-000 | sughiyutse |
tiếng Việt | vie-000 | sự ghi để nhớ |
lingua corsa | cos-000 | sughje |
lingua corsa | cos-000 | sughju |
lingua corsa | cos-000 | sughjunghje |
Gàidhlig | gla-000 | sùgh liomaid |
Gàidhlig | gla-000 | sùghmhor |
Odual | odu-000 | sugho |
Dakeł | caf-000 | sughootsun |
Odual | odu-000 | sughooy |
Uyghurche | uig-001 | sughr |
Ethnologue Language Names | art-330 | Sughu |
Huzhu Mongghul | mjg-001 | sughua |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | sughuer |
Uyghurche | uig-001 | sughul |
Kami | kcu-000 | sughula |
Konzo | koo-000 | sughuma |
Konzo | koo-000 | sughunda |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | sughuoro |
Uyghurche | uig-001 | sughuq |
Uyghurche | uig-001 | sughuq shamal |
Uyghurche | uig-001 | sughuq shebnem |
Uyghurche | uig-001 | sughur |
Uyghurche | uig-001 | sughur- |
Uyghurche | uig-001 | sughurlup chiqip ketmek |
Uyghurche | uig-001 | sughurma |
Uyghurche | uig-001 | sughurmaq |
Odual | odu-000 | sughuron |
Uyghurche | uig-001 | sughur ot |
Uyghurche | uig-001 | sughurrta nishani |
Uyghurche | uig-001 | sughur sésiq oti |
Uyghurche | uig-001 | sughur sésiqoti |
Uyghurche | uig-001 | sughurta |
Uyghurche | uig-001 | sughurta amortizatsiyisi |
Uyghurche | uig-001 | sughurta belgisi |
Uyghurche | uig-001 | sughurta dairisi |
Uyghurche | uig-001 | sughurta dellali |
Uyghurche | uig-001 | sughurta dokuménti |
Uyghurche | uig-001 | sughurta fondi |
Uyghurche | uig-001 | sughurta guwahchisi |
Uyghurche | uig-001 | sughurta hadisisi |
Uyghurche | uig-001 | sughurta hawale chiqimi |
Uyghurche | uig-001 | sughurta heqqi |
Uyghurche | uig-001 | sughurta heqqi amaniti |
Uyghurche | uig-001 | sughurta heqqi nisbiti |
Uyghurche | uig-001 | sughurta heqqi qerzi |
Uyghurche | uig-001 | sughurta heqqi uxturushi |
Uyghurche | uig-001 | sughurta hoquq-mejburiyet munasiwiti |
Uyghurche | uig-001 | sughurta hüjjiti |
Uyghurche | uig-001 | sughurta ishliri |
Uyghurche | uig-001 | sughurta ispatnamisi |
Uyghurche | uig-001 | sughurta jawabkarliqi |
Uyghurche | uig-001 | sughurta kapalet fondi |
Uyghurche | uig-001 | sughurta kapaletnamisi |
Uyghurche | uig-001 | sughurta kespi |
Uyghurche | uig-001 | sughurta kespiy xadimi |
Uyghurche | uig-001 | sughurta maddiliri |
Uyghurche | uig-001 | sughurta menpeeti |
Uyghurche | uig-001 | sughurta menpeiti |
Uyghurche | uig-001 | sughurta mesuliyiti |
Uyghurche | uig-001 | sughurta muressechisi |
Uyghurche | uig-001 | sughurta nisbiti |
Uyghurche | uig-001 | sughurta nishani |
Uyghurche | uig-001 | sughurta obikiti |
Uyghurche | uig-001 | sughurta obyékti |
Uyghurche | uig-001 | sughurta paaliyiti |
Uyghurche | uig-001 | sughurta paaliyiti alaqidari |
Uyghurche | uig-001 | sughurta pilani |
Uyghurche | uig-001 | sughurta puli |
Uyghurche | uig-001 | sughurta pulini aldap éliwélish |
Uyghurche | uig-001 | sughurta puli nisbiti |
Uyghurche | uig-001 | sughurta qilinʼghuchi |
Uyghurche | uig-001 | sughurta qimmiti |
Uyghurche | uig-001 | sughurta shirkiti |
Uyghurche | uig-001 | sughurta shirkitining yighqan puli |
Uyghurche | uig-001 | sughurta sommisi |
Uyghurche | uig-001 | sughurta talon |
Uyghurche | uig-001 | sughurta taloni |
Uyghurche | uig-001 | sughurta tijaret qaidisi |
Uyghurche | uig-001 | sughurta tijariti |
Uyghurche | uig-001 | sughurta tölimi |
Uyghurche | uig-001 | sughurta tölimi tölesh |
Uyghurche | uig-001 | sughurta toxtami |
Uyghurche | uig-001 | sughurta toxtimi |
Uyghurche | uig-001 | sughurta türi |
Uyghurche | uig-001 | sughurta wakaletchiliki |
Uyghurche | uig-001 | sughurta wakaletchisi |
Uyghurche | uig-001 | sughurta waqtini uzartmaq |
Uyghurche | uig-001 | sughurta wasitichisi |
Uyghurche | uig-001 | sughurta zapas fondi |
Uyghurche | uig-001 | sughurta zapisi |
Uyghurche | uig-001 | sughurta zapisi miqdari |
Uyghurche | uig-001 | sughurta zapisi normisi |
Uyghurche | uig-001 | sughurta ziyinini aldin mölcherlesh |
Uyghurche | uig-001 | sughurtichi |
Uyghurche | uig-001 | sughurtichiliq |
Uyghurche | uig-001 | sughurtidin chékinish xirajiti |
Uyghurche | uig-001 | sughurtigha alghuchi |
Uyghurche | uig-001 | sughurtilanʼghuchi |
Uyghurche | uig-001 | sughurtilash |
Uyghurche | uig-001 | sughurtilatquchi |
Uyghurche | uig-001 | sughurtilinar mal-mülük |
Uyghurche | uig-001 | sughurtiliq tekshürüsh |
Uyghurche | uig-001 | sughurtilitish |
Uyghurche | uig-001 | sughurtini bikar qilmaq |
Uyghurche | uig-001 | sughurul- |
Uyghurche | uig-001 | sughurulma zayom |
Uyghurche | uig-001 | sughurulup chiqip ketmek |
Uyghurche | uig-001 | sughurup almaq |
Uyghurche | uig-001 | sughurup chiqarmaq |
Uyghurche | uig-001 | sughur uruqdishi |
Uyghurche | uig-001 | sughuruwalmaq |
Uyghurche | uig-001 | sughuruwetmek |
Konzo | koo-000 | sughusa |
Mimaʼnubù | msm-000 | ʼsughuy |
Nihongo | jpn-001 | -sugi |
Nihongo | jpn-001 | SUGI |
suomi | fin-000 | Sugi |
español | spa-000 | Sugi |
Gāndhāri | pgd-000 | Suḡi |
Tâi-gí | nan-003 | su-gī |
Tâi-gí | nan-003 | su-gĭ |
English | eng-000 | sugi |
suomi | fin-000 | sugi |
français | fra-000 | sugi |
bahasa Indonesia | ind-000 | sugi |
Nihongo | jpn-001 | sugi |
Kewa | kew-000 | sugi |
ikinyarwanda | kin-000 | sugi |
Lau | llu-000 | sugi |
Nukuoro | nkr-000 | sugi |
Pende | pem-000 | sugi |
Soninkanxaane | snk-000 | sugi |
svenska | swe-000 | sugi |
Tupuri | tui-000 | sugi |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | sugi |
Sembla | sos-000 | sugiː |
Mimaʼnubù | msm-000 | suʼgi |
Aka | soh-000 | suːgi |
Jimi | jim-000 | sùgí |
Kuranko | knk-000 | súgi |
Sembla | sos-000 | súgìː |
ɓàsàa | bas-000 | súgí |
Najamba | dbu-000 | súgí |
teke | teg-000 | súgí |
tiếng Việt | vie-000 | sự gỉ |
nešili | hit-000 | ŠU-GI |
manju gisun | mnc-000 | šugi |
tiếng Việt | vie-000 | sứ giả |
tiếng Việt | vie-000 | sử gia |
tiếng Việt | vie-000 | sự già |
tiếng Việt | vie-000 | sự giâ |
tiếng Việt | vie-000 | sự giã |
tiếng Việt | vie-000 | sự giả |
tiếng Việt | vie-000 | sự giả bô |
tiếng Việt | vie-000 | sự giả bộ |
tiếng Việt | vie-000 | sự giác |
tiếng Việt | vie-000 | sự giả cách |
tiếng Việt | vie-000 | sự gia cảm |
tiếng Việt | vie-000 | sự giác ngộ |
tiếng Việt | vie-000 | sự gia cố |
tiếng Việt | vie-000 | sự già cỗi |
tiếng Việt | vie-000 | sự gia công |
tiếng Việt | vie-000 | sự giá cóng |
tiếng Việt | vie-000 | sự gia công da |
tiếng Việt | vie-000 | sự giả dạng |
tiếng Việt | vie-000 | sự giả dối |
tiếng Việt | vie-000 | sự giả dụ |
tiếng Việt | vie-000 | sự gia giảm màu |
tiếng Việt | vie-000 | sự già giặn |
tiếng Việt | vie-000 | sự giã giấy |
tiếng Việt | vie-000 | sự gia hạn |
tiếng Việt | vie-000 | sự giả hình |
Nihongo | jpn-001 | sugiai |
tiếng Việt | vie-000 | sự giải |
tiếng Việt | vie-000 | sự giải bày |
tiếng Việt | vie-000 | sự giải bộ lạc |
tiếng Việt | vie-000 | sự giải cảm ứng |
tiếng Việt | vie-000 | sự giải hấp |
tiếng Việt | vie-000 | sự giải hòa |
tiếng Việt | vie-000 | sự giải hút |
tiếng Việt | vie-000 | sự giải khát |
tiếng Việt | vie-000 | sự giải khuây |
tiếng Việt | vie-000 | sự giải lạm phát |
tiếng Việt | vie-000 | sự giải lao |
tiếng Việt | vie-000 | sự giải mã |
tiếng Việt | vie-000 | sự giải mật mã |
tiếng Việt | vie-000 | sự giải mê |
tiếng Việt | vie-000 | sự giải nén |
tiếng Việt | vie-000 | sự giải nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | sự giải ngộ |
tiếng Việt | vie-000 | sự giải ngũ |
tiếng Việt | vie-000 | sự giải phẫu |
tiếng Việt | vie-000 | sự giải phẫu sống |
tiếng Việt | vie-000 | sự giải phóng |
tiếng Việt | vie-000 | sự giải quyết |
tiếng Việt | vie-000 | sự giải quyết sớm |
tiếng Việt | vie-000 | sự giải tán |
tiếng Việt | vie-000 | sự giải tà thuật |
tiếng Việt | vie-000 | sự giải thể |
tiếng Việt | vie-000 | sự giải thích |
tiếng Việt | vie-000 | sự giải thích sai |
tiếng Việt | vie-000 | sự giải thiết |
tiếng Việt | vie-000 | sự giải thoát |
tiếng Việt | vie-000 | sự giải thoát cho |
tiếng Việt | vie-000 | sự giải thôi miên |
tiếng Việt | vie-000 | sự giải tỏa |
tiếng Việt | vie-000 | sự giải tội |
tiếng Việt | vie-000 | sự giải trí |
tiếng Việt | vie-000 | sự giải trừ |
tiếng Việt | vie-000 | sự giải ước |
tiếng Việt | vie-000 | sự giải vây |
tiếng Việt | vie-000 | sự giải điều |
tiếng Việt | vie-000 | sự giải điều áp |
tiếng Việt | vie-000 | sự giải độc |
tiếng Việt | vie-000 | sự giá lạnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự giam |
tiếng Việt | vie-000 | sự giâm |
tiếng Việt | vie-000 | sự giảm |
tiếng Việt | vie-000 | sự giầm |
tiếng Việt | vie-000 | sự giậm |
tiếng Việt | vie-000 | sự" giá mà " |
tiếng Việt | vie-000 | sự giảm âm |
tiếng Việt | vie-000 | sự giả mạo |
tiếng Việt | vie-000 | sự giảm áp |
tiếng Việt | vie-000 | sự giảm áp suất |
tiếng Việt | vie-000 | sự giảm axit clohiđric |
tiếng Việt | vie-000 | sự giảm bạch cầu |
tiếng Việt | vie-000 | sự giẫm bẹp |
tiếng Việt | vie-000 | sự giảm bớt |
tiếng Việt | vie-000 | sự giam cầm |
tiếng Việt | vie-000 | sự giậm chân |
tiếng Việt | vie-000 | sự giậm chân trước |
tiếng Việt | vie-000 | sự giảm chi |
tiếng Việt | vie-000 | sự giam cứu |
tiếng Việt | vie-000 | sự giảm dần |
tiếng Việt | vie-000 | sự giảm dần dần |
tiếng Việt | vie-000 | sự giảm dư |
tiếng Việt | vie-000 | sự giảm dư dưới |
tiếng Việt | vie-000 | sự giảm giá |
tiếng Việt | vie-000 | sự giam giữ |
tiếng Việt | vie-000 | sự giảm glucoza huyết |
tiếng Việt | vie-000 | sự giam hãm |
tiếng Việt | vie-000 | sự giám hộ |
tiếng Việt | vie-000 | sự giảm hồng cầu |
tiếng Việt | vie-000 | sự giảm kích thích |
tiếng Việt | vie-000 | sự giẫm lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự giảm mũi |
tiếng Việt | vie-000 | sự giẫm nát |
tiếng Việt | vie-000 | sự giảm nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | sự giảm nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | sự giảm nhẹ tội |
tiếng Việt | vie-000 | sự giảm nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | sự giảm phâm |
tiếng Việt | vie-000 | sự giảm phẩm chất |
tiếng Việt | vie-000 | sự giảm quân bị |
tiếng Việt | vie-000 | sự giảm sản xuất |
tiếng Việt | vie-000 | sự giám sát |
tiếng Việt | vie-000 | sự giảm sinh đẻ |
tiếng Việt | vie-000 | sự giảm số dân |
tiếng Việt | vie-000 | sự giảm sốt |
tiếng Việt | vie-000 | sự giảm sức ép |
tiếng Việt | vie-000 | sự giảm sức trương |
tiếng Việt | vie-000 | sự giảm sưng tấy |
tiếng Việt | vie-000 | sự giảm sút |
tiếng Việt | vie-000 | sự giảm tải |
tiếng Việt | vie-000 | sự giảm thế nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | sự giám thị |
tiếng Việt | vie-000 | sự giảm thiểu |
tiếng Việt | vie-000 | sự giảm thính lực |
tiếng Việt | vie-000 | sự giảm thuế |
tiếng Việt | vie-000 | sự giảm tiết |
tiếng Việt | vie-000 | sự giảm tốc |
tiếng Việt | vie-000 | sự giảm tốc độ |
tiếng Việt | vie-000 | sự giảm tội |
tiếng Việt | vie-000 | sự giảm từng hồi |
tiếng Việt | vie-000 | sự gia muối |