| tiếng Việt | vie-000 | 
| hủ lậu | |
| English | eng-000 | fogyish | 
| English | eng-000 | fossil | 
| English | eng-000 | fusty | 
| English | eng-000 | icky | 
| English | eng-000 | old-fashioned | 
| English | eng-000 | old-fogey | 
| English | eng-000 | old-fogeyish | 
| English | eng-000 | old-fogy | 
| English | eng-000 | old-fogyish | 
| français | fra-000 | arriéré | 
| français | fra-000 | croûton | 
| français | fra-000 | routinier | 
| русский | rus-000 | закоснелый | 
| русский | rus-000 | заскорузлый | 
| русский | rus-000 | косность | 
| русский | rus-000 | косный | 
| русский | rus-000 | обывательский | 
| русский | rus-000 | рутина | 
| русский | rus-000 | рутинерство | 
| русский | rus-000 | рутинный | 
| русский | rus-000 | удушливый | 
| русский | rus-000 | филистерский | 
| tiếng Việt | vie-000 | bảo thủ | 
| tiếng Việt | vie-000 | cổ hủ | 
| tiếng Việt | vie-000 | cổ lổ | 
| tiếng Việt | vie-000 | cổ lỗ | 
| tiếng Việt | vie-000 | hẹp hòi | 
| tiếng Việt | vie-000 | không thạo đời | 
| tiếng Việt | vie-000 | lạc hậu | 
| tiếng Việt | vie-000 | lỗi thời | 
| tiếng Việt | vie-000 | ngột ngạt | 
| tiếng Việt | vie-000 | nhân tuần | 
| tiếng Việt | vie-000 | nhỏ mọn | 
| tiếng Việt | vie-000 | nhỏ nhen | 
| tiếng Việt | vie-000 | nệ cổ | 
| tiếng Việt | vie-000 | phi-li-xtanh | 
| tiếng Việt | vie-000 | phàm tục | 
| tiếng Việt | vie-000 | thủ cựu | 
| tiếng Việt | vie-000 | trì trệ | 
| 𡨸儒 | vie-001 | 腐陋 | 
