tiếng Việt | vie-000 | làm thành giáo lý |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành giả tạo |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành góc |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành hai bản |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành hai mặt |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành hạt |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành hèn hạ |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành hẹp hòi |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành hình cầu |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành hình nón |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành hình sừng |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành hình trụ |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành hình vòm |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành hỗn tạp |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành hung bạo |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành hùng tráng |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành khách quan |
tiếng Việt | vie-000 | làm thanh khiết |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành khó hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành không |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành không màu |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành không sắc |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành kỳ dị |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành kỳ lạ |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành lạc hậu |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành linh tinh |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành man rợ |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành mấp mô |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành mập mờ |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành ma quỷ |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành móc |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành mơ hồ |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành mù |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành ngoại đạo |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... thành người |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành nhàm |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành nhẫn tâm |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành nhạt nhẽo |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành phi lý |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành phổ biến |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành phổ thông |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành quý tộc |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành quy ước |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành rắc rối |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành rắn rỏi |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành s |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành sẹo |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành sơ sài |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành tầm thường |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành tàn ác |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành tàn tật |
tiếng Việt | vie-000 | làm thanh thản |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành thô |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành thô lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành thô tục |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành thuỷ tinh |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành trò cười |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành vết lõm |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành vĩnh viễn |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành vô hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành vòng tròn |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành vô tận |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành vuông |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... thành xỉ |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành đặc trưng |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành đá vôi |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành đê hèn |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành độc ác |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành độc địa |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành đúng |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành đường phèn |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... thán phục |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... thân thiết |
tiếng Việt | vie-000 | làm thân trâu ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | làm thân với |
tiếng Việt | vie-000 | làm thấp thỏm |
tiếng Việt | vie-000 | làm thấp xuống |
tiếng Việt | vie-000 | làm thất bại |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... thất cử |
tiếng Việt | vie-000 | làm thất kinh |
tiếng Việt | vie-000 | làm thất lạc |
tiếng Việt | vie-000 | làm thắt lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... thất tình |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... thất vọng |
tiếng Việt | vie-000 | làm thất vọng |
tiếng Việt | vie-000 | làm thầy |
tiếng Việt | vie-000 | làm thầy lang |
tiếng Việt | vie-000 | làm thầy mo |
tiếng Việt | vie-000 | lăm thây nhiêu ma |
tiếng Việt | vie-000 | lắm thầy nhiều ma |
tiếng Việt | vie-000 | làm thầy phù thuỷ |
tiếng Việt | vie-000 | làm thấy rõ |
tiếng Việt | vie-000 | làm thay đổi |
tiếng Việt | vie-000 | làm thay đổi hẳn |
Amri Karbi | ajz-000 | lamthe |
tiếng Việt | vie-000 | làm thèm |
tiếng Việt | vie-000 | làm thêm |
tiếng Việt | vie-000 | làm thêm chái |
tiếng Việt | vie-000 | làm thêm hăng hái |
tiếng Việt | vie-000 | làm thêm mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | làm thèm muốn |
tiếng Việt | vie-000 | làm thêm phong phú |
tiếng Việt | vie-000 | làm theo |
tiếng Việt | vie-000 | làm theo cảm hứng |
tiếng Việt | vie-000 | làm theo chúc thư |
tiếng Việt | vie-000 | làm theo giáo phái |
tiếng Việt | vie-000 | làm theo kíp |
tiếng Việt | vie-000 | làm theo nhịp |
tiếng Việt | vie-000 | làm theo thể thức |
tiếng Việt | vie-000 | làm theo tỷ lệ |
tiếng Việt | vie-000 | làm theo ý mình |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... thích |
tiếng Việt | vie-000 | làm thích |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... thích dụng |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... thích hợp |
tiếng Việt | vie-000 | làm thích mắt |
tiếng Việt | vie-000 | làm thích mê |
tiếng Việt | vie-000 | làm thích mê đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm thích nghi |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... thích thú |
tiếng Việt | vie-000 | làm thích thú |
tiếng Việt | vie-000 | làm thích ứng |
tiếng Việt | vie-000 | làm thích ý |
tiếng Việt | vie-000 | làm thí dụ cho |
tiếng Việt | vie-000 | làm thiên |
tiếng Việt | vie-000 | làm thiên lệch |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... thiếp đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm thiệt |
tiếng Việt | vie-000 | làm thiệt cho |
tiếng Việt | vie-000 | làm thiệt hại |
tiếng Việt | vie-000 | làm thiệt hại cho |
tiếng Việt | vie-000 | làm thiệt mạng |
tiếng Việt | vie-000 | làm thiệt thòi |
tiếng Việt | vie-000 | làm thiếu |
tiếng Việt | vie-000 | Lâm Thiệu Lương |
tiếng Việt | vie-000 | làm thiếu máu |
tiếng Việt | vie-000 | làm thinh |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... thính hơn |
tiếng Việt | vie-000 | làm thịnh vượng |
tiếng Việt | vie-000 | làm thi sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | làm thịt |
tiếng Việt | vie-000 | lắm thịt |
tiếng Việt | vie-000 | làm thịt nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | làm thi trượt |
Tâi-gí | nan-003 | lām-thn̄g |
Tâi-gí | nan-003 | lăm-thn̄g |
tiếng Việt | vie-000 | làm thơ |
tiếng Việt | vie-000 | làm thỏa |
tiếng Việt | vie-000 | làm thoái chí |
tiếng Việt | vie-000 | làm thoái hoá |
tiếng Việt | vie-000 | làm thoái hóa |
tiếng Việt | vie-000 | làm thỏa lòng |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... thỏa mãn |
tiếng Việt | vie-000 | làm thoả mãn |
tiếng Việt | vie-000 | làm thỏa mãn |
tiếng Việt | vie-000 | làm thoáng |
tiếng Việt | vie-000 | làm thoáng gió |
tiếng Việt | vie-000 | làm thoáng khí |
tiếng Việt | vie-000 | làm thoả thích |
tiếng Việt | vie-000 | làm thỏa thích |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... thoát khỏi |
tiếng Việt | vie-000 | làm thoát khỏi |
tiếng Việt | vie-000 | làm thoát ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm thoát vị |
tiếng Việt | vie-000 | làm thơ châm biếm |
tiếng Việt | vie-000 | làm thơ dở |
tiếng Việt | vie-000 | làm thở hết hi |
tiếng Việt | vie-000 | làm thở hổn hển |
tiếng Việt | vie-000 | làm thối |
tiếng Việt | vie-000 | lâm thời |
tiếng Việt | vie-000 | làm thối gót |
tiếng Việt | vie-000 | làm thối hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | làm thối mục |
tiếng Việt | vie-000 | làm thối nát |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... thối rữa |
tiếng Việt | vie-000 | làm thối rữa |
tiếng Việt | vie-000 | làm thối um |
tiếng Việt | vie-000 | làm thở mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | làm thon |
tiếng Việt | vie-000 | làm thông gia |
tiếng Việt | vie-000 | làm thông gió |
tiếng Việt | vie-000 | làm thông hơi |
tiếng Việt | vie-000 | làm thông khí |
tiếng Việt | vie-000 | làm thong thả |
tiếng Việt | vie-000 | làm thông thoáng |
tiếng Việt | vie-000 | làm thon đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm thò ra |
tiếng Việt | vie-000 | lâm thổ sản |
tiếng Việt | vie-000 | làm thơ trào phúng |
tiếng Việt | vie-000 | làm thơ văn nhại |
tiếng Việt | vie-000 | làm thở đứt hơi |
tiếng Việt | vie-000 | làm thử |
tiếng Việt | vie-000 | lạm thu |
tiếng Việt | vie-000 | làm thưa |
tiếng Việt | vie-000 | làm thưa bớt |
tiếng Việt | vie-000 | làm thưa dân |
Duhlian ṭawng | lus-000 | lam-thuam |
Duhlian ṭawng | lus-000 | lam-ṭhuam |
tiếng Việt | vie-000 | làm thưa người |
tiếng Việt | vie-000 | làm thuận lợi |
tiếng Việt | vie-000 | làm thuần nhất |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... thuần phục |
tiếng Việt | vie-000 | làm thuần phục |
tiếng Việt | vie-000 | làm thuận tiện |
tiếng Việt | vie-000 | làm thưa ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm thua thiệt |
tiếng Việt | vie-000 | lẫm thực |
tiếng Việt | vie-000 | làm thức dậy |
tiếng Việt | vie-000 | làm thức tỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | làm thuê |
tiếng Việt | vie-000 | làm thư giãn |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... thui |
tiếng Việt | vie-000 | làm thui chột |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... thui đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm thư ký |
tiếng Việt | vie-000 | làm thư ký riêng |
tiếng Việt | vie-000 | làm thủng |
tiếng Việt | vie-000 | làm thủng lỗ chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | làm thủng đáy |
tiếng Việt | vie-000 | làm thuốc |
tiếng Việt | vie-000 | làm thuốc mê |
tiếng Việt | vie-000 | Lâm Thương |
tiếng Việt | vie-000 | làm thương nhân |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... thương tâm |
tiếng Việt | vie-000 | làm thương tổn |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... thụ thai |
tiếng Việt | vie-000 | làm thụ thai |
tiếng Việt | vie-000 | làm thủ thuật |
tiếng Việt | vie-000 | làm thụ tinh |
tiếng Việt | vie-000 | làm thủ tục |
tiếng Việt | vie-000 | làm thú vị |
tiếng Việt | vie-000 | lãm thuý |
tiếng Việt | vie-000 | làm thuyên giảm |
tiếng Việt | vie-000 | làm thuyết minh thư |
tiếng Việt | vie-000 | làm thủy nông |
tiếng Việt | vie-000 | làm thủy thủ |
tiếng Việt | vie-000 | lắm thủ đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | làm thử được |
Ethnologue Language Names | art-330 | Lamti |
zarmaciine | dje-000 | lamti |
Pumā | pum-000 | lamti |
bànà | bcw-000 | lâmti |
Tâi-gí | nan-003 | lám tiău-tiău |
Tâi-gí | nan-003 | lám-tiău-tiău |
tiếng Việt | vie-000 | làm tịch |
tiếng Việt | vie-000 | làm tích tụ |
tiếng Việt | vie-000 | làm tiệc |
tiếng Việt | vie-000 | làm tiêm nhiễm |
tiếng Việt | vie-000 | làm tiền |
tiếng Việt | vie-000 | lắm tiền |
tiếng Việt | vie-000 | làm tiến hoá |
tiếng Việt | vie-000 | làm tiến mau |
tiếng Việt | vie-000 | làm tiền t |
tiếng Việt | vie-000 | làm tiến triển |
tiếng Việt | vie-000 | làm tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... tiếp xúc |
tiếng Việt | vie-000 | làm tiếp xúc |
tiếng Việt | vie-000 | làm tiết lộ |
tiếng Việt | vie-000 | làm tiết mồ hôi |
tiếng Việt | vie-000 | làm tiệt trùng |
tiếng Việt | vie-000 | làm tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | lạm tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | làm tiêu bản |
tiếng Việt | vie-000 | làm tiêu biến |
tiếng Việt | vie-000 | làm tiêu dịch |
tiếng Việt | vie-000 | làm tiêu diệt |
tiếng Việt | vie-000 | làm tiêu hoá |
tiếng Việt | vie-000 | làm tiêu khiển |
tiếng Việt | vie-000 | làm tiêu ma |
tiếng Việt | vie-000 | làm tiêu sắc |
tiếng Việt | vie-000 | làm tiêu tan |
tiếng Việt | vie-000 | làm tiêu tán |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... tiều tụy |
tiếng Việt | vie-000 | làm tiều tuỵ |
tiếng Việt | vie-000 | làm tiều tụy |
tiếng Việt | vie-000 | làm tiêu đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm tỉ mỉ |
tiếng Việt | vie-000 | làm tim thắt lại |
English | eng-000 | Lam Tin |
tiếng Việt | vie-000 | lắm tin |
tiếng Việt | vie-000 | làm tình |
tiếng Việt | vie-000 | làm tính |
tiếng Việt | vie-000 | làm tình bằng miệng |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... tinh hơn |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... tỉnh lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm tỉnh lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm tình làm tội |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... tỉnh ngộ |
tiếng Việt | vie-000 | làm tỉnh ngộ |
tiếng Việt | vie-000 | làm tỉnh rượu |
tiếng Việt | vie-000 | làm tỉnh táo |
tiếng Việt | vie-000 | làm tỉnh táo ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm tính trừ |
English | eng-000 | Lam Tin Station |
Tâi-gí | nan-003 | lăm-tiong- |