tiếng Việt | vie-000 | Hiếu Cảm |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu cầm đ |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu cầm đồ |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu cao lâu |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu cắt tóc |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu chả cá |
tiếng Việt | vie-000 | hiếu chiến |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu chính |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu chính tính toán |
tiếng Việt | vie-000 | hiếu chủ |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu chuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu chuông |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu chụp bóng |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu cờ |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu cúp tóc |
tiếng Việt | vie-000 | hiếu dâm |
tiếng Việt | vie-000 | hiếu danh |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu dụ |
tiếng Việt | vie-000 | Hiệu dụng |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu dụng |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu dừng lại |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu dược phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | hiếu dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | hiếu giao |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu giặt |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu giặt là |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu giặt tự động |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu giờ |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu gọi chim về |
tiếng Việt | vie-000 | hiếu hạnh |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu hạnh |
tiếng Việt | vie-000 | hiếu hỉ |
tiếng Việt | vie-000 | hiếu hòa |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu hoàn toàn |
tiếng Việt | vie-000 | hiếu học |
tiếng Việt | vie-000 | hiếu hữu |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu ít |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu kém |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu kèn |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu kèn lệnh |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu kèn mắc yên |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu kèn rút lui |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu kèn đánh thức |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu kèn đầu hàng |
tiếng Việt | vie-000 | hiếu khách |
tiếng Việt | vie-000 | hiếu khí |
tiếng Việt | vie-000 | hiếu kì |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu kì |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu kim hoàn |
tiếng Việt | vie-000 | hiếu kinh |
tiếng Việt | vie-000 | hiếu kính |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu kịp |
tiếng Việt | vie-000 | hiếu kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu kỹ |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu kỳ |
Sambahsa-mundialect | art-288 | hieul |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu là |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu lầm |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu làm giày |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu lệnh |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu lệnh báo yên |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu lệnh rút lui |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu lệnh rút quân |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu lệnh tập hợp |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu lệnh tắt lửa |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu lệnh tắt đèn |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu lệnh thu quân |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu lệnh đột kích |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu lệnh đường thông |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu lực |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu lực thuốc ngủ |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu lực triển hoãn |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu may |
tiếng Việt | vie-000 | hiếu nam |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu năng |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu năng điện toán |
Deutsch | deu-000 | hie und da |
Sidtirolarisch | bar-002 | hie und do |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu ngầm |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu ngầm là |
tiếng Việt | vie-000 | hiếu nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu nhầm |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu nhau |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu nhiếp ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu nổi |
tiếng Việt | vie-000 | hiếu nữ |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu phó |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu phong |
tiếng Việt | vie-000 | hiêu phúc |
tiếng Việt | vie-000 | hiếu phục |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu quả |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu quả biên của |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu quả cao |
tiếng Việt | vie-000 | Hiệu quả kinh tế |
tiếng Việt | vie-000 | Hiệu quả phân bổ |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu quả thấp |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu quả văn bản |
tiếng Việt | vie-000 | Hiệu quả X |
tiếng Việt | vie-000 | Hiệu quả Y |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu quy |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu ra |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu rất rõ |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu rõ |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu rỏ |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu rõ giá trị |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu rộng |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu rõ được |
Sambahsa-mundialect | art-288 | hieus |
tiếng Việt | vie-000 | hiếu sắc |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu sách |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu sai |
tiếng Việt | vie-000 | hiếu sát |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu sâu về |
tiếng Việt | vie-000 | hiếu sinh |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu số |
tiếng Việt | vie-000 | hiếu sự |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu suất |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu suất cao |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu sửa tóc |
tiếng Việt | vie-000 | hiếu tâm |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu tần |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu tẩy hấp |
tiếng Việt | vie-000 | hiếu thắng |
tiếng Việt | vie-000 | hiếu thảo |
tiếng Việt | vie-000 | hiếu thấu |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu thấu |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu thấu đáo |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu thế |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu theo nghĩa đen |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu thế điện tĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu thị |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu thính viên |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu thợ cạo |
tiếng Việt | vie-000 | hiếu thuận |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu thực phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu thu không |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu thuốc |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu tốt hơn |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu triệu |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu trống rút lui |
tiếng Việt | vie-000 | hiếu trung |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | hiếu tử |
tiếng Việt | vie-000 | Hiệu Tuấn |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu tường tận |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu ứng |
tiếng Việt | vie-000 | Hiệu ứng ARCH |
tiếng Việt | vie-000 | Hiệu ứng Averch-Johnson |
tiếng Việt | vie-000 | Hiệu ứng bánh cóc |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu ứng bươm bướm |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu ứng chùm |
tiếng Việt | vie-000 | Hiệu ứng chuyển dời |
tiếng Việt | vie-000 | Hiệu ứng của cải |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu ứng dội |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu ứng domino |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu ứng Edison |
tiếng Việt | vie-000 | Hiệu ứng giá |
tiếng Việt | vie-000 | Hiệu ứng gia tốc |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu ứng Gudden-Pohl |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu ứng Guillemin |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu ứng hoạt hóa |
tiếng Việt | vie-000 | Hiệu ứng kẹt |
tiếng Việt | vie-000 | Hiệu ứng Keynes |
tiếng Việt | vie-000 | Hiệu ứng lan toả |
tiếng Việt | vie-000 | Hiệu ứng lan tràn |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu ứng lạo sạo |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu ứng lập thể |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu ứng lục địa |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu ứng mành che |
tiếng Việt | vie-000 | Hiệu ứng ngược |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu ứng nhà kiếng |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu ứng nhà kính |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu ứng nhiệt ion |
tiếng Việt | vie-000 | Hiệu ứng Pigou |
tiếng Việt | vie-000 | Hiệu ứng Roosa |
tiếng Việt | vie-000 | Hiệu ứng sốc |
tiếng Việt | vie-000 | Hiệu ứng thay thế |
tiếng Việt | vie-000 | Hiệu ứng thu nhập |
tiếng Việt | vie-000 | Hiệu ứng Veblen |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu ứng điện quang |
tiếng Việt | vie-000 | Hiệu ứng đoàn tàu |
tiếng Việt | vie-000 | Hiệu ứng đua đòi |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu uốn tóc |
Fräiske Sproake | stq-000 | hieuwje |
tiếng Việt | vie-000 | hiêu xuất |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu ý nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu đăng |
tiếng Việt | vie-000 | hiếu đạo |
tiếng Việt | vie-000 | hiếu đễ |
tiếng Việt | vie-000 | hiếu đễ hiếu nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu đèn nhấp nháy |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu đính |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu đoán |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu đoàn trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | hiếu động |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu đồ ngọt |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu đóng sách |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu được |
Plattdüütsch-Neddersassisch | nds-002 | Hiev |
suomi | fin-000 | hievahduttaa |
suomi | fin-000 | hievahtaa |
suomi | fin-000 | hievahtamatta |
Limburgs | lim-000 | hievan |
Limburgs | lim-000 | hievandan |
suomi | fin-000 | hievauttaa |
åarjelsaemiengïele | sma-000 | hievedh |
åarjelsaemiengïele | sma-000 | hievedh dåeriedidh |
julevsámegiella | smj-000 | hievedibme |
julevsámegiella | smj-000 | hievedit |
julevsámegiella | smj-000 | hievedus |
julevsámegiella | smj-000 | hieveduslávla |
julevsámegiella | smj-000 | hieveduslávllom |
julevsámegiella | smj-000 | hieveduslávludis |
julevsámegiella | smj-000 | hieveduvvat |
Deutsch | deu-000 | Hieven |
Deutsch | deu-000 | hieven |
Plattdüütsch | nds-000 | hieven |
Scots leid | sco-000 | hieven |
åarjelsaemiengïele | sma-000 | hïevenidh |
English | eng-000 | hi everyone |
julevsámegiella | smj-000 | hieves |
julevsámegiella | smj-000 | hievesvuohta |
Limburgs | lim-000 | hieveur |
English | eng-000 | Hiéville |
français | fra-000 | Hiéville |
italiano | ita-000 | Hiéville |
Nederlands | nld-000 | Hiéville |
polski | pol-000 | Hiéville |
português | por-000 | Hiéville |
Volapük | vol-000 | Hiéville |
julevsámegiella | smj-000 | hievneviermme |
åarjelsaemiengïele | sma-000 | hievnie |
åarjelsaemiengïele | sma-000 | hievniem voelkehti … |
åarjelsaemiengïele | sma-000 | hievnienviermie |
åarjelsaemiengïele | sma-000 | hievnieviermie |
julevsámegiella | smj-000 | hievnne |
julevsámegiella | smj-000 | hievvil |
julevsámegiella | smj-000 | hievvilbæŋŋka |
julevsámegiella | smj-000 | hievvildit |
Englisce sprǣc | ang-000 | hiew |
Englisce sprǣc | ang-000 | hīew |
reo Māori | mri-000 | hīeweewe |
Lëtzebuergesch | ltz-000 | Hiewel |
Lëtzebuergesch | ltz-000 | hiewen |
Wymysiöeryś | wym-000 | hiewyst |
Wik-Mungkan | wim-000 | hiewystmaontuł |
English | eng-000 | hi-ex foam generator |
Taioaan-oe | nan-002 | hiexnsitee |
Taioaan-oe | nan-002 | hiexntai ee |
Taioaan-oe | nan-002 | hiexnzai |
Sambahsa-mundialect | art-288 | hiey |
Gã | gaa-000 | hie yɛ nɔ |
latine | lat-000 | Hiezabel |
Deutsch | deu-000 | Hie-zan |
latine | lat-000 | Hiezecihel |
Deutsch | deu-000 | Hiezu |
English | eng-000 | Hiezu |
kväänin kieli | fkv-000 | hieðottaat |
kväänin kieli | fkv-000 | hieđottaat |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | hieŋ˥ |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | hieŋ˥˧ |
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨ | cdo-003 | hieŋ˦ |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | hieŋ˧ |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | hieŋ˨˩˧ |
Reo Pa‘umotu | pmt-000 | hiē.ŋa |
Gã | gaa-000 | hĩeŋmãlɔ |
Maʻanyan | mhy-000 | hieʔ |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | hieʔ˦ |
English | eng-000 | HIF |
ISO 639-3 | art-001 | hif |
filename extensions | art-335 | hif |
Rotuman | rtm-000 | hif |
kàllaama wolof | wol-000 | hif |
ISO 639-PanLex | art-274 | hif-000 |
ISO 639-PanLex | art-274 | hif-001 |
català | cat-000 | hifa |
euskara | eus-000 | hifa |
magyar | hun-000 | hifa |
bahasa Indonesia | ind-000 | hifa |
Jarawara | jaa-000 | hifa |
basa Jawa | jav-000 | hifa |
Nias | nia-000 | hifa |
português | por-000 | hifa |
español | spa-000 | hifa |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | hifa |
íslenska | isl-000 | hífa |
Urdu | urd-002 | Hifaazat |
Kiswahili | swh-000 | -hifadhi |
Kiswahili | swh-000 | hifadhi |
Kiswahili | swh-000 | hifadhidata |