tiếng Việt | vie-000 | thăng trật |
tiếng Việt | vie-000 | thang tréo qua giậu |
tiếng Việt | vie-000 | tháng trước |
tiếng Việt | vie-000 | Tháng tư |
tiếng Việt | vie-000 | tháng Tư |
tiếng Việt | vie-000 | tháng tư |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thang " tum |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thang tum |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thang tumtir |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thang tumtîr |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thang tumtu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thang-tung |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng tuột |
Paakantyi | drl-000 | than.gu* |
Kĩembu | ebu-000 | thangU |
Kamba Kitui | kam-001 | thangU |
Gĩkũyũ | kik-000 | thangU |
Bayungu | bxj-000 | thangu |
Dhalandji | dhl-000 | thangu |
Gĩkũyũ | kik-000 | thangu |
Tharaka | thk-000 | thangu |
Nhirrpi | ynd-001 | thangu |
tshiVenḓa | ven-000 | ṱhangu |
tshiVenḓa | ven-000 | Ṱhangule |
tshiVenḓa | ven-000 | ṱhangule |
tiếng Việt | vie-000 | thân gươm |
Gamilaraay | kld-000 | than.gurr |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thang-va |
tiếng Việt | vie-000 | tháng và năm sinh |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng vào |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng vào ách |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng vào mặt |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng và rũ xuống |
tiếng Việt | vie-000 | thằng VC |
tiếng Việt | vie-000 | thằng vô lại |
tiếng Việt | vie-000 | thặng vốn |
tshiVenḓa | ven-000 | thangwe |
Shekgalagari | xkv-000 | thangwe |
tiếng Việt | vie-000 | thang xếp |
tiếng Việt | vie-000 | thằng xỏ lá |
tiếng Việt | vie-000 | thằng xô liêm xỉ |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng xuống |
tiếng Việt | vie-000 | thắng yên |
tiếng Việt | vie-000 | thắng yên cương |
tiếng Việt | vie-000 | thắng yên ngựa |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thang-zang |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thang zang-si |
tiếng Việt | vie-000 | thằng đần |
tiếng Việt | vie-000 | thằng đáng khinh |
tiếng Việt | vie-000 | thằng đen |
tiếng Việt | vie-000 | thằng đểu |
tiếng Việt | vie-000 | thắng địa |
tiếng Việt | vie-000 | thắng điểm |
tiếng Việt | vie-000 | Thang điểm hôn mê Glasgow |
tiếng Việt | vie-000 | thang điện |
tiếng Việt | vie-000 | thằng điên |
tiếng Việt | vie-000 | thang độ |
tiếng Việt | vie-000 | thang đôi |
tiếng Việt | vie-000 | thang đối chiếu |
tiếng Việt | vie-000 | thăng đồng |
tiếng Việt | vie-000 | tháng đồng cỏ |
tiếng Việt | vie-000 | thang độ nồng độ |
tiếng Việt | vie-000 | thang đo tự động |
tiếng Việt | vie-000 | thang độ xám |
tiếng Việt | vie-000 | thang đứng |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng đứng |
tiếng Việt | vie-000 | thắng được |
tiếng Việt | vie-000 | thăng đường |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng đường |
tiếng Việt | vie-000 | thăng đường nhập thất |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng đuột |
Angoram—Kambrindo | aog-001 | tʰangɛrə |
Angoram-2 | aog-002 | tʰangɛrə |
Ap Ma | kbx-000 | tʰangɛrə |
Ethnologue Language Names | art-330 | Thanh |
tiếng Việt | vie-000 | Thánh |
tiếng Việt | vie-000 | thanh |
tiếng Việt | vie-000 | thành |
tiếng Việt | vie-000 | thành ; |
tiếng Việt | vie-000 | thánh |
tiếng Việt | vie-000 | thạnh |
tiếng Việt | vie-000 | thảnh |
Nhirrpi | ynd-001 | thanha |
tiếng Việt | vie-000 | thần hạ |
tiếng Việt | vie-000 | thanh ách |
tiếng Việt | vie-000 | thánh A-la |
tiếng Việt | vie-000 | thành A-lếch-xan-đri |
tiếng Việt | vie-000 | thanh âm |
tiếng Việt | vie-000 | thánh Am-broa |
tiếng Việt | vie-000 | thanh âm mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | thanh âm quay số |
tiếng Việt | vie-000 | thành ảm đạm |
tiếng Việt | vie-000 | tha nhân |
tiếng Việt | vie-000 | thanh ấn |
tiếng Việt | vie-000 | thành án |
tiếng Việt | vie-000 | thanh ăng-ten |
tiếng Việt | vie-000 | thanh ăngten |
tiếng Việt | vie-000 | thân hành |
Nhirrpi | ynd-001 | thanhani |
Lakȟótiyapi | lkt-000 | thanhanshi |
tiếng Việt | vie-000 | thành ao |
tiếng Việt | vie-000 | thân hào |
tiếng Việt | vie-000 | thành A-ten |
Duhlian ṭawng | lus-000 | than-hawl |
Duhlian ṭawng | lus-000 | than-hâwl |
tiếng Việt | vie-000 | thành axit |
tiếng Việt | vie-000 | thành ba bản |
tiếng Việt | vie-000 | thanh bạch |
tiếng Việt | vie-000 | thành bà con |
tiếng Việt | vie-000 | thành bại |
tiếng Việt | vie-000 | thanh bần |
tiếng Việt | vie-000 | thánh bản mệnh |
tiếng Việt | vie-000 | thành bản phim |
tiếng Việt | vie-000 | thành bẩn thỉu |
tiếng Việt | vie-000 | thanh bảo hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | thánh bảo hộ |
tiếng Việt | vie-000 | thánh bảo trợ |
tiếng Việt | vie-000 | thành bến |
tiếng Việt | vie-000 | thành bến tàu |
tiếng Việt | vie-000 | Thanh bên Windows |
tiếng Việt | vie-000 | Thanh Biện |
tiếng Việt | vie-000 | thanh bình |
tiếng Việt | vie-000 | thanh bít răng lược |
tiếng Việt | vie-000 | thành bó |
tiếng Việt | vie-000 | thành bộ |
tiếng Việt | vie-000 | thành bộ lạc |
tiếng Việt | vie-000 | thành bột |
tiếng Việt | vie-000 | thành bụi |
tiếng Việt | vie-000 | thánh ca |
tiếng Việt | vie-000 | thành Các-ta-giơ |
tiếng Việt | vie-000 | thánh ca giáng sinh |
tiếng Việt | vie-000 | thanh cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | thanh cao |
tiếng Việt | vie-000 | thanh cao hóa |
tiếng Việt | vie-000 | thành cao hơn |
tiếng Việt | vie-000 | thành cặp |
tiếng Việt | vie-000 | thanh cạp sống |
tiếng Việt | vie-000 | Thánh ca Thụy Sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | Thành Cát Tư Hãn |
tiếng Việt | vie-000 | thành cầu thang |
tiếng Việt | vie-000 | thành chai |
tiếng Việt | vie-000 | thanh chặn |
tiếng Việt | vie-000 | thành chắn |
tiếng Việt | vie-000 | thành chắn trước |
tiếng Việt | vie-000 | thanh chắn đường |
tiếng Việt | vie-000 | Thanh Châu |
tiếng Việt | vie-000 | thanh cháy dở |
tiếng Việt | vie-000 | thanh chèn |
tiếng Việt | vie-000 | thanh chéo |
tiếng Việt | vie-000 | thánh chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | thanh chia tách |
tiếng Việt | vie-000 | thanh chim đỗ |
tiếng Việt | vie-000 | thanh chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | thanh chống |
tiếng Việt | vie-000 | thanh chống giật |
tiếng Việt | vie-000 | thanh chống đòn dông |
tiếng Việt | vie-000 | thành chua |
tiếng Việt | vie-000 | thánh chúa |
tiếng Việt | vie-000 | thánh chức |
tiếng Việt | vie-000 | thánh chức có lộc |
tiếng Việt | vie-000 | thành chùm |
tiếng Việt | vie-000 | thành chùm bàn chải |
tiếng Việt | vie-000 | thành chung |
tiếng Việt | vie-000 | thanh cỡ |
tiếng Việt | vie-000 | Thành cổ Bình Dao |
tiếng Việt | vie-000 | thanh cộng |
tiếng Việt | vie-000 | thành công |
tiếng Việt | vie-000 | thanh công cụ |
tiếng Việt | vie-000 | thanh công cụ chuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | thanh công cụ chuyên biệt |
tiếng Việt | vie-000 | Thanh công cụ Mini |
tiếng Việt | vie-000 | thanh công cụ trôi nổi |
tiếng Việt | vie-000 | Thanh công cụ truy nhập nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | Thanh công cụ đã đậu |
tiếng Việt | vie-000 | thành công lớn |
tiếng Việt | vie-000 | thành công ly kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | thành công mỹ mãn |
tiếng Việt | vie-000 | thành công rực rỡ |
tiếng Việt | vie-000 | thanh công thức |
tiếng Việt | vie-000 | thành công truy cập |
tiếng Việt | vie-000 | thành con số lớn |
tiếng Việt | vie-000 | thành Cô-ranh-tơ |
tiếng Việt | vie-000 | thánh cốt |
tiếng Việt | vie-000 | thành cố tật |
tiếng Việt | vie-000 | thanh cốt vách |
tiếng Việt | vie-000 | thành củ |
tiếng Việt | vie-000 | thành cục |
tiếng Việt | vie-000 | thành cục nh |
tiếng Việt | vie-000 | thanh củi |
tiếng Việt | vie-000 | thành cụm |
tiếng Việt | vie-000 | thánh cung |
tiếng Việt | vie-000 | thành cuộc hành trình |
tiếng Việt | vie-000 | thành cuộc thám hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | thành cuộc đi |
tiếng Việt | vie-000 | thanh cuộn |
tiếng Việt | vie-000 | thành cũ rích |
tiếng Việt | vie-000 | thành cụ thể |
tiếng Việt | vie-000 | thanh dạ |
tiếng Việt | vie-000 | thanh dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | thành dạng |
tiếng Việt | vie-000 | thanh danh |
tiếng Việt | vie-000 | thành danh |
tiếng Việt | vie-000 | thanh danh suy tàn |
tiếng Việt | vie-000 | Thanh dẫn lái |
tiếng Việt | vie-000 | thanh dịch |
tiếng Việt | vie-000 | thành dơ bẩn |
tiếng Việt | vie-000 | thanh dọc |
tiếng Việt | vie-000 | thanh du |
tiếng Việt | vie-000 | thanh dữ liệu |
tiếng Việt | vie-000 | thần hệ |
tiếng Việt | vie-000 | thần Héc-mét |
tiếng Việt | vie-000 | thành Ê-lê |
tiếng Việt | vie-000 | thanh gác củi |
tiếng Việt | vie-000 | thành gelatin |
tiếng Việt | vie-000 | thanh ghi |
tiếng Việt | vie-000 | Thánh Giá |
tiếng Việt | vie-000 | thành gia |
tiếng Việt | vie-000 | thánh giá |
tiếng Việt | vie-000 | thanh giảm chấn |
tiếng Việt | vie-000 | Thánh Giăng |
tiếng Việt | vie-000 | thanh giăng |
tiếng Việt | vie-000 | thanh giằng |
tiếng Việt | vie-000 | thánh giá nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | Thanh giáo |
tiếng Việt | vie-000 | thanh giáo |
tiếng Việt | vie-000 | thành giếng |
tiếng Việt | vie-000 | thành giếng bằng đá |
tiếng Việt | vie-000 | Thành Gifu |
tiếng Việt | vie-000 | thanh gióng |
tiếng Việt | vie-000 | thành giống giấy da |
tiếng Việt | vie-000 | thánh Gióoc |
tiếng Việt | vie-000 | thành giọt |
tiếng Việt | vie-000 | thanh giữ cột buồm |
tiếng Việt | vie-000 | thanh giường |
tiếng Việt | vie-000 | thành giường |
tiếng Việt | vie-000 | thanh gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | thành gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | thành gờ |
tiếng Việt | vie-000 | thanh gỗ dài |
tiếng Việt | vie-000 | thanh gỗ dẹt |
tiếng Việt | vie-000 | thanh gỗ hàng rào |
tiếng Việt | vie-000 | thanh gỗ mỏng |
tiếng Việt | vie-000 | thanh góp |
tiếng Việt | vie-000 | thanh gỗ trượt tuyết |
tiếng Việt | vie-000 | thanh gỗ đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | thanh gươm |
tiếng Việt | vie-000 | thành hạ |
tiếng Việt | vie-000 | Thanh Hải |
tiếng Việt | vie-000 | thanh hải |
tiếng Việt | vie-000 | thành hai bản |
tiếng Việt | vie-000 | thành hai phần |
tiếng Việt | vie-000 | Thanh hải vô thượng sư |
tiếng Việt | vie-000 | Thành Hán |
tiếng Việt | vie-000 | thành hành động |
tiếng Việt | vie-000 | thanh hao |
tiếng Việt | vie-000 | thành hạt |
tiếng Việt | vie-000 | thành hệ |
tiếng Việt | vie-000 | thành hẹp hòi |
tiếng Việt | vie-000 | thánh hiến |
tiếng Việt | vie-000 | thánh hiền |
tiếng Việt | vie-000 | thành hiện đại |
tiếng Việt | vie-000 | Thành Himeji |
tiếng Việt | vie-000 | thành hình |
tiếng Việt | vie-000 | thành hình cầu |
tiếng Việt | vie-000 | thành hình tròn |
English | eng-000 | Thanh Hoa |
bokmål | nob-000 | Thanh Hoa |
polski | pol-000 | Thanh Hoa |
português | por-000 | Thanh Hoa |
svenska | swe-000 | Thanh Hoa |
English | eng-000 | Thanh Hóa |
tiếng Việt | vie-000 | Thanh Hóa |
tiếng Việt | vie-000 | thanh hoá |
tiếng Việt | vie-000 | thanh hóa |
tiếng Việt | vie-000 | thánh hoá |
tiếng Việt | vie-000 | thánh hóa |
English | eng-000 | Thanh Hoa Bridge |
tiếng Việt | vie-000 | thành hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | thánh hoàng |
English | eng-000 | Thanh Hoa Province |
tiếng Việt | vie-000 | thành hoa râm |
tiếng Việt | vie-000 | thanh học |
tiếng Việt | vie-000 | thành hội |
tiếng Việt | vie-000 | thánh hội |
tiếng Việt | vie-000 | thành hõm xuống |
tiếng Việt | vie-000 | thành hôn |
tiếng Việt | vie-000 | thần hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | thân hình |
tiếng Việt | vie-000 | thân hình bé nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | thanh kẻng ba góc |
tiếng Việt | vie-000 | thanh kéo |
tiếng Việt | vie-000 | thanh kẹp |
tiếng Việt | vie-000 | thanh khách |
tiếng Việt | vie-000 | thanh khâm |
tiếng Việt | vie-000 | thành khẩn |