Universal Networking Language | art-253 | declare(icl>judge,equ>claim,cob>thing,agt>volitional_thing,obj>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | declare(icl>show>do,equ>acknowledge,agt>volitional_thing,obj>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | declare(icl>state>do,equ>announce,agt>volitional_thing,obj>uw) |
Universal Networking Language | art-253 | declare(icl>state>do,equ>assert,agt>volitional_thing,obj>uw) |
English | eng-000 | announce |
English | eng-000 | declare |
English | eng-000 | proclaim |
English | eng-000 | profess |
English | eng-000 | pronounce |
English | eng-000 | said |
English | eng-000 | say |
English | eng-000 | signify |
English | eng-000 | state |
français | fra-000 | confesser |
français | fra-000 | déclaration |
français | fra-000 | déclaratoire |
français | fra-000 | déclarer |
français | fra-000 | proclamation |
français | fra-000 | proclamer |
français | fra-000 | professer |
français | fra-000 | prononcer |
français | fra-000 | rendre |
français | fra-000 | signifier |
italiano | ita-000 | conclamare |
italiano | ita-000 | dichiarare |
italiano | ita-000 | proclama |
italiano | ita-000 | proclamare |
italiano | ita-000 | proclamazione |
italiano | ita-000 | professare |
italiano | ita-000 | professarsi |
bokmål | nob-000 | avsi |
bokmål | nob-000 | erklære |
bokmål | nob-000 | forkynne |
bokmål | nob-000 | hevde |
bokmål | nob-000 | offentliggjøre |
bokmål | nob-000 | uttale |
bokmål | nob-000 | uttalelse |
русский | rus-000 | декларативный |
русский | rus-000 | декларация |
русский | rus-000 | декларировать |
русский | rus-000 | заявление |
русский | rus-000 | заявлять |
русский | rus-000 | манифест |
русский | rus-000 | объявление |
русский | rus-000 | объявлять |
русский | rus-000 | оглашать |
русский | rus-000 | оглашение |
русский | rus-000 | провозглашать |
русский | rus-000 | провозглашение |
tiếng Việt | vie-000 | bày tỏ |
tiếng Việt | vie-000 | bày tỏ công khai |
tiếng Việt | vie-000 | bá cáo |
tiếng Việt | vie-000 | báo cho ... biết |
tiếng Việt | vie-000 | báo cho biết |
tiếng Việt | vie-000 | bố cáo |
tiếng Việt | vie-000 | công báo |
tiếng Việt | vie-000 | công bố |
tiếng Việt | vie-000 | công khai |
tiếng Việt | vie-000 | công nhận |
tiếng Việt | vie-000 | hứa hẹn |
tiếng Việt | vie-000 | loan báo |
tiếng Việt | vie-000 | lời phát biểu |
tiếng Việt | vie-000 | niêm yết |
tiếng Việt | vie-000 | nói |
tiếng Việt | vie-000 | nói ra |
tiếng Việt | vie-000 | nói rõ |
tiếng Việt | vie-000 | nói rằng |
tiếng Việt | vie-000 | phán quyết |
tiếng Việt | vie-000 | phán định |
tiếng Việt | vie-000 | phát biểu |
tiếng Việt | vie-000 | ra |
tiếng Việt | vie-000 | rao |
tiếng Việt | vie-000 | sự công bố |
tiếng Việt | vie-000 | thông cáo |
tiếng Việt | vie-000 | tiên đoán |
tiếng Việt | vie-000 | tuyên cáo |
tiếng Việt | vie-000 | tuyên ngôn |
tiếng Việt | vie-000 | tuyên đọc |
tiếng Việt | vie-000 | tuyên độc |
tiếng Việt | vie-000 | tuyênngôn |
tiếng Việt | vie-000 | tỏ ý |
tiếng Việt | vie-000 | xưng |
tiếng Việt | vie-000 | đọc |
𡨸儒 | vie-001 | 宣布 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | mengisytiharkan |