Esperanto | epo-000 | hiena likaono |
português | por-000 | Hiena malhada |
português | por-000 | Hiena-malhada |
português | por-000 | hiena-malhada |
español | spa-000 | hiena manchada |
tiếng Việt | vie-000 | hiện ảnh |
Limburgs | lim-000 | hienao |
română | ron-000 | hiena pătată |
polski | pol-000 | hiena plamista |
polski | pol-000 | Hiena pręgowana |
polski | pol-000 | hiena pręgowana |
català | cat-000 | hiena ratllada |
español | spa-000 | hiena rayada |
português | por-000 | Hiena riscada |
português | por-000 | Hiena-riscada |
português | por-000 | hiena-riscada |
català | cat-000 | hiena tacada |
română | ron-000 | hiena vărgată |
tiếng Việt | vie-000 | hiến binh |
tiếng Việt | vie-000 | hiện bộ |
tiếng Việt | vie-000 | hiến cho |
tiếng Việt | vie-000 | hiến cho thần thánh |
tiếng Việt | vie-000 | hiến chương |
tiếng Việt | vie-000 | Hiến chương Liên Hiệp Quốc |
tiếng Việt | vie-000 | hiện có |
Gã | gaa-000 | hĩenčo |
tiếng Việt | vie-000 | hiện còn |
English | eng-000 | hi-end |
polski | pol-000 | hi-end |
español | spa-000 | hienda a catador |
español | spa-000 | hienda el placa de guía |
español | spa-000 | hienda el quemador |
tiếng Việt | vie-000 | hiến dâng |
tiếng Việt | vie-000 | hiến dâng Chúa |
tiếng Việt | vie-000 | hiên dạo chơi |
español | spa-000 | hiéndase el dado |
español | spa-000 | hiéndase el extremo |
español | spa-000 | hiéndase el rollo del par |
español | spa-000 | hiéndase la carrera |
català | cat-000 | Hiendelaencina |
English | eng-000 | Hiendelaencina |
Esperanto | epo-000 | Hiendelaencina |
italiano | ita-000 | Hiendelaencina |
português | por-000 | Hiendelaencina |
español | spa-000 | Hiendelaencina |
Esperanto | epo-000 | hiendentuloj |
tiếng Việt | vie-000 | hiện dịch |
tiếng Việt | vie-000 | hiện diện |
tiếng Việt | vie-000 | hiền dịu |
română | ron-000 | hiene |
toskërishte | als-000 | hienë |
shqip | sqi-000 | hienë |
Südbadisch | gsw-003 | hienecht |
Esperanto | epo-000 | hienedo |
Esperanto | epo-000 | hienedoj |
français | fra-000 | H I en emission |
français | fra-000 | Hien en Dodewaard |
Nederlands | nld-000 | Hien en Dodewaard |
Esperanto | epo-000 | hienenoj |
suomi | fin-000 | hien eritystä lisäävä |
Tâi-gí | nan-003 | hi-ĕng |
Sambahsa-mundialect | art-288 | hieng |
Abui | abz-000 | hiéng |
tiếng Việt | vie-000 | hiếng |
Sambahsa-mundialect | art-288 | hiengel |
Abui | abz-000 | hiengfor |
English | eng-000 | Hienghène |
français | fra-000 | Hienghène |
tiếng Việt | vie-000 | hiêng hiếng |
tiếng Việt | vie-000 | hiến giá |
tiếng Việt | vie-000 | hiển giả |
tiếng Việt | vie-000 | hiện giờ |
Tâi-gí | nan-003 | hi-ĕng-sim |
Abui | abz-000 | hieng-wai |
tiếng Việt | vie-000 | hiển hách |
suomi | fin-000 | hienhaju |
tiếng Việt | vie-000 | hiện hành |
tiếng Việt | vie-000 | hiền hậu |
tiếng Việt | vie-000 | hiền hậu như cha |
tiếng Việt | vie-000 | hiển hiện |
tiếng Việt | vie-000 | hiện hình |
tiếng Việt | vie-000 | hiện hình bóng |
tiếng Việt | vie-000 | hiền hoà |
tiếng Việt | vie-000 | hiền hòa |
tiếng Việt | vie-000 | hiển hoa |
tiếng Việt | vie-000 | hiện hồn về |
tiếng Việt | vie-000 | hiền hữu |
tiếng Việt | vie-000 | hiện hữu |
tiếng Việt | vie-000 | hiện hữu trước |
tiếng Việt | vie-000 | hiền huynh |
Malti | mlt-000 | hieni |
português | por-000 | Hienídeo |
português | por-000 | hienídeos |
català | cat-000 | hiènids |
Deutsch | deu-000 | hienieden |
tiếng Việt | vie-000 | hiến kế |
tiếng Việt | vie-000 | hiền khô |
tiếng Việt | vie-000 | hiện kim |
tiếng Việt | vie-000 | hiện lại |
tiếng Việt | vie-000 | hiện lại trong óc |
tiếng Việt | vie-000 | hiền lành |
tiếng Việt | vie-000 | hiền lành vờ |
tiếng Việt | vie-000 | hiện lên |
tiếng Việt | vie-000 | hiện lên màu thẫm |
tiếng Việt | vie-000 | hiên lên đen thẫm |
tiếng Việt | vie-000 | hiển linh |
tiếng Việt | vie-000 | hiển lộ ra |
tiếng Việt | vie-000 | hiến máu |
tiếng Việt | vie-000 | hiền mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | hiên mi |
tiếng Việt | vie-000 | hiến mình |
tiếng Việt | vie-000 | hiển minh |
tiếng Việt | vie-000 | hienmit |
tiếng Việt | vie-000 | hiện mở mờ mờ |
tiếng Việt | vie-000 | hiền muội |
tiếng Việt | vie-000 | hiền năng |
tiếng Việt | vie-000 | hiện nay |
tiếng Việt | vie-000 | hiên ngang |
tiếng Việt | vie-000 | hiện ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | hiện nhậm |
tiếng Việt | vie-000 | hiền nhân |
tiếng Việt | vie-000 | hiển nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | hiển nhiên là |
tiếng Việt | vie-000 | hiển nho |
tiếng Việt | vie-000 | hiền nội |
Esperanto | epo-000 | Hieno |
Esperanto | epo-000 | hieno |
suomi | fin-000 | hieno |
kväänin kieli | fkv-000 | hieno |
Ido | ido-000 | hieno |
suomi | fin-000 | hienoa |
suomi | fin-000 | hienoaine |
suomi | fin-000 | hieno alusvilla |
suomi | fin-000 | hieno asu |
Esperanto | epo-000 | hieno bruna |
suomi | fin-000 | hieno daami |
Esperanto | epo-000 | hieno donnezana |
Esperanto | epo-000 | hieno duba |
suomi | fin-000 | hienohampainen |
suomi | fin-000 | hienohiekka |
suomi | fin-000 | hienohila |
suomi | fin-000 | hienohipiäinen |
suomi | fin-000 | hienoilla tuttavuuksilla pröystäilijä |
suomi | fin-000 | hienoilla tuttavuuksilla pröystäily |
suomi | fin-000 | hienoimmat |
suomi | fin-000 | hienoin |
suomi | fin-000 | hienoinen |
suomi | fin-000 | hienojakoinen |
suomi | fin-000 | hienojakoinen maa |
suomi | fin-000 | hienojakoinen vehnäjauho |
suomi | fin-000 | hienojakoisesti |
suomi | fin-000 | hienojakoisuus |
suomi | fin-000 | hienojyväinen |
suomi | fin-000 | hienokarvainen |
suomi | fin-000 | hienokäytöksinen |
suomi | fin-000 | hienokäytöksisyys |
suomi | fin-000 | hienokiteinen |
suomi | fin-000 | hieno koruompelu |
suomi | fin-000 | hienokseen |
suomi | fin-000 | hienokseltaan |
suomi | fin-000 | hienoksi hakattu |
suomi | fin-000 | hienoksua |
suomi | fin-000 | hienokuplailmastus |
suomi | fin-000 | hienokurttuinen |
suomi | fin-000 | hienokutoinen |
suomi | fin-000 | hieno lastu |
suomi | fin-000 | hienolastu |
suomi | fin-000 | hienolehtinen |
suomi | fin-000 | hienolevy |
suomi | fin-000 | hienomaailma |
Esperanto | epo-000 | hieno makulita |
suomi | fin-000 | hienomekaanikko |
suomi | fin-000 | hienomekaaninen teollisuus |
suomi | fin-000 | hienomekaaninen työ |
suomi | fin-000 | hienomekaniikka |
suomi | fin-000 | hienommat vaatteet |
suomi | fin-000 | hienompi |
suomi | fin-000 | hienompi topologia |
suomi | fin-000 | hieno nainen |
suomi | fin-000 | hienoneminen |
dansk | dan-000 | Hienonen |
nynorsk | nno-000 | Hienonen |
bokmål | nob-000 | Hienonen |
davvisámegiella | sme-000 | Hienonen |
suomi | fin-000 | hienon hieno |
suomi | fin-000 | hienonnettu |
suomi | fin-000 | hienonnusterä |
suomi | fin-000 | hienontaa |
suomi | fin-000 | hienontaa kuumentamalla |
suomi | fin-000 | hienontaa veitsellä leikaten |
suomi | fin-000 | hienontaminen |
suomi | fin-000 | hienontua |
suomi | fin-000 | hienopahvi |
Esperanto | epo-000 | hieno perriera |
suomi | fin-000 | hienopiirteinen |
suomi | fin-000 | hienopuusepäntyö |
suomi | fin-000 | hienopuuseppä |
suomi | fin-000 | hienoraitainen |
suomi | fin-000 | hienorakeinen |
suomi | fin-000 | hienorakeinen lumi |
suomi | fin-000 | hienorakenne |
suomi | fin-000 | hienorakenteinen |
suomi | fin-000 | Hienosäädettävät käyttöoikeudet |
suomi | fin-000 | Hienosäädetty kaikkeus |
suomi | fin-000 | hienosäätää |
suomi | fin-000 | hienosäätö |
suomi | fin-000 | hienosahainen |
suomi | fin-000 | hienosäikeinen |
suomi | fin-000 | hienosäkeinen |
suomi | fin-000 | hieno sokeri |
suomi | fin-000 | hienosokeri |
suomi | fin-000 | hienosora |
suomi | fin-000 | hienostaa |
suomi | fin-000 | hienostelematon |
suomi | fin-000 | hienosteleva |
suomi | fin-000 | hienostelevasti |
suomi | fin-000 | hienostelevuus |
suomi | fin-000 | hienostelija |
suomi | fin-000 | hienostella |
suomi | fin-000 | hienostelu |
suomi | fin-000 | hienosti |
suomi | fin-000 | hienosto |
suomi | fin-000 | hienosto- |
suomi | fin-000 | hienostorouva |
Esperanto | epo-000 | hieno striita |
suomi | fin-000 | hienostua |
suomi | fin-000 | hienostumaton |
suomi | fin-000 | hienostumattomuus |
suomi | fin-000 | hienostuneempi |
suomi | fin-000 | hienostuneesti |
suomi | fin-000 | hienostunein |
suomi | fin-000 | hienostuneisuus |
suomi | fin-000 | hienostunut |
suomi | fin-000 | hienostus |
suomi | fin-000 | hienosuodatin |
suomi | fin-000 | hienosuodin |
suomi | fin-000 | hienosyinen |
suomi | fin-000 | hienotekoinen |
suomi | fin-000 | hienotunteinen |
suomi | fin-000 | hienotunteisesti |
suomi | fin-000 | hienotunteisuus |
suomi | fin-000 | hienoudet |
suomi | fin-000 | hienous |
suomi | fin-000 | hienovälppä |
suomi | fin-000 | hienovarainen |
suomi | fin-000 | hienovaraisesti |
suomi | fin-000 | hienovaraisuus |
polski | pol-000 | hienowate |
polski | pol-000 | hienołak |
tiếng Việt | vie-000 | hiến pháp |
tiếng Việt | vie-000 | hiến pháp cơ bản |
tiếng Việt | vie-000 | hiến pháp hoá |
tiếng Việt | vie-000 | hiến pháp hóa |
tiếng Việt | vie-000 | Hiến pháp Hoa Kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | Hiến pháp Oregon |
tiếng Việt | vie-000 | Hiến pháp Việt Nam |
suomi | fin-000 | hienpoistoaine |
tiếng Việt | vie-000 | hiện ra |
tiếng Việt | vie-000 | hiện ra hồng hồng |
tiếng Việt | vie-000 | hiện ra hung hung |
tiếng Việt | vie-000 | hiện ra khắp |
tiếng Việt | vie-000 | hiện ra lờ mờ |
tiếng Việt | vie-000 | hiện ra lù lù |
tiếng Việt | vie-000 | hiện ra sang sáng |
tiếng Việt | vie-000 | hiện ra to lớn |
tiếng Việt | vie-000 | hiện ra trăng trắng |
tiếng Việt | vie-000 | hiện ra vàng vàng |
tiếng Việt | vie-000 | hiện ra xam xám |
tiếng Việt | vie-000 | hiện ra xanh lam |
tiếng Việt | vie-000 | hiên ra xanh xanh |
tiếng Việt | vie-000 | hiện ra xanh xanh |
tiếng Việt | vie-000 | hiện ra xa xa |
tiếng Việt | vie-000 | hiện ra đen đen |
tiếng Việt | vie-000 | hiện ra đỏ thắm |
tiếng Việt | vie-000 | hiện ra đo đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | hiện rõ |
tiếng Việt | vie-000 | hiện rõ lên |
tiếng Việt | vie-000 | hiện rõ ra |
tiếng Việt | vie-000 | hiền sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | hiến sinh |
tiếng Việt | vie-000 | hiện sinh |
tiếng Việt | vie-000 | hiện số |
latviešu | lvs-000 | Hiēnsuns |
tiếng Việt | vie-000 | hiền tài |
tiếng Việt | vie-000 | hiện taị |
tiếng Việt | vie-000 | hiện tại |
tiếng Việt | vie-000 | hiện tại hóa |
tiếng Việt | vie-000 | hiến tế |
tiếng Việt | vie-000 | hiền tế |
tiếng Việt | vie-000 | hiến thân |
tiếng Việt | vie-000 | hiền thần |
tiếng Việt | vie-000 | hiện thân |
tiếng Việt | vie-000 | hiển thánh |
tiếng Việt | vie-000 | hiền thê |
tiếng Việt | vie-000 | hiện thế |
tiếng Việt | vie-000 | hiện thể |