tiếng Việt | vie-000 | điamit |
srpski | srp-001 | Đian (1021–1024) |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa nến |
tiếng Việt | vie-000 | Địa ngục |
tiếng Việt | vie-000 | địa ngục |
tiếng Việt | vie-000 | địa ngục trần gian |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa nhạc 33 vòng |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa nhau |
tiếng Việt | vie-000 | địa nhiệt học |
tiếng Việt | vie-000 | địa nhĩ thảo |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa nướng ốc sên |
tiếng Việt | vie-000 | đi ăn xin |
tiếng Việt | vie-000 | địa ốc |
tiếng Việt | vie-000 | địa ốc ngân hàng |
tiếng Việt | vie-000 | địa ốc viên |
tiếng Việt | vie-000 | điapham |
tiếng Việt | vie-000 | địa phận |
tiếng Việt | vie-000 | địa phận quanh Rô-Ma |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa phôi |
tiếng Việt | vie-000 | địa phủ |
tiếng Việt | vie-000 | địa phương |
tiếng Việt | vie-000 | địa phương chí |
tiếng Việt | vie-000 | địa phương chủ nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | địa phương hoá |
tiếng Việt | vie-000 | địa phương học |
tiếng Việt | vie-000 | Địa phương quân |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa quang |
tiếng Việt | vie-000 | địa quyển |
tiếng Việt | vie-000 | đìa ra |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa rau luộc |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa sao |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa sao dự phòng |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa sâu lòng |
tiếng Việt | vie-000 | địa sinh |
tiếng Việt | vie-000 | địa sinh vật học |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa số |
tiếng Việt | vie-000 | điastaza |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa sứ |
tiếng Việt | vie-000 | điat |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa tách |
tiếng Việt | vie-000 | địa tâm |
tiếng Việt | vie-000 | địa tạng |
tiếng Việt | vie-000 | địa tầng |
tiếng Việt | vie-000 | địa tằng |
tiếng Việt | vie-000 | địa tầng học |
tiếng Việt | vie-000 | địa tằng học |
tiếng Việt | vie-000 | điataza |
tiếng Việt | vie-000 | địa thế |
tiếng Việt | vie-000 | địa thế nhiều thung |
tiếng Việt | vie-000 | địa thiết trạm |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa thịt cá nhiều món |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa thị điều |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa thu |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa thức ăn |
tiếng Việt | vie-000 | địa thức học |
tiếng Việt | vie-000 | địa thực vật học |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa thu tiền quyên |
tiếng Việt | vie-000 | địa tích |
tiếng Việt | vie-000 | địa tĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | địa tĩnh học |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa to |
tiếng Việt | vie-000 | địa tô |
tiếng Việt | vie-000 | điatomit |
tiếng Việt | vie-000 | đỉa trâu |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa trống |
tiếng Việt | vie-000 | địa trục |
tiếng Việt | vie-000 | Địa Trung Hải |
tiếng Việt | vie-000 | Địa trung hải |
tiếng Việt | vie-000 | Địa-trung-hải |
tiếng Việt | vie-000 | địa trung hải |
tiếng Việt | vie-000 | địa trung sinh |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa từ |
tiếng Việt | vie-000 | địa từ |
tiếng Việt | vie-000 | địa văn học |
tiếng Việt | vie-000 | địa vật lí |
tiếng Việt | vie-000 | địa vật lý |
tiếng Việt | vie-000 | địa vị |
tiếng Việt | vie-000 | địa vị bình dân |
tiếng Việt | vie-000 | địa vị cao |
tiếng Việt | vie-000 | địa vị cao hơn |
tiếng Việt | vie-000 | địa vị cao quý |
tiếng Việt | vie-000 | địa vị cao sang |
tiếng Việt | vie-000 | địa vị cao trọng |
tiếng Việt | vie-000 | địa vị chắc chắn |
tiếng Việt | vie-000 | địa vị chúa Cơ-đốc |
tiếng Việt | vie-000 | địa vị dẫn đầu |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa video số thức |
tiếng Việt | vie-000 | địa vị gia trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | địa vị hàng đầu |
tiếng Việt | vie-000 | địa vị hèn mọn |
tiếng Việt | vie-000 | địa vị hoàng hậu |
tiếng Việt | vie-000 | địa vị hội viên |
tiếng Việt | vie-000 | địa vị làm cha |
tiếng Việt | vie-000 | địa vị làm vua |
tiếng Việt | vie-000 | địa vị lãnh tụ |
tiếng Việt | vie-000 | địa vị nhà vua |
tiếng Việt | vie-000 | địa vị nổi bật |
tiếng Việt | vie-000 | địa vị nữ hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | địa vị ông hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | địa vị quyền quý |
tiếng Việt | vie-000 | địa vị thầy giáo |
tiếng Việt | vie-000 | địa vị thống trị |
tiếng Việt | vie-000 | địa vị trên |
tiếng Việt | vie-000 | địa vị vĩnh viễn |
tiếng Việt | vie-000 | địa vị xã hội |
tiếng Việt | vie-000 | địa vị đẳng cấp |
tiếng Việt | vie-000 | địa vị Đức Phật |
tiếng Việt | vie-000 | địa vị đứng đầu |
tiếng Việt | vie-000 | đỉa vòi |
tiếng Việt | vie-000 | địa vồng |
tiếng Việt | vie-000 | địa vực |
tiếng Việt | vie-000 | địa xạ kế |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa xích |
tiếng Việt | vie-000 | điaxit |
tiếng Việt | vie-000 | địa y |
tiếng Việt | vie-000 | địa y dạng túi |
tiếng Việt | vie-000 | địa y lá vàng |
tiếng Việt | vie-000 | địa y nhuộm |
tiếng Việt | vie-000 | địa y râu |
tiếng Việt | vie-000 | điazo hoá |
tiếng Việt | vie-000 | điazoic |
tiếng Việt | vie-000 | điazonium |
tiếng Việt | vie-000 | địa đái |
tiếng Việt | vie-000 | địa đạo |
tiếng Việt | vie-000 | địa đầu |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa đèn |
tiếng Việt | vie-000 | địa điểm |
tiếng Việt | vie-000 | địa điểm cắm trại |
tiếng Việt | vie-000 | địa điện |
tiếng Việt | vie-000 | địa điện cực |
tiếng Việt | vie-000 | địa điện dung |
tiếng Việt | vie-000 | địa đồ |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa đồ ăn xếp như hình bụi cây |
tiếng Việt | vie-000 | địa đồ học |
tiếng Việt | vie-000 | địa độ học |
tiếng Việt | vie-000 | địa đới |
tiếng Việt | vie-000 | Đĩa đơn |
tiếng Việt | vie-000 | địa động |
tiếng Việt | vie-000 | địa động lực học |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa đựng bánh mì |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa đựng bánh thánh |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa đựng tiền xin |
tiếng Việt | vie-000 | đi bách bộ |
tiếng Việt | vie-000 | đi bằng móng guốc |
tiếng Việt | vie-000 | đi bằng thuyền thúng |
tiếng Việt | vie-000 | đi bằng xe bò |
tiếng Việt | vie-000 | đi bằng xe ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | đi bằng xe tải |
tiếng Việt | vie-000 | đi bằng đầu ngón |
tiếng Việt | vie-000 | đi bán lại |
tiếng Việt | vie-000 | đi bắt sò |
tiếng Việt | vie-000 | đi bắt tôm hùm |
tiếng Việt | vie-000 | đi bè |
tiếng Việt | vie-000 | đi biển |
tiếng Việt | vie-000 | đi biệt |
tiếng Việt | vie-000 | đi biểu diễn |
tiếng Việt | vie-000 | đi biểu diễn ở |
tiếng Việt | vie-000 | đi bộ |
tiếng Việt | vie-000 | đi bọc quanh |
tiếng Việt | vie-000 | đĩ bợm |
tiếng Việt | vie-000 | đi bộ nhiều quá |
tiếng Việt | vie-000 | đi bộ đội |
tiếng Việt | vie-000 | đi bộ đường dài |
tiếng Việt | vie-000 | đi bước dài |
tiếng Việt | vie-000 | đi bước một |
tiếng Việt | vie-000 | đi bước nữa |
tiếng Việt | vie-000 | đi bước rào |
tiếng Việt | vie-000 | đi bước đuổi |
tiếng Việt | vie-000 | đi buôn |
tiếng Việt | vie-000 | đi cà kheo |
tiếng Việt | vie-000 | đi cắm trại |
tiếng Việt | vie-000 | đi cà nhắc |
tiếng Việt | vie-000 | đi cắt cỏ |
tiếng Việt | vie-000 | đi cầu |
tiếng Việt | vie-000 | đi cầu hôn |
Hrê | hre-000 | đìch |
tiếng Việt | vie-000 | đích |
tiếng Việt | vie-000 | địch |
tiếng Việt | vie-000 | đi chậm |
tiếng Việt | vie-000 | đi chậm chạp |
tiếng Việt | vie-000 | đi chậm chững |
tiếng Việt | vie-000 | đi chậm hơn |
tiếng Việt | vie-000 | đi chậm lại |
tiếng Việt | vie-000 | đi chạm lè |
tiếng Việt | vie-000 | đi chậm như sên |
tiếng Việt | vie-000 | đi chậm rãi |
tiếng Việt | vie-000 | đi chậm đằng sau |
tiếng Việt | vie-000 | đi chân |
tiếng Việt | vie-000 | đi chân không |
tiếng Việt | vie-000 | đi chân rũ |
tiếng Việt | vie-000 | đi chân đất |
tiếng Việt | vie-000 | đi chào hàng |
tiếng Việt | vie-000 | đi chập chững |
tiếng Việt | vie-000 | đích bắn |
tiếng Việt | vie-000 | đích bắn tầm xa |
tiếng Việt | vie-000 | đích chuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | đích danh |
tiếng Việt | vie-000 | đi chệch |
tiếng Việt | vie-000 | đi chệch hướng |
tiếng Việt | vie-000 | đi chệch đường |
tiếng Việt | vie-000 | đi chéo |
tiếng Việt | vie-000 | địch hậu |
tiếng Việt | vie-000 | địch họa |
tiếng Việt | vie-000 | đi chi cuối tuần |
tiếng Việt | vie-000 | đi chiến dịch |
tiếng Việt | vie-000 | đích không nhất định |
tiếng Việt | vie-000 | đích làm trò cười |
tiếng Việt | vie-000 | Địch Long |
tiếng Việt | vie-000 | đích mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | đi chợ |
tiếng Việt | vie-000 | đi chơi |
tiếng Việt | vie-000 | đi chơi bằng thuyền |
tiếng Việt | vie-000 | đi chơi biển |
tiếng Việt | vie-000 | đi chơi chán chê |
tiếng Việt | vie-000 | đi chơi gần |
tiếng Việt | vie-000 | đi chơi mát |
tiếng Việt | vie-000 | đi chơi nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | đi chơi nhiều nên |
tiếng Việt | vie-000 | đi chơi phiếm |
tiếng Việt | vie-000 | đi chơi rong |
tiếng Việt | vie-000 | đi chơi rông |
tiếng Việt | vie-000 | đi chơi tập thể |
tiếng Việt | vie-000 | đi chơi tha hồ |
tiếng Việt | vie-000 | đi chơi vui |
tiếng Việt | vie-000 | đi cho rộng ra |
tiếng Việt | vie-000 | đích phái |
tiếng Việt | vie-000 | đích phụ |
tiếng Việt | vie-000 | địch quân |
tiếng Việt | vie-000 | địch quốc |
tiếng Việt | vie-000 | đích thân |
tiếng Việt | vie-000 | đích thật |
tiếng Việt | vie-000 | đích thê |
tiếng Việt | vie-000 | đích thế |
tiếng Việt | vie-000 | đích thị |
tiếng Việt | vie-000 | địch thủ |
tiếng Việt | vie-000 | đích thực |
tiếng Việt | vie-000 | Đích thực, Mạnh mẽ, Suy tính, và Cởi mở |
tiếng Việt | vie-000 | đích tôn |
tiếng Việt | vie-000 | đích truyền |
tiếng Việt | vie-000 | đích tử |
tiếng Việt | vie-000 | đi chữ chi |
tiếng Việt | vie-000 | đich xác |
tiếng Việt | vie-000 | đích xác |
tiếng Việt | vie-000 | đích đáng |
tiếng Việt | vie-000 | địch đảng |
tiếng Việt | vie-000 | đích đến |
tiếng Việt | vie-000 | địch được |
tiếng Việt | vie-000 | đích đường |
tiếng Việt | vie-000 | điclorobenzen |
tiếng Việt | vie-000 | điclorua |
tiếng Việt | vie-000 | đi con chủ bài |
tiếng Việt | vie-000 | đi công cán |
tiếng Việt | vie-000 | đi công tác |
tiếng Việt | vie-000 | đi con hồng bài |
tiếng Việt | vie-000 | đi có việc |
tiếng Việt | vie-000 | đicromat |
tiếng Việt | vie-000 | đi củi |
tiếng Việt | vie-000 | đi cùng |
tiếng Việt | vie-000 | đi dài bước |
tiếng Việt | vie-000 | đi dài đường ra |
tiếng Việt | vie-000 | đi dâng hương |
tiếng Việt | vie-000 | đi dạo |
tiếng Việt | vie-000 | đi dạo cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | đi dạo chơi |
tiếng Việt | vie-000 | đi dạo mát |
tiếng Việt | vie-000 | đi dạo nhởn nhơ |
tiếng Việt | vie-000 | đi dạo quanh |
tiếng Việt | vie-000 | đi dạo trong |
tiếng Việt | vie-000 | đi dạy học |
tiếng Việt | vie-000 | đi dép |
tiếng Việt | vie-000 | đi dép trần |
English | eng-000 | Đidić |
hrvatski | hrv-000 | Đidić |
slovenščina | slv-000 | Đidić |
tiếng Việt | vie-000 | đi diễu |
tiếng Việt | vie-000 | đidimi |
tiếng Việt | vie-000 | đi dọc |
tiếng Việt | vie-000 | đi dọc ngang |
tiếng Việt | vie-000 | đi dọc theo |
tiếng Việt | vie-000 | đi dông dài |
tiếng Việt | vie-000 | đi du lịch |
tiếng Việt | vie-000 | đi du lịch luôn |
tiếng Việt | vie-000 | đi dún dẩy |
tiếng Việt | vie-000 | điếc |
tiếng Việt | vie-000 | điếc hạt quả nho |
tiếng Việt | vie-000 | điếc tai |
tiếng Việt | vie-000 | điếc đặc |
tiếng Việt | vie-000 | đi-ê-den |
tiếng Việt | vie-000 | điêden |
Kơho Lach | kpm-002 | điêh |
Kơho Lach | kpm-002 | điê̆h |
tiếng Việt | vie-000 | điêm |
tiếng Việt | vie-000 | điếm |
tiếng Việt | vie-000 | điềm |
tiếng Việt | vie-000 | điểm |
tiếng Việt | vie-000 | điệm |