tiếng Việt | vie-000 | làm ... đau lòng |
tiếng Việt | vie-000 | làm đau lòng |
tiếng Việt | vie-000 | làm đau mình mẩy |
tiếng Việt | vie-000 | làm đau nhói |
tiếng Việt | vie-000 | làm đau nhức |
tiếng Việt | vie-000 | làm đầu sai |
tiếng Việt | vie-000 | làm đau xé |
tiếng Việt | vie-000 | làm đau xót |
tiếng Việt | vie-000 | làm đầu đề cho |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... đau đớn |
tiếng Việt | vie-000 | làm đau đớn |
tiếng Việt | vie-000 | làm đày |
tiếng Việt | vie-000 | làm đáy |
tiếng Việt | vie-000 | làm đầy |
tiếng Việt | vie-000 | làm đầy bùn |
tiếng Việt | vie-000 | làm đầy dẫy |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... đầy quá |
tiếng Việt | vie-000 | làm đầy tràn |
tiếng Việt | vie-000 | làm đầy đủ |
tiếng Việt | vie-000 | làm để |
tiếng Việt | vie-000 | làm đề án |
tiếng Việt | vie-000 | làm đê hèn |
tiếng Việt | vie-000 | làm đêm ngoài gi |
tiếng Việt | vie-000 | làm đen |
tiếng Việt | vie-000 | làm đến |
tiếng Việt | vie-000 | làm đến mức là |
tiếng Việt | vie-000 | làm đen tối |
tiếng Việt | vie-000 | làm đen đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm đẹp |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... đẹp lên |
tiếng Việt | vie-000 | làm đẹp lòng |
tiếng Việt | vie-000 | làm đẹp phong cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... đẹp thêm |
tiếng Việt | vie-000 | làm đẹp ý |
tiếng Việt | vie-000 | làm đê tiện |
tiếng Việt | vie-000 | làm đều nhau |
tiếng Việt | vie-000 | làm đĩ |
tiếng Việt | vie-000 | lầm đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm điếc |
tiếng Việt | vie-000 | làm điếc tai |
tiếng Việt | vie-000 | lam điền |
tiếng Việt | vie-000 | làm điên cuồng |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... điếng người |
tiếng Việt | vie-000 | làm điếng người |
tiếng Việt | vie-000 | làm điển hình cho |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... điên tiết |
tiếng Việt | vie-000 | làm điên tiết |
tiếng Việt | vie-000 | làm điệu |
tiếng Việt | vie-000 | lắm điều |
tiếng Việt | vie-000 | làm điều bạo ngược |
tiếng Việt | vie-000 | làm điều bậy bạ |
tiếng Việt | vie-000 | làm điệu bộ |
tiếng Việt | vie-000 | làm điều càn bậy |
tiếng Việt | vie-000 | làm điều càn rỡ |
tiếng Việt | vie-000 | làm điều có hại cho thanh thế của mình |
tiếng Việt | vie-000 | làm điều dơ dáy |
tiếng Việt | vie-000 | làm điều hèn mạt |
tiếng Việt | vie-000 | làm điều hung ác |
tiếng Việt | vie-000 | làm điệu làm bộ |
tiếng Việt | vie-000 | làm điều lầm lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | làm điều ngông cuồng |
tiếng Việt | vie-000 | làm điều ngu ngốc |
tiếng Việt | vie-000 | làm điều ngu xuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | lắm điều nhiều chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | làm điều quái gở |
tiếng Việt | vie-000 | làm điều xấu |
tiếng Việt | vie-000 | làm điều xấu xa |
tiếng Việt | vie-000 | làm điều điên rồ |
tiếng Việt | vie-000 | làm điêu đứng |
tiếng Việt | vie-000 | làm đi làm lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm đinh tai |
tiếng Việt | vie-000 | làm định tĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | làm đình trệ |
tiếng Việt | vie-000 | làm đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | làm đổ |
tiếng Việt | vie-000 | làm đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | làm đồ án |
tiếng Việt | vie-000 | làm đỏ bừng |
tiếng Việt | vie-000 | làm đỡ gay gắt |
tiếng Việt | vie-000 | làm đồ gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | làm đồ gốm |
tiếng Việt | vie-000 | làm đồ hộp |
tiếng Việt | vie-000 | làm đôi |
tiếng Việt | vie-000 | làm đồi bại |
tiếng Việt | vie-000 | làm đổi chiều |
tiếng Việt | vie-000 | làm đổi dạng |
tiếng Việt | vie-000 | làm đổi khác |
tiếng Việt | vie-000 | làm đổi tôn giáo |
tiếng Việt | vie-000 | làm đối trọng |
tiếng Việt | vie-000 | làm đối trọng cho |
tiếng Việt | vie-000 | làm đối xứng |
tiếng Việt | vie-000 | làm đổi đảng phái |
tiếng Việt | vie-000 | làm đo lộn |
tiếng Việt | vie-000 | làm đỏm |
tiếng Việt | vie-000 | làm đỏ máu |
tiếng Việt | vie-000 | làm đổ máu |
tiếng Việt | vie-000 | làm đốm bẩn |
tiếng Việt | vie-000 | làm đỏm cho |
tiếng Việt | vie-000 | làm đỏm dáng cho |
tiếng Việt | vie-000 | làm đỡ mệt |
tiếng Việt | vie-000 | làm đổ mồ hôi |
tiếng Việt | vie-000 | làm đổ nát |
English | eng-000 | Lâm Đồng |
français | fra-000 | Lâm Đồng |
tiếng Việt | vie-000 | Lâm Đồng |
tiếng Việt | vie-000 | làm đông |
tiếng Việt | vie-000 | làm động |
tiếng Việt | vie-000 | làm đóng băng |
tiếng Việt | vie-000 | làm đồng bộ |
tiếng Việt | vie-000 | làm đóng cao |
tiếng Việt | vie-000 | làm đóng cáu |
tiếng Việt | vie-000 | làm đóng cục |
tiếng Việt | vie-000 | làm đông cục |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... đông cứng |
tiếng Việt | vie-000 | làm đông cứng lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm đổ nghiêng |
tiếng Việt | vie-000 | làm đơn giản |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... đông lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm đông lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm đông lạnh |
tiếng Việt | vie-000 | làm đông lạnh nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... động lòng |
tiếng Việt | vie-000 | làm động lòng |
tiếng Việt | vie-000 | làm đông nghịt |
tiếng Việt | vie-000 | làm đồng nhất |
tiếng Việt | vie-000 | làm động tác giả |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... đồng tâm |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... động tâm |
tiếng Việt | vie-000 | làm đông tụ |
tiếng Việt | vie-000 | làm đờ người |
tiếng Việt | vie-000 | làm đờ người ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm đồng vị ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... đông đặc |
tiếng Việt | vie-000 | làm đông đặc |
tiếng Việt | vie-000 | làm đồng đắng |
tiếng Việt | vie-000 | làm động đậy |
tiếng Việt | vie-000 | làm đồng đều |
tiếng Việt | vie-000 | làm đổ nhào |
tiếng Việt | vie-000 | làm đỡ nhói |
tiếng Việt | vie-000 | làm đỡ nhức nhối |
tiếng Việt | vie-000 | lắm đòn phép |
tiếng Việt | vie-000 | làm đơn thỉnh cầu |
tiếng Việt | vie-000 | làm đơn xin |
tiếng Việt | vie-000 | làm đổ ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm đổ ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm đờ ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm đỏ rực |
tiếng Việt | vie-000 | làm đổ sụp |
tiếng Việt | vie-000 | làm đồ tặng được |
tiếng Việt | vie-000 | làm đỏ thắm |
tiếng Việt | vie-000 | làm đồ xấu |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... đổ xuống |
tiếng Việt | vie-000 | làm đỡ đau |
tiếng Việt | vie-000 | làm đủ |
tiếng Việt | vie-000 | làm đục |
tiếng Việt | vie-000 | làm đục ngàu |
tiếng Việt | vie-000 | làm đui |
tiếng Việt | vie-000 | làm đui mù |
tiếng Việt | vie-000 | làm đúng |
tiếng Việt | vie-000 | làm đứng |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... đụng chạm |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... đụng dập |
tiếng Việt | vie-000 | làm đúng hiến pháp |
tiếng Việt | vie-000 | làm đúng kiểu |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... đụng phải |
tiếng Việt | vie-000 | làm đúng thể thức |
tiếng Việt | vie-000 | làm được |
tiếng Việt | vie-000 | làm được một nửa |
tiếng Việt | vie-000 | làm được tiền |
tiếng Việt | vie-000 | lầm đường |
tiếng Việt | vie-000 | lầm đường lạc lối |
tiếng Việt | vie-000 | làm đường rãnh |
tiếng Việt | vie-000 | làm đường sá |
tiếng Việt | vie-000 | làm đường vòng |
tiếng Việt | vie-000 | làm đường xoi |
tiếng Việt | vie-000 | làm đứt |
tiếng Việt | vie-000 | làm đứt gãy |
tiếng Việt | vie-000 | làm đứt hơi |
tiếng Việt | vie-000 | làm đứt khúc |
tiếng Việt | vie-000 | làm đứt quãng |
tiếng Việt | vie-000 | làm đứt ruột |
tiếng Việt | vie-000 | làm đứt sâu |
tiếng Việt | vie-000 | làm đứt đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | làm đu đưa |
Mapudungun | arn-000 | lamŋen |
Mapudungun | arn-000 | lamŋen wen |
Jo | bbj-007 | la̍m ŋə´ |
Hausa | hau-000 | lamɓana |
Hausa | hau-000 | lamɓane |
Hausa | hau-000 | lamɓau |
bamanankan | bam-000 | lamɔ |
Gã | gaa-000 | lamɔ |
Ama | amm-000 | laːmɔ̃ |
Olulumo | iko-000 | làmɔ́ |
bamanankan | bam-000 | lamɔcogo |
As | asz-000 | lamɔs |
Jelgoore | fuh-001 | lamɗam |
Yaagaare | fuh-002 | lamɗam |
Gurmaare | fuh-003 | lamɗam |
Moosiire | fuh-004 | lamɗam |
Pular | fuf-000 | lamɗo |
Mbuʼ | muc-000 | lamə |
Medumba | byv-000 | làmə́ |
Ende-Agob—Dabu | kit-001 | laməda |
Idi-Dibolug | idi-000 | laməg |
Dazaga | dzg-000 | lamər |
amarəñña | amh-001 | lä-məssale |
Bacama | bcy-000 | làmə̀-to |
Gudu | gdu-000 | lámə́tsú |
Ndunga | ndt-000 | làmɛ́ |
Najamba | dbu-000 | lá:mɛ́ |
Beni | djm-003 | lá:mɛ́ |
Perge Tegu | djm-004 | lá:mɛ́ |
yàndà-dòm | dym-000 | lá:mɛ́ |
nàŋ-dàmá | nzz-000 | lá:mɛ́ |
Beni | djm-003 | láːmɛ́ |
bamanankan | bam-000 | lamɛn |
bamanankan | bam-000 | lamɛnbaa |
bamanankan | bam-000 | lamɛnin tulo |
bamanankan | bam-000 | lamɛnni |
bamanankan | bam-000 | lamɛnnikɛla |
bamanankan | bam-000 | lamɛnnikɛlan |
lɛ́b ǃkúmɑ́mɑ́ | kdi-000 | lamɛrɛ |
Mauka | mxx-000 | lámɛ́ɛ́yà |
Kayapa Proper Kallahan | kak-000 | lamɨh |
Phan Rang Cham | cjm-000 | lamɨk |
Binongan Itneg | itb-000 | laʼmɨs |
Asuri | asr-000 | lamɪː-kuː |
Pévé | lme-000 | lam ɬao |
Kɨlaangi | lag-000 | Lamʉtoondo |
Setswana | tsn-000 | lámʊ́rɛ́nà |
Jimi | jim-000 | làmʊ́tí |
Bakwé | bjw-000 | ˈlamʋ |
Ama | amm-000 | lamʌʔ |
Koyra | kqy-000 | lámʔe |
Arāmît | oar-000 | lamχārtā |
Proto-Grassfields Bantu | bnt-001 | *Làn |
Mattole | mvb-000 | -La:n |
Ken-nes-te | wlk-000 | -La:n |
bamanankan | bam-000 | -lan |
Chorote | crt-000 | -lan |
Láadan | ldn-000 | -lan |
Maca | mca-000 | -lan |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | -lan |
Türkçe | tur-000 | -lan |
Kanuri | knc-000 | -làn |
Akɔ̄ɔ̄sē | bss-000 | -lá:n |
Tunen | tvu-000 | -lán |
Frysk | fry-000 | -lân |
Nunggubuyu | nuy-000 | -l̪aṇ- |
العربية | arb-000 | LAN |
bălgarski ezik | bul-001 | LAN |
普通话 | cmn-000 | LAN |
國語 | cmn-001 | LAN |
dansk | dan-000 | LAN |
Deutsch | deu-000 | LAN |
eesti | ekk-000 | LAN |
ελληνικά | ell-000 | LAN |
English | eng-000 | LAN |
euskara | eus-000 | LAN |
suomi | fin-000 | LAN |
français | fra-000 | LAN |
galego | glg-000 | LAN |
עברית | heb-000 | LAN |
Hindi | hin-002 | LAN |
hrvatski | hrv-000 | LAN |
italiano | ita-000 | LAN |
日本語 | jpn-000 | LAN |
Nihongo | jpn-001 | LAN |
Hangungmal | kor-001 | LAN |
lietuvių | lit-000 | LAN |
latviešu | lvs-000 | LAN |
Tâi-gí | nan-003 | LAN |
Nederlands | nld-000 | LAN |
bokmål | nob-000 | LAN |
polski | pol-000 | LAN |
português | por-000 | LAN |
română | ron-000 | LAN |
slovenščina | slv-000 | LAN |
español | spa-000 | LAN |
srpski | srp-001 | LAN |
svenska | swe-000 | LAN |
Kiswahili | swh-000 | LAN |
ภาษาไทย | tha-000 | LAN |
Türkçe | tur-000 | LAN |
اردو | urd-000 | LAN |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | LAN |
English | eng-000 | LaN |
Dapinggjiang Mien | hmx-004 | LaN |
Nahuatl Cuatlamayan Antonio Santos | nhg-003 | LaN |
Náhuatl de Atlacholoaya Xochitepec | nuz-000 | LaN |
Mochica | omc-000 | LaN |
Dhammai | sjl-000 | LaN |
Alsea | aes-000 | Lan |
aršatten č’at | aqc-000 | Lan |
Biaomin | bje-000 | Lan |
Dongshan Biao Mon | bmt-001 | Lan |
brezhoneg | bre-000 | Lan |
Deutsch | deu-000 | Lan |
English | eng-000 | Lan |
français | fra-000 | Lan |
Chiangrai Mien | hmx-003 | Lan |
Iu Mienh | ium-000 | Lan |
lagwan | kot-000 | Lan |
Nāhuatlahtōlli | nci-000 | Lan |
North Puebla | ncj-000 | Lan |
Náhuatl de Xilocuautla Huauchinango | ncj-002 | Lan |
Nahuatl Jalatlaco | ncx-001 | Lan |
Nahuatl San Jeronino Amanalco | ncx-003 | Lan |
Nahuatl Xaalitla Tepecuauilco | ncx-004 | Lan |
Nahuatl Xalatzala Tlapa | ncx-005 | Lan |
Náhuatl de Acatlan | ngu-000 | Lan |
Náhuatl de Atliaca Tixtla | ngu-001 | Lan |
Náhuatl de Huitziltepec Zumpango del Rio | ngu-002 | Lan |
Náhuatl de San Agustin Oapan | ngu-003 | Lan |
Náhuatl de Zitlala | ngu-004 | Lan |
Nahuatl Cuamelco Tianguistengo | nhg-002 | Lan |
Nahuatl Santa María Coapan | nhg-011 | Lan |
Náhuatl de Cuacuila Huauchinango | nhi-000 | Lan |
Náhuatl de San Miguel Ayotla | nhn-001 | Lan |
Huaxcaleca Nahuatl | nhq-000 | Lan |
Nahuatl Santa Maria Teopoxco | nhy-001 | Lan |
Náhuatl de Cuentepec Temixco | nuz-001 | Lan |
Totonac Coyutla | toc-000 | Lan |
tutunakutachawin | top-000 | Lan |
Totonac | tos-000 | Lan |
Totonac Coatepec | tos-001 | Lan |
Northern Sinkyone | wlk-003 | Lan |
tiếng Việt | vie-000 | Lân |
dansk | dan-000 | Län |
Deutsch | deu-000 | Län |
Kurmancî | kmr-000 | Län |
Nederlands | nld-000 | Län |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | Län |
Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | Län |
polski | pol-000 | Län |
română | ron-000 | Län |
Mattole | mvb-000 | la/:ʼn |
kwéyòl | acf-000 | laN |
Proto-Lower-Cross | alv-000 | laN |
Warrnambool | aus-009 | laN |
Balant | ble-000 | laN |
Bisu | bzi-000 | laN |
Oron | ebg-000 | laN |
kréyol | gcf-000 | laN |
Guianese Creole French | gcr-000 | laN |
kreyòl ayisyen | hat-000 | laN |
Hupa | hup-000 | laN |
Hainan Cham | huq-000 | laN |
Iko | iki-000 | laN |
Yabem | jae-000 | laN |
Korwa | kfp-000 | laN |
Drokgye Kham | khg-000 | laN |
Kharia | khr-000 | laN |
Crioulo Karípúna | kmv-000 | laN |
Konja Ndung | knp-000 | laN |
Lepcha | lep-000 | laN |
Nengaya | met-000 | laN |
Digaru Mishmi | mhu-000 | laN |
Mattole | mvb-000 | laN |
Nalu | naj-000 | laN |
ASCII Amoy Minnan Chinese | nan-006 | laN |
Chang | nbc-000 | laN |
Oro | orx-000 | laN |
Puôc | puo-000 | laN |
Roinji | roe-000 | laN |
kwam tai | shn-002 | laN |
Tai2 Lə6 | tdd-001 | laN |
Uda | uda-000 | laN |
Vai | vai-001 | laN |
Nwa | wan-000 | laN |
La | wbm-006 | laN |
Wawa | www-000 | laN |
Kenaboi | xbn-000 | laN |
廣東話 | yue-000 | laN |
Lianshan Central Hongshuihe Zhuang | zch-003 | laN |
Abui | abz-000 | lan |
Adele | ade-000 | lan |
Amri Karbi | ajz-000 | lan |
toskërishte | als-000 | lan |
Mapudungun | arn-000 | lan |
ISO 639-3 | art-001 | lan |
Vuhlkansu | art-009 | lan |
Lingwa de Planeta | art-287 | lan |
filename extensions | art-335 | lan |
azərbaycanca | azj-000 | lan |
West Coast Bajau | bdr-000 | lan |
Bislama | bis-000 | lan |
Masiwang | bnf-000 | lan |
bod skad | bod-001 | lan |
bosanski | bos-000 | lan |
Buna—Gavien-Ariapan-Kakara | bvn-000 | lan |
Biao | byk-000 | lan |
Cacaopera | ccr-000 | lan |
Chadong | cdy-000 | lan |
Daffo | cla-001 | lan |
Hànyǔ | cmn-003 | lan |
kuSkonPxuaQ | cmn-041 | lan |
Kernowek | cor-000 | lan |
Cymraeg | cym-000 | lan |
Negerhollands | dcr-000 | lan |
Okanisi | djk-000 | lan |
Upper Grand Valley Dani | dna-000 | lan |
Lower Grand Valley Dani | dni-000 | lan |
Grand Valley Dani | dnt-000 | lan |
dolnoserbska reč | dsb-000 | lan |
English | eng-000 | lan |
euskara | eus-000 | lan |
français | fra-000 | lan |
Pular | fuf-000 | lan |
Gaeilge | gle-000 | lan |
yn Ghaelg | glv-000 | lan |
diutisk | goh-000 | lan |
Thong Boi | hak-003 | lan |
kreyòl ayisyen | hat-000 | lan |
Srpskohrvatski | hbs-001 | lan |
ivrit | heb-002 | lan |
Halia | hla-000 | lan |
hrvatski | hrv-000 | lan |
Hainan Cham | huq-000 | lan |
Iatmul | ian-002 | lan |
Tame-Idi | idi-001 | lan |
Interlingue | ile-000 | lan |
íslenska | isl-000 | lan |
Patwa | jam-000 | lan |
basa Jawa | jav-000 | lan |
Krama | jav-002 | lan |
la lojban. | jbo-000 | lan |
Yangman | jng-000 | lan |
Kaiwa | kbm-000 | lan |
Korwa | kfp-000 | lan |
Ende-Agob—Dabu | kit-001 | lan |
Hangungmal | kor-001 | lan |
Boroŋ | ksr-000 | lan |
Kato | ktw-000 | lan |
Láadan | ldn-000 | lan |
Likum | lib-000 | lan |
Lihir | lih-000 | lan |
Linngithigh | lnj-000 | lan |
Duhlian ṭawng | lus-000 | lan |
morisyin | mfe-000 | lan |
Huzhu Mongghul | mjg-001 | lan |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | lan |
Misima-Paneati | mpx-000 | lan |
Nalik | nal-000 | lan |
Tâi-gí | nan-003 | lan |
ASCII Amoy Minnan Chinese | nan-006 | lan |
Michoacán | ncl-000 | lan |
Iauga—Dungerwab | ncm-001 | lan |
Nepal Bhasa | new-002 | lan |
Nahali | nll-000 | lan |
Novial | nov-000 | lan |
Nunggubuyu | nuy-000 | lan |
Nyigina | nyh-000 | lan |
occitan | oci-000 | lan |
Gününa Küne | pue-000 | lan |
Tae' | rob-000 | lan |
română | ron-000 | lan |
Goídelc | sga-000 | lan |
Mapun | sjm-000 | lan |
slovenščina | slv-000 | lan |
shqip | sqi-000 | lan |
Sora | srb-000 | lan |
srpski | srp-001 | lan |
Southern Sama | ssb-000 | lan |
Northern Sama | sse-000 | lan |
Sandong Sui | swi-001 | lan |
Tboli | tbl-000 | lan |
Then | tct-000 | lan |
lia-tetun | tet-000 | lan |
tlhIngan Hol | tlh-000 | lan |
Tami | tmy-000 | lan |
Sivisa Titan | ttv-000 | lan |
Türkçe | tur-000 | lan |
mi na | txg-002 | lan |
Kombai | tyn-000 | lan |
tiếng Việt | vie-000 | lan |
Volapük | vol-000 | lan |
kàllaama wolof | wol-000 | lan |
Wauyai | wuy-000 | lan |
Yámana | yag-000 | lan |
dižəʼəxon | zav-000 | lan |
dižaʼxon | zpq-000 | lan |
Sukurum | zsu-000 | lan |
Zapoteco de San Dionisio Ocotepec | ztu-000 | lan |
Djaru | ddj-000 | lan- |
euskara | eus-000 | lan- |
Græcolatina | lat-004 | lan- |
Matepi | mqe-000 | lan- |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | lan˥˨ |
pei˨˩˦tɕiŋ˥xua˥˩ | cmn-027 | lan˥˩ |
e˧mŋ˨˦ue˧ | nan-033 | lan˥˩ |
lan˦˥tsʰɔŋ˦˨ua˨˩ | gan-003 | lan˦˥ |
e˧mŋ˨˦ue˧ | nan-033 | lan˧ |
pei˨˩˦tɕiŋ˥xua˥˩ | cmn-027 | lan˧˥ |
kuSkonPxuaQ | cmn-041 | lan˨ |
e˧mŋ˨˦ue˧ | nan-033 | lan˨˦ |
lan˦˥tsʰɔŋ˦˨ua˨˩ | gan-003 | lan˨˩ |
pei˨˩˦tɕiŋ˥xua˥˩ | cmn-027 | lan˨˩˦ |
lan˦˥tsʰɔŋ˦˨ua˨˩ | gan-003 | lan˨˩˧ |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | lan˩ |
Vurës | msn-001 | lan̄ |
Jawony | djn-000 | lan̪ |
Mangarayi | mpc-000 | lan̪ |
Nyigina | nyh-000 | lan̻ |
Qazaq tili | kaz-002 | lañ |
Kajin M̧ajeļ | mah-000 | lañ |
čeština | ces-000 | laň |
slovenčina | slk-000 | laň |
Hupa | hup-000 | laʼn |
Garus | gyb-000 | laːn |
Bouna Kulango | nku-000 | laːn |
Nunggubuyu | nuy-000 | laːn |
Urningangg | urc-000 | laːn |
kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨ | yue-007 | laːn˨ |
kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨ | yue-007 | laːn˨˧ |
kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨ | yue-007 | laːn˨˩ |
Nunggubuyu | nuy-000 | laːn̪ |
Hànyǔ | cmn-003 | làn |
Gàidhlig | gla-000 | làn |
Gaeilge | gle-000 | làn |
Hak-kâ-ngî | hak-005 | làn |
Mauka | mxx-000 | làn |
Njém | njy-000 | làn |
valdugèis | pms-002 | làn |
tiếng Việt | vie-000 | làn |
Babanki | bbk-000 | lán |
čeština | ces-000 | lán |
hanácké | ces-002 | lán |
Hànyǔ | cmn-003 | lán |
Cymraeg | cym-000 | lán |
Embaloh | emb-000 | lán |
føroyskt | fao-000 | lán |
Gaeilge | gle-000 | lán |
íslenska | isl-000 | lán |
Mauka | mxx-000 | lán |
Tâi-gí | nan-003 | lán |
norskr | non-000 | lán |
Efutop | ofu-000 | lán |
Goídelc | sga-000 | lán |
slovenčina | slk-000 | lán |
Saamáka | srm-000 | lán |
tiếng Việt | vie-000 | lán |
Mputu | yns-001 | láːn |
Euransi | art-247 | lân |
Bum | bmv-000 | lân |
Hànyǔ | cmn-003 | lân |
Frysk | fry-000 | lân |
Jarai | jra-000 | lân |
Duhlian ṭawng | lus-000 | lân |
Oku | oku-000 | lân |
tiếng Việt | vie-000 | lân |
tiếng Việt | vie-000 | lãn |
Südbadisch | gsw-003 | län |
svenska | swe-000 | län |
Volapük | vol-000 | län |
dansk | dan-000 | lån |
nynorsk | nno-000 | lån |
bokmål | nob-000 | lån |
svenska | swe-000 | lån |
diutsch | gmh-000 | lān |
Patwa | jam-000 | lān |
Goídelc | sga-000 | lān |
Mapun | sjm-000 | lān |
Tâi-gí | nan-003 | lăn |
tiếng Việt | vie-000 | lăn |
Hànyǔ | cmn-003 | lǎn |
Srpskohrvatski | hbs-001 | lȁn |
tiếng Việt | vie-000 | lạn |
tiếng Việt | vie-000 | lấn |
tiếng Việt | vie-000 | lần |
tiếng Việt | vie-000 | lẩn |
tiếng Việt | vie-000 | lẫn |
tiếng Việt | vie-000 | lận |
tiếng Việt | vie-000 | lằn |
tiếng Việt | vie-000 | lẳn |
tiếng Việt | vie-000 | lặn |
slovenčina | slk-000 | ľan |
Kajin M̧ajeļ | mah-000 | ḷañ |
Nunggubuyu | nuy-000 | ḷaːn |
Mapudungun | arn-000 | ḻan |
dižəʼəxon | zav-000 | ḻan' |
Mapudungun | arn-000 | ḻaṉ |