tiếng Việt | vie-000 | sự thoát khí |
tiếng Việt | vie-000 | sự thoát khỏi |
tiếng Việt | vie-000 | sự thoát ly |
tiếng Việt | vie-000 | sự thoát mồ hôi |
tiếng Việt | vie-000 | sự thoát nạn |
tiếng Việt | vie-000 | sự thoát ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự thoát vị |
tiếng Việt | vie-000 | sự thoát y |
tiếng Việt | vie-000 | sự thoả đáng |
tiếng Việt | vie-000 | sự thô bạo |
tiếng Việt | vie-000 | sự thô bỉ |
tiếng Việt | vie-000 | sự thọc sâu |
tiếng Việt | vie-000 | sự thờ cúng |
tiếng Việt | vie-000 | sự thở dài |
'eüṣkara | eus-002 | ṣü’tʰõdo |
tiếng Việt | vie-000 | sự thở dốc |
tiếng Việt | vie-000 | sự thở hắt ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự thở hổn hển |
tiếng Việt | vie-000 | sự thổ huyết |
tiếng Việt | vie-000 | sự thôi |
tiếng Việt | vie-000 | sự thối |
tiếng Việt | vie-000 | sự thổi |
tiếng Việt | vie-000 | sự thôi cho bú |
tiếng Việt | vie-000 | sự thôi cho thuê |
tiếng Việt | vie-000 | sự thổi còi |
tiếng Việt | vie-000 | sự thối hoại |
tiếng Việt | vie-000 | sự thối hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | sự thổi kèn túi |
tiếng Việt | vie-000 | sự thôi miên |
tiếng Việt | vie-000 | sự thối mồm |
tiếng Việt | vie-000 | sự thổi mòn |
tiếng Việt | vie-000 | sự thối nát |
tiếng Việt | vie-000 | sự thời ơ |
tiếng Việt | vie-000 | sự thổi phì phì |
tiếng Việt | vie-000 | sự thổi phồng |
tiếng Việt | vie-000 | sự thổi phù phù |
tiếng Việt | vie-000 | sự thối rửa |
tiếng Việt | vie-000 | sự thối rữa |
tiếng Việt | vie-000 | sự thối rữa khô |
tiếng Việt | vie-000 | sự thổi sáo |
tiếng Việt | vie-000 | sự thời sự hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự thối tha |
tiếng Việt | vie-000 | sự thôi thúc |
tiếng Việt | vie-000 | sự thôi thuê |
tiếng Việt | vie-000 | sự thôi thuê bao |
tiếng Việt | vie-000 | sự thổi thuỷ tinh |
tiếng Việt | vie-000 | sự thổi tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | sự thổi vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự thôi việc |
tiếng Việt | vie-000 | sự thôi đặt mua |
tiếng Việt | vie-000 | sự thôi đầu tư |
tiếng Việt | vie-000 | sự thô kệch |
tiếng Việt | vie-000 | sự thở khò khè |
tiếng Việt | vie-000 | sự thô lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | sự thổ lộ |
tiếng Việt | vie-000 | sự thơm |
tiếng Việt | vie-000 | sự thờ ma quỷ |
tiếng Việt | vie-000 | sự thờ mặt trời |
tiếng Việt | vie-000 | sự thơm dịu |
tiếng Việt | vie-000 | sự thơm ngát |
tiếng Việt | vie-000 | sự thơm ngon |
tiếng Việt | vie-000 | sự thơm tho |
tiếng Việt | vie-000 | sự thon dần |
Tâi-gí | nan-003 | su-thong |
tiếng Việt | vie-000 | sụt hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | sự thông |
tiếng Việt | vie-000 | sự thông báo |
tiếng Việt | vie-000 | sự thông cảm |
tiếng Việt | vie-000 | sự thông cảm nhau |
tiếng Việt | vie-000 | sự thông dâm |
tiếng Việt | vie-000 | sự thông dịch |
tiếng Việt | vie-000 | sự thông dò |
tiếng Việt | vie-000 | sự thong dong |
tiếng Việt | vie-000 | sự thông dòng |
tiếng Việt | vie-000 | sự thông gia |
tiếng Việt | vie-000 | sự thông gian |
tiếng Việt | vie-000 | sự thông gió |
tiếng Việt | vie-000 | sự thông hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | sự thông hơi |
tiếng Việt | vie-000 | sự thống kê |
tiếng Việt | vie-000 | sự thông khí |
tiếng Việt | vie-000 | sự thống khổ |
tiếng Việt | vie-000 | sự thông lưng |
tiếng Việt | vie-000 | sự thông luồng |
tiếng Việt | vie-000 | sự thông minh |
tiếng Việt | vie-000 | sự thông mưu |
tiếng Việt | vie-000 | sự thống nhất |
tiếng Việt | vie-000 | sự thống nhất lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự thông nhau |
tiếng Việt | vie-000 | sự thông nõ |
Tâi-gí | nan-003 | sù-thong pat-ta̍t |
tiếng Việt | vie-000 | sự thông qua |
tiếng Việt | vie-000 | sự thông suốt |
tiếng Việt | vie-000 | sự thong thả |
tiếng Việt | vie-000 | sự thông thái |
tiếng Việt | vie-000 | sự thông thạo |
tiếng Việt | vie-000 | sự thông thương |
tiếng Việt | vie-000 | sự thông thường |
tiếng Việt | vie-000 | sự thông thường hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự thông tin |
tiếng Việt | vie-000 | sự thông tri |
tiếng Việt | vie-000 | sự thống trị |
tiếng Việt | vie-000 | sự thông tục hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự thông đạt |
tiếng Việt | vie-000 | sự thông đồng |
tiếng Việt | vie-000 | sự thon người lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự thon nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sự thon thon |
tiếng Việt | vie-000 | sự thổn thức |
tiếng Việt | vie-000 | sự thôn tính |
tiếng Việt | vie-000 | sự thờ ơ |
tiếng Việt | vie-000 | sự thờ phượng |
tiếng Việt | vie-000 | sự thò ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự thổ ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự thở ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự thô ráp |
Esperanto | epo-000 | ŝuthorloĝo |
tiếng Việt | vie-000 | sự thờ siêu thánh |
tiếng Việt | vie-000 | sự thờ thần cá |
tiếng Việt | vie-000 | sự thờ thánh |
tiếng Việt | vie-000 | sự thờ thánh tượng |
tiếng Việt | vie-000 | sự thờ thần khẩu |
tiếng Việt | vie-000 | sự thờ thần lửa |
tiếng Việt | vie-000 | sự thờ thần thánh |
tiếng Việt | vie-000 | sự thờ thần tiên |
tiếng Việt | vie-000 | sự thờ thần tượng |
tiếng Việt | vie-000 | sự thô thiển |
tiếng Việt | vie-000 | sự thờ thiên thần |
tiếng Việt | vie-000 | sự thốt ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự thô tục |
tiếng Việt | vie-000 | sự thở vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự thờ vật |
tiếng Việt | vie-000 | sự thờ động vật |
Latina Nova | lat-003 | Suthriona comitatus |
Vuhlkansu | art-009 | su-thro-svep |
Ethnologue Language Names | art-330 | Suthu |
English | eng-000 | Suthu |
Gāndhāri | pgd-000 | suṭhu |
tshiVenḓa | ven-000 | suṱhu |
tiếng Việt | vie-000 | sư thụ |
tiếng Việt | vie-000 | sự thu |
tiếng Việt | vie-000 | sự thử |
tiếng Việt | vie-000 | sự thua |
tiếng Việt | vie-000 | sự thưa |
tiếng Việt | vie-000 | sự thừa |
tiếng Việt | vie-000 | sự thửa |
tiếng Việt | vie-000 | sự thua bạc sạch |
tiếng Việt | vie-000 | sự thua bạc to |
tiếng Việt | vie-000 | sự thua cuộc |
tiếng Việt | vie-000 | sự thừa dư |
tiếng Việt | vie-000 | sự thừa hành |
tiếng Việt | vie-000 | sự thừa kế |
tiếng Việt | vie-000 | sự thừa kế chung |
tiếng Việt | vie-000 | sự thua kém |
tiếng Việt | vie-000 | sự thưa kiện |
tiếng Việt | vie-000 | sự thua lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | sự thừa mứa |
tiếng Việt | vie-000 | sự thuần dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | sự thừa nhận |
tiếng Việt | vie-000 | sự thua nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | sự thuần hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự thuần hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự thuần khiết |
tiếng Việt | vie-000 | sự thuận lợi |
tiếng Việt | vie-000 | sự thuận tai |
tiếng Việt | vie-000 | sự thuận tay phải |
tiếng Việt | vie-000 | sự thuận tay trái |
tiếng Việt | vie-000 | sự thuận tiện |
tiếng Việt | vie-000 | sự thuận ý |
tiếng Việt | vie-000 | sự thừa thãi |
tiếng Việt | vie-000 | sự thừa thải |
tiếng Việt | vie-000 | sự thua thảm hại |
tiếng Việt | vie-000 | sự thua thiệt |
tiếng Việt | vie-000 | sự thuật lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự thua trận |
tiếng Việt | vie-000 | Sự thừa từ |
tiếng Việt | vie-000 | sự thừa từ |
tiếng Việt | vie-000 | sư thúc |
tiếng Việt | vie-000 | sử thực |
tiếng Việt | vie-000 | sự thúc |
tiếng Việt | vie-000 | sự thục |
tiếng Việt | vie-000 | sự thức |
tiếng Việt | vie-000 | sự thực |
tiếng Việt | vie-000 | sự thụ cảm |
tiếng Việt | vie-000 | sự thúc bách |
tiếng Việt | vie-000 | sự thực dân hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự thức dậy |
tiếng Việt | vie-000 | sự thúc ép |
tiếng Việt | vie-000 | sự thúc giục |
tiếng Việt | vie-000 | sự thúc gót |
tiếng Việt | vie-000 | sự thực hành |
tiếng Việt | vie-000 | sự thử chất nổ |
tiếng Việt | vie-000 | sự thực hiên |
tiếng Việt | vie-000 | sự thực hiện |
tiếng Việt | vie-000 | sự thực hiện tồi |
tiếng Việt | vie-000 | sự thức khuya |
tiếng Việt | vie-000 | sự thực là |
tiếng Việt | vie-000 | sự thúc mau |
tiếng Việt | vie-000 | sự thức suốt đêm |
tiếng Việt | vie-000 | sự thực tại hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự thức tỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự thủ cựu |
tiếng Việt | vie-000 | sự thúc đẩy |
tiếng Việt | vie-000 | sự thúc đẩy nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | sự thức đêm |
tiếng Việt | vie-000 | sự thú dâm |
tiếng Việt | vie-000 | sự thủ dâm |
tiếng Việt | vie-000 | sự thu dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | sự thu dọn |
tiếng Việt | vie-000 | sự thuê |
tiếng Việt | vie-000 | sự thuê bao |
tiếng Việt | vie-000 | sự thuê lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự thuê lại nhà |
tiếng Việt | vie-000 | sự thuê làm |
tiếng Việt | vie-000 | sự thuê lâu dài |
tiếng Việt | vie-000 | sự thuê mướn |
tiếng Việt | vie-000 | sự thuê tàu |
tiếng Việt | vie-000 | sự thù ghét |
tiếng Việt | vie-000 | sự thư giãn |
tiếng Việt | vie-000 | sự thu gọn |
tiếng Việt | vie-000 | sự thu góp |
tiếng Việt | vie-000 | sự thù hằn |
Thong Boi | hak-003 | Sṳ́-thù-hàng-chhon |
tiếng Việt | vie-000 | sự thu hẹp |
tiếng Việt | vie-000 | sự thu hẹp nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | sự thu hoạch |
tiếng Việt | vie-000 | sự thu hoạch muối |
tiếng Việt | vie-000 | sự thu hồi |
tiếng Việt | vie-000 | sự thu hút |
tiếng Việt | vie-000 | sự thu hút lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự thui |
tiếng Việt | vie-000 | sự thui chột |
tiếng Việt | vie-000 | sự thu lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự thử lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự thử làm |
tiếng Việt | vie-000 | sự thử lao |
tiếng Việt | vie-000 | sự thu lấy |
tiếng Việt | vie-000 | sự thứ lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | sự thu lượm |
tiếng Việt | vie-000 | sự thử máu |
tiếng Việt | vie-000 | sự thu mình lại |
Türkçe | tur-000 | süt humması |
tiếng Việt | vie-000 | sự thủ mưu |
tiếng Việt | vie-000 | sự thu nạp |
tiếng Việt | vie-000 | sự thu nạp vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự thủng |
tiếng Việt | vie-000 | sự thu ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | sự thu ngắn lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự thù nghịch |
tiếng Việt | vie-000 | sự thử nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | sự thu nhận |
tiếng Việt | vie-000 | sự thú nhận |
tiếng Việt | vie-000 | sự thu nhập |
tiếng Việt | vie-000 | sự thu nhặt |
tiếng Việt | vie-000 | sự thu nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sự thu nhỏ lại |
Soutern Pame | pmz-000 | šuthųnt |
tiếng Việt | vie-000 | sự thù oán |
tiếng Việt | vie-000 | sự thuộc |
tiếng Việt | vie-000 | sự thuộc da |
tiếng Việt | vie-000 | sự thuộc da marocanh |
tiếng Việt | vie-000 | sự thuộc dầu |
tiếng Việt | vie-000 | sự thuộc về |
tiếng Việt | vie-000 | sự thưởng |
tiếng Việt | vie-000 | sự thương cảm |
tiếng Việt | vie-000 | sự thưởng công |
tiếng Việt | vie-000 | sự thương hại |
tiếng Việt | vie-000 | sự thường lệ |
tiếng Việt | vie-000 | sự thương lượng |
tiếng Việt | vie-000 | sự thương mại |
tiếng Việt | vie-000 | sự thương mến |
tiếng Việt | vie-000 | sự thương nghiệp hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự thưởng ngoạn |
tiếng Việt | vie-000 | sự thương nhớ |
tiếng Việt | vie-000 | sự thương phẩm hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự thưởng phạt |
tiếng Việt | vie-000 | sự thưởng thức |
tiếng Việt | vie-000 | sự thương thuyết |
tiếng Việt | vie-000 | sự thương tiếc |
tiếng Việt | vie-000 | sự thường trú |
tiếng Việt | vie-000 | sự thường trực |
tiếng Việt | vie-000 | sự thường xảy ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự thương xót |
tiếng Việt | vie-000 | sự thường xuyên |
tiếng Việt | vie-000 | sự thụ phấn |
tiếng Việt | vie-000 | sự thụ phấn kín |
tiếng Việt | vie-000 | sự thử súng |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | Suthusuyu |
tiếng Việt | vie-000 | sự thụt |
tiếng Việt | vie-000 | sự thư thả |
tiếng Việt | vie-000 | sự thử thách |
tiếng Việt | vie-000 | sự thu thai |
tiếng Việt | vie-000 | sự thư thái |
tiếng Việt | vie-000 | sự thụ thai |
tiếng Việt | vie-000 | sự thu thanh |