tiếng Việt | vie-000 | hình răng cưa |
tiếng Việt | vie-000 | hình rập |
tiếng Việt | vie-000 | hình rập nổi |
tiếng Việt | vie-000 | hình râu |
tiếng Việt | vie-000 | hình ren |
tiếng Việt | vie-000 | hình rễ tóc |
tiếng Việt | vie-000 | hình rìu |
tiếng Việt | vie-000 | hình rổ |
tiếng Việt | vie-000 | hình roi |
tiếng Việt | vie-000 | hình rời |
tiếng Việt | vie-000 | hình rốn |
tiếng Việt | vie-000 | hình S |
tiếng Việt | vie-000 | hình sắc |
tiếng Việt | vie-000 | hình san hô |
tiếng Việt | vie-000 | hình sao |
tiếng Việt | vie-000 | hình sao năm cánh |
tiếng Việt | vie-000 | hình sao sáu góc |
tiếng Việt | vie-000 | hình sâu |
tiếng Việt | vie-000 | hình sáu cạnh |
tiếng Việt | vie-000 | hình sáu góc |
tiếng Việt | vie-000 | hình sáu mặt |
tiếng Việt | vie-000 | hình sáu đường |
tiếng Việt | vie-000 | hình siêu lập phương |
tiếng Việt | vie-000 | hình sinh |
tiếng Việt | vie-000 | hình số 8 |
tiếng Việt | vie-000 | hình sợi |
tiếng Việt | vie-000 | hình sợi nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | hình sóng |
tiếng Việt | vie-000 | hình sóng hiện |
tiếng Việt | vie-000 | hình sống lưng |
tiếng Việt | vie-000 | hình spat |
tiếng Việt | vie-000 | hình sự |
tiếng Việt | vie-000 | hình sự hóa |
tiếng Việt | vie-000 | hình sự học |
tiếng Việt | vie-000 | hình T |
tiếng Việt | vie-000 | hình tai |
tiếng Việt | vie-000 | hình tám cạnh |
tiếng Việt | vie-000 | hình tam diện |
tiếng Việt | vie-000 | hình tam giác |
tiếng Việt | vie-000 | hình tám mặt |
tiếng Việt | vie-000 | hình tán |
tiếng Việt | vie-000 | hình tảo có đá |
tiếng Việt | vie-000 | hình tạo lại |
tiếng Việt | vie-000 | hình tà đoản |
tiếng Việt | vie-000 | hình tên |
tiếng Việt | vie-000 | hình thái |
tiếng Việt | vie-000 | hình thái học |
tiếng Việt | vie-000 | hình thái kinh tế |
tiếng Việt | vie-000 | hình thái tu từ |
tiếng Việt | vie-000 | hình thái ý chí |
tiếng Việt | vie-000 | hình thận |
tiếng Việt | vie-000 | hình thang |
tiếng Việt | vie-000 | hình thang cân |
tiếng Việt | vie-000 | hình thành |
tiếng Việt | vie-000 | hình thánh |
tiếng Việt | vie-000 | hình thành bào tử |
tiếng Việt | vie-000 | hình thánh giá |
tiếng Việt | vie-000 | hình thành giá cả |
tiếng Việt | vie-000 | hình thành lại |
tiếng Việt | vie-000 | hình thành quả |
tiếng Việt | vie-000 | hình thành rõ rệt |
tiếng Việt | vie-000 | hình thành sẵn |
tiếng Việt | vie-000 | hình thành thác |
tiếng Việt | vie-000 | hình thành trong óc |
tiếng Việt | vie-000 | hình thành trước |
tiếng Việt | vie-000 | hình thành đốt |
tiếng Việt | vie-000 | hình tháp |
tiếng Việt | vie-000 | hình thập ác |
tiếng Việt | vie-000 | hình thập giác |
tiếng Việt | vie-000 | hình thấu kính |
tiếng Việt | vie-000 | hình thế |
tiếng Việt | vie-000 | hình thể |
tiếng Việt | vie-000 | hình thế lồi lõm |
tiếng Việt | vie-000 | hình thêu ren |
tiếng Việt | vie-000 | hình thìa |
tiếng Việt | vie-000 | hình thoi |
tiếng Việt | vie-000 | hình thoi có chấm |
tiếng Việt | vie-000 | hình thoi lệch |
tiếng Việt | vie-000 | hình thoi màu cam lớn |
tiếng Việt | vie-000 | hình thoi màu cam nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | hình thoi màu lam lớn |
tiếng Việt | vie-000 | hình thoi màu lam nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | hình thớ nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | hình thù |
tiếng Việt | vie-000 | hình thú |
tiếng Việt | vie-000 | hình thức |
tiếng Việt | vie-000 | hình thức chủ nghiã |
tiếng Việt | vie-000 | hình thức chủ nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | hình thức giấy tờ |
tiếng Việt | vie-000 | hình thức giống |
tiếng Việt | vie-000 | hình thức hoá |
tiếng Việt | vie-000 | hình thức hóa |
tiếng Việt | vie-000 | hình thức thờ phụng |
tiếng Việt | vie-000 | hình thức thuê mua |
tiếng Việt | vie-000 | hình thức trung gian |
tiếng Việt | vie-000 | hình thức tự do |
tiếng Việt | vie-000 | hình thức vờ |
tiếng Việt | vie-000 | hình thức vụn vặt |
tiếng Việt | vie-000 | hình thùng |
tiếng Việt | vie-000 | hình thu ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | hình thu nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | hình thuôn |
tiếng Việt | vie-000 | hình thù quái gở |
tiếng Việt | vie-000 | hình thuyền |
tiếng Việt | vie-000 | hình tia |
tiếng Việt | vie-000 | hình tích |
tiếng Việt | vie-000 | hình tiêm cung |
tiếng Việt | vie-000 | hình tiểu cầu |
tiếng Việt | vie-000 | hình tim |
tiếng Việt | vie-000 | hình tim ngược |
tiếng Việt | vie-000 | hình tổ ong |
tiếng Việt | vie-000 | hình tô điểm |
tiếng Việt | vie-000 | hình trải |
tiếng Việt | vie-000 | hình trái tim |
tiếng Việt | vie-000 | hình trái xoan |
tiếng Việt | vie-000 | hình trâm |
tiếng Việt | vie-000 | hình trạm nổi |
tiếng Việt | vie-000 | hình trăng |
tiếng Việt | vie-000 | hình trạng |
tiếng Việt | vie-000 | hình tràng hoa |
tiếng Việt | vie-000 | hình trăng lưỡi liềm |
tiếng Việt | vie-000 | hình trang trí |
tiếng Việt | vie-000 | hình trau nổi |
tiếng Việt | vie-000 | hình triện tròn |
tiếng Việt | vie-000 | hình triết |
tiếng Việt | vie-000 | hình tròn |
tiếng Việt | vie-000 | hình trông nghiêng |
tiếng Việt | vie-000 | hình tròn màu lam |
tiếng Việt | vie-000 | hình tròn màu trắng |
tiếng Việt | vie-000 | hình tròn màu đen |
tiếng Việt | vie-000 | hình tròn màu đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | hình trụ |
tiếng Việt | vie-000 | hình trực tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | hình trụ cụt vát |
tiếng Việt | vie-000 | hình trứng |
tiếng Việt | vie-000 | hình trứng thoi |
tiếng Việt | vie-000 | hình trụ nhọn đầu |
tiếng Việt | vie-000 | hình trượt múa |
tiếng Việt | vie-000 | hình trụ tròn |
tiếng Việt | vie-000 | hình tựa cầu |
tiếng Việt | vie-000 | hình tua cuốn |
tiếng Việt | vie-000 | hình tự chụp |
tiếng Việt | vie-000 | hình tứ diện |
tiếng Việt | vie-000 | hình tứ giác |
tiếng Việt | vie-000 | hình túi |
tiếng Việt | vie-000 | hình tượng |
tiếng Việt | vie-000 | hình tượng kỳ lạ |
tiếng Việt | vie-000 | hình tướng mạch điện |
tiếng Việt | vie-000 | hình tượng nhóm |
tiếng Việt | vie-000 | hình tương trưng |
tiếng Việt | vie-000 | hình tượng trưng |
tiếng Việt | vie-000 | hình tượng đĩa |
tiếng Việt | vie-000 | hình tượng đồ họa |
tiếng Việt | vie-000 | hình tự sướng |
tiếng Việt | vie-000 | hình tuyến |
tiếng Việt | vie-000 | hình V |
tiếng Việt | vie-000 | hình van |
tiếng Việt | vie-000 | hình vân |
tiếng Việt | vie-000 | hình vân gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | hình vành |
tiếng Việt | vie-000 | hình vành khăn |
tiếng Việt | vie-000 | hình vảy |
tiếng Việt | vie-000 | hình vẽ |
tiếng Việt | vie-000 | hình vẽ bôi bác |
tiếng Việt | vie-000 | hình vẽ bóng |
tiếng Việt | vie-000 | hình vẽ kẻ ô vuông |
tiếng Việt | vie-000 | hình vẽ lên tường |
tiếng Việt | vie-000 | hình vẽ men xanh |
tiếng Việt | vie-000 | hình vẽ minh hoạ |
tiếng Việt | vie-000 | hình vẽ đơn sắc |
tiếng Việt | vie-000 | hình vị |
tiếng Việt | vie-000 | hình viôlông |
tiếng Việt | vie-000 | hình vòi |
tiếng Việt | vie-000 | hình vòm |
tiếng Việt | vie-000 | hình vòng |
tiếng Việt | vie-000 | hình vòng cung |
tiếng Việt | vie-000 | hình vòng tròn |
tiếng Việt | vie-000 | hình vuông |
tiếng Việt | vie-000 | hình vuông lớn màu trắng |
tiếng Việt | vie-000 | hình vuông lớn màu đen |
tiếng Việt | vie-000 | hình vuông nhỏ màu trắng |
tiếng Việt | vie-000 | hình vuông nhỏ màu đen |
tiếng Việt | vie-000 | hình vuông trung bình màu trắng |
tiếng Việt | vie-000 | hình vuông trung bình màu đen |
tiếng Việt | vie-000 | hình vuông vừa và nhỏ màu trắng |
tiếng Việt | vie-000 | hình vuông vừa và nhỏ màu đen |
tiếng Việt | vie-000 | hình xăm |
tiếng Việt | vie-000 | hình xăm trên da |
tiếng Việt | vie-000 | hình xichma |
tiếng Việt | vie-000 | hình xì gà |
tiếng Việt | vie-000 | hình xoắn ốc |
tiếng Việt | vie-000 | hình xoáy trôn ốc |
tiếng Việt | vie-000 | hình xương chéo |
tiếng Việt | vie-000 | hình xuyến |
tiếng Việt | vie-000 | hình Y |
TechTarget file types | art-336 | HIN-Hyperchem-HIN-chemical-modeller-input-file |
TechTarget file types | art-336 | HIN-Hyperchem-HIN-chemical-modeller-output-file |
TechTarget file types | art-336 | HIN-HyperChem-molecule |
TechTarget file types | art-336 | HIN-HyperChem-Molecule-File-Hypercube-Inc |
tiếng Việt | vie-000 | Hình Ý quyền |
tiếng Việt | vie-000 | hình đa diện |
tiếng Việt | vie-000 | Hình Đài |
tiếng Việt | vie-000 | hình đại bàng |
tiếng Việt | vie-000 | hình đám rối |
tiếng Việt | vie-000 | hình đàn lia |
tiếng Việt | vie-000 | hình đắp nổi |
tiếng Việt | vie-000 | hình đầu |
tiếng Việt | vie-000 | hình đầu lâu |
tiếng Việt | vie-000 | hình Đenta |
tiếng Việt | vie-000 | hình đều cạnh |
tiếng Việt | vie-000 | hình đĩa |
tiếng Việt | vie-000 | hình điện tử |
tiếng Việt | vie-000 | hình đối xứng |
tiếng Việt | vie-000 | hình đổ khuôn |
tiếng Việt | vie-000 | hình đồ lại |
tiếng Việt | vie-000 | hình động từ |
tiếng Việt | vie-000 | hình động vật |
tiếng Việt | vie-000 | hình đùi cui |
Kiswahili | swh-000 | -hini |
Ogea | eri-000 | -hini- |
Holoholo | hoo-000 | -hi̧ní̧ |
Saisiyat | xsy-000 | h-ini |
Barasano | bao-000 | hi*ni* |
Amri Karbi | ajz-000 | hini |
ašwaľi mic’i | akv-002 | hini |
Albaamo innaaɬiilka | akz-000 | hini |
Asilulu | asl-000 | hini |
Bondei | bou-000 | hini |
brezhoneg | bre-000 | hini |
Rukiga | cgg-000 | hini |
Chontal | chf-000 | hini |
Koasati | cku-000 | hini |
nʉmʉ tekwapʉ̱ | com-000 | hini |
Tumbalá Chol | ctu-000 | hini |
Dendi | ddn-000 | hini |
zarmaciine | dje-000 | hini |
Doe | doe-000 | hini |
Duna | duc-000 | hini |
Baburiwa | ert-000 | hini |
Geme | geq-000 | hini |
Ha | haq-000 | hini |
Hausa | hau-000 | hini |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hini |
Haya | hay-000 | hini |
Nihongo | jpn-001 | hini |
Kami | kcu-000 | hini |
Kemak | kem-000 | hini |
ikinyarwanda | kin-000 | hini |
Kɨlaangi | lag-000 | hini |
mɛnde | men-000 | hini |
Mikasuki | mik-000 | hini |
Karbi | mjw-000 | hini |
Mursi | muz-000 | hini |
Nuumiipuutimt | nez-000 | hini |
Ndao | nfa-000 | hini |
Kingulu | ngp-000 | hini |
Mountain Maidu | nmu-000 | hini |
Nyambo | now-000 | hini |
Runyankore | nyn-000 | hini |
Orokaiva | okv-000 | hini |
Hñähñu | ote-000 | hini |
Gāndhāri | pgd-000 | hini |
Reo Pa‘umotu | pmt-000 | hini |
Rapanui | rap-000 | hini |
Kihorombo | rof-000 | hini |
Mkuu | rof-001 | hini |
Kirundi | run-000 | hini |
Sheni | scv-000 | hini |
Koyraboro senni | ses-000 | hini |
Sika | ski-000 | hini |
Selaru | slu-000 | hini |
Kehelala | tbo-000 | hini |
Tulishi | tey-000 | hini |
Kamdang | tey-001 | hini |
Tooro | ttj-000 | hini |
Vinza | vin-000 | hini |
Sempan | xse-000 | hini |
Sanuma | xsu-000 | hini |
Yagua | yad-000 | hini |
Yuki | yuk-000 | hini |
Zaramo | zaj-000 | hini |
Zinza | zin-000 | hini |
Zigula | ziw-000 | hini |
Hinonoʼeitiit | arp-000 | hini' |
Saisiyat | xsy-000 | hiniʼ |
Tulishi | tey-000 | hiːní |
Hopilàvayi | hop-000 | hìni |
Tulishi | tey-000 | hìːní |
Tâi-gí | nan-003 | hí-nĭ |
Llárriésh | art-258 | híni |
Hinonoʼeitiit | arp-000 | híni' |
Bwamu | box-000 | hĩni |
Konʼ-kau | mjd-001 | hˈin-i |
Mountain Maidu | nmu-000 | hˌin-ˈi |
Kiswahili | swh-000 | -hinia |
Konzo | koo-000 | hinia |