tiếng Việt | vie-000 | làm ... sợ hãi |
tiếng Việt | vie-000 | làm sợ hãi |
tiếng Việt | vie-000 | làm sôi nổi |
tiếng Việt | vie-000 | làm sôi nổi lên |
tiếng Việt | vie-000 | làm sôi sục |
Malecite-Passamaquoddy | pqm-000 | lamsokuhsis |
English | eng-000 | lamsome |
tiếng Việt | vie-000 | làm sổ mép |
tiếng Việt | vie-000 | làm sổ mũi |
tiếng Việt | vie-000 | làm sớm đến |
tiếng Việt | vie-000 | lam sơn |
morisyin | mfe-000 | lamson |
tiếng Việt | vie-000 | làm sờn |
tiếng Việt | vie-000 | lâm sơn |
tiếng Việt | vie-000 | lấm sơn |
tiếng Việt | vie-000 | làm sởn da gà |
tiếng Việt | vie-000 | làm sởn gai ốc |
tiếng Việt | vie-000 | làm sởn gáy |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... sống lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm sống lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm sống mãi |
tiếng Việt | vie-000 | làm sờn lòng |
tiếng Việt | vie-000 | làm sờn rách |
tiếng Việt | vie-000 | làm sởn tóc gáy |
English | eng-000 | lamson tube |
Nederlands | nld-000 | Lamsoor |
Nederlands | nld-000 | lamsoor |
Malecite-Passamaquoddy | pqm-000 | lamsoq |
Malecite-Passamaquoddy | pqm-000 | lamsoqsis |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... sổ ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm sợ run lên |
tiếng Việt | vie-000 | làm sổ tóc |
tiếng Việt | vie-000 | làm sốt ruột |
tiếng Việt | vie-000 | làm sột soạt |
Deutsch | deu-000 | Lamspringe |
English | eng-000 | Lamspringe |
Esperanto | epo-000 | Lamspringe |
Nederlands | nld-000 | Lamspringe |
Volapük | vol-000 | Lamspringe |
davvisámegiella | sme-000 | lamssihit |
Deutsch | deu-000 | Lamstedt |
English | eng-000 | Lamstedt |
Esperanto | epo-000 | Lamstedt |
Nederlands | nld-000 | Lamstedt |
Volapük | vol-000 | Lamstedt |
English | eng-000 | lamster |
italiano | ita-000 | lamster |
Nederlands | nld-000 | lamstraal |
TechTarget file types | art-336 | LAM-Streaming-audio-metafile |
bod skad | bod-001 | lam stun |
bod skad | bod-001 | lam stun deb |
tiếng Việt | vie-000 | lâm sự |
Tâi-gí | nan-003 | lām-sú |
tiếng Việt | vie-000 | làm sục bùn |
Jelgoore | fuh-001 | lamsude |
Yaagaare | fuh-002 | lamsude |
Gurmaare | fuh-003 | lamsude |
Moosiire | fuh-004 | lamsude |
English | eng-000 | Lam Suet |
Fulfulde | fub-000 | lamsugo |
tiếng Việt | vie-000 | làm sủi bọt |
Tâi-gí | nan-003 | Lăm-su-la-hu |
tiếng Việt | vie-000 | làm sụm lưng |
tiếng Việt | vie-000 | làm sưng |
tiếng Việt | vie-000 | làm sung huyết |
tiếng Việt | vie-000 | làm sưng lên |
tiếng Việt | vie-000 | làm sũng nước |
tiếng Việt | vie-000 | làm sưng phồng |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... sững sờ |
tiếng Việt | vie-000 | làm sửng sờ |
tiếng Việt | vie-000 | làm sững sờ |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... sửng sốt |
tiếng Việt | vie-000 | làm sửng sốt |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... sung sướng |
tiếng Việt | vie-000 | làm sung sướng |
tiếng Việt | vie-000 | làm sưng tấy |
tiếng Việt | vie-000 | làm sưng to |
tiếng Việt | vie-000 | làm sưng u |
tiếng Việt | vie-000 | làm sụn lưng |
tiếng Việt | vie-000 | làm sướt |
tiếng Việt | vie-000 | làm sượt |
tiếng Việt | vie-000 | làm sướt da |
tiếng Việt | vie-000 | làm sụp |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... sụp đổ |
tiếng Việt | vie-000 | làm sụp đổ |
tiếng Việt | vie-000 | làm sụt |
tiếng Việt | vie-000 | làm sứt |
tiếng Việt | vie-000 | làm sụt giá |
tiếng Việt | vie-000 | làm sụt hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | làm sút kém |
tiếng Việt | vie-000 | làm sụt lở |
tiếng Việt | vie-000 | làm sứt mẻ |
tiếng Việt | vie-000 | làm sứt sẹo |
tiếng Việt | vie-000 | làm sụt số dân |
tiếng Việt | vie-000 | làm sụt xuống bùn |
tiếng Việt | vie-000 | làm suy |
tiếng Việt | vie-000 | làm suy bại |
tiếng Việt | vie-000 | làm suy biến |
tiếng Việt | vie-000 | làm suy giảm |
tiếng Việt | vie-000 | làm suy mòn |
tiếng Việt | vie-000 | làm suy nhược |
tiếng Việt | vie-000 | làm suy rộng |
tiếng Việt | vie-000 | làm suy sụp |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... suy sút |
tiếng Việt | vie-000 | làm suy sút |
tiếng Việt | vie-000 | làm suy vi |
tiếng Việt | vie-000 | làm suy yếu |
tiếng Việt | vie-000 | làm suy đồi |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... suy đốn |
tiếng Việt | vie-000 | làm suy đốn |
Nederlands | nld-000 | lamsvacht |
Nederlands | nld-000 | lamsvlees |
Nederlands | nld-000 | lamsvlies |
English | eng-000 | Lamswaarde |
Esperanto | epo-000 | Lamswaarde |
Nederlands | nld-000 | Lamswaarde |
português | por-000 | Lamswaarde |
atembwəʼwi | azo-000 | lam̂ŝ yi ntŝɡn̂ |
ivatanən | ivv-000 | lamsɨn |
Fräiske Sproake | stq-000 | Lämt |
dansk | dan-000 | lamt |
Ichishkíin Sɨ́nwit | yak-000 | lámt |
Bogaʼer Luoba | adi-001 | lamt3 |
français | fra-000 | Lamta |
română | ron-000 | Lamta |
Ket | ket-000 | lamta |
tiếng Việt | vie-000 | làm tắc |
tiếng Việt | vie-000 | Làm tác giả và phiên bản phân bố Web |
tiếng Việt | vie-000 | làm tách ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm tắc nghẽn |
tiếng Việt | vie-000 | làm tắc trách |
tiếng Việt | vie-000 | làm tác động đến |
tiếng Việt | vie-000 | làm tái lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm tái nhiễm |
tiếng Việt | vie-000 | làm tái nhợt |
tiếng Việt | vie-000 | làm tái sinh |
tiếng Việt | vie-000 | làm tái đi |
tiếng Việt | vie-000 | lăm tăm |
Tâi-gí | nan-003 | lăm-tăm |
tiếng Việt | vie-000 | lấm tấm |
tiếng Việt | vie-000 | lấm tấm hạt đỗ |
tiếng Việt | vie-000 | làm tạm ngừng |
tiếng Việt | vie-000 | Lâm Tâm Như |
tiếng Việt | vie-000 | lấm tấm những giọt |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... tầm thường |
tiếng Việt | vie-000 | làm tầm thường |
tiếng Việt | vie-000 | lấm tấm vài giọt |
tiếng Việt | vie-000 | làm tan |
tiếng Việt | vie-000 | làm tàn |
yàndà-dòm | dym-000 | làm-tánà |
Tel | nmc-001 | làmtānā |
tiếng Việt | vie-000 | làm tan ảo mộng |
tiếng Việt | vie-000 | làm tan băng |
tiếng Việt | vie-000 | làm tan biến |
tiếng Việt | vie-000 | làm tăng |
Urdu | urd-002 | lam-ṭaṅgā |
tiếng Việt | vie-000 | làm tăng cao |
tiếng Việt | vie-000 | làm tăng cao lên |
tiếng Việt | vie-000 | làm tăng dung lượng |
tiếng Việt | vie-000 | làm tăng gay gắt |
tiếng Việt | vie-000 | làm tăng giá |
tiếng Việt | vie-000 | làm tăng giá trị |
tiếng Việt | vie-000 | làm tăng glucoza-huyết |
tiếng Việt | vie-000 | làm tan giá |
tiếng Việt | vie-000 | làm tăng lên |
tiếng Việt | vie-000 | làm tăng nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | làm tăng quá mức |
tiếng Việt | vie-000 | làm tăng sức |
tiếng Việt | vie-000 | làm tăng sức khoẻ |
tiếng Việt | vie-000 | làm tăng thêm |
tiếng Việt | vie-000 | làm tăng tiến |
tiếng Việt | vie-000 | làm tăng tiếng tăm |
tiếng Việt | vie-000 | làm tan hoang |
tiếng Việt | vie-000 | làm tàn lụi |
tiếng Việt | vie-000 | làm tản mạn |
tiếng Việt | vie-000 | làm tản mát |
tiếng Việt | vie-000 | làm tan máu |
tiếng Việt | vie-000 | làm tản máu |
tiếng Việt | vie-000 | làm tan nát |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... tàn phế |
tiếng Việt | vie-000 | làm tàn phế |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... tản ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm tan ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm tan rã |
tiếng Việt | vie-000 | làm tàn rụi |
tiếng Việt | vie-000 | làm tan sương giá |
tiếng Việt | vie-000 | làm tan tác |
tiếng Việt | vie-000 | làm tan tành |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... tàn tật |
tiếng Việt | vie-000 | làm tàn tật |
tiếng Việt | vie-000 | làm tan tuyết |
tiếng Việt | vie-000 | làm tàn úa |
tiếng Việt | vie-000 | làm tan vỡ |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... tản xa |
tiếng Việt | vie-000 | làm tán xạ |
tiếng Việt | vie-000 | làm tan đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm tản ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm tản đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm tan đông |
tiếng Việt | vie-000 | làm táo bón |
Ethnologue Language Names | art-330 | Lamtaput |
Yorno-So | dts-001 | lámtàrà |
Yorno-So | dts-001 | làmtàrà-gí-nɛ́ |
Perge Tegu | djm-004 | lámtárù |
Perge Tegu | djm-004 | làmtàrù-gún |
Amri Karbi | ajz-000 | lam tasam |
tiếng Việt | vie-000 | làm tắt |
tiếng Việt | vie-000 | làm tắt dần |
tiếng Việt | vie-000 | làm tắt nghẽn |
tiếng Việt | vie-000 | làm tả tơi |
tiếng Việt | vie-000 | lâm tẩu |
Bân-lâm-gú | nan-005 | Lâm-tâu-koān |
Koyraboro senni | ses-000 | lamtay |
tiếng Việt | vie-000 | làm tẩy |
tiếng Việt | vie-000 | làm tẩy lễ |
tiếng Việt | vie-000 | làm tẩy lễ lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... tấy lên |
tiếng Việt | vie-000 | làm tay vịn cho |
tiếng Việt | vie-000 | làm tày đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm tê |
tiếng Việt | vie-000 | làm tê buốt |
tiếng Việt | vie-000 | làm tê cóng |
tiếng Việt | vie-000 | làm tê cóng đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm tê cứng |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... tệ hơn |
English | eng-000 | Lam Tei |
tiếng Việt | vie-000 | làm tê liệt |
tiếng Việt | vie-000 | làm tê mê |
tiếng Việt | vie-000 | làm té nhào |
tiếng Việt | vie-000 | làm té nước vào |
tiếng Việt | vie-000 | làm teo |
tiếng Việt | vie-000 | làm teo đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm té ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm tẹt |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... tê tái |
tiếng Việt | vie-000 | Lâm Tế tông |
tiếng Việt | vie-000 | làm tê đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm tha hóa |
Duhlian ṭawng | lus-000 | lam thai |
Duhlian ṭawng | lus-000 | lâm " thai |
tiếng Việt | vie-000 | làm thái quá |
Duhlian ṭawng | lus-000 | lam " tham |
Duhlian ṭawng | lus-000 | lam tham |
tiếng Việt | vie-000 | làm thẫm |
tiếng Việt | vie-000 | làm thắm |
tiếng Việt | vie-000 | lâm thâm |
tiếng Việt | vie-000 | làm tham gia |
tiếng Việt | vie-000 | làm thâm nhập |
tiếng Việt | vie-000 | làm thấm nhuần |
tiếng Việt | vie-000 | làm thấm sâu |
tiếng Việt | vie-000 | làm thâm tím |
tiếng Việt | vie-000 | làm thấm đầy |
tiếng Việt | vie-000 | làm thân |
tiếng Việt | vie-000 | lầm than |
tiếng Việt | vie-000 | làm thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | làm thăng bằng |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... thẳng hàng |
tiếng Việt | vie-000 | làm thăng hoa |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... thẳng lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm thẳng lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... thẳng ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm thẳng đứng |
tiếng Việt | vie-000 | làm thanh |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành |
tiếng Việt | vie-000 | làmthành |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành ba bản |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành bánh mì |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành bần tiện |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành bất hủ |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành bất lực |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành bất tử |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành bí ẩn |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành bó |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành bóng rợp |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành bừa bãi |
tiếng Việt | vie-000 | làm thanh cao |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành chất dính |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành chùm |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành chướng |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành cổ |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành cổ hủ |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành công |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành công thức |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành cơ quan |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành của chung |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành cục súc |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành cứng rắn |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành cuồng nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành cuồng tín |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành cụ thể |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành dã man |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành dị dạng |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành dung tục |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành gelatin |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành giấm |