Türkçe | tur-000 | çözünme |
Türkçe | tur-000 | çözünmek |
Türkçe | tur-000 | çözünmemiş |
Türkçe | tur-000 | çözünmez |
Türkçe | tur-000 | çözünmüş |
Türkçe | tur-000 | çözünülürlük |
Türkçe | tur-000 | çözünür |
Türkçe | tur-000 | Çözünürlük |
Türkçe | tur-000 | çözünürlük |
Türkçe | tur-000 | çözünürlük çarpımı |
Türkçe | tur-000 | çözüp açmak |
türkmençe | tuk-000 | çozuş |
türkmençe | tuk-000 | çözüş |
türkmençe | tuk-000 | çozush |
türkmençe | tuk-000 | çözüsh |
Türkçe | tur-000 | çözüşme |
Türkçe | tur-000 | çözüştüren |
Nuo su | iii-001 | co zut cox hmie |
Universal Networking Language | art-253 | cozy |
English | eng-000 | cozy |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | cozyapalli |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | cozyayactic |
Deutsch | deu-000 | Cozy Cole |
English | eng-000 | Cozy Cole |
français | fra-000 | Cozy Cole |
English | eng-000 | cozy fire |
Universal Networking Language | art-253 | cozy(icl>adj) |
Universal Networking Language | art-253 | cozy(icl>snug) |
English | eng-000 | cozymase |
English | eng-000 | cozymaze |
English | eng-000 | cozy person |
čeština | ces-000 | Cozy Powell |
Deutsch | deu-000 | Cozy Powell |
English | eng-000 | Cozy Powell |
suomi | fin-000 | Cozy Powell |
français | fra-000 | Cozy Powell |
italiano | ita-000 | Cozy Powell |
Nederlands | nld-000 | Cozy Powell |
bokmål | nob-000 | Cozy Powell |
polski | pol-000 | Cozy Powell |
português | por-000 | Cozy Powell |
slovenčina | slk-000 | Cozy Powell |
español | spa-000 | Cozy Powell |
svenska | swe-000 | Cozy Powell |
Türkçe | tur-000 | Cozy Powell |
English | eng-000 | cozy up |
English | eng-000 | cozy up to |
English | eng-000 | cozy up to somebody |
lingua corsa | cos-000 | cozza |
italiano | ita-000 | cozza |
napulitano | nap-000 | cozza |
lingua siciliana | scn-000 | cozza |
italiano | ita-000 | còzza |
napulitano | nap-000 | còzza |
français | fra-000 | Cozzano |
italiano | ita-000 | cozzare |
italiano | ita-000 | cozzare contro |
italiano | ita-000 | cozzare dell’ari |
italiano | ita-000 | cozzarsi |
italiano | ita-000 | cozzata |
italiano | ita-000 | Cozzata Zen |
italiano | ita-000 | cozzatore |
Sidtirolarisch | bar-002 | Cozze |
italiano | ita-000 | cozze |
Teda | tuq-000 | čozze |
italiano | ita-000 | cozzeca |
napulitano | nap-000 | còzzeca |
napulitano | nap-000 | cózzeca |
paternese | nap-002 | cózzeca |
paternese | nap-002 | cozzecóne |
paternese | nap-002 | cozzètto |
napulitano | nap-000 | còzzi |
English | eng-000 | cozzie |
italiano | ita-000 | cozzie |
español | spa-000 | cozzie |
napulitano | nap-000 | cozzitrummulu |
English | eng-000 | Cozzo |
Esperanto | epo-000 | Cozzo |
français | fra-000 | Cozzo |
italiano | ita-000 | Cozzo |
napulitano | nap-000 | Cozzo |
Nederlands | nld-000 | Cozzo |
polski | pol-000 | Cozzo |
português | por-000 | Cozzo |
Volapük | vol-000 | Cozzo |
italiano | ita-000 | cozzo |
italiano | ita-000 | còzzo |
English | eng-000 | Cozzolinos zone |
English | eng-000 | Cozzolino’s zone |
italiano | ita-000 | cozzone |
English | eng-000 | cozzpot |
italiano | ita-000 | cozzpot |
español | spa-000 | cozzpot |
lingua siciliana | scn-000 | cozzu |
napulitano | nap-000 | còzzu |
lingua siciliana | scn-000 | cozzula |
napulitano | nap-000 | cozzumattùmmulu |
napulitano | nap-000 | cozzupilàtu |
Nuo su | iii-001 | co zzur pux |
italiano | ita-000 | cozzy |
español | spa-000 | cozzy |
dižəʼəxon | zav-000 | cožə' |
dižəʼəxon | zav-000 | cožə' jlao |
dižəʼəxon | zav-000 | cožə' lao |
dižəʼəxon | zav-000 | cožə' legw |
dižəʼəxon | zav-000 | cožə' neco' |
dižəʼəxon | zav-000 | cožə' ṉi'a |
dižəʼəxon | zav-000 | cožə' xei |
dižəʼəxon | zav-000 | cožə'xib |
dižəʼəxon | zav-000 | cožə' yid jlaocho |
dižəʼəxon | zav-000 | cožə' yid laocho |
dižəʼəxon | zav-000 | cožə' yo'o |
dižəʼəxon | zav-000 | cožə'əlcho |
dižəʼəxon | zav-000 | cožə'ələ |
lengua lígure | lij-000 | coæ |
Zeneize | lij-002 | coæ |
Zeneize | lij-002 | coæ de vomitâ |
Talossan | tzl-000 | coþeziun |
Kurmancî | kmr-000 | coþî |
Englisce sprǣc | ang-000 | coþu |
tiếng Việt | vie-000 | có đá |
tiếng Việt | vie-000 | cô đặc |
tiếng Việt | vie-000 | có đặc ân |
tiếng Việt | vie-000 | cô đặc dần |
tiếng Việt | vie-000 | có đặc huệ |
tiếng Việt | vie-000 | cổ đặc hữu |
tiếng Việt | vie-000 | cô đặc lại |
tiếng Việt | vie-000 | có đặc lợi |
tiếng Việt | vie-000 | có đặc quyền |
tiếng Việt | vie-000 | có đặc tính |
tiếng Việt | vie-000 | có đá cuội |
tiếng Việt | vie-000 | có đặc điểm |
tiếng Việt | vie-000 | có đá gơnai |
tiếng Việt | vie-000 | cổ đại |
Jarai | jra-000 | čơ đai |
tiếng Việt | vie-000 | có đài phụ |
tiếng Việt | vie-000 | có đá lửa |
tiếng Việt | vie-000 | có đạm |
tiếng Việt | vie-000 | cỏ đầm |
tiếng Việt | vie-000 | cờ đam |
tiếng Việt | vie-000 | cỏ đâm lại |
tiếng Việt | vie-000 | có đầm lầy |
tiếng Việt | vie-000 | có đạng bạch hầu |
tiếng Việt | vie-000 | có đăng ký |
tiếng Việt | vie-000 | cỏ đăng tâm |
tiếng Việt | vie-000 | có đánh chuông |
tiếng Việt | vie-000 | có đàn tính |
tiếng Việt | vie-000 | cố đạo |
tiếng Việt | vie-000 | cổ đao |
tiếng Việt | vie-000 | có đạo Sikh |
tiếng Việt | vie-000 | có đạo đức |
tiếng Việt | vie-000 | có đá phấn |
tiếng Việt | vie-000 | có đá sỏi |
tiếng Việt | vie-000 | có đất |
tiếng Việt | vie-000 | cố đạt |
tiếng Việt | vie-000 | có đất bao quanh |
tiếng Việt | vie-000 | cố đạt cho được |
tiếng Việt | vie-000 | có đá thạch cao |
tiếng Việt | vie-000 | có đất phong |
tiếng Việt | vie-000 | có đất son |
tiếng Việt | vie-000 | cố đạt tới |
tiếng Việt | vie-000 | cố đạt được |
tiếng Việt | vie-000 | có đâu |
tiếng Việt | vie-000 | có đầu |
tiếng Việt | vie-000 | cô đầu |
tiếng Việt | vie-000 | cọ đau |
tiếng Việt | vie-000 | có đầu cụt |
tiếng Việt | vie-000 | có đầu dài |
tiếng Việt | vie-000 | có đầu gai |
tiếng Việt | vie-000 | có đầu hình tháp |
tiếng Việt | vie-000 | có đầu hồi |
tiếng Việt | vie-000 | có đầu kim cương |
tiếng Việt | vie-000 | có đầu lọc |
tiếng Việt | vie-000 | có đầu móc |
tiếng Việt | vie-000 | có đầu ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | có đầu nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | cơ đau nhói |
tiếng Việt | vie-000 | có đầu nhọn |
tiếng Việt | vie-000 | có đầu nhuỵ |
tiếng Việt | vie-000 | có đầu óc |
tiếng Việt | vie-000 | có đầu ruồi |
tiếng Việt | vie-000 | có đầu đề |
tiếng Việt | vie-000 | cọ đay |
tiếng Việt | vie-000 | có đáy bằng |
tiếng Việt | vie-000 | có đáy bọc đồng |
tiếng Việt | vie-000 | có đầy đủ |
tiếng Việt | vie-000 | có đế |
tiếng Việt | vie-000 | cố đế |
tiếng Việt | vie-000 | cớ để cáo lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | có để dành |
tiếng Việt | vie-000 | có đề giá |
tiếng Việt | vie-000 | cổ để hở sâu |
tiếng Việt | vie-000 | cođein |
tiếng Việt | vie-000 | côđêin |
tiếng Việt | vie-000 | có đệm dạ phớt |
tiếng Việt | vie-000 | có đến |
tiếng Việt | vie-000 | cờ đen |
tiếng Việt | vie-000 | cơ Đenta |
tiếng Việt | vie-000 | cơ đenta |
tiếng Việt | vie-000 | có đeo kính |
tiếng Việt | vie-000 | có đeo nhẫn |
tiếng Việt | vie-000 | có đeo rọ |
tiếng Việt | vie-000 | có đeo vòng |
tiếng Việt | vie-000 | cớ để phàn nàn |
tiếng Việt | vie-000 | cớ để rầy rà |
tiếng Việt | vie-000 | cớ để vin vào |
tiếng Việt | vie-000 | cọ ... đi |
srpski | srp-001 | Čođi (1104–1106) |
tiếng Việt | vie-000 | cổ địa lý |
tiếng Việt | vie-000 | có địa vị |
tiếng Việt | vie-000 | có địa vị cao |
tiếng Việt | vie-000 | có địa y |
tiếng Việt | vie-000 | cổ đích |
tiếng Việt | vie-000 | có đi có lại |
tiếng Việt | vie-000 | có đi dép lê |
tiếng Việt | vie-000 | có điềm |
tiếng Việt | vie-000 | có điềm gở |
tiếng Việt | vie-000 | có điểm hình sao |
tiếng Việt | vie-000 | có điểm lùi |
tiếng Việt | vie-000 | có điểm nhọn |
tiếng Việt | vie-000 | có điềm tốt |
tiếng Việt | vie-000 | có điểm yếu |
tiếng Việt | vie-000 | có điện |
tiếng Việt | vie-000 | cổ điển |
tiếng Việt | vie-000 | cổ điển không mới |
tiếng Việt | vie-000 | có điện thế thấp |
tiếng Việt | vie-000 | có điện trở |
tiếng Việt | vie-000 | Cơ điện tử ô tô |
tiếng Việt | vie-000 | có điều |
tiếng Việt | vie-000 | có điệu bộ |
tiếng Việt | vie-000 | có điều kiện |
tiếng Việt | vie-000 | cờ điều đình |
tiếng Việt | vie-000 | có điều độ |
tiếng Việt | vie-000 | có đi giày hạ |
tiếng Việt | vie-000 | có đỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | có định |
tiếng Việt | vie-000 | cố định |
tiếng Việt | vie-000 | có định kiến |
tiếng Việt | vie-000 | có định kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | cố định lại |
tiếng Việt | vie-000 | cố định luận |
tiếng Việt | vie-000 | có đính ngọc trai |
tiếng Việt | vie-000 | Cố định tiền lương |
tiếng Việt | vie-000 | có định trước |
tiếng Việt | vie-000 | có định ý |
tiếng Việt | vie-000 | cođit |
tiếng Việt | vie-000 | cô đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | cơ đồ |
tiếng Việt | vie-000 | cố đô |
tiếng Việt | vie-000 | cổ đồ |
tiếng Việt | vie-000 | cổ độ |
tiếng Việt | vie-000 | cờ đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | có đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | cờ đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | Cơ đốc |
tiếng Việt | vie-000 | cô độc |
tiếng Việt | vie-000 | cơ đốc |
tiếng Việt | vie-000 | cổ độc |
tiếng Việt | vie-000 | Cơ Đốc giáo |
tiếng Việt | vie-000 | Cơ-đốc giáo |
tiếng Việt | vie-000 | Cơ Đốc giáo tại Hàn Quốc |
tiếng Việt | vie-000 | Cơ Đốc hóa |
tiếng Việt | vie-000 | Cơ Đốc học |
tiếng Việt | vie-000 | Cơ-đốc học |
tiếng Việt | vie-000 | có độ chuẩn là |
tiếng Việt | vie-000 | có đọc nhiều về |
tiếng Việt | vie-000 | có độ cồn cao |
tiếng Việt | vie-000 | Cơ đốc tân giáo |
tiếng Việt | vie-000 | Cơ-Đốc Tân-Giáo |
tiếng Việt | vie-000 | Cơ đốc Thiên Chúa |
tiếng Việt | vie-000 | có độc tính |
tiếng Việt | vie-000 | cơ đốc đồ |
tiếng Việt | vie-000 | có đồi |
tiếng Việt | vie-000 | cờ đội |
tiếng Việt | vie-000 | cố đòi cho được |
tiếng Việt | vie-000 | cố đòi hỏi |
tiếng Việt | vie-000 | có đội mũ |
tiếng Việt | vie-000 | có đồi nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | cơ đối vận |
tiếng Việt | vie-000 | có độ kiềm nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | có độ lớn |
tiếng Việt | vie-000 | có đốm |
tiếng Việt | vie-000 | có đờm |
tiếng Việt | vie-000 | có đổ máu |
tiếng Việt | vie-000 | cỗ đôminô |
tiếng Việt | vie-000 | cờ đôminô |
tiếng Việt | vie-000 | có đốm nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | có đốm sặc sỡ |
tiếng Việt | vie-000 | có đốm sáng |
tiếng Việt | vie-000 | cô đơn |
tiếng Việt | vie-000 | côđon |
tiếng Việt | vie-000 | cỗ đòn |
tiếng Việt | vie-000 | Cổ đông |
tiếng Việt | vie-000 | có đồng |
tiếng Việt | vie-000 | cô đòng |
tiếng Việt | vie-000 | cô đọng |
tiếng Việt | vie-000 | cô đồng |
tiếng Việt | vie-000 | cô động |
tiếng Việt | vie-000 | cơ động |
tiếng Việt | vie-000 | cổ đông |
tiếng Việt | vie-000 | cổ đồng |
tiếng Việt | vie-000 | cổ đổng |
tiếng Việt | vie-000 | cổ động |