tiếng Việt | vie-000 | sự làm mưng mủ |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm muối biển |
tiếng Việt | vie-000 | sự lắm mưu mẹo |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm nặng thêm |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm nặng trĩu |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm nản lòng |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm náo động |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm ngạc nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm ngã lòng |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm ngang nhau |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm ngã ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm ngập |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm ngập nước |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm ngập trong |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm ngạt |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm ngay được |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm nghèo khổ |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm nghẹt |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm ngổn ngang |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm ngộp |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm ngọt |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm ngột |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm ngu muội |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm ngưng; |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm ngừng |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm nguôi |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm nguội |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm nguôi đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm nguy hại |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm nguy hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm nhăn |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm nhẵn |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm nhanh thêm |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm nhạt |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm nhạt bớt |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm nhẹ bớt |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm nhiễm bẩn |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm nhiễm trùng |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm nhiệm vụ |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm nhiễm độc |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm nhiễu loạn |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm nhơ bẩn |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm nhớ lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm nhột |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm nhợt nhạt |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm nhỏ xíu |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm nhỏ đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm nhục |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm nhức nhối |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm nhụt |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm nhụt chí |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm nổi |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm nổi bật |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm nổi cát |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm nổi thêm |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm nô lệ |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm nóng |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm nóng lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm nóng người |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm nổ tung |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm oằn |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm ô danh |
slovenčina | slk-000 | Sula modronohá |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm ốm |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm om sòm |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm ồn ào |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm ơn giúp |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm ô nhiễm |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm ô nhục |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm ổn định |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm ô uế |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm phách |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm phai |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm phai màu |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm phản |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm phấn chấn |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm phẳng |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm phấn khởi |
tiếng Việt | vie-000 | sự lạm phát |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm phát cáu |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm phát ngấy |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm phật ý |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm phiền |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm phiền nhiễu |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm phong phú |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm phóng xạ |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm phương hại |
Lingwa de Planeta | art-287 | sulam-plana |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm quá mức |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm quang đãng |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm quan tâm |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm quá sức |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm quá đáng |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm què |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm quen |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm què quặt |
tiếng Việt | vie-000 | sự lạm quyền |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm quyến rũ |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm quyết liệt |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm rắc rối |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm rám da |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm rạng rỡ |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm rãnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm rãnh máng |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm ráo |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm rã ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm rát |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm ra vẻ |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm rầy |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm rẽ |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm rõ |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm róc da |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm rối |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm rối lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm rối loạn |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm rời ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm rối rắm |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm rối tung |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm rõ nét |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm rộng |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm rỗng không |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm rộng ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm rõ ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm rõ ràng |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm rùm beng |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm rung chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm rụng hoa |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm rụng lá |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm rụng lông |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm rụng tóc |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm rung động |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm sạch |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm sạch vết |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm sai |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm sai lệch |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm sảng khoái |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm sáng mắt |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm sáng sủa |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm sáng tỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm sáng trí |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm sàn nhà |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm sao lãng |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm sâu sắc |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm say |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm sầy da |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm say mê |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm say đắm |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm sa đoạ |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm sinh sản |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm sinh động |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm sôi nổi |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm sống lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm sống mãi |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm sưng phồng |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm sững sờ |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm sung sướng |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm sụn lưng |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm sướt |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm sượt |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm sút kém |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm suy nhược |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm suy yếu |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm suy đồi |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm tắc |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm tắc nghẽn |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm tan băng |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm tăng |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm tăng lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm tan hoang |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm tản mạn |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm tan rã |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm tan tác |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm tàn tật |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm tan vỡ |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm tan đông |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm tắt |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm tê |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm tê liệt |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm thẫm |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm thấm nhuần |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm thấm đầy |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm thân |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm thành |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm thành giấm |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm thành góc |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm thất bại |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm thất vọng |
tiếng Việt | vie-000 | Sự làm thêm |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm theo |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm thoái chí |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm thoái hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm thoả mãn |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm thỏa mãn |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm thon |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm thông |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm thử |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm thức tỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm thương tổn |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm thụ thai |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm tiền |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm tiệt trùng |
tiếng Việt | vie-000 | sự lạm tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm tiêu ma |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm tiêu tan |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm tỉ mỉ |
tiếng Việt | vie-000 | Sự lạm tín |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm tình |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm tình báo |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm tỉnh lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm tỉnh ngộ |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm tỉnh rượu |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm to |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm tổ |
tiếng Việt | vie-000 | sự lầm to |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm toáng lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm to chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm tối đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm tôn |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm tổn hại |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm tổn thương |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm to ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm tốt hơn |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm tốt thêm |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm trái |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm trái luật |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm trầm trọng |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm tràn |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm tràn ngập |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm trật khớp |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm trầy |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm trệch đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm trẻ lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm tròn |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm trơn |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm trọn |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm trong |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm trở ngại |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm trục trặc |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm trung gian |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm trước |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm trước hạn |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm truỵ lạc |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm tức |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm tức giận |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm tươi sáng |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm tuột da |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm tuyệt giống |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Sulamu |
Ethnologue Language Names | art-330 | Sulamu |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm úa vàng |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm uế tạp |
Mambwe | mgr-000 | -sulamuka |
Mambwe | mgr-000 | -sulamula |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm ướt |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm ứ đọng |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm vàng ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm vân sóng |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm vẩn đục |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm vấy vết |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm vênh |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm việc |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm việc thiện |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm vỡ mộng |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm vỡ tan |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm vọt ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm vui |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm vui lòng |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm vui vẻ |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm vững chắc |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm vững dạ |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm vững thêm |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm vướng |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm vướng mắc |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm vướng vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm vướng víu |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm xác xơ |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm xáo lộn |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm xáo trộn |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm xao xuyến |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm xấu thêm |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm xấu đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm xẹp hơi |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm xỉn mặt |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm xỉn đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm xoăn tuyết |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm xong |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm xong xuôi |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm xôn xao |
Mambwe | mgr-000 | -sulamyanga |
English | eng-000 | Sulamyd |
suomi | fin-000 | Sulamyd |
English | eng-000 | sulamyd sodium |