tiếng Việt | vie-000 | cúng cơm |
tiếng Việt | vie-000 | cứng còng |
tiếng Việt | vie-000 | cùng cộng tác |
tiếng Việt | vie-000 | cũng copesmate |
tiếng Việt | vie-000 | cùng có phần |
tiếng Việt | vie-000 | cũng coronagraph |
tiếng Việt | vie-000 | cũng corporativism |
tiếng Việt | vie-000 | cùng cốt |
tiếng Việt | vie-000 | củng cố thêm |
tiếng Việt | vie-000 | củng cố trận địa |
tiếng Việt | vie-000 | cũng covalence |
tiếng Việt | vie-000 | cũng covellite |
tiếng Việt | vie-000 | củng cố vững mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | củng cố ý kiến |
tiếng Việt | vie-000 | cũng creatin |
tiếng Việt | vie-000 | cũng crêpe |
tiếng Việt | vie-000 | cùng cư |
tiếng Việt | vie-000 | cũng cứ |
tiếng Việt | vie-000 | cứng cựa |
tiếng Việt | vie-000 | cung cúc |
tiếng Việt | vie-000 | cùng cực |
tiếng Việt | vie-000 | củng cực |
tiếng Việt | vie-000 | cùng cực cùng khổ |
tiếng Việt | vie-000 | cùng cử hành |
tiếng Việt | vie-000 | cung cung |
tiếng Việt | vie-000 | cũng cuốn sách ấy |
tiếng Việt | vie-000 | cũng currach |
tiếng Việt | vie-000 | cung cừu |
tiếng Việt | vie-000 | cùng cứu |
tiếng Việt | vie-000 | cùng dân |
tiếng Việt | vie-000 | cứng dần |
tiếng Việt | vie-000 | cúng dâng |
tiếng Việt | vie-000 | cũng dare say |
tiếng Việt | vie-000 | cũng desistence |
tiếng Việt | vie-000 | cũng dialyzate |
tiếng Việt | vie-000 | cung dịch |
tiếng Việt | vie-000 | cùng diêm |
tiếng Việt | vie-000 | cung diện |
tiếng Việt | vie-000 | cùng diện tích với |
tiếng Việt | vie-000 | cũng diestrous |
tiếng Việt | vie-000 | cũng dildoe |
tiếng Việt | vie-000 | cùng di truyền |
tiếng Việt | vie-000 | cùng dòng |
tiếng Việt | vie-000 | cùng dòng họ |
tiếng Việt | vie-000 | cùng dòng máu |
tiếng Việt | vie-000 | cung dụng |
tiếng Việt | vie-000 | cung dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | cung duy |
lietuvių | lit-000 | Čungdžu |
valdugèis | pms-002 | cungé |
valdugèis | pms-002 | cungédée |
lingua siciliana | scn-000 | cungedu |
valdugèis | pms-002 | cungègn |
valdugèis | pms-002 | cungégnée |
Sambahsa-mundialect | art-288 | cungeid |
toskërishte | als-000 | cungel |
napulitano | nap-000 | cungelà |
Campidanesu | sro-000 | cungelai |
valdugèis | pms-002 | cungelamènt |
valdugèis | pms-002 | cungelatór |
valdugèis | pms-002 | cungelée |
Hànyǔ | cmn-003 | cún gen |
Hànyǔ | cmn-003 | cún gēn |
Hànyǔ | cmn-003 | cúngēn |
valdugèis | pms-002 | cungeniàl |
valdugèis | pms-002 | cungènit |
lengua lígure | lij-000 | cungenitale |
Hànyǔ | cmn-003 | cún gēn kǎ piàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cún gēn lián |
Cayapa | cbi-000 | ʼčun-ʼge-nu |
Kurmancî | kmr-000 | çûn gerê |
Kurmancî | kmr-000 | çûn geştê |
valdugèis | pms-002 | cungestión |
valdugèis | pms-002 | cungestiunée |
valdugèis | pms-002 | cungétüra |
yn Ghaelg | glv-000 | cungeyder |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | cungfu |
tiếng Việt | vie-000 | cung gân cánh |
tiếng Việt | vie-000 | cũng gặp |
tiếng Việt | vie-000 | cúng giỗ |
tiếng Việt | vie-000 | cứng giòn |
tiếng Việt | vie-000 | cùng giống |
tiếng Việt | vie-000 | cùng giòng máu |
tiếng Việt | vie-000 | cùng gốc |
tiếng Việt | vie-000 | cùng góp phần |
tiếng Việt | vie-000 | cùng góp phần nào |
Vahcuengh | zyb-000 | Cungguek |
manju gisun | mnc-000 | cungguru |
tiếng Việt | vie-000 | cung hạ |
Ruáingga | rhg-000 | cúngha |
tiếng Việt | vie-000 | cung hài |
tiếng Việt | vie-000 | cùng hàng |
tiếng Việt | vie-000 | cùng hạng |
tiếng Việt | vie-000 | cung hành |
tiếng Việt | vie-000 | cung hàn lâm |
tiếng Việt | vie-000 | củ nghệ |
tiếng Việt | vie-000 | củ nghệ tây |
Vahcuengh | zyb-000 | Cunghgoz |
tiếng Việt | vie-000 | cung hỉ |
tiếng Việt | vie-000 | cung hiến |
tiếng Việt | vie-000 | cúng hiến |
tiếng Việt | vie-000 | cử nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | cung hình |
tiếng Việt | vie-000 | cùng họ |
tiếng Việt | vie-000 | Cung Hoàng Đạo |
tiếng Việt | vie-000 | cung hoàng đạo |
tiếng Việt | vie-000 | cung học |
tiếng Việt | vie-000 | cùng họ cha |
tiếng Việt | vie-000 | cũng học đòi |
tiếng Việt | vie-000 | cùng họ hàng |
tiếng Việt | vie-000 | cứng họng |
tiếng Việt | vie-000 | cung hư |
tiếng Việt | vie-000 | cùng hưởng |
tiếng Việt | vie-000 | cùng hưởng với nhau |
tiếng Việt | vie-000 | cùng huyết mạch |
tiếng Việt | vie-000 | cùng huyết thống |
tiếng Việt | vie-000 | cùng huyết tộc |
Vahcuengh | zyb-000 | Cunghvaz |
Vahcuengh | zyb-000 | Cunghvaz Yinzminz Gunghozgoz |
tiếng Việt | vie-000 | cung hỷ |
Tuburi-Kera | ker-001 | čungí |
hagˋfa | hak-004 | cung ieu |
napulitano | nap-000 | cungignare |
ikinyarwanda | kin-000 | cungire |
yn Ghaelg | glv-000 | cungit |
lingua siciliana | scn-000 | cungiùngiri |
valdugèis | pms-002 | cungiünsión |
valdugèis | pms-002 | cungiüntìv |
valdugèis | pms-002 | cungiüntivìte |
lingua siciliana | scn-000 | cungiuntu |
valdugèis | pms-002 | cungiuntüra |
valdugèis | pms-002 | cungiüra |
valdugèis | pms-002 | cungiürée |
lengua lumbarda | lmo-000 | cungjuunt |
tiếng Việt | vie-000 | cùng kế |
tiếng Việt | vie-000 | cùng kéo về |
tiếng Việt | vie-000 | cung kéo đàn |
tiếng Việt | vie-000 | cũng khá |
tiếng Việt | vie-000 | cung khai |
tiếng Việt | vie-000 | cùng khấu mạc truy |
tiếng Việt | vie-000 | cung khiêm |
tiếng Việt | vie-000 | cùng khổ |
tiếng Việt | vie-000 | cung khởi động |
tiếng Việt | vie-000 | cùng khốn |
tiếng Việt | vie-000 | cũng không |
tiếng Việt | vie-000 | cứng khớp |
tiếng Việt | vie-000 | cung khuyết |
tiếng Việt | vie-000 | cùng kì |
tiếng Việt | vie-000 | cùng kích thước |
tiếng Việt | vie-000 | cung kiếm |
tiếng Việt | vie-000 | cung kiền |
tiếng Việt | vie-000 | cùng kiệt |
tiếng Việt | vie-000 | cùng kiểu |
bahasa Indonesia | ind-000 | cungkil |
Alor Malay | ind-001 | cungkil |
bahasa Indonesia | ind-000 | cungkil gigi |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | cungkil gigi |
tiếng Việt | vie-000 | cùng kì lí |
tiếng Việt | vie-000 | cung kính |
tiếng Việt | vie-000 | cũng kleptomania |
Thong Boi | hak-003 | cung kwet |
tiếng Việt | vie-000 | cùng ký vào |
Türkçe | tur-000 | cungla |
tiếng Việt | vie-000 | cứng lại |
tiếng Việt | vie-000 | cùng làm chủ |
tiếng Việt | vie-000 | Cung lạm phát |
tiếng Việt | vie-000 | cùng làng xóm |
tiếng Việt | vie-000 | Cung lao động |
tiếng Việt | vie-000 | cùng lạp |
tiếng Việt | vie-000 | cung lấy điện |
tiếng Việt | vie-000 | cúng lễ |
tiếng Việt | vie-000 | cửng lên |
tiếng Việt | vie-000 | cùng lí |
tiếng Việt | vie-000 | cứng liền khớp |
tiếng Việt | vie-000 | cung liêu |
tiếng Việt | vie-000 | cùng loài |
tiếng Việt | vie-000 | cùng loại |
Talossan | tzl-000 | cunglobadas |
Talossan | tzl-000 | cunglobatim |
tiếng Việt | vie-000 | Củng Lợi |
Talossan | tzl-000 | cunglomerat |
tiếng Việt | vie-000 | cung long |
tiếng Việt | vie-000 | cùng lớn lên |
tiếng Việt | vie-000 | cung lửa |
tiếng Việt | vie-000 | cung lửa điện |
tiếng Việt | vie-000 | cùng lúc |
tiếng Việt | vie-000 | cùng lực lượng |
tiếng Việt | vie-000 | cung lượn |
tiếng Việt | vie-000 | cụng ly |
tiếng Việt | vie-000 | cũng mặc |
tiếng Việt | vie-000 | củng mạc |
tiếng Việt | vie-000 | cứng mạc |
tiếng Việt | vie-000 | cùng mang |
tiếng Việt | vie-000 | cùng màu |
tiếng Việt | vie-000 | cung mây |
tiếng Việt | vie-000 | cung mê |
tiếng Việt | vie-000 | cùng mẹ |
tiếng Việt | vie-000 | cùng mẹ khác cha |
tiếng Việt | vie-000 | cứng mình |
tiếng Việt | vie-000 | cùng một |
tiếng Việt | vie-000 | cùng một bản chất |
tiếng Việt | vie-000 | cùng một bề rộng |
tiếng Việt | vie-000 | cùng một cách |
tiếng Việt | vie-000 | cùng một chủ điệu |
tiếng Việt | vie-000 | cùng một dân tộc |
tiếng Việt | vie-000 | cùng một dãy với |
tiếng Việt | vie-000 | cùng một giống nòi |
tiếng Việt | vie-000 | cùng một khuynh hướng |
tiếng Việt | vie-000 | cùng một kiểu |
tiếng Việt | vie-000 | cùng một loại |
tiếng Việt | vie-000 | cùng một lúc |
tiếng Việt | vie-000 | cùng một mục đích |
tiếng Việt | vie-000 | cùng một nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | cùng một nguồn gốc |
tiếng Việt | vie-000 | cùng một thể chất |
tiếng Việt | vie-000 | cùng một thời gian |
tiếng Việt | vie-000 | cùng một thứ |
tiếng Việt | vie-000 | cùng một tông |
tiếng Việt | vie-000 | cùng một tổ tiên |
tiếng Việt | vie-000 | cùng một trục |
tiếng Việt | vie-000 | cùng một vật ấy |
tiếng Việt | vie-000 | cùng một điều ấy |
čeština | ces-000 | Čung-nan-chaj |
tiếng Việt | vie-000 | cũng nên |
tiếng Việt | vie-000 | cung nga |
tiếng Việt | vie-000 | cứng ngắc |
tiếng Việt | vie-000 | cùng nghề |
tiếng Việt | vie-000 | cùng nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | cũng người ấy |
tiếng Việt | vie-000 | cùng nguồn |
tiếng Việt | vie-000 | cùng nguồn gốc |
türkmençe | tuk-000 | çungngur |
tiếng Việt | vie-000 | cứng nhắc |
tiếng Việt | vie-000 | cung nhân |
tiếng Việt | vie-000 | cùng nhân |
tiếng Việt | vie-000 | cứng nhẳng |
tiếng Việt | vie-000 | cùng nhân tử |
tiếng Việt | vie-000 | cùng nhau |
tiếng Việt | vie-000 | cùng nhau đến |
tiếng Việt | vie-000 | cung nhu |
tiếng Việt | vie-000 | cũng như |
tiếng Việt | vie-000 | cũng như didicoy |
tiếng Việt | vie-000 | cứng như gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | cứng như kim cương |
tiếng Việt | vie-000 | cũng như laïc |
tiếng Việt | vie-000 | cùng.. như nhau |
tiếng Việt | vie-000 | cùngnhư nhau |
tiếng Việt | vie-000 | cũng như nhau |
tiếng Việt | vie-000 | cũng như oesophagien |
tiếng Việt | vie-000 | cứng như sừng |
tiếng Việt | vie-000 | Cung Như Tâm |
tiếng Việt | vie-000 | cũng như thế |
tiếng Việt | vie-000 | cũng như vậy |
tiếng Việt | vie-000 | cứng như đá |
tiếng Việt | vie-000 | cùng niên lũy thế |
tiếng Việt | vie-000 | cung nỗ |
tiếng Việt | vie-000 | cùng nói |
tiếng Việt | vie-000 | Cung nỗ lực |
tiếng Việt | vie-000 | cứng nóng |
tiếng Việt | vie-000 | cung nữ |
español | spa-000 | cungo |
tiếng Việt | vie-000 | cu ngói |
toskërishte | als-000 | cungoj |
Hànyǔ | cmn-003 | cùn gōng |
Hànyǔ | cmn-003 | cùngóng |
tiếng Việt | vie-000 | cùng ở với |
tiếng Việt | vie-000 | cụng phải |
tiếng Việt | vie-000 | cũng phải thế |
tiếng Việt | vie-000 | cung phần tư |
tiếng Việt | vie-000 | cùng phạp |
tiếng Việt | vie-000 | cùng phát |
tiếng Việt | vie-000 | cung phát âm |
tiếng Việt | vie-000 | cùng phát triển |
tiếng Việt | vie-000 | cung phi |
tiếng Việt | vie-000 | cung phủ |
tiếng Việt | vie-000 | cung phụng |
tiếng Việt | vie-000 | cùng phụ thuộc |
tiếng Việt | vie-000 | cùng quẫn |
tiếng Việt | vie-000 | cung quăng |
tiếng Việt | vie-000 | cung quảng |
tiếng Việt | vie-000 | cung quế |
tiếng Việt | vie-000 | cùng quê hương |
tiếng Việt | vie-000 | cùng quỷ |
tiếng Việt | vie-000 | cưng quyết |
tiếng Việt | vie-000 | cùng ra |
tiếng Việt | vie-000 | cứng ra |
tiếng Việt | vie-000 | cứng rắn |
galego | glg-000 | cun grande rebumbio |
tiếng Việt | vie-000 | cung răng |
tiếng Việt | vie-000 | cứng rắn lại |
tiếng Việt | vie-000 | cứng rắn lên |
lingua siciliana | scn-000 | cungratulari |
lingua siciliana | scn-000 | cungratularisi |
lengua lígure | lij-000 | cungratûlase |
lingua siciliana | scn-000 | cungratulazioni |