tiếng Việt | vie-000 | giảo hình |
tiếng Việt | vie-000 | giao hỗ |
tiếng Việt | vie-000 | giao hoà |
tiếng Việt | vie-000 | giáo hoá |
tiếng Việt | vie-000 | giáo hóa |
tiếng Việt | vie-000 | giao hoan |
tiếng Việt | vie-000 | giao hoàn |
tiếng Việt | vie-000 | giao hoán |
tiếng Việt | vie-000 | giao hoán chuyển mạch |
tiếng Việt | vie-000 | Giáo Hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | Giáo hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | giáo hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | Giáo hoàng Benedict ⅩⅥ |
tiếng Việt | vie-000 | Giáo hoàng Gioana |
tiếng Việt | vie-000 | giáo hoàng đối cử |
tiếng Việt | vie-000 | giảo hoạt |
tiếng Việt | vie-000 | giáo học |
tiếng Việt | vie-000 | giáo học pháp |
tiếng Việt | vie-000 | Giáo Hội |
tiếng Việt | vie-000 | Giáo hội |
tiếng Việt | vie-000 | giao hội |
tiếng Việt | vie-000 | giáo hối |
tiếng Việt | vie-000 | giáo hội |
tiếng Việt | vie-000 | Giáo hội Anh |
tiếng Việt | vie-000 | Giáo hội Anh quốc |
tiếng Việt | vie-000 | Giáo hội Các Thánh hữu Ngày sau của Chúa Giêsu Kitô |
tiếng Việt | vie-000 | Giáo hội Công giáo |
tiếng Việt | vie-000 | Giáo hội Công giáo Rôma |
tiếng Việt | vie-000 | giáo hội galican |
tiếng Việt | vie-000 | Giáo Hội học |
tiếng Việt | vie-000 | giáo hội học |
tiếng Việt | vie-000 | giáo hội La Mã |
tiếng Việt | vie-000 | giáo hội La mã |
tiếng Việt | vie-000 | giáo hội La-mã |
tiếng Việt | vie-000 | Giáo hội Luther |
tiếng Việt | vie-000 | giáo hội pháp đình |
tiếng Việt | vie-000 | giáo hội Tin lành |
tiếng Việt | vie-000 | Giáo hội Trưởng Lão |
tiếng Việt | vie-000 | giáo hội trưởng lão |
tiếng Việt | vie-000 | giao hôn |
tiếng Việt | vie-000 | giao hợp |
tiếng Việt | vie-000 | giao hợp bằng miệng |
tiếng Việt | vie-000 | giao hợp hậu môn |
tiếng Việt | vie-000 | giao hợp với |
tiếng Việt | vie-000 | giáo huấn |
tiếng Việt | vie-000 | giao hưởng |
tiếng Việt | vie-000 | giao hữu |
tiếng Việt | vie-000 | giáo hữu |
tiếng Việt | vie-000 | giảo huyệt |
tiếng Việt | vie-000 | giao kèm cặp |
tiếng Việt | vie-000 | giao kèo |
tiếng Việt | vie-000 | giao kèo bảo đảm |
tiếng Việt | vie-000 | giao kèo mua bán |
tiếng Việt | vie-000 | giao kết |
tiếng Việt | vie-000 | giáo khoa |
tiếng Việt | vie-000 | giáo khoa thư |
tiếng Việt | vie-000 | giáo khu |
tiếng Việt | vie-000 | giáo khu nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | giáo khu nông thôn |
tiếng Việt | vie-000 | giáo khu độc lập |
tiếng Việt | vie-000 | giao lại |
tiếng Việt | vie-000 | giao lại cho |
Makasae Baguia | mkz-002 | giaole |
tiếng Việt | vie-000 | giáo lệnh |
tiếng Việt | vie-000 | giáo lí |
tiếng Việt | vie-000 | giao liên |
tiếng Việt | vie-000 | giao lộ |
tiếng Việt | vie-000 | giao loan |
lingaz ladin | lld-000 | giaolõn |
tiếng Việt | vie-000 | Giao Long |
tiếng Việt | vie-000 | giao long |
èdè Yorùbá | yor-000 | gíà ọlọ́wọ́ |
èdè Yorùbá | yor-000 | gíà-ọlọ́wọ́ |
tiếng Việt | vie-000 | giáo luật |
tiếng Việt | vie-000 | giao lương |
tiếng Việt | vie-000 | giao lưu |
tiếng Việt | vie-000 | giáo lý |
tiếng Việt | vie-000 | giáo lý ác-mi-ni-út |
tiếng Việt | vie-000 | giáo lý Can-vanh |
tiếng Việt | vie-000 | giáo lý Cơ-đốc |
tiếng Việt | vie-000 | giáo lý Dơ-vin-gli |
tiếng Việt | vie-000 | giáo lý giám lý |
tiếng Việt | vie-000 | giáo lý Giăng-xen |
tiếng Việt | vie-000 | giáo lý kha-rít |
tiếng Việt | vie-000 | giáo lý khổ hạnh |
tiếng Việt | vie-000 | giáo lý Pê-la-giơ |
tiếng Việt | vie-000 | giáo lý pháp sư |
tiếng Việt | vie-000 | giáo lý thánh O-guýt-xtanh |
tiếng Việt | vie-000 | giáo lý Thánh Pôn |
tiếng Việt | vie-000 | giáo lý viên |
tiếng Việt | vie-000 | giáo lý Xô-xanh |
tiếng Việt | vie-000 | giáo mác |
tiếng Việt | vie-000 | gia ơn |
tiếng Việt | vie-000 | giã ơn |
tiếng Việt | vie-000 | giao nạp |
tiếng Việt | vie-000 | giao ngay |
tiếng Việt | vie-000 | giảo nguỵ |
tiếng Việt | vie-000 | giao nhận |
tiếng Việt | vie-000 | giao nhau |
tiếng Việt | vie-000 | giao nhiệm vụ |
tiếng Việt | vie-000 | giao nhiều việc |
tiếng Việt | vie-000 | giao nộp |
tiếng Việt | vie-000 | giáo phái |
tiếng Việt | vie-000 | giáo phái An-bi |
tiếng Việt | vie-000 | giáo phái Anh |
tiếng Việt | vie-000 | giáo phái Can-vanh |
tiếng Việt | vie-000 | giáo phái Ca-ta |
tiếng Việt | vie-000 | giáo phái dòng Tên |
tiếng Việt | vie-000 | giáo phái Gian-xen |
tiếng Việt | vie-000 | giáo phái Lu-te |
tiếng Việt | vie-000 | giáo phái Ma-ron |
tiếng Việt | vie-000 | giáo phái Móc-mon |
tiếng Việt | vie-000 | giáo phái Mo-ta-nút |
tiếng Việt | vie-000 | giáo phái Van-đô |
tiếng Việt | vie-000 | giáo phái Đô-nát |
tiếng Việt | vie-000 | giáo phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | giao phấn |
tiếng Việt | vie-000 | giáo phận |
tiếng Việt | vie-000 | Giáo phận Bắc Ninh |
tiếng Việt | vie-000 | Giáo phận Ban Mê Thuột |
tiếng Việt | vie-000 | Giáo phận Bà Rịa |
tiếng Việt | vie-000 | Giáo phận Bùi Chu |
tiếng Việt | vie-000 | Giáo phận Cần Thơ |
tiếng Việt | vie-000 | Giáo phận Công giáo Việt Nam |
tiếng Việt | vie-000 | Giáo phận Hải Phòng |
tiếng Việt | vie-000 | Giáo phận Hưng Hóa |
tiếng Việt | vie-000 | Giáo phận Kon Tum |
tiếng Việt | vie-000 | Giáo phận Lạng Sơn và Cao Bằng |
tiếng Việt | vie-000 | Giáo phận Long Xuyên |
tiếng Việt | vie-000 | Giáo phận Mỹ Tho |
tiếng Việt | vie-000 | Giáo phận Nha Trang |
tiếng Việt | vie-000 | Giáo phận Phan Thiết |
tiếng Việt | vie-000 | Giáo phận Phát Diệm |
tiếng Việt | vie-000 | Giáo phận Phú Cường |
tiếng Việt | vie-000 | Giáo phận Quy Nhơn |
tiếng Việt | vie-000 | Giáo phận Thái Bình |
tiếng Việt | vie-000 | Giáo phận Thanh Hóa |
tiếng Việt | vie-000 | Giáo phận Vinh |
tiếng Việt | vie-000 | Giáo phận Vĩnh Long |
tiếng Việt | vie-000 | Giáo phận Xuân Lộc |
tiếng Việt | vie-000 | Giáo phận Đà Lạt |
tiếng Việt | vie-000 | Giáo phận Đà Nẵng |
tiếng Việt | vie-000 | giao phó |
tiếng Việt | vie-000 | giao phó cho |
tiếng Việt | vie-000 | giao phối |
tiếng Việt | vie-000 | giao phối chọn lọc |
tiếng Việt | vie-000 | giao phối học |
tiếng Việt | vie-000 | giao phối nhiều cái |
tiếng Việt | vie-000 | giao phối xa |
tiếng Việt | vie-000 | giao phong |
tiếng Việt | vie-000 | giáo phụ |
tiếng Việt | vie-000 | giáo phụ học |
tiếng Việt | vie-000 | giáo phường |
tiếng Việt | vie-000 | giao phụ trách |
tiếng Việt | vie-000 | giao quân |
tiếng Việt | vie-000 | giao quá nhiều việc |
tiếng Việt | vie-000 | giảo quyết |
tiếng Việt | vie-000 | giảo quyệt |
tiếng Việt | vie-000 | giào ra |
tiếng Việt | vie-000 | giáo sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | giáo sĩ cao cấp |
tiếng Việt | vie-000 | giáo sĩ Do thái |
tiếng Việt | vie-000 | giáo sĩ Hồi giáo |
tiếng Việt | vie-000 | giáo sinh |
tiếng Việt | vie-000 | giáo sĩ thế tục |
tiếng Việt | vie-000 | giáo sĩ truyền giáo |
tiếng Việt | vie-000 | giáo sư |
tiếng Việt | vie-000 | giáo sự |
tiếng Việt | vie-000 | giáo sư chính |
tiếng Việt | vie-000 | giáo sư hướng dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | giáo sư nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | giáo sư nhạc giỏi |
tiếng Việt | vie-000 | giáo sư thần học |
tiếng Việt | vie-000 | giáo sự triết học |
tiếng Việt | vie-000 | giáo sư tự do |
tiếng Việt | vie-000 | giáo sư văn chương |
tiếng Việt | vie-000 | giáo sư đại học |
tiếng Việt | vie-000 | giáo sỹ |
tiếng Việt | vie-000 | giao t |
tiếng Việt | vie-000 | giao tác |
tiếng Việt | vie-000 | giáo tài |
tiếng Việt | vie-000 | giao tạp |
tiếng Việt | vie-000 | giao tất |
tiếng Việt | vie-000 | giao tế |
tiếng Việt | vie-000 | giao thế thế hệ |
tiếng Việt | vie-000 | giao thiệp |
tiếng Việt | vie-000 | giao thiệp với |
tiếng Việt | vie-000 | giao thiệp với ai |
tiếng Việt | vie-000 | giao thoa |
tiếng Việt | vie-000 | giao thoa kế |
tiếng Việt | vie-000 | giao thoa tăng |
tiếng Việt | vie-000 | giao thoa tần số |
tiếng Việt | vie-000 | giao thời |
tiếng Việt | vie-000 | giao thông |
tiếng Việt | vie-000 | giao thông công cộng |
tiếng Việt | vie-000 | giao thông hào |
tiếng Việt | vie-000 | giao thông máy bay |
tiếng Việt | vie-000 | giao thông viên |
tiếng Việt | vie-000 | Giao thông Việt Nam |
tiếng Việt | vie-000 | giao thông được |
tiếng Việt | vie-000 | giao thông đường thủy |
tiếng Việt | vie-000 | giáo thụ |
tiếng Việt | vie-000 | giao thừa |
tiếng Việt | vie-000 | giao thức |
tiếng Việt | vie-000 | Giao thức bàn làm việc từ xa |
tiếng Việt | vie-000 | Giao thức Bưu điện phiên bản 3 |
tiếng Việt | vie-000 | Giao thức Chuyển Tin tức Mạng |
tiếng Việt | vie-000 | Giao thức Internet |
tiếng Việt | vie-000 | Giao thức Kerberos |
tiếng Việt | vie-000 | giao thức kiểm soát móc nối |
tiếng Việt | vie-000 | Giao thức Kiểm soát Truyền |
tiếng Việt | vie-000 | Giao thức Truyền Siêu văn bản |
tiếng Việt | vie-000 | Giao thức Truyền Tệp |
tiếng Việt | vie-000 | Giao thức truy nhập danh mục hạng nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | Giao thức truy nhập thông điệp Internet |
tiếng Việt | vie-000 | giao thức điểm tới điểm |
tiếng Việt | vie-000 | giao thức điểm tới điểm qua Internet |
tiếng Việt | vie-000 | Giao thức điều khiển truyền/ Giao thức Internet |
tiếng Việt | vie-000 | Giao thức đường hầm tầng 2 |
tiếng Việt | vie-000 | giao thương |
tiếng Việt | vie-000 | giáo thuyết galican |
tiếng Việt | vie-000 | giao tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | giao tiếp với |
tiếng Việt | vie-000 | giao tình |
tiếng Việt | vie-000 | giao trả |
tiếng Việt | vie-000 | giao tranh |
tiếng Việt | vie-000 | giáo trí |
tiếng Việt | vie-000 | giáo trình |
tiếng Việt | vie-000 | giáo trình in sao |
tiếng Việt | vie-000 | giao trùng |
tiếng Việt | vie-000 | giáo trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | giao tử |
tiếng Việt | vie-000 | giảo tử |
tiếng Việt | vie-000 | giao tử bào |
tiếng Việt | vie-000 | giao tử bất động |
tiếng Việt | vie-000 | giao tử không đều |
tiếng Việt | vie-000 | giao tử không động |
tiếng Việt | vie-000 | giao tử nang |
tiếng Việt | vie-000 | giao tử thể |
tiếng Việt | vie-000 | giao tuyến |
tiếng Việt | vie-000 | giao tử động |
tiếng Việt | vie-000 | giao tử đực |
tiếng Việt | vie-000 | giao ước |
tiếng Việt | vie-000 | giáo ước |
tiếng Việt | vie-000 | giao ước lại |
English | eng-000 | Giaour |
English | eng-000 | giaour |
français | fra-000 | giaour |
italiano | ita-000 | giaour |
português | por-000 | giaour |
tiếng Việt | vie-000 | giao vĩ |
tiếng Việt | vie-000 | giáo viê |
tiếng Việt | vie-000 | giao việc |
tiếng Việt | vie-000 | giao việc cho |
tiếng Việt | vie-000 | giáo viên |
tiếng Việt | vie-000 | giáo viên cấp một |
tiếng Việt | vie-000 | giáo viên dạy hát |
tiếng Việt | vie-000 | giáo viên phổ thông |
tiếng Việt | vie-000 | giáo viên tiểu học |
tiếng Việt | vie-000 | giao vòng cung |
tiếng Việt | vie-000 | giáo vụ |
tiếng Việt | vie-000 | giáo xứ |
tiếng Việt | vie-000 | giao đặc mệnh |
tiếng Việt | vie-000 | giao đại cho |
tiếng Việt | vie-000 | giáo đạo |
tiếng Việt | vie-000 | giao đấu |
tiếng Việt | vie-000 | giáo đầu |
tiếng Việt | vie-000 | giao điểm |
tiếng Việt | vie-000 | giao điểm hai cung |
tiếng Việt | vie-000 | giáo điều |
tiếng Việt | vie-000 | giáo điều chủ nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | giáo đồ |
tiếng Việt | vie-000 | giáo đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | Giáo đoàn thành tín |
tiếng Việt | vie-000 | giáo đoàn Thánh Xun-pít |
tiếng Việt | vie-000 | giáo đoàn truyền giáo |
tiếng Việt | vie-000 | giáo đồ Can-vanh |
tiếng Việt | vie-000 | giáo đồ Do Thái |
tiếng Việt | vie-000 | giáo đồ do thái |
tiếng Việt | vie-000 | giao động |
tiếng Việt | vie-000 | giáo đồ phái Can-vin |
tiếng Việt | vie-000 | giáo đồ Tân giáo |
tiếng Việt | vie-000 | giao được |
tiếng Việt | vie-000 | giáo đường |
tiếng Việt | vie-000 | Giáo đường Do thái |
tiếng Việt | vie-000 | giáo đường Do Thái |
tiếng Việt | vie-000 | giáo đường Do thái |
tiếng Việt | vie-000 | giáo đường do thái |
tiếng Việt | vie-000 | giáo đường Hồi giáo |
tiếng Việt | vie-000 | giáo đường hồi giáo |
tiếng Việt | vie-000 | giáo đường phụ |
tiếng Việt | vie-000 | giáo đường tuẫn đạo |
Tâi-gí | nan-003 | giap |
Tâi-gí | nan-003 | gia̍p |
tiếng Việt | vie-000 | giáp |
tiếng Việt | vie-000 | giấp |
tiếng Việt | vie-000 | giập |