tiếng Việt | vie-000 | được miễn |
tiếng Việt | vie-000 | được miễn thuế |
tiếng Việt | vie-000 | được miễn trừ |
tiếng Việt | vie-000 | được minh oan |
tiếng Việt | vie-000 | được mổ |
tiếng Việt | vie-000 | được mời |
tiếng Việt | vie-000 | được mọi người biết |
tiếng Việt | vie-000 | được mở mang |
tiếng Việt | vie-000 | được mở mắt |
tiếng Việt | vie-000 | được mở rộng |
tiếng Việt | vie-000 | được mở rộng ra |
tiếng Việt | vie-000 | được mùa |
tiếng Việt | vie-000 | được mùa rượu vang |
tiếng Việt | vie-000 | được nâng niu |
tiếng Việt | vie-000 | được nấu chảy |
tiếng Việt | vie-000 | được nấu chín |
tiếng Việt | vie-000 | được nêu lên |
tiếng Việt | vie-000 | được ngắt bằng tay |
tiếng Việt | vie-000 | được nghe |
tiếng Việt | vie-000 | được nghe nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | được nghe thấy |
tiếng Việt | vie-000 | được nghỉ |
tiếng Việt | vie-000 | được nghiền |
tiếng Việt | vie-000 | được nghỉ làm việc |
tiếng Việt | vie-000 | được ngừa sao chép |
tiếng Việt | vie-000 | được nhắc tới |
tiếng Việt | vie-000 | được nhắc đến |
tiếng Việt | vie-000 | được nhẵn |
tiếng Việt | vie-000 | được nhân lên |
tiếng Việt | vie-000 | được nhấn mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | được nhận rõ |
tiếng Việt | vie-000 | được nhận thấy |
tiếng Việt | vie-000 | được nhận thức |
tiếng Việt | vie-000 | được nhận thực |
tiếng Việt | vie-000 | được nhận vào |
tiếng Việt | vie-000 | được nhập quốc tịch |
tiếng Việt | vie-000 | được nhặt bằng tay |
tiếng Việt | vie-000 | được nhiều người biết |
tiếng Việt | vie-000 | được nhiều người mua |
tiếng Việt | vie-000 | được nhúng |
tiếng Việt | vie-000 | được nhượng |
tiếng Việt | vie-000 | được ninh |
tiếng Việt | vie-000 | được nợ |
tiếng Việt | vie-000 | được nói |
tiếng Việt | vie-000 | được nối |
tiếng Việt | vie-000 | được nối dài thêm |
tiếng Việt | vie-000 | được nối khớp |
tiếng Việt | vie-000 | được nối mạch |
tiếng Việt | vie-000 | được nói tới |
tiếng Việt | vie-000 | được nối với đất |
tiếng Việt | vie-000 | được nói đến |
tiếng Việt | vie-000 | được nói đến ở dưới |
tiếng Việt | vie-000 | được nở ra |
tiếng Việt | vie-000 | được nưng niu |
tiếng Việt | vie-000 | được nung nóng |
tiếng Việt | vie-000 | được nước |
tiếng Việt | vie-000 | được nuôi |
tiếng Việt | vie-000 | được nuôi béo |
tiếng Việt | vie-000 | được nuôi chiều quá |
tiếng Việt | vie-000 | được nuôi dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | được nuôi thúc |
tiếng Việt | vie-000 | được nuôi trong nhà |
tiếng Việt | vie-000 | đuợc nướng |
tiếng Việt | vie-000 | được nuông |
tiếng Việt | vie-000 | được nướng |
tiếng Việt | vie-000 | được nuông chiều |
tiếng Việt | vie-000 | được ổn thỏa |
tiếng Việt | vie-000 | được ổn định |
tiếng Việt | vie-000 | được phác qua |
tiếng Việt | vie-000 | được phản ánh |
tiếng Việt | vie-000 | được phân bố |
tiếng Việt | vie-000 | được phân chia |
tiếng Việt | vie-000 | được phản chiếu |
tiếng Việt | vie-000 | được phản chiếu lại |
tiếng Việt | vie-000 | được phân cực |
tiếng Việt | vie-000 | được phân phối |
tiếng Việt | vie-000 | được phân tầng |
tiếng Việt | vie-000 | được phân tích |
tiếng Việt | vie-000 | được phân định |
tiếng Việt | vie-000 | được phát biểu |
tiếng Việt | vie-000 | được phát hành |
tiếng Việt | vie-000 | được phát hiện |
tiếng Việt | vie-000 | được phát tán |
tiếng Việt | vie-000 | được phát thanh |
tiếng Việt | vie-000 | được phát triển |
tiếng Việt | vie-000 | được phê chuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | được phép |
tiếng Việt | vie-000 | được phép nhập khẩu |
tiếng Việt | vie-000 | được phép sử dụng |
tiếng Việt | vie-000 | được phép vào |
tiếng Việt | vie-000 | được phép vào thăm |
tiếng Việt | vie-000 | được phép đi |
tiếng Việt | vie-000 | được phổ biến |
tiếng Việt | vie-000 | được phong cho |
tiếng Việt | vie-000 | được phong thánh |
tiếng Việt | vie-000 | được phóng thích |
tiếng Việt | vie-000 | được phỏng vấn |
tiếng Việt | vie-000 | được phổ nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | được phủ |
tiếng Việt | vie-000 | được phục quyền |
tiếng Việt | vie-000 | được quan tâm đến |
tiếng Việt | vie-000 | được quay |
tiếng Việt | vie-000 | được qui định |
tiếng Việt | vie-000 | được quyền |
tiếng Việt | vie-000 | được quyền tự quyết |
tiếng Việt | vie-000 | được quyết định trước |
tiếng Việt | vie-000 | được quý mến |
tiếng Việt | vie-000 | được quý nhất |
tiếng Việt | vie-000 | được quý trọng |
tiếng Việt | vie-000 | được quy định |
tiếng Việt | vie-000 | được ra |
tiếng Việt | vie-000 | được rán |
tiếng Việt | vie-000 | được rảnh |
tiếng Việt | vie-000 | được rèn luyện |
tiếng Việt | vie-000 | được rèn luyện được |
tiếng Việt | vie-000 | được rồi |
tiếng Việt | vie-000 | được rỗi |
tiếng Việt | vie-000 | được rộng ra |
tiếng Việt | vie-000 | được rửa |
tiếng Việt | vie-000 | được rửa sạch |
tiếng Việt | vie-000 | được rút ngắn lại |
tiếng Việt | vie-000 | được rút ra |
tiếng Việt | vie-000 | được sàng lọc |
tiếng Việt | vie-000 | được sáng tỏ |
tiếng Việt | vie-000 | được săn đón |
tiếng Việt | vie-000 | được sắp |
tiếng Việt | vie-000 | được sắp hàng |
tiếng Việt | vie-000 | được sắp tốt |
tiếng Việt | vie-000 | được sắp xếp |
tiếng Việt | vie-000 | được soạn thành kịch |
tiếng Việt | vie-000 | được sở hữu |
tiếng Việt | vie-000 | được soi sáng |
tiếng Việt | vie-000 | được sửa chữa |
tiếng Việt | vie-000 | được sử dụng |
tiếng Việt | vie-000 | được sử dụng như |
tiếng Việt | vie-000 | được sưởi ấm |
tiếng Việt | vie-000 | được tăng |
tiếng Việt | vie-000 | được tâng bốc |
tiếng Việt | vie-000 | được tăng cường |
tiếng Việt | vie-000 | được tăng giá lên |
tiếng Việt | vie-000 | được tặng huy chương |
tiếng Việt | vie-000 | được tăng lên |
tiếng Việt | vie-000 | được tặng thưởng |
tiếng Việt | vie-000 | được tán thành |
tiếng Việt | vie-000 | được tán thưởng |
tiếng Việt | vie-000 | được tạo |
tiếng Việt | vie-000 | được tạo nên |
tiếng Việt | vie-000 | được tạo ra |
tiếng Việt | vie-000 | được tạo thành |
tiếng Việt | vie-000 | được tập luyện |
tiếng Việt | vie-000 | được tẩy sạch |
tiếng Việt | vie-000 | được tẩy uế |
tiếng Việt | vie-000 | được tha |
tiếng Việt | vie-000 | được thả |
tiếng Việt | vie-000 | được tha bổng |
tiếng Việt | vie-000 | được thẩm cứu |
tiếng Việt | vie-000 | được thăng cấp |
tiếng Việt | vie-000 | được thăng chức |
tiếng Việt | vie-000 | được thăng hoa |
tiếng Việt | vie-000 | được thành hình |
tiếng Việt | vie-000 | được thanh toán |
tiếng Việt | vie-000 | được than khóc |
tiếng Việt | vie-000 | được thảo |
tiếng Việt | vie-000 | được tháo hàm thiếc |
tiếng Việt | vie-000 | được tháo ra |
tiếng Việt | vie-000 | được thảo ra |
tiếng Việt | vie-000 | được thả ra |
tiếng Việt | vie-000 | được tha tù |
tiếng Việt | vie-000 | được thâu nhận |
tiếng Việt | vie-000 | được thay |
tiếng Việt | vie-000 | được thấy |
tiếng Việt | vie-000 | được thay phiên |
tiếng Việt | vie-000 | được thay thế |
tiếng Việt | vie-000 | được thể |
tiếng Việt | vie-000 | được ... thêm |
tiếng Việt | vie-000 | được thêm vào |
tiếng Việt | vie-000 | được thết |
tiếng Việt | vie-000 | được thích hơn |
tiếng Việt | vie-000 | được thiết bị |
tiếng Việt | vie-000 | được thiết lập |
tiếng Việt | vie-000 | được thi hành |
tiếng Việt | vie-000 | được thi lại |
tiếng Việt | vie-000 | được th lỏng |
tiếng Việt | vie-000 | được thỏa mãn |
tiếng Việt | vie-000 | được thoát khỏi |
tiếng Việt | vie-000 | được thôi |
tiếng Việt | vie-000 | được thổi phồng |
tiếng Việt | vie-000 | được thông qua |
tiếng Việt | vie-000 | được thua |
tiếng Việt | vie-000 | được thừa nhận |
tiếng Việt | vie-000 | được thuần hóa |
tiếng Việt | vie-000 | được thực hành |
tiếng Việt | vie-000 | được thực hiện |
tiếng Việt | vie-000 | được thức tỉnh lại |
tiếng Việt | vie-000 | được thuê tiền |
tiếng Việt | vie-000 | được thu gọn |
tiếng Việt | vie-000 | được thu nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | được thưởng |
tiếng Việt | vie-000 | được thưởng huân chương |
tiếng Việt | vie-000 | được thưởng huy chương |
tiếng Việt | vie-000 | được thương tiếc |
tiếng Việt | vie-000 | được thương xót |
tiếng Việt | vie-000 | được thử thách |
tiếng Việt | vie-000 | được thu vào |
tiếng Việt | vie-000 | được thụ vào |
tiếng Việt | vie-000 | được thu vào đĩa |
tiếng Việt | vie-000 | được thu xếp |
tiếng Việt | vie-000 | được thuyên chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | được tích luỹ |
tiếng Việt | vie-000 | được tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | được tiếng Anh |
tiếng Việt | vie-000 | được tiếng tốt |
tiếng Việt | vie-000 | được tiến hành |
tiếng Việt | vie-000 | được tiền định |
tiếng Việt | vie-000 | được tiếp xăng |
tiếng Việt | vie-000 | được tiêu dùng |
tiếng Việt | vie-000 | được tiêu hoá |
tiếng Việt | vie-000 | được tìm ra |
tiếng Việt | vie-000 | được tìm thấy |
tiếng Việt | vie-000 | được tin |
tiếng Việt | vie-000 | được tin cẩn |
tiếng Việt | vie-000 | được tin cậy |
tiếng Việt | vie-000 | được tính |
tiếng Việt | vie-000 | được tính tiền/cước |
tiếng Việt | vie-000 | được tính toán |
tiếng Việt | vie-000 | được tính vào |
tiếng Việt | vie-000 | được tính đến |
tiếng Việt | vie-000 | được tín nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | được tổ chức |
tiếng Việt | vie-000 | được tổ chức lại |
tiếng Việt | vie-000 | được tổ hợp |
tiếng Việt | vie-000 | được tôi luyện |
tiếng Việt | vie-000 | được tôn trọng |
tiếng Việt | vie-000 | được tỏ rõ |
tiếng Việt | vie-000 | được tra dầu |
tiếng Việt | vie-000 | được trả hậu |
tiếng Việt | vie-000 | được trả lương |
tiếng Việt | vie-000 | được trắng án |
tiếng Việt | vie-000 | được trang bị |
tiếng Việt | vie-000 | được trang bị lại |
tiếng Việt | vie-000 | được trang sức |
tiếng Việt | vie-000 | đựoc trang trí |
tiếng Việt | vie-000 | được tránh khỏi |
tiếng Việt | vie-000 | được tranh luận |
tiếng Việt | vie-000 | được trao cho |
tiếng Việt | vie-000 | được trả theo dòng |
tiếng Việt | vie-000 | được trả thù |
tiếng Việt | vie-000 | được trả thù lao |
tiếng Việt | vie-000 | được trả tiền |
tiếng Việt | vie-000 | được trả về |
tiếng Việt | vie-000 | được triển lãm |
tiếng Việt | vie-000 | được trình bày |
tiếng Việt | vie-000 | được tr lưng hậu |
tiếng Việt | vie-000 | được trợ cấp |
tiếng Việt | vie-000 | được trồng cây |
tiếng Việt | vie-000 | được trông đợi |
tiếng Việt | vie-000 | được trọn vẹn |
tiếng Việt | vie-000 | được trú |
tiếng Việt | vie-000 | được trước |
tiếng Việt | vie-000 | được truyền sang |
tiếng Việt | vie-000 | được truyền đi |
tiếng Việt | vie-000 | được tự do |
tiếng Việt | vie-000 | đuốc tuệ |
tiếng Việt | vie-000 | được tưới |
tiếng Việt | vie-000 | được tuyên án |
tiếng Việt | vie-000 | được tuyển lựa |
tiếng Việt | vie-000 | được tuỳ ý quyết định |
tiếng Việt | vie-000 | được ưa chuộng |
tiếng Việt | vie-000 | được ưa hơn |
tiếng Việt | vie-000 | được ưa thích |
tiếng Việt | vie-000 | được ứng dụng |
tiếng Việt | vie-000 | được ước lượng |
tiếng Việt | vie-000 | được ước đoán |
tiếng Việt | vie-000 | được ưu thích |
tiếng Việt | vie-000 | được ưu tiên |
tiếng Việt | vie-000 | được ưu đâi |
tiếng Việt | vie-000 | được ưu đãi |
tiếng Việt | vie-000 | được uỷ cho |
tiếng Việt | vie-000 | được uỷ nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | được ủy nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | được uỷ quyền |
tiếng Việt | vie-000 | được ủy quyền |
tiếng Việt | vie-000 | được vác |
tiếng Việt | vie-000 | được vạch ra |
tiếng Việt | vie-000 | được vào làm việc |
tiếng Việt | vie-000 | được vẻ vang |
tiếng Việt | vie-000 | được việc |
tiếng Việt | vie-000 | được viện ra |
tiếng Việt | vie-000 | được viết |
tiếng Việt | vie-000 | được viết thành kịch |
tiếng Việt | vie-000 | được vinh hiển |
tiếng Việt | vie-000 | được vin vào |
tiếng Việt | vie-000 | được vỗ béo |
tiếng Việt | vie-000 | được vui hưởng |
tiếng Việt | vie-000 | được vũ trang |