phasa thai | tha-001 | %th~o |
Láadan | ldn-000 | -tho |
Mara | mrh-001 | -thô |
Maaya Tʼaan | yua-000 | T-Ho’ |
Emakhua | vmw-000 | THO |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Tho |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Tho |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Tho |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Tho |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Tho |
Ethnologue Language Names | art-330 | Tho |
English | eng-000 | Tho |
Lisu | lis-000 | Th~o |
Amur Gilyak | niv-001 | Th~o |
East Sakhalin Gilyak | niv-002 | Th~o |
North Sakhalin Gilyak | niv-003 | Th~o |
West Sakhalin Gilyak | niv-005 | Th~o |
Samre | sxm-000 | Th~o |
tiếng Việt | vie-000 | Th~o |
Ethnologue Language Names | art-330 | Thô |
Thô | tyz-001 | Thô |
tiếng Việt | vie-000 | Thơ |
tiếng Việt | vie-000 | Thổ |
Maaya Tʼaan | yua-000 | t-hoʼ |
Temi | soz-000 | thO |
Biat | cmo-000 | tho |
Xuecheng | cng-012 | tho |
English | eng-000 | tho |
suomi | fin-000 | tho |
GSB Mangalore | gom-001 | tho |
Gujrātī | guj-001 | tho |
Jawe | jaz-000 | tho |
Kĩkamba | kam-000 | tho |
Kamba Kitui | kam-001 | tho |
Ikalanga | kck-000 | tho |
Hangungmal | kor-001 | tho |
Kơho | kpm-000 | tho |
Pari | lkr-000 | tho |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tho |
Nêlêmwa | nee-000 | tho |
chiCheŵa | nya-000 | tho |
Oneida | one-000 | tho |
Hñähñu | ote-000 | tho |
Pumā | pum-000 | tho |
Santali | sat-001 | tho |
Scots leid | sco-000 | tho |
Dän | ttm-000 | tho |
mji nja̱ | txg-000 | tho |
mi na | txg-002 | tho |
tiếng Việt | vie-000 | tho |
Emakhua | vmw-000 | tho |
Sharpa | xsr-002 | tho |
Nivxgu dif | niv-006 | tho- |
Laha | lha-000 | tho˧˦˧ |
mji nja̱ | txg-000 | tho̱ |
English | eng-000 | tho’ |
Adhola | adh-000 | th~o |
Eryuan Bai | bca-002 | th~o |
Xishan Bai | bca-009 | th~o |
Tuoluo Bai | bfc-008 | th~o |
Zhoucheng Bai | bfs-006 | th~o |
Jirel | jul-000 | th~o |
Lalung | lax-000 | th~o |
Lakȟótiyapi | lkt-000 | th~o |
Tlongsai | mrh-000 | th~o |
Pa-hng | pha-001 | th~o |
Chenhu She | shx-001 | th~o |
Lianhua She | shx-003 | th~o |
China She | shx-004 | th~o |
Samre | sxm-000 | th~o |
Waunana | noa-000 | th~o* |
Hak-kâ-ngî | hak-005 | thò |
Tâi-gí | nan-003 | thò |
tiếng Việt | vie-000 | thò |
Tâi-gí | nan-003 | thò· |
Llárriésh | art-258 | thó |
Tâi-gí | nan-003 | thó |
tiếng Việt | vie-000 | thó |
Láadan | ldn-000 | thó- |
Tâi-gí | nan-003 | thó· |
Kơho Lach | kpm-002 | thô |
tiếng Việt | vie-000 | thô |
Tâi-gí | nan-003 | thŏ |
Tâi-gí | nan-003 | thŏ· |
tiếng Việt | vie-000 | thơ |
Northern Tiwa | twf-000 | thǫ̂ |
Kơho | kpm-000 | thọ |
mji nja̱ | txg-000 | thọ |
tiếng Việt | vie-000 | thọ |
tiếng Việt | vie-000 | thỏ |
tiếng Việt | vie-000 | thố |
tiếng Việt | vie-000 | thồ |
tiếng Việt | vie-000 | thổ |
tiếng Việt | vie-000 | thớ |
tiếng Việt | vie-000 | thờ |
tiếng Việt | vie-000 | thở |
tiếng Việt | vie-000 | thợ |
Lakȟótiyapi | lkt-000 | tȟó |
Aekyom | awi-000 | tʰo |
Foe | foi-000 | tʰo |
Yaruro | yae-000 | tʰo |
Romani čhib | rom-000 | tʰo- |
Epena | sja-000 | tʰo- |
Yangulam | ynl-000 | tʰo- |
Kato | ktw-000 | tʰoː |
Hatsara Santali | sat-010 | tʰoː |
Baniata | tqu-000 | tʰoː |
u˦˨xan˧˥xua˧˥ | cmn-035 | tʰo˥ |
saŋ˥xaŋ˥o˧ | hsn-005 | tʰo˥ |
e˧mŋ˨˦ue˧ | nan-033 | tʰo˥ |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | tʰo˥ |
sɿ˩˧tsʰuan˦xua˩˧ | cmn-037 | tʰo˥˧ |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | tʰo˥˧ |
e˧mŋ˨˦ue˧ | nan-033 | tʰo˥˩ |
sɿ˩˧tsʰuan˦xua˩˧ | cmn-037 | tʰo˦ |
y˦tɕiu˦ɦo˨ | wuu-007 | tʰo˦ |
u˦˨xan˧˥xua˧˥ | cmn-035 | tʰo˦˨ |
iɑŋ˧˦tsɤɯ˨˩xuɑ˥ | cmn-039 | tʰo˦˨ |
lan˦˥tsʰɔŋ˦˨ua˨˩ | gan-003 | tʰo˦˨ |
tʂan˦˩sa˧fa˨˩ | hsn-003 | tʰo˦˩ |
tʂan˦˩sa˧fa˨˩ | hsn-003 | tʰo˧ |
y˦tɕiu˦ɦo˨ | wuu-007 | tʰo˧˨˧ |
sɿ˩˧tsʰuan˦xua˩˧ | cmn-037 | tʰo˧˩ |
lan˦˥tsʰɔŋ˦˨ua˨˩ | gan-003 | tʰo˨˦ |
tʂan˦˩sa˧fa˨˩ | hsn-003 | tʰo˨˦ |
e˧mŋ˨˦ue˧ | nan-033 | tʰo˨˦ |
iɑŋ˧˦tsɤɯ˨˩xuɑ˥ | cmn-039 | tʰo˨˩ |
lan˦˥tsʰɔŋ˦˨ua˨˩ | gan-003 | tʰo˨˩ |
saŋ˥xaŋ˥o˧ | hsn-005 | tʰo˨˩ |
u˦˨xan˧˥xua˧˥ | cmn-035 | tʰo˨˩˧ |
lan˦˥tsʰɔŋ˦˨ua˨˩ | gan-003 | tʰo˨˩˧ |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | tʰo˨˩˧ |
e˧mŋ˨˦ue˧ | nan-033 | tʰo˩ |
Bwe | bwe-000 | tʰó |
Tłįchǫ | dgr-000 | tʰó |
Tłįchǫ | dgr-000 | tʰóː |
Bwe | bwe-000 | tʰō |
Foe | foi-000 | t̪ʰo |
tho1chie1ua6 | wuu-078 | tho1chie1ua6 |
Wenma | zhd-000 | tho.2 |
Yangzhou | zyg-002 | tʰo²⁴ |
Zhazhou | zyg-011 | tʰo²⁴ |
Lakkia | lbc-000 | tho.3 |
Zhazhou | zyg-011 | tʰo³² |
Min | zyg-003 | tʰo³³ |
Zong | zyg-007 | tʰo̞³³ |
Tien-pao | zyg-000 | tʰo³³⁴ |
Fu | zyg-001 | tʰo³⁵ |
Nongʼan | zyg-008 | tʰo⁴³ |
Tien-pao | zyg-000 | tʰo⁴⁴ |
Nong | zyg-004 | tʰo⁵⁵ |
ha³lo²te²su² | nab-000 | th~o7 |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tho-a |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tho-â |
koʼrevajù chùʼo | coe-000 | thoa |
Tâi-gí | nan-003 | thoa |
Pende | pem-000 | thoa |
Merutig | rwk-002 | thoa |
tiếng Việt | vie-000 | thoa |
tiếng Việt | vie-000 | thoá |
tiếng Việt | vie-000 | thoạ |
tiếng Việt | vie-000 | thoả |
nquiva | poe-000 | th~o*a* |
koʼrevajù chùʼo | coe-000 | th~oa |
tiếng Việt | vie-000 | thòa |
Tâi-gí | nan-003 | thò·-á |
tiếng Việt | vie-000 | thóa |
Tâi-gí | nan-003 | thōa |
Tâi-gí | nan-003 | thŏ-á |
tiếng Việt | vie-000 | thỏa |
Onjob | onj-000 | tʰoa |
Tâi-gí | nan-003 | thoa-á |
Tâi-gí | nan-003 | thoa-bāng hĭ-chŭn |
Tâi-gí | nan-003 | thoa-bŏa |
tiếng Việt | vie-000 | thoa bóp |
Tâi-gí | nan-003 | thoa chhia |
Tâi-gí | nan-003 | thoa-chhia |
Tâi-gí | nan-003 | thoa-chhia-ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | thŏ-á-chhīu |
Tâi-gí | nan-003 | thoa chhut-lăi |
tiếng Việt | vie-000 | thoả chí |
Tâi-gí | nan-003 | thŏ-á-chí |
tiếng Việt | vie-000 | thỏa chí |
Tâi-gí | nan-003 | thoa-chŭn |
tiếng Việt | vie-000 | thỏa dạ |
tiếng Việt | vie-000 | thoa dát đá quý |
tiếng Việt | vie-000 | thoa dầu |
tiếng Việt | vie-000 | thoá dịch |
tiếng Việt | vie-000 | thoá diện |
tiếng Việt | vie-000 | Thoả dụng Von Neumann-Morgenstern |
Taioaan-oe | nan-002 | thoaf |
yn Ghaelg | glv-000 | thoag |
Tohono O'odham | ood-000 | thoʼag |
yn Ghaelg | glv-000 | thoagagh |
yn Ghaelg | glv-000 | thoagaghey |
yn Ghaelg | glv-000 | thoagagoilid |
yn Ghaelg | glv-000 | thoaganagh |
yn Ghaelg | glv-000 | thoaganey |
yn Ghaelg | glv-000 | thoaganys |
yn Ghaelg | glv-000 | thoagey |
yn Ghaelg | glv-000 | thoagh |
yn Ghaelg | glv-000 | thoagid |
Tâi-gí | nan-003 | thoah |
Tâi-gí | nan-003 | thoah-á |
tiếng Việt | vie-000 | thoả hiệp |
tiếng Việt | vie-000 | thỏa hiệp |
tiếng Việt | vie-000 | thỏa hiệp giai cấp |
Tâi-gí | nan-003 | thoah-khui |
Tâi-gí | nan-003 | thoah-mn̆g |
Tâi-gí | nan-003 | thŏ-á-hn̆g |
Tâi-gí | nan-003 | thoah-thang |
Tâi-gí | nan-003 | thoah-thang ĕ |
tiếng Việt | vie-000 | thoai |
tiếng Việt | vie-000 | thoái |
tiếng Việt | vie-000 | thoại |
tiếng Việt | vie-000 | thoải |
Tâi-gí | nan-003 | thoa-iăn |
Tâi-gí | nan-003 | thoa-iăn sĭ-kan |
tiếng Việt | vie-000 | thoái biến |
tiếng Việt | vie-000 | thoái binh |
tiếng Việt | vie-000 | thoái bộ |
tiếng Việt | vie-000 | thoái chí |
tiếng Việt | vie-000 | thoái chức |
tiếng Việt | vie-000 | thoái hoá |
tiếng Việt | vie-000 | thoái hóa |
tiếng Việt | vie-000 | thoái hoá về giống |
tiếng Việt | vie-000 | thoái hôn |
tiếng Việt | vie-000 | thoái khước |
tiếng Việt | vie-000 | thoái lui |
tiếng Việt | vie-000 | thoải Mái |
tiếng Việt | vie-000 | thoải mái |
tiếng Việt | vie-000 | thoải mái dễ chịu |
tiếng Việt | vie-000 | thoái ngũ |
tiếng Việt | vie-000 | thoái nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | Thoại qua Giao thức Mạng |
tiếng Việt | vie-000 | thoái thác |
tiếng Việt | vie-000 | thoai thoải |
tiếng Việt | vie-000 | thoải thoải |
tiếng Việt | vie-000 | thoái thu |
tiếng Việt | vie-000 | thoái thủ |
tiếng Việt | vie-000 | thoại thuyết |
tiếng Việt | vie-000 | thoái trào |
tiếng Việt | vie-000 | thoái triển |
tiếng Việt | vie-000 | thoái vị |
tiếng Việt | vie-000 | thoa kem |
Tâi-gí | nan-003 | thò·-á-khang |
Tâi-gí | nan-003 | thoa lāu-mīa |
tiếng Việt | vie-000 | thơ alexanđrin |
yn Ghaelg | glv-000 | thoallee |
tiếng Việt | vie-000 | thoả lòng |
tiếng Việt | vie-000 | thỏa lòng |
Tâi-gí | nan-003 | thoa-lūi |
Tâi-gí | nan-003 | thoa-lūi bŭ-ko· |
Tâi-gí | nan-003 | thoa-lūi pa̍t-lăng |
tiếng Việt | vie-000 | thổ âm |
tiếng Việt | vie-000 | thoá mạ |
tiếng Việt | vie-000 | thóa mạ |
tiếng Việt | vie-000 | thoả mân |
tiếng Việt | vie-000 | thoả mãn |
tiếng Việt | vie-000 | thỏa mãn |
tiếng Việt | vie-000 | thóa mạ nhau |
tiếng Việt | vie-000 | thỏa mãn tình dục |
tiếng Việt | vie-000 | thỏa mãn với |
tiếng Việt | vie-000 | thỏa mãn yêu cầu |
tiếng Việt | vie-000 | thoa mỡ |
Lengua de signos española | ssp-000 | th.òamomufehezpub |
tiếng Việt | vie-000 | thoan |
tiếng Việt | vie-000 | thoàn |
tiếng Việt | vie-000 | thoán |
tiếng Việt | vie-000 | thoăn |
tiếng Việt | vie-000 | thoản |
Tâi-gí | nan-003 | thòan- |
Tâi-gí | nan-003 | thòaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | thóaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan- |
Romani čhib | rom-000 | tʰo- anav |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-chéng |
Tâi-gí | nan-003 | thóaⁿ-chháu |
Tâi-gí | nan-003 | thòaⁿ chhut-khì |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan chhut-khì |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-chin |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-chong chiap-tāi |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-chū |
Tâi-gí | nan-003 | thòaⁿ-chúi hòa-ha̍p-bu̍t |
tiếng Việt | vie-000 | thoáng |
tiếng Việt | vie-000 | thoảng |
tiếng Việt | vie-000 | thoắng |
Tâi-gí | nan-003 | thŏ·-ang-á |
tiếng Việt | vie-000 | thoáng có mùi |
tiếng Việt | vie-000 | thoáng có vẻ |
tiếng Việt | vie-000 | thoáng có vị |
tiếng Việt | vie-000 | thoáng gió |
tiếng Việt | vie-000 | thoáng hiện |
tiếng Việt | vie-000 | thoáng hiện ra |
tiếng Việt | vie-000 | thoáng hơi |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-giăn |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-gĭan |
tiếng Việt | vie-000 | thoáng khí |
tiếng Việt | vie-000 | thoáng nghĩ |
tiếng Việt | vie-000 | thoáng nháy mắt |
tiếng Việt | vie-000 | thoáng nói ý châm chọc |
tiếng Việt | vie-000 | thỏ angora |
tiếng Việt | vie-000 | thoáng qua |
tiếng Việt | vie-000 | thoảng qua |
tiếng Việt | vie-000 | thoáng ra |
tiếng Việt | vie-000 | thoáng rộng |
tiếng Việt | vie-000 | thoáng thấy |
tiếng Việt | vie-000 | thoả nguyện |
tiếng Việt | vie-000 | thoáng đãng |
tiếng Việt | vie-000 | thoảng đưa |
Tâi-gí | nan-003 | thoaⁿ-hĕng |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan hiuⁿ-ian |
Tâi-gí | nan-003 | thòaⁿ-hòa |
Tâi-gí | nan-003 | thòaⁿ-hòa chok-iōng |
Tâi-gí | nan-003 | thoaⁿ-hòan |
Tâi-gí | nan-003 | thoaⁿ-hŏan |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-hòan |
Tâi-gí | nan-003 | thòaⁿ-hóe |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-ho·-ki |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan hok-im |
Tâi-gí | nan-003 | thòaⁿ-hu |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-ĭⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | thòaⁿ-iŏ |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-iŏng |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-iŏng Hok-im |
Tâi-gí | nan-003 | thòaⁿ-iù-á |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-jiám |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-jiám-ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-jiám-pēⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-jia̍t |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-ji̍p-lăi |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-ka-pó |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-kàu |
Tâi-gí | nan-003 | Thŏan-kàu-chiat |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-kàu kang-chok |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-kàu-khu |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-kàu-oăn |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-kàu sian-siⁿ |
Bân-lâm-gú | nan-005 | thoân-kàu-sū |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-kàu-sū |
Tâi-gí | nan-003 | thòaⁿ-khang |
Tâi-gí | nan-003 | thòaⁿ-khòng |
Tâi-gí | nan-003 | thòaⁿ-khòng-gi̍ap |
Tâi-gí | nan-003 | thòaⁿ-khui |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-khui |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-kĭ |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-kiat |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-kiat-sim |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-kĭ bŭn-ha̍k |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-kĭ ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-kĭ-it-seng |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-kĭ siáu-soat |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-kóan-khu |
Tâi-gí | nan-003 | thoaⁿ-la̍p |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-lēng |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-lēng-koaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-lēng-peng |
Tâi-gí | nan-003 | thòan-liān |
Tâi-gí | nan-003 | thòan-liān sin-thé |
Tâi-gí | nan-003 | thòan-liān su-sióng |
Tâi-gí | nan-003 | thòaⁿ-lŏ· |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-lo̍h-khì |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-lo̍h-lăi |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-mĭa-siaⁿ |
yn Ghaelg | glv-000 | thoannagh |
yn Ghaelg | glv-000 | thoanney |
tiếng Việt | vie-000 | thoán nghịch |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-oăn |
Tâi-gí | nan-003 | thòaⁿ-ōe |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-ōe |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-pài |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-phìo |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-piàn |
Tâi-gí | nan-003 | thòaⁿ-pit |
Tâi-gí | nan-003 | thoăn-pò· |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-pò· |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-pò·-chía |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-pò· iău-giăn |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-pò·-sek |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan pún-pō· |
Tâi-gí | nan-003 | thòaⁿ-sái |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan siau-sit |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-sìn-pō· |
Tâi-gí | nan-003 | thòaⁿ-siong |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-sīu |
Tâi-gí | nan-003 | thòaⁿ-sng |
Tâi-gí | nan-003 | thòaⁿ-sng chio̍h-hoe |
Tâi-gí | nan-003 | thòaⁿ-sng-chúi |
Tâi-gí | nan-003 | thòaⁿ-sng-iăm |
Tâi-gí | nan-003 | thòaⁿ-sng-kah |
Tâi-gí | nan-003 | thòaⁿ-sò· |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-soat |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-soat ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-sŭ |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-su-khòng-chè |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-su̍t |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-su-thong-sìn-hia̍p-tēng |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-ta̍t |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-ta̍t-ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-ta̍t-sek |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-ta̍t siau-sit |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-thé |
Taioaan-oe | nan-002 | thoanthea |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-thé cheng-sĭn |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-thé-chhau |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-thé lí-hĕng |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-thé seng-oa̍h |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-thŏan-chóan |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-thŏan ŭi-chū |
tiếng Việt | vie-000 | thoăn thoắt |
tiếng Việt | vie-000 | thoắn thoắt |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-thóng |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-thóng chú-gī |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-thóng chú-gī-chía |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-thóng ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-tíuⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-tō |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-toaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | thŏan-tō-sèng |