tiếng Việt | vie-000 | quyên phẫn |
tiếng Việt | vie-000 | quyến phẫn |
tiếng Việt | vie-000 | Quyền Pháp |
tiếng Việt | vie-000 | quyền Pháp |
tiếng Việt | vie-000 | quyền pháp |
tiếng Việt | vie-000 | quyền phát biểu ý kiến |
tiếng Việt | vie-000 | quyền phát mãi |
tiếng Việt | vie-000 | quyền phỉ |
tiếng Việt | vie-000 | quyện phi điểu |
tiếng Việt | vie-000 | quyền phủ nhận |
tiếng Việt | vie-000 | quyền phủ quyết |
tiếng Việt | vie-000 | quyền phụ trách |
tiếng Việt | vie-000 | quyền phủ định |
tiếng Việt | vie-000 | quyên quan |
tiếng Việt | vie-000 | quyền quý |
tiếng Việt | vie-000 | quyên quyên |
tiếng Việt | vie-000 | quyền quyền |
tiếng Việt | vie-000 | quyền quyệt |
tiếng Việt | vie-000 | quyền quyết định |
tiếng Việt | vie-000 | quyền ra lệnh |
tiếng Việt | vie-000 | quyền ra vào |
tiếng Việt | vie-000 | quyền rộng rãi |
tiếng Việt | vie-000 | quyến rũ |
tiếng Việt | vie-000 | quyến rủ |
tiếng Việt | vie-000 | quyễn rũ |
tiếng Việt | vie-000 | Quyền Rút vốn Đặc biệt |
tiếng Việt | vie-000 | Quyền rút vốn đặc biệt |
tiếng Việt | vie-000 | quyển sắc |
tiếng Việt | vie-000 | quyển sách |
tiếng Việt | vie-000 | quyền sâm |
tiếng Việt | vie-000 | quyển sáng |
tiếng Việt | vie-000 | quyền sáng chế |
tiếng Việt | vie-000 | quyển sialu |
tiếng Việt | vie-000 | quyển sima |
tiếng Việt | vie-000 | quyên sinh |
tiếng Việt | vie-000 | quyển sinh vật |
tiếng Việt | vie-000 | quyền sở hữu |
tiếng Việt | vie-000 | quyền sở hữu chung |
tiếng Việt | vie-000 | quyền sư |
tiếng Việt | vie-000 | quyền sử |
tiếng Việt | vie-000 | quyền sử dụng |
tiếng Việt | vie-000 | Quyền tác giả |
tiếng Việt | vie-000 | quyền tác giả |
tiếng Việt | vie-000 | quyền tài phán |
tiếng Việt | vie-000 | quyên thân |
tiếng Việt | vie-000 | quyền thần |
tiếng Việt | vie-000 | quyền thay mặt |
tiếng Việt | vie-000 | quyền thế |
tiếng Việt | vie-000 | quyền thế tục |
tiếng Việt | vie-000 | quyển thiệt |
tiếng Việt | vie-000 | quyền thống trị |
tiếng Việt | vie-000 | quyển thư |
tiếng Việt | vie-000 | quyền thừa kế |
tiếng Việt | vie-000 | quyền thuật |
tiếng Việt | vie-000 | quyền thu hoa lợi |
tiếng Việt | vie-000 | quyền thu hồi |
tiếng Việt | vie-000 | quyến thuộc |
tiếng Việt | vie-000 | quyền thủ đắc |
tiếng Việt | vie-000 | quyên tiền |
tiếng Việt | vie-000 | quyền tiên thủ |
tiếng Việt | vie-000 | Quyền Tin nhắn Máy chủ Hợp nhất |
tiếng Việt | vie-000 | quyên tô |
tiếng Việt | vie-000 | quyên tố |
tiếng Việt | vie-000 | quyền tối cao |
tiếng Việt | vie-000 | quyền tối thượng |
tiếng Việt | vie-000 | quyền tôn chủ |
tiếng Việt | vie-000 | quyên trần |
tiếng Việt | vie-000 | quyên trích |
tiếng Việt | vie-000 | quyền trị ngoại |
tiếng Việt | vie-000 | quyên trợ |
tiếng Việt | vie-000 | quyển trục |
tiếng Việt | vie-000 | quyền trưng dụng tàu |
tiếng Việt | vie-000 | quyền trừ ngoại |
tiếng Việt | vie-000 | quyền trượng |
tiếng Việt | vie-000 | quyển truyện |
tiếng Việt | vie-000 | quyển từ |
tiếng Việt | vie-000 | quyền tự chủ |
tiếng Việt | vie-000 | quyền tự do |
tiếng Việt | vie-000 | quyền tước |
tiếng Việt | vie-000 | quyền tư pháp |
tiếng Việt | vie-000 | quyền tự quyết |
tiếng Việt | vie-000 | quyền tự trị |
tiếng Việt | vie-000 | quyền tuyệt đối |
tiếng Việt | vie-000 | quyền ưu tiên |
tiếng Việt | vie-000 | quyền ưu tiên mua |
tiếng Việt | vie-000 | quyền ưu đãi |
tiếng Việt | vie-000 | quyền uy |
tiếng Việt | vie-000 | quyền ủy nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | quyền ủy trị |
tiếng Việt | vie-000 | quyên vào |
tiếng Việt | vie-000 | quyền vào |
tiếng Việt | vie-000 | quyện vào nhau |
tiếng Việt | vie-000 | quyển vở |
tiếng Việt | vie-000 | quyền vô hạn |
tiếng Việt | vie-000 | quyên vong |
tiếng Việt | vie-000 | quyền vua |
tiếng Việt | vie-000 | quyền xét xử |
tiếng Việt | vie-000 | quyển xích |
tiếng Việt | vie-000 | quyền xử dụng |
tiếng Việt | vie-000 | quyền xử xét |
tiếng Việt | vie-000 | quyền yêu sách |
tiếng Việt | vie-000 | quyển đá |
tiếng Việt | vie-000 | quyền đại diện |
tiếng Việt | vie-000 | quyền đánh đầu tiên |
tiếng Việt | vie-000 | quyền đặt |
tiếng Việt | vie-000 | quyền đề cử |
tiếng Việt | vie-000 | quyền đến gần |
tiếng Việt | vie-000 | quyền đi bầu |
tiếng Việt | vie-000 | quyền điều khiển |
tiếng Việt | vie-000 | quyền đi qua |
tiếng Việt | vie-000 | quyền đi trước |
tiếng Việt | vie-000 | quyên độc |
tiếng Việt | vie-000 | quyền đòi |
tiếng Việt | vie-000 | quyền đòi lại |
tiếng Việt | vie-000 | quyển đối lưu |
tiếng Việt | vie-000 | quyền đòi nợ |
tiếng Việt | vie-000 | quyền đốn gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | quyền đúc tiền |
tiếng Việt | vie-000 | quyền đứng trên |
tiếng Việt | vie-000 | quyền đứng trước |
tiếng Việt | vie-000 | quyền được cho phép |
tiếng Việt | vie-000 | quyền được hưởng |
tiếng Việt | vie-000 | quyền được trước |
tiếng Việt | vie-000 | quyền được ủy |
tiếng Việt | vie-000 | quyền được vào |
Nourmaund | xno-000 | quyer |
tiếng Việt | vie-000 | quyết |
tiếng Việt | vie-000 | quyệt |
Muisca | chb-000 | quyetamuy |
tiếng Việt | vie-000 | quyết án |
tiếng Việt | vie-000 | quyết chí |
tiếng Việt | vie-000 | quyết chiến |
Nourmaund | xno-000 | quyete |
tiếng Việt | vie-000 | quyết không |
tiếng Việt | vie-000 | quyết là |
tiếng Việt | vie-000 | quyết làm chủ |
tiếng Việt | vie-000 | quyết liệt |
tiếng Việt | vie-000 | quyết minh |
tiếng Việt | vie-000 | quyết mục |
tiếng Việt | vie-000 | quyết nghi |
tiếng Việt | vie-000 | quyết nghị |
tiếng Việt | vie-000 | quyết nghị<b> |
tiếng Việt | vie-000 | quyết nghị bác đơn |
tiếng Việt | vie-000 | quyết nghị lột lon |
tiếng Việt | vie-000 | quyết ngục |
tiếng Việt | vie-000 | quyết nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | quyết tâm |
tiếng Việt | vie-000 | quyết tâm cao |
tiếng Việt | vie-000 | quyết thắng |
tiếng Việt | vie-000 | quyết thực vật |
tiếng Việt | vie-000 | quyết toán |
tiếng Việt | vie-000 | quyết tử |
tiếng Việt | vie-000 | quyết tuyển |
tiếng Việt | vie-000 | quyết tuyệt |
tiếng Việt | vie-000 | quyết vĩ |
tiếng Việt | vie-000 | quyết vọng |
tiếng Việt | vie-000 | quyết ý |
tiếng Việt | vie-000 | quyết yếu |
tiếng Việt | vie-000 | quyết đao |
tiếng Việt | vie-000 | quyết đấu |
tiếng Việt | vie-000 | quyết định |
tiếng Việt | vie-000 | quyết định ban cho |
tiếng Việt | vie-000 | quyết định bởi |
tiếng Việt | vie-000 | quyết định cấm chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | quyết định cấp cho |
tiếng Việt | vie-000 | quyết định chọn |
tiếng Việt | vie-000 | quyết định của toà |
tiếng Việt | vie-000 | quyết định cực đoan |
tiếng Việt | vie-000 | quyết định dứt khoát |
tiếng Việt | vie-000 | quyết định hủy bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | quyết định lại |
tiếng Việt | vie-000 | quyết định làm |
tiếng Việt | vie-000 | quyết định luận |
tiếng Việt | vie-000 | quyết định phúc tra |
tiếng Việt | vie-000 | quyết định rồi |
tiếng Việt | vie-000 | quyết định số mệnh |
tiếng Việt | vie-000 | quyết định tạm thời |
tiếng Việt | vie-000 | quyết định tha bổng |
tiếng Việt | vie-000 | quyết định tối hậu |
tiếng Việt | vie-000 | quyết định trước |
tiếng Việt | vie-000 | quyết định về |
tiếng Việt | vie-000 | quyết định xử |
tiếng Việt | vie-000 | quyết định đi theo |
tiếng Việt | vie-000 | quyết định đúng luật |
tiếng Việt | vie-000 | quyết đoán |
tiếng Việt | vie-000 | quyết đoán luận |
Muisca | chb-000 | quyeuba |
tiếng Việt | vie-000 | quý giá |
tiếng Việt | vie-000 | quy gián |
tiếng Việt | vie-000 | quy giáp |
tiếng Việt | vie-000 | quỳ gối |
tiếng Việt | vie-000 | quỵ gối |
tiếng Việt | vie-000 | quỳ gối bái phục |
tiếng Việt | vie-000 | quỳ gối chào |
tiếng Việt | vie-000 | quý hạ |
tiếng Việt | vie-000 | quỹ hàm điện tử |
tiếng Việt | vie-000 | quý hãn |
tiếng Việt | vie-000 | quy hàng |
tiếng Việt | vie-000 | quý hiển |
tiếng Việt | vie-000 | quỹ hiến |
tiếng Việt | vie-000 | quý hồ |
tiếng Việt | vie-000 | quy hoá |
tiếng Việt | vie-000 | quý hoá |
tiếng Việt | vie-000 | quy hoạch |
tiếng Việt | vie-000 | quy hoạch lại |
tiếng Việt | vie-000 | quy hoạch thành phố |
tiếng Việt | vie-000 | Quy hoạch tuyến tính |
tiếng Việt | vie-000 | Quy hoạch vùng |
tiếng Việt | vie-000 | Quy hoạch động |
tiếng Việt | vie-000 | quy hoạch đô thị |
tiếng Việt | vie-000 | quy hoàn |
tiếng Việt | vie-000 | quý học |
tiếng Việt | vie-000 | Quý Hợi |
tiếng Việt | vie-000 | quy hồi |
tiếng Việt | vie-000 | quý hơn |
tiếng Việt | vie-000 | quý hương |
tiếng Việt | vie-000 | quỳ hướng |
tiếng Việt | vie-000 | quỷ hút máu |
tiếng Việt | vie-000 | Quỹ hưu |
tiếng Việt | vie-000 | quy hưu |
tiếng Việt | vie-000 | quý hữu |
tiếng Việt | vie-000 | quý huynh |
Muisca | chb-000 | quyhycas biasqua |
Muisca | chb-000 | quyhycatac zecubunsuca |
Muisca | chb-000 | quyhyc btasqua |
Muisca | chb-000 | quyhye |
Muisca | chb-000 | -quyhyna |
Muisca | chb-000 | quyhyna |
Muisca | chb-000 | quyhyquy |
Muisca | chb-000 | quyhysa |
Kashamarka rimay | qvc-000 | ..quyi |
English | eng-000 | Qu Yi |
Lower-Lozva | mns-003 | quy-i |
Pelymka | mns-004 | quy-i |
Kashamarka rimay | qvc-000 | quyi |
oʻzbek | uzn-000 | quyi |
tatar tele | tat-000 | quyı |
tiếng Việt | vie-000 | quỹ<i> |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yí |
Hànyǔ | cmn-003 | qūyì |
Hànyǔ | cmn-003 | qūyí |
Hànyǔ | cmn-003 | qǔ yì |
Hànyǔ | cmn-003 | qǔyì |
oʻzbek | uzn-000 | quyidagi |
oʻzbek | uzn-000 | quyidagicha |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yì fèng chéng |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yì féng yíng |
Hànyǔ | cmn-003 | qūyìféngyíng |
oʻzbek | uzn-000 | quyil |
qaraqalpaq tili | kaa-000 | quyıl |
oʻzbek | uzn-000 | quyilmoq |
aymar aru | ayr-000 | quyilu |
qaraqalpaq tili | kaa-000 | quyın |
Qazaq tili | kaz-002 | quyın |
tatar tele | tat-000 | quyın |
Hànyǔ | cmn-003 | qūyǐn |
Hànyǔ | cmn-003 | qǔyǐn |
Hànyǔ | cmn-003 | qǔyǐnchǎng |
oʻzbek | uzn-000 | quyi nemis |
Hànyǔ | cmn-003 | qūyíng |
Hànyǔ | cmn-003 | qǔyíng |
Hànyǔ | cmn-003 | qù yīng lì |
Hànyǔ | cmn-003 | qùyīnglìtuìhuǒ |
Hànyǔ | cmn-003 | qú yīng shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | qū yíng yǎng xìng |
Hànyǔ | cmn-003 | qúyǐnqián |
Hànyǔ | cmn-003 | qǔyǐnsuǒ |
tatar tele | tat-000 | quyı qızıl |
oʻzbek | uzn-000 | quyi sakson |
oʻzbek | uzn-000 | quyi sorbcha |
Hànyǔ | cmn-003 | qūyìxìng |
tiếng Việt | vie-000 | quỷ kế |
tiếng Việt | vie-000 | quỹ khắc |
tiếng Việt | vie-000 | quý khách |
tiếng Việt | vie-000 | quỷ khốc |
tiếng Việt | vie-000 | quỷ khổng lồ |
tiếng Việt | vie-000 | quỳ khuynh |
tiếng Việt | vie-000 | quy kì |
tiếng Việt | vie-000 | quý kim |
Chanka rimay | quy-000 | quykuy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | quykuy |
tiếng Việt | vie-000 | quy lại |
tiếng Việt | vie-000 | quy lại là |
tiếng Việt | vie-000 | quy lão |
tiếng Việt | vie-000 | quy lập |
Wanuku rimay | qub-000 | quyLar |
Junín | qvn-000 | quyLar |
Uralan Kunchuku | qxo-000 | quyLar |
tiếng Việt | vie-000 | quy lát |
tiếng Việt | vie-000 | Quy là tội phạm |
tiếng Việt | vie-000 | quỳ lạy |
Nourmaund | xno-000 | quyler |
aymar aru | ayr-000 | quyli |
tiếng Việt | vie-000 | quy liệu |
Kernowek | cor-000 | quylkyn |