tiếng Việt | vie-000 | thường phục |
tiếng Việt | vie-000 | thượng quan |
tiếng Việt | vie-000 | thượng quốc |
tiếng Việt | vie-000 | thượng sách |
tiếng Việt | vie-000 | thượng sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | thượng sĩ phụ trách khẩu pháo |
tiếng Việt | vie-000 | thương số |
tiếng Việt | vie-000 | thượng sớ |
tiếng Việt | vie-000 | thường sơn |
tiếng Việt | vie-000 | thường sơn núi |
tiếng Việt | vie-000 | Thương số vị trí |
tiếng Việt | vie-000 | Thượng sự |
tiếng Việt | vie-000 | thương tá |
tiếng Việt | vie-000 | thượng tá |
tiếng Việt | vie-000 | thường tái diễn |
tiếng Việt | vie-000 | thương tâm |
tiếng Việt | vie-000 | thưởng tâm |
tiếng Việt | vie-000 | thương tàn |
tiếng Việt | vie-000 | thường tân |
tiếng Việt | vie-000 | thượng tân |
tiếng Việt | vie-000 | thượng tầng |
tiếng Việt | vie-000 | thượng tầng kiến trúc |
tiếng Việt | vie-000 | thượng tầng mũi |
tiếng Việt | vie-000 | thượng tầng đuôi |
tiếng Việt | vie-000 | thương tật |
tiếng Việt | vie-000 | thượng thẩm |
tiếng Việt | vie-000 | thương thân |
tiếng Việt | vie-000 | thượng thận |
tiếng Việt | vie-000 | thượng thặng |
tiếng Việt | vie-000 | thượng thanh |
tiếng Việt | vie-000 | thương thảo |
tiếng Việt | vie-000 | thường thấy |
tiếng Việt | vie-000 | thượng thọ |
tiếng Việt | vie-000 | thượng thư |
tiếng Việt | vie-000 | thương thực |
tiếng Việt | vie-000 | thường thức |
tiếng Việt | vie-000 | thưởng thức |
tiếng Việt | vie-000 | thưởng thức ý vị |
tiếng Việt | vie-000 | thường thường |
tiếng Việt | vie-000 | thường thường bậc trung |
tiếng Việt | vie-000 | thường thượt |
tiếng Việt | vie-000 | thương thuyền |
tiếng Việt | vie-000 | thương thuyết |
tiếng Việt | vie-000 | thượng tỉ |
tiếng Việt | vie-000 | thương tích |
tiếng Việt | vie-000 | thương tiếc |
tiếng Việt | vie-000 | thương tình |
tiếng Việt | vie-000 | thường tình |
tiếng Việt | vie-000 | thượng tố |
tiếng Việt | vie-000 | thượng toạ |
tiếng Việt | vie-000 | thượng tọa |
tiếng Việt | vie-000 | thương tổn |
tiếng Việt | vie-000 | thương tổn cục bộ |
tiếng Việt | vie-000 | thượng trận |
tiếng Việt | vie-000 | thường trình biên dịch |
tiếng Việt | vie-000 | thường trình hoàn chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | thường trình kế toán |
tiếng Việt | vie-000 | thường trình phụ |
tiếng Việt | vie-000 | thường trú |
tiếng Việt | vie-000 | thường trực |
tiếng Việt | vie-000 | thương trường |
tiếng Việt | vie-000 | thượng tuần |
tiếng Việt | vie-000 | Thượng tướng |
tiếng Việt | vie-000 | thượng tướng |
tiếng Việt | vie-000 | thượng tướng không quân |
tiếng Việt | vie-000 | thương ước |
tiếng Việt | vie-000 | thượng uý |
tiếng Việt | vie-000 | thượng uyển |
tiếng Việt | vie-000 | thường vẫn |
tiếng Việt | vie-000 | thượng vị |
tiếng Việt | vie-000 | thượng viện |
tiếng Việt | vie-000 | Thượng viện Hoa Kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | thượng võ |
tiếng Việt | vie-000 | Thượng Volta |
tiếng Việt | vie-000 | thương vong |
tiếng Việt | vie-000 | thương vụ |
tiếng Việt | vie-000 | thường vụ |
tiếng Việt | vie-000 | thường xanh |
tiếng Việt | vie-000 | thường xảy ra |
tiếng Việt | vie-000 | thường xảy ra nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | thương xót |
tiếng Việt | vie-000 | thưởng xuân |
tiếng Việt | vie-000 | thường xuất hiện |
tiếng Việt | vie-000 | thường xuyên |
tiếng Việt | vie-000 | thường xuyên lui tới |
tiếng Việt | vie-000 | thương yêu |
tiếng Việt | vie-000 | thương yêu nhau |
tiếng Việt | vie-000 | thương yêu đặc biệt |
tiếng Việt | vie-000 | thường đàm |
tiếng Việt | vie-000 | thượng đẳng |
tiếng Việt | vie-000 | thương đao |
tiếng Việt | vie-000 | Thượng Đế |
tiếng Việt | vie-000 | Thượng đế |
tiếng Việt | vie-000 | Thượng-Đế |
tiếng Việt | vie-000 | thượng Đế |
tiếng Việt | vie-000 | thượng đế |
tiếng Việt | vie-000 | thường đến luôn |
tiếng Việt | vie-000 | thường đi |
tiếng Việt | vie-000 | thương điếm |
tiếng Việt | vie-000 | thượng đỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | thương đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | thương đội |
tiếng Việt | vie-000 | thượng đồng |
tiếng Việt | vie-000 | Thường Đức |
tiếng Việt | vie-000 | thượng đức |
tiếng Việt | vie-000 | thuở nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | thưỡn mặt |
tiếng Việt | vie-000 | thuôn thuôn |
tiếng Việt | vie-000 | thườn thượt |
català | cat-000 | Thuot |
Esperanto | epo-000 | Thuot |
español | spa-000 | Thuot |
tiếng Việt | vie-000 | thướt |
tiếng Việt | vie-000 | thượt |
tiếng Việt | vie-000 | thuở thiếu thời |
tiếng Việt | vie-000 | thuở trước |
tiếng Việt | vie-000 | thướt tha |
English | eng-000 | thuoughput |
tiếng Việt | vie-000 | thuở xưa |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thup |
Pumā | pum-000 | thup |
Giri | geb-000 | th~up |
phasa thai | tha-001 | thúp |
tiếng Việt | vie-000 | thụp |
Giri | geb-000 | tʰup |
Chipaya | cap-000 | tʰup- |
Ninam | shb-001 | th~up3k |
aymar aru | ayr-000 | thupa |
Gweno | gwe-000 | thupa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thupa |
Emakhua | vmw-000 | thupa |
Nhirrpi | ynd-001 | thupa |
Paakantyi | drl-000 | thupa- |
Kurnu | drl-003 | thupa- |
Setswana | tsn-000 | tʰùpà |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | Thupa Amaru |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | Thupa Inka |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu pai vawt |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu pai vâwt |
Ngayawung | aus-030 | thupal |
Urin Buliwya | quh-000 | thupana |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thupana |
Paakantyi | drl-000 | thupara-mala- |
Kurnu | drl-003 | thupara-mala- |
English | eng-000 | Thuparamaya |
Urin Buliwya | quh-000 | thupa sullul |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thupa sullul |
Urin Buliwya | quh-000 | thupa sullullpa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thupa sullullpa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thupa tawna |
Kurnu | drl-003 | thupa-thupara- |
Paakantyi | drl-000 | thupa-thupara- thupu-thupara- |
Mohave | mov-000 | thupathup i |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu pawi |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu " pawt chat |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu pawt chat |
Urin Buliwya | quh-000 | thupay |
Chincha Buliwya | qul-000 | thupay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thupay |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | thupay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thupa yawri |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | Thupa Yupanki |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu " pe |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu pe |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thü pè |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu " pêk |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu pek |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thupêk |
toskërishte | als-000 | thupër |
tshiVenḓa | ven-000 | -thupha |
tshiVenḓa | ven-000 | -ṱhupha |
Miranya | boa-001 | th~uph~a5e |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu-pha " chawi |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu-pha chawi |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thupha-chawina |
tiếng Việt | vie-000 | thủ phạm |
tiếng Việt | vie-000 | thủ phạm chính |
tiếng Việt | vie-000 | Thu Phân |
tiếng Việt | vie-000 | thu phân |
tiếng Việt | vie-000 | thụ phấn |
tiếng Việt | vie-000 | thủ phận |
tiếng Việt | vie-000 | thụ phấn hoa |
tiếng Việt | vie-000 | thủ pháo |
tiếng Việt | vie-000 | thư pháp |
tiếng Việt | vie-000 | thủ pháp |
tiếng Việt | vie-000 | thụ pháp cho |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu " phat |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu phat |
tiếng Việt | vie-000 | thu phát |
tiếng Việt | vie-000 | thứ phát |
tiếng Việt | vie-000 | thư phát ngay |
tiếng Việt | vie-000 | thứ pha trộn |
tshiVenḓa | ven-000 | -ṱhuphea |
tiếng Việt | vie-000 | thứ phi |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu " phiar |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu phiar |
Hakkafa | hak-001 | thuphiefn |
tiếng Việt | vie-000 | thu phiếu bầu của |
tiếng Việt | vie-000 | thu phong |
tiếng Việt | vie-000 | thu phóng |
tiếng Việt | vie-000 | thư phong |
tiếng Việt | vie-000 | thư phòng |
tiếng Việt | vie-000 | thụ phong |
tiếng Việt | vie-000 | thứ phòng |
phasa thai | tha-001 | thuphp̣hikk̄hp̣hạy |
tiếng Việt | vie-000 | thư phù |
tiếng Việt | vie-000 | thủ phủ |
tiếng Việt | vie-000 | thu phục |
tiếng Việt | vie-000 | thú phục |
tiếng Việt | vie-000 | thư phục |
tiếng Việt | vie-000 | thu phục được |
Iyo | nca-001 | tʰupʰune |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu phung |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu phungah |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu phung " sawi |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu phung sawi |
chiCheŵa | nya-000 | thupi |
Emakhua | vmw-000 | thupi |
Tâi-gí | nan-003 | thú-pī |
Chipaya | cap-000 | tʰupi |
Hñähñu | ote-000 | thupibi |
Tâi-gí | nan-003 | thú-pī-kim |
Paakantyi | drl-000 | thupila |
Kurnu | drl-003 | thupila |
Ayapathu | ayd-000 | thupinh |
Setswana | tsn-000 | tʰùpìsɔ̀ |
Paakantyi | drl-000 | thupitya |
Kurnu | drl-003 | thupitya |
Chipaya | cap-000 | tʰupkuš |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thup mawi |
Ende-Agob—Dabu | kit-001 | tʰupo |
Pumā | pum-000 | thupp |
English | eng-000 | Thuppanadippuzha |
español | spa-000 | Thuppanadippuzha |
phasa thai | tha-001 | thúpphíkkhaphay |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thup-ru |
chiCheŵa | nya-000 | thupsya |
Pumā | pum-000 | thupsʌma |
Pumā | pum-000 | thupsʌŋlaya |
Pumā | pum-000 | thupsʌŋma |
Pitta-Pitta | pit-000 | thupu |
Vaeakau-Taumako | piv-000 | thupu |
Emakhua | vmw-000 | thupu |
Nhirrpi | ynd-001 | thupu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thu-pui |
tshiVenḓa | ven-000 | -thupuluwa |
Nekgini | nkg-000 | tʰupuŋ |
Juwal | mwb-000 | th~upw~oya |
Nanggu | ngr-000 | tʰu’pʷɔ: |
Shirishana | shb-000 | thupək |
Shirishana | shb-000 | thupək akaši |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thuqa |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | thuqa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thuqachikuh |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thuqachikuq |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thuqachikux |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thuqachiy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thuqana |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thuqay |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | thuqay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thuqaypa chʼañan |
aymar aru | ayr-000 | thuqhu |
aymar aru | ayr-000 | thuqhukipaña |
aymar aru | ayr-000 | thuqhumukuña |
aymar aru | ayr-000 | thuqhuña |
aymar aru | ayr-000 | thuqhuntaña |
aymar aru | ayr-000 | thuqhuqaña |
aymar aru | ayr-000 | thuqhuraña |
aymar aru | ayr-000 | thuqhuri |
aymar aru | ayr-000 | thuqhutayna |
aymar aru | ayr-000 | thuqhuyaña |
aymar aru | ayr-000 | thuqkaya |
gvr-001 | thuqm | |
aymar aru | ayr-000 | thuqnaqaña |
Weigu | cng-011 | tʰuqpi |
Mawo | cng-001 | tʰuq pəpæ |
aymar aru | ayr-000 | thuqt'aña |
Aymara | aym-000 | thuqtaña |
aymar aru | ayr-000 | thuqtʼaña |
aymar aru | ayr-000 | thuqtasa thuqtasa |
aymar aru | ayr-000 | thuqt'ayaña |
aymar aru | ayr-000 | thuqtʼayaña |
aymar aru | ayr-000 | thuqthapiña |
aymar aru | ayr-000 | thuqu |
tiếng Việt | vie-000 | thủ qu |
tiếng Việt | vie-000 | thu quân |
tiếng Việt | vie-000 | thư quán |
tiếng Việt | vie-000 | thủ quân |
tiếng Việt | vie-000 | thú quê |
aymar aru | ayr-000 | thuquña |
aymar aru | ayr-000 | thuquthalta |
tiếng Việt | vie-000 | thủ quỹ |
tiếng Việt | vie-000 | thư quyển |
tiếng Việt | vie-000 | thú quyến rũ |
aymar aru | ayr-000 | thuqxataña |