tiếng Việt | vie-000 | sự đặt xuống |
tiếng Việt | vie-000 | sự đặt xuống mộ |
tiếng Việt | vie-000 | sự đặt đảo |
tiếng Việt | vie-000 | sự đặt đề án |
tiếng Việt | vie-000 | sự đạt đến |
tiếng Việt | vie-000 | sự đặt định |
tiếng Việt | vie-000 | sự đắt đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sự đạt được |
tiếng Việt | vie-000 | sự đặt đường dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | sự đặt đường dây |
tiếng Việt | vie-000 | sự đau |
tiếng Việt | vie-000 | sự đạu |
tiếng Việt | vie-000 | sự đấu |
tiếng Việt | vie-000 | sự đậu |
tiếng Việt | vie-000 | sự đau bụng |
tiếng Việt | vie-000 | sự đau buồn |
tiếng Việt | vie-000 | sự đau buốt |
tiếng Việt | vie-000 | sự đầu cơ |
tiếng Việt | vie-000 | sự đầu cơ vặt |
tiếng Việt | vie-000 | sự đau dữ dội |
tiếng Việt | vie-000 | sự đấu giá |
tiếng Việt | vie-000 | sự đấu gươm |
tiếng Việt | vie-000 | sự đầu hàng |
tiếng Việt | vie-000 | sự đấu khẩu |
tiếng Việt | vie-000 | sự đau khổ |
tiếng Việt | vie-000 | sự đấu kiếm |
tiếng Việt | vie-000 | sự đau lòng |
tiếng Việt | vie-000 | sự đau mình mẩy |
tiếng Việt | vie-000 | sự đau mỏi cơ |
tiếng Việt | vie-000 | sự đau nhói |
tiếng Việt | vie-000 | sự đau nhức |
tiếng Việt | vie-000 | sự đau nhức nhối |
tiếng Việt | vie-000 | sự đau quặn |
tiếng Việt | vie-000 | sự đau răng |
tiếng Việt | vie-000 | sự đau rát |
tiếng Việt | vie-000 | sự đau tai |
tiếng Việt | vie-000 | sự đầu thai |
tiếng Việt | vie-000 | sự đau thắt |
tiếng Việt | vie-000 | sự đấu thương |
tiếng Việt | vie-000 | sự đấu tranh |
tiếng Việt | vie-000 | sự đấu tranh cho |
tiếng Việt | vie-000 | sự đấu tranh cho tính không tôn giáo của nhà trường |
tiếng Việt | vie-000 | sự đầu tư |
tiếng Việt | vie-000 | sự đấu vật |
tiếng Việt | vie-000 | sự đậu xe |
tiếng Việt | vie-000 | sự đau xóc |
tiếng Việt | vie-000 | sự đau yếu |
tiếng Việt | vie-000 | sự đau đầu |
tiếng Việt | vie-000 | sự đau đẻ |
tiếng Việt | vie-000 | sự đầu độc |
tiếng Việt | vie-000 | sự đau đớn |
tiếng Việt | vie-000 | sự đày |
tiếng Việt | vie-000 | sự đẩy |
tiếng Việt | vie-000 | sự đậy |
tiếng Việt | vie-000 | sự đày ải |
tiếng Việt | vie-000 | sự đầy ắp |
tiếng Việt | vie-000 | sự đày biệt xứ |
tiếng Việt | vie-000 | sự đầy bọt |
tiếng Việt | vie-000 | sự đầy dẫy |
tiếng Việt | vie-000 | sự đẩy gồng |
tiếng Việt | vie-000 | sự đẩy goòng |
tiếng Việt | vie-000 | sự đầy hi |
tiếng Việt | vie-000 | sự đầy hơi |
tiếng Việt | vie-000 | sự đầy hơi nước |
tiếng Việt | vie-000 | sự đầy khói |
tiếng Việt | vie-000 | sự đẩy lui |
tiếng Việt | vie-000 | sự đẩy lùi |
tiếng Việt | vie-000 | sự đẩy mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự đầy nhựa |
tiếng Việt | vie-000 | sự đầy nhựa sống |
tiếng Việt | vie-000 | sự đầy ních |
tiếng Việt | vie-000 | sự đẩy nóng |
tiếng Việt | vie-000 | sự đẩy ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự đẩy sang bên |
tiếng Việt | vie-000 | sự đầy sức sống |
tiếng Việt | vie-000 | sự đẩy tới |
tiếng Việt | vie-000 | sự đầy ứ |
tiếng Việt | vie-000 | sự đẩy vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự đẩy xa |
tiếng Việt | vie-000 | sự đẩy xuống |
tiếng Việt | vie-000 | sự đầy đặn |
tiếng Việt | vie-000 | sự đày đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự đẩy đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự đày địa ngục |
tiếng Việt | vie-000 | sự đầy đọa |
tiếng Việt | vie-000 | sự đầy đủ |
tiếng Việt | vie-000 | sự đà đẫn |
tiếng Việt | vie-000 | sự đá đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự đa định |
tiếng Việt | vie-000 | sự đa đoan |
Srpskohrvatski | hbs-001 | suđe |
hrvatski | hrv-000 | suđe |
tiếng Việt | vie-000 | sư đệ |
tiếng Việt | vie-000 | sự đẻ |
tiếng Việt | vie-000 | sự để |
tiếng Việt | vie-000 | sự đề bạt |
tiếng Việt | vie-000 | sự đè bẹp |
tiếng Việt | vie-000 | sự để cách |
tiếng Việt | vie-000 | sự để cách quãng |
tiếng Việt | vie-000 | sự đề cao |
tiếng Việt | vie-000 | sự đề cập |
tiếng Việt | vie-000 | sự để chậm lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự để cho |
tiếng Việt | vie-000 | sự để cho vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự để chung |
tiếng Việt | vie-000 | sự đẻ con |
tiếng Việt | vie-000 | sự đề cử |
tiếng Việt | vie-000 | sự để dành |
tiếng Việt | vie-000 | sự đe doạ |
tiếng Việt | vie-000 | sự đe dọa |
tiếng Việt | vie-000 | sự đè gãy |
tiếng Việt | vie-000 | sự đê hèn |
tiếng Việt | vie-000 | sự đẻ hoang |
tiếng Việt | vie-000 | sự để hơi ôi |
tiếng Việt | vie-000 | sự để hở vai |
tiếng Việt | vie-000 | sự đề kháng |
tiếng Việt | vie-000 | sự đẻ khó |
tiếng Việt | vie-000 | sự để lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự để lên men |
tiếng Việt | vie-000 | sự đè lên nhau |
tiếng Việt | vie-000 | sự để lộ |
tiếng Việt | vie-000 | sự để lộ ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự để lọt |
tiếng Việt | vie-000 | sự đếm |
tiếng Việt | vie-000 | sự đệm |
tiếng Việt | vie-000 | sự đệm dạ phớt |
tiếng Việt | vie-000 | sự đếm huyết cầu |
tiếng Việt | vie-000 | sự đệm kín |
tiếng Việt | vie-000 | sự đem lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự để mộc |
tiếng Việt | vie-000 | sự đếm phiếu lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự đếm sai |
tiếng Việt | vie-000 | sự đếm số lượng |
tiếng Việt | vie-000 | sự đem thế nợ |
tiếng Việt | vie-000 | sự đem thi hành |
tiếng Việt | vie-000 | sự đem vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự đem về |
tiếng Việt | vie-000 | sự đếm xỉa đến |
tiếng Việt | vie-000 | sự đem đến |
tiếng Việt | vie-000 | sự đến |
tiếng Việt | vie-000 | sự đền |
tiếng Việt | vie-000 | sự đè nặng |
tiếng Việt | vie-000 | sự đè nặng lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự đè nặng thêm |
tiếng Việt | vie-000 | sự đè nát |
tiếng Việt | vie-000 | sự đền bù |
tiếng Việt | vie-000 | sự đến chậm |
tiếng Việt | vie-000 | sự đè nén |
tiếng Việt | vie-000 | sự đến gần |
tiếng Việt | vie-000 | sự đề nghị |
tiếng Việt | vie-000 | sự đẻ ngược |
tiếng Việt | vie-000 | sự đẻ nhánh |
tiếng Việt | vie-000 | sự đẻ nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | sự để nhỏ giọt |
hrvatski | hrv-000 | suđenica |
Srpskohrvatski | hbs-001 | Suđenja za ratne zločine u Habarovsku |
hrvatski | hrv-000 | suđenje |
tiếng Việt | vie-000 | sự đến khám |
tiếng Việt | vie-000 | sự đến mặt trăng |
tiếng Việt | vie-000 | sự đến nơi |
tiếng Việt | vie-000 | sự đến ở |
tiếng Việt | vie-000 | sự đẻ non |
tiếng Việt | vie-000 | sự đền ơn |
tiếng Việt | vie-000 | sự đến sau |
tiếng Việt | vie-000 | sự đến sớm |
tiếng Việt | vie-000 | sự đến thăm |
tiếng Việt | vie-000 | sự đen tối |
tiếng Việt | vie-000 | sự đền tội |
tiếng Việt | vie-000 | sự đến trễ |
tiếng Việt | vie-000 | sự đến trước |
tiếng Việt | vie-000 | sự đền đáp |
tiếng Việt | vie-000 | sự đen đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự đeo |
tiếng Việt | vie-000 | sự đẽo |
tiếng Việt | vie-000 | sự đeo mặt nạ |
tiếng Việt | vie-000 | sự đẽo nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sự đẽo vuông |
tiếng Việt | vie-000 | sự đeo đẳng |
tiếng Việt | vie-000 | sự đeo đuổi |
tiếng Việt | vie-000 | sự đẹp |
tiếng Việt | vie-000 | sự đề phòng |
tiếng Việt | vie-000 | sự đẹp lòng |
tiếng Việt | vie-000 | sự đẹp như tượng |
tiếng Việt | vie-000 | sự đẹp trời |
tiếng Việt | vie-000 | sự đẹp đẽ |
tiếng Việt | vie-000 | sự đế quốc hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự đẻ ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự đề ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự để riêng ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự để rơi |
tiếng Việt | vie-000 | sự đề tặng |
tiếng Việt | vie-000 | sự đê tiện |
tiếng Việt | vie-000 | sự đệ trình |
tiếng Việt | vie-000 | sự đẻ trứng |
tiếng Việt | vie-000 | sự đẻ trứng thai |
tiếng Việt | vie-000 | sự đều |
tiếng Việt | vie-000 | sự đều mạch |
tiếng Việt | vie-000 | sự đều đặn |
tiếng Việt | vie-000 | sự đều đều |
tiếng Việt | vie-000 | sự để vốn lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự đề xuất |
tiếng Việt | vie-000 | sự đề xướng |
tiếng Việt | vie-000 | sự để ý |
tiếng Việt | vie-000 | sự đệ đơn |
tiếng Việt | vie-000 | sự để được lâu |
davvisámegiella | sme-000 | šuđggas |
tiếng Việt | vie-000 | sự đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự địa phương hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự điazo hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự đi biển |
tiếng Việt | vie-000 | sự đi bộ |
tiếng Việt | vie-000 | sự đi bước nữa |
tiếng Việt | vie-000 | sự đi cà nhắc |
tiếng Việt | vie-000 | sự đi câu cá |
tiếng Việt | vie-000 | sự đi chậm chạp |
tiếng Việt | vie-000 | sự đi chập chững |
tiếng Việt | vie-000 | sự đi chệch hướng |
tiếng Việt | vie-000 | sự đi chơi |
tiếng Việt | vie-000 | sự đi chơi rong |
tiếng Việt | vie-000 | sự đi công cán |
tiếng Việt | vie-000 | sự đi công tác |
tiếng Việt | vie-000 | sự đi cùng |
tiếng Việt | vie-000 | sự đi cướp bóc |
tiếng Việt | vie-000 | sự đi dạo |
tiếng Việt | vie-000 | sự đi diễn hành |
tiếng Việt | vie-000 | sự đi dọc theo |
tiếng Việt | vie-000 | sự đi dông dài |
tiếng Việt | vie-000 | sự đi du lịch |
tiếng Việt | vie-000 | sự điếc |
tiếng Việt | vie-000 | sự điểm |
tiếng Việt | vie-000 | sự điểm báo |
tiếng Việt | vie-000 | sự điểm danh |
tiếng Việt | vie-000 | sự điềm tĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | sứ điểm tương giao |
tiếng Việt | vie-000 | sự điềm đạm |
tiếng Việt | vie-000 | sự điên |
tiếng Việt | vie-000 | sự điền |
tiếng Việt | vie-000 | sự điện chuyển anôt |
tiếng Việt | vie-000 | sự điên cuồng |
tiếng Việt | vie-000 | sự điên dại |
tiếng Việt | vie-000 | sự điện giải |
tiếng Việt | vie-000 | Sự điện giật |
tiếng Việt | vie-000 | sự điện khí hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự điện khí hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự điên loạn |
tiếng Việt | vie-000 | sự điện phân |
tiếng Việt | vie-000 | sự điên rồ |
tiếng Việt | vie-000 | sự điên tiết |
tiếng Việt | vie-000 | Sự điện toán hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự điện động |
tiếng Việt | vie-000 | sứ điệp |
tiếng Việt | vie-000 | sự điều |
tiếng Việt | vie-000 | sự điều áp |
tiếng Việt | vie-000 | sự điều biến |
tiếng Việt | vie-000 | sự điều biến tần |
tiếng Việt | vie-000 | sự điều bình |
tiếng Việt | vie-000 | sự điệu bộ |
tiếng Việt | vie-000 | sự điều chế |
tiếng Việt | vie-000 | sự điều chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự điều chỉnh lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự điều chỉnh lương |
tiếng Việt | vie-000 | sự điều chỉnh được |
tiếng Việt | vie-000 | sự điều hành |
tiếng Việt | vie-000 | sự điều hoà |
tiếng Việt | vie-000 | sự điều hòa |
tiếng Việt | vie-000 | sự điều hòa gluxit |
tiếng Việt | vie-000 | sự điều hợp |
tiếng Việt | vie-000 | sự điều hưởng |
tiếng Việt | vie-000 | sự điều khiển |
tiếng Việt | vie-000 | sự điều khiển được |
tiếng Việt | vie-000 | sự điêu luyện |
tiếng Việt | vie-000 | sự điều nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | sự điêu tàn |
tiếng Việt | vie-000 | sự điều tần |
tiếng Việt | vie-000 | Sự điều tiết |
tiếng Việt | vie-000 | sự điều tiết |
tiếng Việt | vie-000 | sự điều tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | sự điều tra |
tiếng Việt | vie-000 | sự điều tra lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự điều tra số dân |
tiếng Việt | vie-000 | sự điều trị |
tiếng Việt | vie-000 | sự điều đặn |
tiếng Việt | vie-000 | sự điều đình |
tiếng Việt | vie-000 | sự điều độ |
tiếng Việt | vie-000 | sự đi giải |
tiếng Việt | vie-000 | sự đi giật lùi |
tiếng Việt | vie-000 | sự đi học |
tiếng Việt | vie-000 | sự đi hối hả |
tiếng Việt | vie-000 | sự đi huỳnh huỵch |
tiếng Việt | vie-000 | sự đi ỉa |
tiếng Việt | vie-000 | sự đi ỉa chảy |
tiếng Việt | vie-000 | sự đi kèm |
tiếng Việt | vie-000 | sự đi kèm theo |
tiếng Việt | vie-000 | sự đi kéo lê |
tiếng Việt | vie-000 | sự đi khám |