tiếng Việt | vie-000 | tính dễ cáu |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ cày |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ chán |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ chan hoà |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ cháy |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ chịu |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ cười |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ dãi |
tiếng Việt | vie-000 | tính dè dặt |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ dát |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ dát mỏng |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ dạy |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ dùng |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ gần |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ gãy |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ gia công |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ giao du |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ hối lộ |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ hư hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ huỷ |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ kéo sợi |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ kết bạn |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ khiến |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ kích thích |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ làm |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ làm bạn |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ làm quen |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ lan truyền |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ lây |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ lĩnh hội |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ lung lạc |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ lung lay |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ mang theo |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ mếch lòng |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ mua chuộc |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ nhớ |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ nổi giận |
tiếng Việt | vie-000 | tính dẻo |
tiếng Việt | vie-000 | tính dẻo bền |
tiếng Việt | vie-000 | tính dẻo dai |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ phải lòng |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ phục tùng |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ quy phục |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ rơi |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ rụng |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ sai khiến |
tiếng Việt | vie-000 | tính dè sẻn |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ sử dụng |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ tách |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ tha th |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ tha thứ |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ thay đổi |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ thối nát |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ thương |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ thuyết phục |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ tiếp thu |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ trượt |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ truyền đi |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ truỵ lạc |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ tự ái |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ ưa |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ uốn |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ uốn cong |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ uốn dẻo |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ uốn nắn |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ vận dụng |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ vận hành |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ vỡ |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ vụn |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ xiêu lòng |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ xúc cảm |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ xúc động |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ xử lý |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ điều khiển |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ đọc |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ đổi |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ động lòng |
Deg Xinag | ing-000 | tinh dhiy |
Yukon Deg Xinag | ing-001 | tinh dhiy |
Kuskokwim Deg Xinag | ing-002 | tinh dhiy |
tiếng Việt | vie-000 | tinh dịch |
tiếng Việt | vie-000 | tinh dịch cá |
tiếng Việt | vie-000 | tính dịch tễ |
tiếng Việt | vie-000 | tính dịch địa phương |
tiếng Việt | vie-000 | tính dị dạng |
tiếng Việt | vie-000 | tính dí dỏm |
tiếng Việt | vie-000 | tính diễn cảm |
tiếng Việt | vie-000 | tinh diệu |
tiếng Việt | vie-000 | tinh diệu tuyệt luân |
tiếng Việt | vie-000 | tính dị hướng |
tiếng Việt | vie-000 | tính dính |
tiếng Việt | vie-000 | tính dính chắc |
tiếng Việt | vie-000 | tính di truyền |
tiếng Việt | vie-000 | tính dịu |
tiếng Việt | vie-000 | tính dịu dàng |
tiếng Việt | vie-000 | tính dịu hiền |
tiếng Việt | vie-000 | tính dịu ngọt |
tiếng Việt | vie-000 | tính di động |
tiếng Việt | vie-000 | tính di động được |
tiếng Việt | vie-000 | tính dốc ngược |
tiếng Việt | vie-000 | tính dốc đứng |
tiếng Việt | vie-000 | tính dớ dẩn |
tiếng Việt | vie-000 | tính dơ dáy |
tiếng Việt | vie-000 | tính do dự |
tiếng Việt | vie-000 | tính dở hơi |
tiếng Việt | vie-000 | tính dồi dào |
tiếng Việt | vie-000 | tính dối trá |
tiếng Việt | vie-000 | tính dông dài |
tiếng Việt | vie-000 | tính Do Thái |
tiếng Việt | vie-000 | tình dục |
tiếng Việt | vie-000 | tính dục |
tiếng Việt | vie-000 | tình dục hậu môn |
tiếng Việt | vie-000 | tình dục học |
tiếng Việt | vie-000 | tính dục máy tính |
tiếng Việt | vie-000 | tính du côn |
tiếng Việt | vie-000 | tình dục đồng giới |
tiếng Việt | vie-000 | tình dục đồng tính |
tiếng Việt | vie-000 | tình dục đường miệng |
tiếng Việt | vie-000 | tính dữ dội |
tiếng Việt | vie-000 | tính du dương |
tiếng Việt | vie-000 | tính dừng |
tiếng Việt | vie-000 | tính dũng cảm |
tiếng Việt | vie-000 | tính dửng dưng |
tiếng Việt | vie-000 | tính dũng mãnh |
tiếng Việt | vie-000 | tính dung tục |
tiếng Việt | vie-000 | tính dung được |
tiếng Việt | vie-000 | tính dương |
tiếng Việt | vie-000 | tĩnh dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | tính dự thảo |
tiếng Việt | vie-000 | tính dứt khoát |
tiếng Việt | vie-000 | tính dữ tợn |
tiếng Việt | vie-000 | tình duyên |
tiếng Việt | vie-000 | Tính duy lý |
tiếng Việt | vie-000 | tính duy nhất |
tiếng Việt | vie-000 | tính e dè |
tiếng Việt | vie-000 | tính e lệ |
tiếng Việt | vie-000 | tính eliptic |
tiếng Việt | vie-000 | tính êm |
tiếng Việt | vie-000 | tính êm ái |
tiếng Việt | vie-000 | tính êm dịu |
tiếng Việt | vie-000 | tính êm tai |
tiếng Việt | vie-000 | tính eo hẹp |
tiếng Việt | vie-000 | tính ẻo lả |
Ansongo | taq-001 | t-ì-nher-en |
Gao | taq-002 | t-ì-nher-en |
Kal Ansar | taq-011 | t-ì-nher-en |
Imeddedeghan | taq-012 | t-ì-nher-en |
Tessalit | taq-015 | t-ì-nher-en |
tiếng Việt | vie-000 | Tỉnh Etchū |
tiếng Việt | vie-000 | tính e thẹn |
tiếng Việt | vie-000 | tính gai góc |
tiếng Việt | vie-000 | tính gặm mòm |
tiếng Việt | vie-000 | tính gàn |
tiếng Việt | vie-000 | tính gan dạ |
tiếng Việt | vie-000 | tính gàn dở |
tiếng Việt | vie-000 | tính gan góc |
tiếng Việt | vie-000 | tính gan lì |
tiếng Việt | vie-000 | tính gần đúng |
tiếng Việt | vie-000 | tính gập ghềnh |
tiếng Việt | vie-000 | tính gắt gao |
tiếng Việt | vie-000 | tính gắt gỏng |
tiếng Việt | vie-000 | tính gà tồ |
tiếng Việt | vie-000 | tính gây chết |
tiếng Việt | vie-000 | tính gây chết chóc |
tiếng Việt | vie-000 | tính gay gắt |
tiếng Việt | vie-000 | tính gay gắt gỏng |
tiếng Việt | vie-000 | tính gay go |
tiếng Việt | vie-000 | tính gây gổ |
tiếng Việt | vie-000 | tính gây gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | tính gây tai hại |
tiếng Việt | vie-000 | tính gây vị |
tiếng Việt | vie-000 | tính ghen ghét |
tiếng Việt | vie-000 | tính ghềnh |
tiếng Việt | vie-000 | tính ghen tị |
tiếng Việt | vie-000 | tính ghép cùng loại |
tiếng Việt | vie-000 | tính ghép lai |
tiếng Việt | vie-000 | tính ghê sợ |
tiếng Việt | vie-000 | tính ghét cái mới |
tiếng Việt | vie-000 | tính ghét kết hôn |
tiếng Việt | vie-000 | tính ghét người |
tiếng Việt | vie-000 | tính ghê tởm |
tiếng Việt | vie-000 | tính ghét phụ nữ |
tiếng Việt | vie-000 | tính ghét trẻ con |
tiếng Việt | vie-000 | tính giá |
tiếng Việt | vie-000 | tính giác |
tiếng Việt | vie-000 | tỉnh giấc |
tiếng Việt | vie-000 | tỉnh giấc lại |
tiếng Việt | vie-000 | tính giả dối |
tiếng Việt | vie-000 | tính già giặn |
tiếng Việt | vie-000 | tính giải được |
tiếng Việt | vie-000 | tính giá lại |
tiếng Việt | vie-000 | tinh giảm |
tiếng Việt | vie-000 | tỉnh giảm |
tiếng Việt | vie-000 | tính giả mạo |
tiếng Việt | vie-000 | tinh giản |
tiếng Việt | vie-000 | tính gian |
tiếng Việt | vie-000 | tính giãn |
tiếng Việt | vie-000 | tính gian ác |
tiếng Việt | vie-000 | tính giản dị |
tiếng Việt | vie-000 | tính gian dối |
tiếng Việt | vie-000 | tính giận dữ |
tiếng Việt | vie-000 | tính gian giảo |
tiếng Việt | vie-000 | tính gian lận |
tiếng Việt | vie-000 | tính giãn nở |
tiếng Việt | vie-000 | tính gian tà |
tiếng Việt | vie-000 | tính gián tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | tính gian trá |
tiếng Việt | vie-000 | tính gian xảo |
tiếng Việt | vie-000 | tính gián đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | tính giãn được |
tiếng Việt | vie-000 | tính giao |
tiếng Việt | vie-000 | tính giao hoán |
tiếng Việt | vie-000 | tính giảo hoạt |
tiếng Việt | vie-000 | tính giáo khoa |
tiếng Việt | vie-000 | tính giảo quyệt |
tiếng Việt | vie-000 | tính giáo điều |
tiếng Việt | vie-000 | tính giao động |
tiếng Việt | vie-000 | tính giả tạo |
tiếng Việt | vie-000 | tính giá thành |
tiếng Việt | vie-000 | tính giá trị |
tiếng Việt | vie-000 | tính giặt được |
tiếng Việt | vie-000 | tính giàu tình cảm |
tiếng Việt | vie-000 | tính giàu ý |
tiếng Việt | vie-000 | tính giả đạo đức |
tiếng Việt | vie-000 | tính gi dối |
tiếng Việt | vie-000 | tính gièm pha |
tiếng Việt | vie-000 | tính gieo neo |
tiếng Việt | vie-000 | tính giờ |
tiếng Việt | vie-000 | tịnh giới |
tiếng Việt | vie-000 | tính giới thiệu được |
tiếng Việt | vie-000 | tính giòn |
tiếng Việt | vie-000 | tính giống nhau |
tiếng Việt | vie-000 | tính giữ gìn |
tiếng Việt | vie-000 | tính góc egodic |
tiếng Việt | vie-000 | tính gộp |
tiếng Việt | vie-000 | tính gộp lại |
tiếng Việt | vie-000 | tính gộp vào |
tiếng Việt | vie-000 | tính gượng gạo |
tiếng Việt | vie-000 | tính hạ |
tiếng Việt | vie-000 | tính hắc búa |
tiếng Việt | vie-000 | tính hách dịch |
tiếng Việt | vie-000 | tính hai chiều |
tiếng Việt | vie-000 | tính hai cực |
tiếng Việt | vie-000 | tính hài hước |
tiếng Việt | vie-000 | tính hai hướng sắc |
tiếng Việt | vie-000 | tính hài kịch |
tiếng Việt | vie-000 | Tính hai lần |
tiếng Việt | vie-000 | tính hai mang |
tiếng Việt | vie-000 | tính hai mặt |
tiếng Việt | vie-000 | tính hai màu gốc |
tiếng Việt | vie-000 | tính hai sắc |
tiếng Việt | vie-000 | tính hà khắc |
tiếng Việt | vie-000 | tính ham |
tiếng Việt | vie-000 | tính hám |
tiếng Việt | vie-000 | tính ham biết |
tiếng Việt | vie-000 | tính hăm hở |
tiếng Việt | vie-000 | tính ham khoái lạc dâm dục |
tiếng Việt | vie-000 | tính hám lợi |
tiếng Việt | vie-000 | tính ham mê |
tiếng Việt | vie-000 | tính ham mê nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | tính ham nhục dục |
tiếng Việt | vie-000 | tính ham sách |
tiếng Việt | vie-000 | tính hàm súc |
tiếng Việt | vie-000 | tính hàm xúc |
tiếng Việt | vie-000 | tính ham đọc sách |
tiếng Việt | vie-000 | tỉnh hẳn |
tiếng Việt | vie-000 | tính hạn chế |
tiếng Việt | vie-000 | tính hăng |
tiếng Việt | vie-000 | tính hăng hái |
tiếng Việt | vie-000 | tính hằng năm |
tiếng Việt | vie-000 | tính hăng say |
tiếng Việt | vie-000 | tình hàng xóm |
tiếng Việt | vie-000 | tính hạnh |
tiếng Việt | vie-000 | tính hạn định |
tiếng Việt | vie-000 | tính hàn được |
tiếng Việt | vie-000 | tinh hảo |
tiếng Việt | vie-000 | tính hào hiệp |
tiếng Việt | vie-000 | tính hão huyền |
tiếng Việt | vie-000 | tính hào nhoáng |
tiếng Việt | vie-000 | tính háo nước |
tiếng Việt | vie-000 | tính hào phóng |
tiếng Việt | vie-000 | tính hấp dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | tính hấp tấp |
tiếng Việt | vie-000 | tính hấp thu |
tiếng Việt | vie-000 | tính hà tiện |
tiếng Việt | vie-000 | tính hạt không màu |
tiếng Việt | vie-000 | tính háu |
tiếng Việt | vie-000 | tính háu ăn |
tiếng Việt | vie-000 | tính háu của |
tiếng Việt | vie-000 | tính hay bắt bẻ |
tiếng Việt | vie-000 | tính hay bắt chước |
tiếng Việt | vie-000 | tính hay biến đổi |