Tâi-gí | nan-003 | hoan-chhù |
Tâi-gí | nan-003 | hòan-chhù |
Tâi-gí | nan-003 | hōan-chía |
Tâi-gí | nan-003 | hōaⁿ chiap-kài |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn chỉnh hóa |
Tâi-gí | nan-003 | hòan-chiu |
Tâi-gí | nan-003 | hōan-chōe |
Tâi-gí | nan-003 | hōan-chōe-chía |
Tâi-gí | nan-003 | hoān-chōe-ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | hōan-chōe-ha̍k |
Tâi-gí | nan-003 | hōan-chōe hĕng-ŭi |
Tâi-gí | nan-003 | hōan-chōe ì-sek |
Tâi-gí | nan-003 | hoān-chōe-lu̍t |
Tâi-gí | nan-003 | hōan-chōe sim-lí-ha̍k |
Tâi-gí | nan-003 | hōan-chōe tòng-àn |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-chok-iōng |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-chú |
tiếng Việt | vie-000 | hoán chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | hoán chuyển quay số |
tiếng Việt | vie-000 | hoãn cuộc họp |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn dần |
English | eng-000 | Hoandeddhoo |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn diệp liễu |
Sidtirolarisch | bar-002 | Hoandl |
Fräiske Sproake | stq-000 | Hoandsel |
tiếng Việt | vie-000 | hoán dụ |
Tsétsêhéstaestse | chy-000 | hoʼaneʼhá |
台灣話 | nan-000 | hoan-e̍k |
Tâi-gí | nan-003 | hoan-e̍k |
Taioaan-oe | nan-002 | hoan’ek |
Tâi-gí | nan-003 | hoan-e̍k-chía |
Tâi-gí | nan-003 | hoan-e̍k hōe |
Tâi-gí | nan-003 | hoan-e̍k-hùi |
Tâi-gí | nan-003 | hoan-e̍k-kŏan |
Tâi-gí | nan-003 | hoan-e̍k-oăn |
Tâi-gí | nan-003 | hoan-e̍k-pún |
tiếng Việt | vie-000 | hoa nến |
Tâi-gí | nan-003 | hoán-èng |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-èng |
Tâi-gí | nan-003 | hŏan-ĕng |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-èng bān |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-èng ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-èng-lŏ· |
català | cat-000 | Hoang |
dansk | dan-000 | Hoang |
Esperanto | epo-000 | Hoang |
nynorsk | nno-000 | Hoang |
bokmål | nob-000 | Hoang |
davvisámegiella | sme-000 | Hoang |
julevsámegiella | smj-000 | Hoang |
español | spa-000 | Hoang |
tiếng Việt | vie-000 | Hoàng |
Lamma | lev-000 | hoang |
tiếng Việt | vie-000 | hoang |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | hoáng |
tiếng Việt | vie-000 | hoăng |
tiếng Việt | vie-000 | hoảng |
tiếng Việt | vie-000 | hoằng |
tiếng Việt | vie-000 | hoẵng |
tiếng Việt | vie-000 | hòang |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng ân |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng anh |
English | eng-000 | Hoang Anh Gia Lai |
français | fra-000 | Hoàng Anh Gia Lai |
Sidtirolarisch | bar-002 | Hoangart |
tiếng Việt | vie-000 | Hoàng Bá Hi Vận |
tiếng Việt | vie-000 | hoang báo |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng bào |
tiếng Việt | vie-000 | Hoàng Bá tông |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng bì |
tiếng Việt | vie-000 | Hoàng Cái |
tiếng Việt | vie-000 | hoãng cái |
tiếng Việt | vie-000 | hoẵng cái |
English | eng-000 | Hoàng Cầm |
tiếng Việt | vie-000 | Hoàng Cầm |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng cầm |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng chủng |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng cô |
English | eng-000 | Hoang Co Minh |
tiếng Việt | vie-000 | Hoàng Cơ Minh |
tiếng Việt | vie-000 | hoẵng con |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng cúc |
tiếng Việt | vie-000 | Hoàng cung |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng cung |
tiếng Việt | vie-000 | Hoàng Cương |
tiếng Việt | vie-000 | hoang dã |
tiếng Việt | vie-000 | hoang dai |
tiếng Việt | vie-000 | hoang dại |
tiếng Việt | vie-000 | hoang dâm |
tiếng Việt | vie-000 | hoang dâm vô dộ |
tiếng Việt | vie-000 | hoang dâm vô đ |
tiếng Việt | vie-000 | hoang dâm vô độ |
tiếng Việt | vie-000 | Hoàng Dung |
tiếng Việt | vie-000 | Hoàng Dược Sư |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng dương |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng dương cầm |
Taioaan-oe | nan-002 | Hoangeeng |
Taioaan-oe | nan-002 | hoangeeng |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-ge̍k pē-bú |
Tâi-gí | nan-003 | hoan-gĕng |
Tâi-gí | nan-003 | hoan-gĕng-hōe |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng gia |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng giáo |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng giáp |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng gia Pháp |
tiếng Việt | vie-000 | Hoàng Hà |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng hà |
tiếng Việt | vie-000 | Hoàng Hạc lâu |
tiếng Việt | vie-000 | Hoàng Hải |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng hải |
tiếng Việt | vie-000 | Hoàng hậu |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng hậu |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng-hậu |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng hậu Nga |
tiếng Việt | vie-000 | hoa nghệ tây |
tiếng Việt | vie-000 | hoà nghị |
tiếng Việt | vie-000 | hòa nghị |
tiếng Việt | vie-000 | hóa nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | Hoa Nghiêm tông |
Türkçe | tur-000 | Hoang-ho |
bosanski | bos-000 | Hoangho |
Nederlands | nld-000 | Hoangho |
srpski | srp-001 | Hoangho |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng hoa |
tiếng Việt | vie-000 | hoằng hoằng |
tiếng Việt | vie-000 | hoảng hoảng trương trương |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng hôn |
tiếng Việt | vie-000 | hoảng hôt |
tiếng Việt | vie-000 | hoảng hốt |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-gí |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng khảo |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng khẩu |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng kim |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng lan |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng liên gai |
tiếng Việt | vie-000 | hoảng loạn |
tiếng Việt | vie-000 | hoang lương |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng lương |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng lương mộng |
tiếng Việt | vie-000 | hoang mạc |
tiếng Việt | vie-000 | hoang mạc cát |
tiếng Việt | vie-000 | hoang mạc hóa |
tiếng Việt | vie-000 | hoang mạc puna |
tiếng Việt | vie-000 | hoang mạc đá |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng mai |
tiếng Việt | vie-000 | hoang mang |
tiếng Việt | vie-000 | hoang mang sợ hãi |
tiếng Việt | vie-000 | hoang mang đến nỗi |
tiếng Việt | vie-000 | Hoàng Nam |
English | eng-000 | hoangnan |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng nàn |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng ngọc |
tiếng Việt | vie-000 | Hoàng Nguyệt Anh |
tiếng Việt | vie-000 | Hoằng Nhẫn |
tiếng Việt | vie-000 | hoang niên |
Tâi-gí | nan-003 | hŏan-gōan |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng oanh |
tiếng Việt | vie-000 | hoa ngọc lan tây |
tiếng Việt | vie-000 | hoa ngôn |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng phái |
tiếng Việt | vie-000 | hoang phế |
tiếng Việt | vie-000 | hoang phí |
tiếng Việt | vie-000 | Hoàng Phi Hồng |
tiếng Việt | vie-000 | hoảng quá |
tiếng Việt | vie-000 | Hoàng Sa |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng sa |
tiếng Việt | vie-000 | Hoàng Sào |
tiếng Việt | vie-000 | hoang sơ |
tiếng Việt | vie-000 | hoảng sợ |
tiếng Việt | vie-000 | Hoàng Sơn |
Fräiske Sproake | stq-000 | Hoangst |
Fräiske Sproake | stq-000 | Hoangstebloume |
Fräiske Sproake | stq-000 | Hoangsteboone |
Fräiske Sproake | stq-000 | Hoangstekop |
tiếng Việt | vie-000 | hoang tàn |
tiếng Việt | vie-000 | Hoàng Thạch |
tiếng Việt | vie-000 | hoang thai |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng thái hậu |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng thái tử |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng thân |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng thần |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng thành |
English | eng-000 | Hoang Thanh Trang |
polski | pol-000 | Hoang Thanh Trang |
Deutsch | deu-000 | Hoàng Thanh Trang |
Nederlands | nld-000 | Hoàng Thanh Trang |
tiếng Việt | vie-000 | Hoàng Thanh Trang |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng thất |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng thiên |
English | eng-000 | Hoang Thi Loan |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng thổ |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng thượng |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng tinh |
tiếng Việt | vie-000 | hoang toàng |
tiếng Việt | vie-000 | hoang toàng xa phí |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng tộc |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng tôn |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng triều |
tiếng Việt | vie-000 | Hoàng Trung |
English | eng-000 | Hoang Trung Hai |
tiếng Việt | vie-000 | Hoàng Trung Hải |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng tử |
tiếng Việt | vie-000 | Hoàng Tử Bé |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng tử nước Ao |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng tước |
tiếng Việt | vie-000 | hoang tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | hoang tưởng hoá sói |
tiếng Việt | vie-000 | hoang tưởng hóa sói |
tiếng Việt | vie-000 | hoang tưởng ma quỷ |
tiếng Việt | vie-000 | hoang tưởng suy diễn |
tiếng Việt | vie-000 | hoang tưởng tự đại |
English | eng-000 | Hoang Tuy |
français | fra-000 | Hoang Tuy |
tiếng Việt | vie-000 | Hoàng Tụy |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng tuyền |
tiếng Việt | vie-000 | hỏa ngục |
bosanski | bos-000 | Hoanguo |
Srpskohrvatski | hbs-001 | Hoanguo |
latine | lat-000 | Hoanguo |
srpski | srp-001 | Hoanguo |
tiếng Việt | vie-000 | hoa nguyệt |
tiếng Việt | vie-000 | hoá ngu đần |
tiếng Việt | vie-000 | hoang vắng |
English | eng-000 | Hoang Van Hoan |
tiếng Việt | vie-000 | Hoàng Văn Hoan |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng việt |
tiếng Việt | vie-000 | hoang vu |
magyar | hun-000 | hóangyal |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng yến |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng yến mái |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng đảm |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng đản |
tiếng Việt | vie-000 | hoang đãng |
tiếng Việt | vie-000 | hoang đảo |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng đạo |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng đậu |
tiếng Việt | vie-000 | Hoàng Đế |
tiếng Việt | vie-000 | Hoàng đế |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng đế |
tiếng Việt | vie-000 | Hoàng đế Gia Khánh |
tiếng Việt | vie-000 | Hoàng đế Long Khánh |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng đến Cổ Ai-cập |
tiếng Việt | vie-000 | Hoàng đế nội kinh |
tiếng Việt | vie-000 | Hoàng đế Vạn Lịch |
tiếng Việt | vie-000 | Hoàng đế Đạo Quang |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng đế độc tài |
tiếng Việt | vie-000 | hoang địa |
tiếng Việt | vie-000 | hoang điền |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng đới |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng đồng |
tiếng Việt | vie-000 | hoẵng đực |
tiếng Việt | vie-000 | hoang đường |
tiếng Việt | vie-000 | hoanh |
tiếng Việt | vie-000 | hoành |
tiếng Việt | vie-000 | hoạnh |
tiếng Việt | vie-000 | hoảnh |
tiếng Việt | vie-000 | hoà nhã |
tiếng Việt | vie-000 | hòa nhã |
tiếng Việt | vie-000 | hòa nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | hóa nhàm |
tiếng Việt | vie-000 | hóa nhàm tai do nhắc đi nhắc lại mãi |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn hảo |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn hảo chủ nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn hảo lên |
tiếng Việt | vie-000 | hòa nhập |
tiếng Việt | vie-000 | hoà nhau |
tiếng Việt | vie-000 | hòa nhau |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-hāu-ji̍t |
Tâi-gí | nan-003 | hóan hāu-kó |
tiếng Việt | vie-000 | hoành bình |
tiếng Việt | vie-000 | hoành cách |
tiếng Việt | vie-000 | hoành cách mô |
tiếng Việt | vie-000 | hoành chinh |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-he̍k-jĭn-sū |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-he̍k-ūn-tōng |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-hĕng |
tiếng Việt | vie-000 | hoa nhép |
tiếng Việt | vie-000 | hoành hành |
tiếng Việt | vie-000 | hoạnh hoạ |
tiếng Việt | vie-000 | hoạnh họe |
tiếng Việt | vie-000 | hoan hỉ |
台灣話 | nan-000 | hoaⁿ-hí |
Tâi-gí | nan-003 | hoaⁿ-hí |
tiếng Việt | vie-000 | hoá nhi |
tiếng Việt | vie-000 | hóa nhi |
Tâi-gí | nan-003 | hóan-hiau |
Tâi-gí | nan-003 | hoaⁿ-hí ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | Hoaⁿ-hí Gō·-toan |
Tâi-gí | nan-003 | hoaⁿ-hí kah |
Tâi-gí | nan-003 | hoan-him |
Tâi-gí | nan-003 | hoan-him kó·-bú |
Tâi-gí | nan-003 | Hoaⁿ-hí Ngó·-toan |