Türkçe | tur-000 | şüphe etmeyen |
Türkçe | tur-000 | şüphe götürme |
Türkçe | tur-000 | şüphe götürmez |
Türkçe | tur-000 | şüphe götürür |
Türkçe | tur-000 | şüphe halinde |
Türkçe | tur-000 | şüphe ile |
Türkçe | tur-000 | şüphe kaldırır |
Türkçe | tur-000 | şüphe kaldırmaz |
Türkçe | tur-000 | şüphelen |
Türkçe | tur-000 | şüphelendir |
Türkçe | tur-000 | şüphelendirmek |
Türkçe | tur-000 | şüphelenen |
Türkçe | tur-000 | şüphelenilmeyen |
Türkçe | tur-000 | şüphelenme |
Türkçe | tur-000 | şüphelenmek |
Türkçe | tur-000 | şüphelenmeyen |
Türkçe | tur-000 | Şüpheli |
Türkçe | tur-000 | şüpheli |
Türkçe | tur-000 | şüpheli alacak |
Türkçe | tur-000 | şüpheli bakış |
Türkçe | tur-000 | şüpheli bir şey |
Türkçe | tur-000 | şüpheli durumda kalma |
Türkçe | tur-000 | şüpheli görmek |
Türkçe | tur-000 | şüpheli göz |
Türkçe | tur-000 | şüpheli işlem |
Türkçe | tur-000 | şüpheli kadınlar sınıfı |
Türkçe | tur-000 | süphelilik |
Türkçe | tur-000 | şüphelilik |
Türkçe | tur-000 | Şüpheli Num. |
Türkçe | tur-000 | şüpheli olarak |
Türkçe | tur-000 | şüpheli olma |
Türkçe | tur-000 | şüpheli oluş |
tiếng Việt | vie-000 | sự phềnh ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự phê phán |
tiếng Việt | vie-000 | sự phe phẩy |
Loglan | jbo-001 | supherfamili |
Loglan | jbo-001 | suphernovi |
Türkçe | tur-000 | şüphesini gidermek |
Türkçe | tur-000 | şüphesi olmak |
Türkçe | tur-000 | şüphesi olmayan |
Türkçe | tur-000 | şüphesiz |
Türkçe | tur-000 | şüphesiz olarak |
tiếng Việt | vie-000 | sự phết hắc ín |
tiếng Việt | vie-000 | sự phết nhựa |
tiếng Việt | vie-000 | sự phết parafin |
tiếng Việt | vie-000 | sự phế truất |
tiếng Việt | vie-000 | sự phết than |
Türkçe | tur-000 | şüphe uyandıır |
Türkçe | tur-000 | şüphe uyandır |
Türkçe | tur-000 | şüphe uyandıran |
Türkçe | tur-000 | şüphe uyandırmayan |
Türkçe | tur-000 | şüpheye düşürmek |
Türkçe | tur-000 | şüpheyi bertaraf etmek |
Türkçe | tur-000 | şüpheyle |
tiếng Việt | vie-000 | sự phí |
tiếng Việt | vie-000 | sự phỉ báng |
tiếng Việt | vie-000 | Sự phiếm dụng |
tiếng Việt | vie-000 | sự phiếm giao |
tiếng Việt | vie-000 | sự phiên |
tiếng Việt | vie-000 | sự phiền |
tiếng Việt | vie-000 | sự phiên âm |
tiếng Việt | vie-000 | sự phiên chế |
tiếng Việt | vie-000 | sự phiên dịch |
tiếng Việt | vie-000 | sự phiền hà nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sự phiền lòng |
tiếng Việt | vie-000 | sự phiên mã |
tiếng Việt | vie-000 | sự phiền muộn |
tiếng Việt | vie-000 | sự phiền não |
tiếng Việt | vie-000 | sự phiền nhiễu |
tiếng Việt | vie-000 | sự phiền phức |
tiếng Việt | vie-000 | sự phiền toái |
tiếng Việt | vie-000 | sự phiến động |
tiếng Việt | vie-000 | sự phiêu diêu |
tiếng Việt | vie-000 | sự phiêu lưu |
tiếng Việt | vie-000 | sự Phi hóa |
Kartuli | kat-001 | suphiksi |
tiếng Việt | vie-000 | sự phi lý |
čeština | ces-000 | sup himálajský |
Hopilàvayi | hop-000 | suphìngpu |
tiếng Việt | vie-000 | sự phình |
tiếng Việt | vie-000 | sự phỉnh chơi |
tiếng Việt | vie-000 | sự phỉnh nịnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự phinh phính |
tiếng Việt | vie-000 | sự phỉnh phờ |
tiếng Việt | vie-000 | sự phình ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự phi nước đại |
Tâi-gí | nan-003 | sù-phìo |
tiếng Việt | vie-000 | sự phí phạm |
tiếng Việt | vie-000 | sự phì phò |
tiếng Việt | vie-000 | sự phị ra |
Wapishana | wap-000 | supʰitʰa-n |
tiếng Việt | vie-000 | sự phi thường |
čeština | ces-000 | sup hnědý |
tiếng Việt | vie-000 | sư phó |
tiếng Việt | vie-000 | sự phô bày |
tiếng Việt | vie-000 | Sự phổ biến |
tiếng Việt | vie-000 | sự phổ biến |
tiếng Việt | vie-000 | sự phổ biến khắp |
tiếng Việt | vie-000 | sự phổ cập |
Tâi-gí | nan-003 | sù-phòe |
tiếng Việt | vie-000 | sự phơi |
tiếng Việt | vie-000 | sự phơi ẩm |
tiếng Việt | vie-000 | sự phơi bày |
tiếng Việt | vie-000 | sự phối dàn nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | sự phối hoà âm |
tiếng Việt | vie-000 | sự phối hòa âm |
tiếng Việt | vie-000 | sự phối hợp |
tiếng Việt | vie-000 | sự phơi khô |
tiếng Việt | vie-000 | sự phơi nắng |
tiếng Việt | vie-000 | sự phối nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | sự phơi phới |
tiếng Việt | vie-000 | sự phơi quá lâu |
tiếng Việt | vie-000 | sự phơi sáng |
tiếng Việt | vie-000 | sự phôi thai |
tiếng Việt | vie-000 | sự phơi trần |
čeština | ces-000 | sup holohlavý |
tiếng Việt | vie-000 | sự phong |
tiếng Việt | vie-000 | sự phóng |
tiếng Việt | vie-000 | sự phồng |
tiếng Việt | vie-000 | sự phong bế |
tiếng Việt | vie-000 | sự phỏng chế |
tiếng Việt | vie-000 | sự phóng chiếu |
tiếng Việt | vie-000 | sự phỏng chừng |
tiếng Việt | vie-000 | sự phòng giữ |
tiếng Việt | vie-000 | sự phong hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự phong học vị |
tiếng Việt | vie-000 | sự phóng khoáng |
tiếng Việt | vie-000 | sự phòng không |
tiếng Việt | vie-000 | sự phong kiến hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự phồng lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự phong làm thần |
tiếng Việt | vie-000 | sự phong lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự phóng lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự phồng lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự phong lưu |
tiếng Việt | vie-000 | sự phóng lưu |
tiếng Việt | vie-000 | sự phỏng mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | sự phóng máy bay |
tiếng Việt | vie-000 | sự phòng ngừa |
tiếng Việt | vie-000 | sự phóng ngư lôi |
tiếng Việt | vie-000 | sự phong nhã |
tiếng Việt | vie-000 | sự phong nhiêu |
tiếng Việt | vie-000 | sự phong ph |
tiếng Việt | vie-000 | sự phong phú |
tiếng Việt | vie-000 | sự phóng ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự phồng ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự phóng tác |
tiếng Việt | vie-000 | sự phong tên cho |
tiếng Việt | vie-000 | sự phong thần |
tiếng Việt | vie-000 | sự phong thánh |
tiếng Việt | vie-000 | sự phỏng theo |
tiếng Việt | vie-000 | sự phóng thích |
tiếng Việt | vie-000 | sự phòng thủ |
tiếng Việt | vie-000 | sự phóng tinh |
tiếng Việt | vie-000 | sự phóng to |
tiếng Việt | vie-000 | sự phong toả |
tiếng Việt | vie-000 | sự phong tỏa |
tiếng Việt | vie-000 | sự phóng tới |
tiếng Việt | vie-000 | sự phóng túng |
tiếng Việt | vie-000 | sự phong tước |
tiếng Việt | vie-000 | sự phòng vệ |
tiếng Việt | vie-000 | sự phóng xuống |
tiếng Việt | vie-000 | sự phóng đại |
tiếng Việt | vie-000 | sự phóng đâng |
tiếng Việt | vie-000 | sự phóng đãng |
tiếng Việt | vie-000 | sự phóng đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự phóng điện |
tiếng Việt | vie-000 | sự phóng điện tối |
tiếng Việt | vie-000 | sự phỏng định trước |
tiếng Việt | vie-000 | sự phỏng đoán |
tiếng Việt | vie-000 | sự phổ nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | sự phớn phở |
tiếng Việt | vie-000 | sự phồn thịnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự phồn vinh |
tiếng Việt | vie-000 | sự phốp pháp |
tiếng Việt | vie-000 | sự phô ra |
Brithenig | bzt-000 | suphorthafl |
tiếng Việt | vie-000 | sự phó thác |
tiếng Việt | vie-000 | sự phổ thông |
tiếng Việt | vie-000 | sự phớt lờ |
tiếng Việt | vie-000 | sự phọt ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự phọt ra nước |
tiếng Việt | vie-000 | sự phô trương |
tiếng Việt | vie-000 | sự phọt ta |
Brithenig | bzt-000 | suphressiwn |
Latina Nova | lat-003 | Suphrodytes dorsalis |
ქართული | kat-000 | suphtha |
English | eng-000 | suphtr |
Chincha Buliwya | qul-000 | suphu |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | suphu |
tiếng Việt | vie-000 | sư phụ |
tiếng Việt | vie-000 | sự phủ |
tiếng Việt | vie-000 | sự phụ bạc |
tiếng Việt | vie-000 | sự phủ cái |
tiếng Việt | vie-000 | sự phủ cáu cặn |
tiếng Việt | vie-000 | sự phục chế |
tiếng Việt | vie-000 | sự phục chức |
tiếng Việt | vie-000 | sự phục dịch |
tiếng Việt | vie-000 | sự phục hận |
tiếng Việt | vie-000 | sự phức hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự phục hoạt |
tiếng Việt | vie-000 | sự phục hồi |
tiếng Việt | vie-000 | sự phục hồi lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự phục hồi rừng |
tiếng Việt | vie-000 | sự phục hưng |
tiếng Việt | vie-000 | sự phục kích |
tiếng Việt | vie-000 | sự phục nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | sự phục quyền |
tiếng Việt | vie-000 | sự Phục sinh |
tiếng Việt | vie-000 | sự phục sinh |
tiếng Việt | vie-000 | sự phục sức |
tiếng Việt | vie-000 | sự phức tạp |
tiếng Việt | vie-000 | sự phục thù |
tiếng Việt | vie-000 | sự phục tùng |
tiếng Việt | vie-000 | sự phục viên |
tiếng Việt | vie-000 | sự phục vụ |
tiếng Việt | vie-000 | sự phù hộ |
tiếng Việt | vie-000 | sự phụ hồi |
tiếng Việt | vie-000 | sự phù hợp |
tiếng Việt | vie-000 | sự phủi bụi |
Chincha Buliwya | qul-000 | suphullu |
Tâi-gí | nan-003 | su-phun |
tiếng Việt | vie-000 | sự phun |
tiếng Việt | vie-000 | sự phun cát |
Brithenig | bzt-000 | suphuner |
tiếng Việt | vie-000 | sự phung phí |
tiếng Việt | vie-000 | sự phúng phính |
tiếng Việt | vie-000 | sự phủ nhận |
tiếng Việt | vie-000 | sự phun khói |
tiếng Việt | vie-000 | sự phun lửa |
tiếng Việt | vie-000 | sự phun phì phì |
tiếng Việt | vie-000 | sự phun ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự phun sunfat |
tiếng Việt | vie-000 | sự phun thành bụi |
tiếng Việt | vie-000 | sự phun thuốc |
tiếng Việt | vie-000 | sự phun trào |
tiếng Việt | vie-000 | sự phun trào bùn |
tiếng Việt | vie-000 | sự phun vữa kho |
tiếng Việt | vie-000 | sự phương hại |
tiếng Việt | vie-000 | sự phù phép |
tiếng Việt | vie-000 | sự phù phiếm |
tiếng Việt | vie-000 | sự phủ phục |
tiếng Việt | vie-000 | sự phú quý |
tiếng Việt | vie-000 | sự phủ quyết |
English | eng-000 | suphur and orange tip butterflies |
tiếng Việt | vie-000 | sự phủ rơm |
tiếng Việt | vie-000 | sự phụt |
tiếng Việt | vie-000 | sự phụ tá |
tiếng Việt | vie-000 | sự phụ thêm |
tiếng Việt | vie-000 | sự phụ thêm vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự phụ thuộc |
tiếng Việt | vie-000 | sự phụt ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự phụ trách |
tiếng Việt | vie-000 | sự phủ tường |
tiếng Việt | vie-000 | sự phụ vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự phủ đất mùn |
tiếng Việt | vie-000 | sự phủ đầy tuyết |
tiếng Việt | vie-000 | sự phủ định |
Proto-Eastern Malayo-Polynesian | pqe-003 | *supi |
Hànyǔ | cmn-003 | Su pi |
Ethnologue Language Names | art-330 | Supi |
Tutrugbu | nyb-000 | Supi |
Gāndhāri | pgd-000 | Supi |
Tɛgbɔ | tcd-000 | Supi |
čeština | ces-000 | supi |
Chamoru | cha-000 | supi |
suomi | fin-000 | supi |
Ikalanga | kck-000 | supi |
Kewa | kew-000 | supi |
Kurmancî | kmr-000 | supi |
Pende | pem-000 | supi |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | supi |
Urin Buliwya | quh-000 | supi |
Chincha Buliwya | qul-000 | supi |
Arhintinap runasimin | qus-000 | supi |
Chanka rimay | quy-000 | supi |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | supi |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | supi |
Impapura | qvi-000 | supi |
Waylla Wanka | qvw-000 | supi |
kichwa—Chiqllan | qxa-000 | supi |
Siwas | qxn-000 | supi |
Shawsha Wanka | qxw-000 | supi |
Sosoniʼ | shh-000 | supi |
Tupí | tpw-000 | supi |
Ulwa | ulw-000 | supi |
eesti | ekk-000 | supi- |
Kurunku | qwa-000 | supi- |
Siwas | qxn-000 | supi- |
Catawba | chc-000 | supi` |
Talossan | tzl-000 | supì |
català | cat-000 | supí |
čeština | ces-000 | supí |
Hànyǔ | cmn-003 | sù pī |
provençau, nòrma mistralenca | oci-002 | sùpi |
Setswana | tsn-000 | sùpì |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | súpi |
Hànyǔ | cmn-003 | sūpí |
Cayapa | cbi-000 | šu-pi |