Kiswahili | swh-000 | -chua |
Südbadisch | gsw-003 | Chuä |
Bai | bfc-000 | Ch~ua |
Tecoatl de San Jeronimo | maa-000 | Ch~ua |
Mazateco | mau-000 | Ch~ua |
tiếng Việt | vie-000 | Chúa |
Tâi-gí | nan-003 | chu-á |
Kitaita | dav-000 | chua |
Gweno | gwe-000 | chua |
Merutig | rwk-002 | chua |
Kiswahili | swh-000 | chua |
tiếng Việt | vie-000 | chua |
Bafanji | bfj-000 | chuaʼ |
Hànyǔ | cmn-003 | chuà |
Ọgbà | ogc-000 | chuà |
Apsáalooke | cro-000 | chuá |
Lucumí | luq-000 | chuá |
Hànyǔ | cmn-003 | chuā |
Hànyǔ | cmn-003 | chuǎ |
Hrê | hre-000 | chùa |
Ọgbà | ogc-000 | chùa |
tiếng Việt | vie-000 | chùa |
español | spa-000 | chúa |
tiếng Việt | vie-000 | chúa |
phasa thai | tha-001 | chûa |
tiếng Việt | vie-000 | chũa |
Tâi-gí | nan-003 | chū-á |
tiếng Việt | vie-000 | chưa |
tiếng Việt | vie-000 | chứa |
tiếng Việt | vie-000 | chứa | |
tiếng Việt | vie-000 | chừa |
tiếng Việt | vie-000 | chửa |
tiếng Việt | vie-000 | chữa |
Yaruro | yae-000 | čʰua |
Hànyǔ | cmn-003 | chua1 |
Glottocode | art-327 | chua1248 |
Glottocode | art-327 | chua1249 |
Glottocode | art-327 | chua1250 |
Glottocode | art-327 | chua1255 |
Glottocode | art-327 | chua1256 |
Hànyǔ | cmn-003 | chua4 |
Bapi | pny-000 | chuàa |
tiếng Việt | vie-000 | chưa ai biết tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | chưa ai biết đến |
tiếng Việt | vie-000 | chưa ai bỏ thầu |
tiếng Việt | vie-000 | chưa ai chiếm |
tiếng Việt | vie-000 | chưa ai chinh phục |
tiếng Việt | vie-000 | chưa ai ghé đến |
tiếng Việt | vie-000 | chưa ai giữ |
tiếng Việt | vie-000 | chưa ai khai phá |
tiếng Việt | vie-000 | chưa ai khám phá |
tiếng Việt | vie-000 | chưa ai ngồi |
tiếng Việt | vie-000 | chưa ai sánh kịp |
tiếng Việt | vie-000 | chưa ai thăm dò |
tiếng Việt | vie-000 | chưa ai thám hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | chưa ai thắng nổi |
tiếng Việt | vie-000 | chưa ai thuê |
tiếng Việt | vie-000 | chưa ai từng cưỡi |
tiếng Việt | vie-000 | chưa ai đảm nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | chưa ai đi |
tiếng Việt | vie-000 | chưa ai địch nổi |
tiếng Việt | vie-000 | chưa ai đi qua |
tiếng Việt | vie-000 | chứa amoniac |
tiếng Việt | vie-000 | chưa ăn |
tiếng Việt | vie-000 | Chùa Ấn Quang |
tiếng Việt | vie-000 | chúa ẩu |
Bora | boa-000 | chúaave |
tiếng Việt | vie-000 | Chùa Bạc |
tiếng Việt | vie-000 | chứa bạc |
tiếng Việt | vie-000 | chưa bác được |
tiếng Việt | vie-000 | chưa bấm |
tiếng Việt | vie-000 | chưa bán |
tiếng Việt | vie-000 | chữa bằng nước |
tiếng Việt | vie-000 | chữa bằng parafin |
tiếng Việt | vie-000 | chữa bản in |
tiếng Việt | vie-000 | chưa bàn đến |
tiếng Việt | vie-000 | chưa bán đi được |
tiếng Việt | vie-000 | chưa bao giờ |
tiếng Việt | vie-000 | chưa bao lâu |
tiếng Việt | vie-000 | chưa bắt đầu |
tiếng Việt | vie-000 | chữa bậy |
tiếng Việt | vie-000 | chưa bay hết |
tiếng Việt | vie-000 | chữa bậy đến nỗi |
tiếng Việt | vie-000 | chữa bênh |
tiếng Việt | vie-000 | chữa bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | chữa bệnh bằng điện |
tiếng Việt | vie-000 | chữa bệnh cho |
tiếng Việt | vie-000 | chữa bệnh phổi |
tiếng Việt | vie-000 | chữa bệnh suyễn |
tiếng Việt | vie-000 | chữa bệnh tâm thần |
tiếng Việt | vie-000 | chữa bệnh thần kinh |
tiếng Việt | vie-000 | chữa bệnh viêm khớp |
tiếng Việt | vie-000 | chữa bệnh động vật |
tiếng Việt | vie-000 | chữa bệnh được |
tiếng Việt | vie-000 | chưa bị bãi bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | chưa bị bắt |
tiếng Việt | vie-000 | chưa bị cháy hết |
tiếng Việt | vie-000 | chưa bị dập tắt |
tiếng Việt | vie-000 | chưa bị dẹp |
tiếng Việt | vie-000 | chưa biết |
tiếng Việt | vie-000 | chưa biết ẩn |
tiếng Việt | vie-000 | chưa bị hành hình |
tiếng Việt | vie-000 | chưa bị huỷ bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | chưa bị khai thác |
tiếng Việt | vie-000 | chưa bị moi |
tiếng Việt | vie-000 | chữa bịnh |
tiếng Việt | vie-000 | chưa bị phá |
tiếng Việt | vie-000 | chưa bị phát giác |
tiếng Việt | vie-000 | chưa bị suy suyển |
tiếng Việt | vie-000 | chứa bitum |
tiếng Việt | vie-000 | chưa bị vạch trần |
tiếng Việt | vie-000 | chưa bị đánh bại |
tiếng Việt | vie-000 | chưa bị đánh đòn |
tiếng Việt | vie-000 | chưa bị đụng đến |
Ethnologue Language Names | art-330 | Chuabo |
Chuabo | chw-000 | Chuabo |
tiếng Việt | vie-000 | chưa bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | chừa bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | chưa bóc |
tiếng Việt | vie-000 | chưa bỏ thùng |
tiếng Việt | vie-000 | chứa brom |
tiếng Việt | vie-000 | chưa bứt |
tiếng Việt | vie-000 | chứa cacbon |
tiếng Việt | vie-000 | chưa cai sữa |
tiếng Việt | vie-000 | chữa cảm cúm |
tiếng Việt | vie-000 | chưa cạn |
tiếng Việt | vie-000 | chua cắt |
tiếng Việt | vie-000 | chưa cắt |
tiếng Việt | vie-000 | chưa cất lại |
tiếng Việt | vie-000 | chưa cất nhà |
tiếng Việt | vie-000 | chưa cất nhà cửa |
tiếng Việt | vie-000 | chưa cầu trường |
tiếng Việt | vie-000 | chua cay |
tiếng Việt | vie-000 | chưa cày |
tiếng Việt | vie-000 | chưa cày bừa |
tiếng Việt | vie-000 | Chúa Cha |
tiếng Việt | vie-000 | chưa chắc |
tiếng Việt | vie-000 | chưa chấm dứt |
tiếng Việt | vie-000 | chưa chạm đất |
tiếng Việt | vie-000 | chưa chạm đến |
tiếng Việt | vie-000 | chứa chan |
tiếng Việt | vie-000 | chứa chấp |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | chuacharutuy |
tiếng Việt | vie-000 | chua chát |
tiếng Việt | vie-000 | chứa chất |
tiếng Việt | vie-000 | chứa chất bạc |
Schwizerdütsch | gsw-000 | Chuächätrööli |
tiếng Việt | vie-000 | chưa cháy |
tiếng Việt | vie-000 | chữa cháy |
tiếng Việt | vie-000 | chữa chạy |
tiếng Việt | vie-000 | chưa chế biến |
Dene-thah | xsl-000 | chųą-chéht’á |
tiếng Việt | vie-000 | chưa chế sẵn |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chu a chhapah chuan |
tiếng Việt | vie-000 | chưa chia |
tiếng Việt | vie-000 | chùa chiền |
Kitaita | dav-000 | chua chiki |
tiếng Việt | vie-000 | chưa chín |
tiếng Việt | vie-000 | chưa chín chắn |
tiếng Việt | vie-000 | chưa chín hẳn |
tiếng Việt | vie-000 | chưa chỉnh lưu |
tiếng Việt | vie-000 | chưa chính thức hoá |
tiếng Việt | vie-000 | chưa chín muồi |
tiếng Việt | vie-000 | chưa chín tới |
tiếng Việt | vie-000 | chưa chôn cất |
tiếng Việt | vie-000 | chua chỏng |
tiếng Việt | vie-000 | chưa chồng |
tiếng Việt | vie-000 | chua chua |
Bora | boa-000 | chuáchúa |
tiếng Việt | vie-000 | chưa chữa |
tiếng Việt | vie-000 | chưa chừng |
tiếng Việt | vie-000 | chưa chứng minh |
tiếng Việt | vie-000 | chưa chuộc lại |
tiếng Việt | vie-000 | chưa chuội trắng |
tiếng Việt | vie-000 | chưa chút |
tiếng Việt | vie-000 | chưa có ai làm |
tiếng Việt | vie-000 | chưa có chồng |
tiếng Việt | vie-000 | Chưa có chữ viết |
tiếng Việt | vie-000 | chưa có giai cấp |
tiếng Việt | vie-000 | chưa có kinh nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | chúa công |
tiếng Việt | vie-000 | chưa công bố |
tiếng Việt | vie-000 | chưa có râu |
tiếng Việt | vie-000 | chưa có tên |
tiếng Việt | vie-000 | chưa có thể tin |
tiếng Việt | vie-000 | chưa có tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | chưa có vợ |
tiếng Việt | vie-000 | Chúa Cơ Đốc |
tiếng Việt | vie-000 | chưa cũ |
tiếng Việt | vie-000 | Chúa Cứu thế |
tiếng Việt | vie-000 | Chúa cứu thế |
tiếng Việt | vie-000 | Chùa Daitoku |
Dene-thah | xsl-000 | chųą-dalá |
English | eng-000 | Chuadanga |
română | ron-000 | Chuadanga |
English | eng-000 | Chuadanga District |
English | eng-000 | Chuadanga Sadar Upazila |
Nederlands | nld-000 | Chuadanga zila |
tiếng Việt | vie-000 | chưa dạn người |
tiếng Việt | vie-000 | chưa dàn xếp |
tiếng Việt | vie-000 | chưa dày dạn |
tiếng Việt | vie-000 | chưa dậy thì |
Dän | ttm-000 | chu ade |
Dene-thah | xsl-000 | chųą dehtł’ée |
tiếng Việt | vie-000 | chưa dịu đi |
tiếng Việt | vie-000 | chưa dò |
tiếng Việt | vie-000 | chưa dốt |
tiếng Việt | vie-000 | chưa dùng |
tiếng Việt | vie-000 | chưa dùng đến |
tiếng Việt | vie-000 | chưa dứt |
tiếng Việt | vie-000 | chưa dứt khoát |
Dene-thah | xsl-000 | chųą-dzaa |
Dene-thah | xsl-000 | chųą-dzaalué |
Dene-thah | xsl-000 | chųą-dzię́ |
Dene-thah | xsl-000 | chųą-dzíe |
tiếng Việt | vie-000 | Chùa Eihei |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ Afaka |
tiếng Việt | vie-000 | chứa fenspat |
Kiswahili | swh-000 | -chua -fitini |
tiếng Việt | vie-000 | chứa gá |
tiếng Việt | vie-000 | chưa gặp phải |
tiếng Việt | vie-000 | chưa gặt |
tiếng Việt | vie-000 | chưa già |
tiếng Việt | vie-000 | chưa gia công |
tiếng Việt | vie-000 | chưa già dặn |
tiếng Việt | vie-000 | chưa giải ngủ |
tiếng Việt | vie-000 | chưa giải quyết |
tiếng Việt | vie-000 | chưa giải quyết xong |
tiếng Việt | vie-000 | chưa giải quyết được |
tiếng Việt | vie-000 | chưa giao |
tiếng Việt | vie-000 | chưa giẫy cỏ |
tiếng Việt | vie-000 | Chúa Giê-su |
tiếng Việt | vie-000 | chúa Giê-su |
tiếng Việt | vie-000 | Chúa Giê-su Ki-tô |
tiếng Việt | vie-000 | Chúa Giê-xu |
tiếng Việt | vie-000 | chúa Giê-xu |
tiếng Việt | vie-000 | chưa gỡ |
tiếng Việt | vie-000 | chưa gọt giũa |
tiếng Việt | vie-000 | chứa grafit |
tiếng Việt | vie-000 | chứa granit |
tiếng Việt | vie-000 | chưa h |
manju gisun | mnc-000 | chuahä |
tiếng Việt | vie-000 | chưa hái |
tiếng Việt | vie-000 | chưa hãm kỹ |
tiếng Việt | vie-000 | chưa hẳn |
tiếng Việt | vie-000 | chứa hạt giống |
tiếng Việt | vie-000 | chưa hầu |
tiếng Việt | vie-000 | chưa hề |
tiếng Việt | vie-000 | chưa hề có |
tiếng Việt | vie-000 | chưa hề dùng |
tiếng Việt | vie-000 | chưa hết |
tiếng Việt | vie-000 | chưa hết hạn |
tiếng Việt | vie-000 | chưa hề thấy |
tiếng Việt | vie-000 | chưa hiểu thấu |
tiếng Việt | vie-000 | chưa hiểu được |
tiếng Việt | vie-000 | chứa hiđrocacbon |
tiếng Việt | vie-000 | chữa ho |
tiếng Việt | vie-000 | chưa hoàn bị |
tiếng Việt | vie-000 | chưa hoàn chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | chửa hoang |
tiếng Việt | vie-000 | chưa hoàn hảo |
tiếng Việt | vie-000 | chưa hoàn thành |
tiếng Việt | vie-000 | chưa hoàn toàn |
tiếng Việt | vie-000 | chứa hóa thạch |
tiếng Việt | vie-000 | chưa hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | Chùa Hōryū |
tiếng Việt | vie-000 | Chùa Htilominlo |
tiếng Việt | vie-000 | chưa hứa hôn |
tiếng Việt | vie-000 | chứa hyddro |
Nederlands | nld-000 | Chuai |
Deutsch | deu-000 | Chūai |
français | fra-000 | Chūai |
italiano | ita-000 | Chūai |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chu-ai |
Hànyǔ | cmn-003 | chuai |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chuai |
Hànyǔ | cmn-003 | chuài |
Hànyǔ | cmn-003 | chuái |
Hànyǔ | cmn-003 | chuāi |
Hànyǔ | cmn-003 | chuǎi |
Hànyǔ | cmn-003 | chù āi |
Tâi-gí | nan-003 | chū-aì |
Tâi-gí | nan-003 | chŭ-ài |
Hànyǔ | cmn-003 | chuai1 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuai2 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuai3 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuai3 mo2 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuai3 xiang3 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuai4 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuai4 da4 mu3 zhi3 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuai4 sheng2 zi3 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuai4 yin3 zhe3 |
Hànyǔ | cmn-003 | chuàibīng |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ Ai Cập bình dân |
tiếng Việt | vie-000 | Chữ Ai Cập thày tu |
Hànyǔ | cmn-003 | chuǎi ce |
Hànyǔ | cmn-003 | chuǎi cè |
Hànyǔ | cmn-003 | chuǎicè |
Hànyǔ | cmn-003 | chuàichuài |
Hànyǔ | cmn-003 | chuài dǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | chuàidǎo |
Gaeilge | gle-000 | chuaidh |
Hànyǔ | cmn-003 | chuǎi duo |
Hànyǔ | cmn-003 | chuǎi duó |
Hànyǔ | cmn-003 | chuǎiduò |
Hànyǔ | cmn-003 | chuǎi duó dí qíng |
Gaeilge | gle-000 | chuaigh mé chuig an dochtúir |
Gaeilge | gle-000 | chuaigh se chun sochair dom |
Gaeilge | gle-000 | chuaigh sé suas an staighre |
Gaeilge | gle-000 | chuaigh sí |
Hànyǔ | cmn-003 | chuǎigǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | chuāihuáili |
Hànyǔ | cmn-003 | Chū āi jí ji |
Hànyǔ | cmn-003 | chū āi jí jì |
Hànyǔ | cmn-003 | chuàijǔ |
Duhlian ṭawng | lus-000 | chuai-lo |
Hànyǔ | cmn-003 | chuài mén rù shì |
Hànyǔ | cmn-003 | chuǎi mó |
Hànyǔ | cmn-003 | chuǎimo |
tiếng Việt | vie-000 | chưa in |
Hànyǔ | cmn-003 | chuǎinǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | chuàipò |
Hànyǔ | cmn-003 | chuāi shǒu |
Hànyǔ | cmn-003 | chuāi shǒu ér |
Hànyǔ | cmn-003 | chuāishǒur |