Duhlian ṭawng | lus-000 | thuai |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭhuai |
Nengone | nen-000 | thuaiai |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thuai buk |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭhuai bûk |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thuai chhum |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭhuai chhum |
Gaeilge | gle-000 | thuaidh |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thuai hlum |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭhuai hlum |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thuai lo |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭhuai lo |
Gaeilge | gle-000 | thuairimí |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thuai thlu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭhuai thlu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thuai thuai |
tiếng Việt | vie-000 | thưa ít ỏi |
toskërishte | als-000 | thuaja |
shqip | sqi-000 | thuaja |
toskërishte | als-000 | thuajse |
tiếng Việt | vie-000 | thừa kế |
tiếng Việt | vie-000 | thừa kế bắt buộc |
tiếng Việt | vie-000 | thua kém |
tiếng Việt | vie-000 | thùa khuyết |
tiếng Việt | vie-000 | thua kiện |
tiếng Việt | vie-000 | thưa kiện |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thual |
tiếng Việt | vie-000 | thừa lại |
Haroi | hro-000 | thualapan |
tiếng Việt | vie-000 | thừa lệnh |
tiếng Việt | vie-000 | thua lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | thừa lời |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thual " thlawh |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thual thlawh |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thual " thlo |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thual thlo |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thual-thu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭhual-ṭhu |
tiếng Việt | vie-000 | thừa lương |
Hmoob | hnj-000 | thuam |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thuam |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭhuam |
tiếng Việt | vie-000 | thừa máu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thuam chhia |
tiếng Việt | vie-000 | thu âm cơ |
tiếng Việt | vie-000 | thừa mệnh |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thuam-hnaw |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thuam-phur |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thuam-phurh |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thuam-pui |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭhuam-pui |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thuam-riat |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭhuam-riat |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thuam thil |
tiếng Việt | vie-000 | thừa mứa |
tiếng Việt | vie-000 | thuân |
tiếng Việt | vie-000 | thuấn |
tiếng Việt | vie-000 | thuần |
tiếng Việt | vie-000 | thuẫn |
tiếng Việt | vie-000 | thuận |
tiếng Việt | vie-000 | thù ân |
Ruáingga | rhg-000 | thúañ |
tiếng Việt | vie-000 | thư án |
tiếng Việt | vie-000 | thụ án |
tiếng Việt | vie-000 | thụ ân |
pei˨˩˦tɕiŋ˥xua˥˩ | cmn-027 | tʰuan˧˥ |
sɿ˩˧tsʰuan˦xua˩˧ | cmn-037 | tʰuan˧˩ |
e˧mŋ˨˦ue˧ | nan-033 | tʰuan˨˦ |
e˧mŋ˨˦ue˧ | nan-033 | tʰuan˩ |
Dong | kmc-000 | tʰȕaːn |
Chuka | cuh-000 | thUana |
tiếng Việt | vie-000 | Thừa năng lực |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thuan-awp |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭhuan-awp |
tiếng Việt | vie-000 | Thuẫn Bài |
tiếng Việt | vie-000 | thuận buồm xuôi gió |
tiếng Việt | vie-000 | thuận cả hai tay |
tiếng Việt | vie-000 | thuận cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | thuần chất |
tiếng Việt | vie-000 | thuận cho |
tiếng Việt | vie-000 | thú ăn chơi |
tiếng Việt | vie-000 | thuần chủng |
tiếng Việt | vie-000 | thú ăn cua |
tiếng Việt | vie-000 | thuận dùng tay phải |
tiếng Việt | vie-000 | thuần dưỡng |
Llárriésh | art-258 | thuanéna |
tiếng Việt | vie-000 | thử anfa |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thuang |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭhuang |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Thuanga |
Ethnologue Language Names | art-330 | Thuanga |
tiếng Việt | vie-000 | Thưa Ngài |
tiếng Việt | vie-000 | thưa ngài |
tiếng Việt | vie-000 | thuận gió |
tiếng Việt | vie-000 | thuần giống |
tiếng Việt | vie-000 | thừa ngón |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thuang ruah |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭhuang ruah |
tiếng Việt | vie-000 | thuậ ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | thưa người đi |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thuang vuak |
tiếng Việt | vie-000 | thừa nhàn |
tiếng Việt | vie-000 | thừa nhận |
tiếng Việt | vie-000 | thuận hành |
tiếng Việt | vie-000 | thừa nhận là có |
tiếng Việt | vie-000 | thừa nhận là đúng |
tiếng Việt | vie-000 | thừa nhận được |
tiếng Việt | vie-000 | thuần hậu |
tiếng Việt | vie-000 | Thuận Hóa |
tiếng Việt | vie-000 | thuần hoá |
tiếng Việt | vie-000 | thuần hóa |
tiếng Việt | vie-000 | thuận hoà |
tiếng Việt | vie-000 | thuận hoá |
tiếng Việt | vie-000 | thuần hóa được |
tiếng Việt | vie-000 | thuận hướng |
Merutig | rwk-002 | thuania |
tiếng Việt | vie-000 | thuận khẩu |
tiếng Việt | vie-000 | thuần khiết |
tiếng Việt | vie-000 | thú ăn kiến |
tiếng Việt | vie-000 | thú ăn kiến lớn |
tiếng Việt | vie-000 | thuần lí |
tiếng Việt | vie-000 | thuần loại |
tiếng Việt | vie-000 | thuận lợi |
tiếng Việt | vie-000 | thuận lợi cho |
tiếng Việt | vie-000 | thuần lương |
tiếng Việt | vie-000 | thuần lý |
tiếng Việt | vie-000 | thú ăn mồi |
tiếng Việt | vie-000 | thú ăn mồi sống |
tiếng Việt | vie-000 | Thuận Nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | thuận nghịc |
tiếng Việt | vie-000 | thuận nghịch |
tiếng Việt | vie-000 | thuần nhất |
tiếng Việt | vie-000 | thuần nhóm |
tiếng Việt | vie-000 | thuần phác |
tiếng Việt | vie-000 | thuần phát |
tiếng Việt | vie-000 | thuần phong |
tiếng Việt | vie-000 | thuận phong |
tiếng Việt | vie-000 | thuần phong mỹ tục |
tiếng Việt | vie-000 | thuần phục |
English | eng-000 | Thuan Phuoc Bridge |
tiếng Việt | vie-000 | thuận tai |
tiếng Việt | vie-000 | thuận tay |
tiếng Việt | vie-000 | thuận tay phải |
tiếng Việt | vie-000 | thuận tay trái |
tiếng Việt | vie-000 | thuận theo |
tiếng Việt | vie-000 | Thuận Thiên |
tiếng Việt | vie-000 | thú ăn thịt |
tiếng Việt | vie-000 | thú ăn thịt người |
tiếng Việt | vie-000 | thú ăn thịt sống |
tiếng Việt | vie-000 | thú ăn thịt đồng loại |
tiếng Việt | vie-000 | thuận thông linh |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thuan-thu |
tiếng Việt | vie-000 | thuần thục |
tiếng Việt | vie-000 | thuận tiện |
tiếng Việt | vie-000 | thuần tính |
tiếng Việt | vie-000 | thuận tình |
tiếng Việt | vie-000 | thuận tình giao hợp |
tiếng Việt | vie-000 | thuần trở |
tiếng Việt | vie-000 | thuận từ |
tiếng Việt | vie-000 | thuần tuý |
tiếng Việt | vie-000 | thuần túy |
tiếng Việt | vie-000 | thuần tuý chủ nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | thuần túy chủ nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | thuận và chống |
tiếng Việt | vie-000 | thuần về lý thuyết |
Setswana | tsn-000 | thuanyo |
tiếng Việt | vie-000 | Thuận Đức |
tiếng Việt | vie-000 | thử áo |
tiếng Việt | vie-000 | thưa ông |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thuap |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭhuap |
tiếng Việt | vie-000 | thừa phái |
tiếng Việt | vie-000 | thừa phát lại |
tiếng Việt | vie-000 | thừa phong phá lãng |
tiếng Việt | vie-000 | thừa phụng |
tiếng Việt | vie-000 | thưa phu nhân |
tiếng Việt | vie-000 | thừa phương |
tiếng Việt | vie-000 | thưa quý ông |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thuar |
tiếng Việt | vie-000 | thừa ra |
Latina Nova | lat-003 | Thuarea |
Latina Nova | lat-003 | Thuarea involuta |
Merutig | rwk-002 | thuariua |
Gaeilge | gle-000 | thuar sé |
Gaeilge | gle-000 | thuar sí |
Gaeilge | gle-000 | thuar siad |
tiếng Việt | vie-000 | thửa ruộng |
tiếng Việt | vie-000 | thửa ruộng lúa |
Gaeilge | gle-000 | thuas |
tiếng Việt | vie-000 | thua sạch |
Gaeilge | gle-000 | thuasluaite |
tiếng Việt | vie-000 | thừa số |
tiếng Việt | vie-000 | thừa số hàm mũ |
tiếng Việt | vie-000 | thừa số hướng tính |
tiếng Việt | vie-000 | thùa sợi |
tiếng Việt | vie-000 | thừa số suy biến |
tiếng Việt | vie-000 | thừa số suy giảm |
tiếng Việt | vie-000 | thừa sức |
tiếng Việt | vie-000 | thuật |
e˧mŋ˨˦ue˧ | nan-033 | tʰuat˧˨ |
tiếng Việt | vie-000 | thừa tác viên |
tiếng Việt | vie-000 | thừa tác vụ |
tiếng Việt | vie-000 | thuật ảo đăng |
tiếng Việt | vie-000 | thừa tập |
tiếng Việt | vie-000 | thuật bắn cung |
tiếng Việt | vie-000 | thuật bắn pháo |
tiếng Việt | vie-000 | thuật bắn súng trường |
tiếng Việt | vie-000 | thuật bắt rắn |
tiếng Việt | vie-000 | thuật bay lên |
tiếng Việt | vie-000 | thuật biện hộ |
tiếng Việt | vie-000 | thuật biên đạo múa |
tiếng Việt | vie-000 | thuật bình thơ |
tiếng Việt | vie-000 | thuật bói |
tiếng Việt | vie-000 | thuật bói bài |
tiếng Việt | vie-000 | thuật bói chim |
tiếng Việt | vie-000 | thuật bói lửa |
tiếng Việt | vie-000 | thuật bói mộng |
tiếng Việt | vie-000 | thuật bói nước |
tiếng Việt | vie-000 | thuật bói que |
tiếng Việt | vie-000 | thuật bói toán |
tiếng Việt | vie-000 | thuật bút chiến |
tiếng Việt | vie-000 | thuật bút thiếp |
tiếng Việt | vie-000 | thuật cắt gân |
tiếng Việt | vie-000 | thuật cắt sỏi |
tiếng Việt | vie-000 | thuật cắt vi |
tiếng Việt | vie-000 | thuật câu cá |
tiếng Việt | vie-000 | thuật chạm |
tiếng Việt | vie-000 | thuật chạm chìm |
tiếng Việt | vie-000 | thuật châm cứu |
tiếng Việt | vie-000 | thuật chạm ngọc |
tiếng Việt | vie-000 | thuật chạm trổ |
tiếng Việt | vie-000 | thuật chạm đá quý |
tiếng Việt | vie-000 | thuật chẩn đoán |
tiếng Việt | vie-000 | thuật chèo thuyền |
tiếng Việt | vie-000 | thuật chép sử |
tiếng Việt | vie-000 | thuật chiem tinh |
tiếng Việt | vie-000 | thuật chiêm tinh |
tiếng Việt | vie-000 | thuật chiết tự |
tiếng Việt | vie-000 | thuât chiêu hồn |
tiếng Việt | vie-000 | thuật chiêu hồn |
tiếng Việt | vie-000 | thuật chỉnh hình |
tiếng Việt | vie-000 | thuật chỉnh phát âm |
tiếng Việt | vie-000 | thuật chỉnh răng |
tiếng Việt | vie-000 | thuật chống bắn lia |
tiếng Việt | vie-000 | thuật chữa bệnh chân |
tiếng Việt | vie-000 | thuật chụp ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | thuật chụp ảnh màu |
tiếng Việt | vie-000 | thuật chụp hình |
tiếng Việt | vie-000 | thuật chụp rơngen |
tiếng Việt | vie-000 | thuật chụp tia X |
tiếng Việt | vie-000 | thuật cỡi ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | thuật cổ động |
tiếng Việt | vie-000 | thuật cưỡi ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | thuật dán gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | thuật diễn kịch |
tiếng Việt | vie-000 | thuật diễn thuyết |
tiếng Việt | vie-000 | thuật du già |
tiếng Việt | vie-000 | thuật ghép cây |
tiếng Việt | vie-000 | thuật ghi mặt trời |
tiếng Việt | vie-000 | thuật giải |
tiếng Việt | vie-000 | thuật giả kim |
tiếng Việt | vie-000 | thuật gọi hồn |
tiếng Việt | vie-000 | thừa thãi |
tiếng Việt | vie-000 | thừa thải |
tiếng Việt | vie-000 | thừa thãi quá |
tiếng Việt | vie-000 | thuật hãm thành |
tiếng Việt | vie-000 | thuật hàn chì |
tiếng Việt | vie-000 | thừa thắng |
tiếng Việt | vie-000 | thuật hàng không |
tiếng Việt | vie-000 | thừa thế |
português | por-000 | Thua Thien-Hue |
svenska | swe-000 | Thua Thien-Hue |
français | fra-000 | Thừa Thiên-Huế |
tiếng Việt | vie-000 | Thừa Thiên-Huế |
English | eng-000 | Thừa Thiên–Huế |
English | eng-000 | Thua Thien-Hue Province |
tiếng Việt | vie-000 | thua thiệt |
tiếng Việt | vie-000 | thuật hỏa công |
tiếng Việt | vie-000 | thưa thốt |
tiếng Việt | vie-000 | thưa thớt |
tiếng Việt | vie-000 | thừa thụ |
tiếng Việt | vie-000 | thưa thưa kiện |
tiếng Việt | vie-000 | thuật hùng biện |
tiếng Việt | vie-000 | thưa thủ trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | thừa tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | thuật in |
tiếng Việt | vie-000 | thuật in ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | thuật in ảnh chìm |
tiếng Việt | vie-000 | thuật in bằng lụa |
tiếng Việt | vie-000 | thuật in bản kẽm |
tiếng Việt | vie-000 | thuật in giấy nến |
tiếng Việt | vie-000 | thuật in hai màu |
tiếng Việt | vie-000 | thuật in màu |
tiếng Việt | vie-000 | thuật in máy |
tiếng Việt | vie-000 | thuật in nắng |
tiếng Việt | vie-000 | thuật in sao |