tiếng Việt | vie-000 | tính nghèo nàn |
tiếng Việt | vie-000 | tình nghi |
tiếng Việt | vie-000 | tình nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | tình nghĩa anh em |
tiếng Việt | vie-000 | tính nghĩa hiệp |
tiếng Việt | vie-000 | tinh nghịch |
tiếng Việt | vie-000 | tính nghịch |
tiếng Việt | vie-000 | tính nghịch ngợm |
tiếng Việt | vie-000 | tính nghịch ranh |
tiếng Việt | vie-000 | tính nghịch thường |
tiếng Việt | vie-000 | tính nghịch từ |
tiếng Việt | vie-000 | tính nghịch được |
tiếng Việt | vie-000 | tính nghiêm chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | tính nghiêm khắc |
tiếng Việt | vie-000 | tính nghiêm ngặt |
tiếng Việt | vie-000 | tính nghiêm nghị |
tiếng Việt | vie-000 | tính nghiêm trang |
tiếng Việt | vie-000 | tính nghiêm trọng |
tiếng Việt | vie-000 | tính nghiện |
tiếng Việt | vie-000 | tỉnh ngộ |
tiếng Việt | vie-000 | tính ngoại lai |
tiếng Việt | vie-000 | tính ngoại lệ |
tiếng Việt | vie-000 | tính ngoại lưu |
tiếng Việt | vie-000 | tính ngoại thu |
tiếng Việt | vie-000 | tính ngoại động |
tiếng Việt | vie-000 | tính ngoan cố |
tiếng Việt | vie-000 | tính ngoan cường |
tiếng Việt | vie-000 | tính ngoa ngoắt |
tiếng Việt | vie-000 | tính ngoan ngoãn |
tiếng Việt | vie-000 | tính ngốc nghếch |
tiếng Việt | vie-000 | tỉnh ngộ lại |
tiếng Việt | vie-000 | tính ngông |
tiếng Việt | vie-000 | tính ngớ ngẩn |
tiếng Việt | vie-000 | tính ngông cuồng |
tiếng Việt | vie-000 | tính ngờ nghệch |
tiếng Việt | vie-000 | tính ngỗ nghịch |
tiếng Việt | vie-000 | tính ngon lành |
tiếng Việt | vie-000 | tính ngón ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | tính ngon tuyệt |
tiếng Việt | vie-000 | tính ngọt dịu |
tiếng Việt | vie-000 | tính ngọt giong |
tiếng Việt | vie-000 | tính ngọt ngào |
tiếng Việt | vie-000 | tính ngọt xớt |
tiếng Việt | vie-000 | tính ngờ vực |
tiếng Việt | vie-000 | tính ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | tỉnh ngư |
tiếng Việt | vie-000 | tỉnh ngủ |
tiếng Việt | vie-000 | tính ngu dại |
tiếng Việt | vie-000 | tính ngu ngốc |
tiếng Việt | vie-000 | tình người |
tiếng Việt | vie-000 | tính người |
tiếng Việt | vie-000 | tính ngưỡng mộ |
tiếng Việt | vie-000 | tính ngu si |
tiếng Việt | vie-000 | tính ngu xuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | tính nguỵ biện |
tiếng Việt | vie-000 | tình nguyện |
tiếng Việt | vie-000 | tính nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | tinh nguyên học |
tiếng Việt | vie-000 | tính nguyên khối |
tiếng Việt | vie-000 | tình nguyện làm |
tiếng Việt | vie-000 | tính nguyên nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | tính nguyên tắc |
tiếng Việt | vie-000 | tính nguyên thủy |
tiếng Việt | vie-000 | tình nguyện tòng quân |
tiếng Việt | vie-000 | tính nguyên tử |
tiếng Việt | vie-000 | tính nguyên vẹn |
tiếng Việt | vie-000 | tình nguyện viên |
tiếng Việt | vie-000 | tính nguy hại |
tiếng Việt | vie-000 | tính nguy hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | tính ngu đần |
tiếng Việt | vie-000 | tính ngu độn |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhã |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhàm |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhầm |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhẩm |
tiếng Việt | vie-000 | tính nham hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhảm nhí |
tiếng Việt | vie-000 | tình nhân |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhân |
tiếng Việt | vie-000 | tĩnh nhân |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhân dân |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhắng nhít |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhặng xị |
tiếng Việt | vie-000 | tinh nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhã nhặn |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhân hậu |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhanh chóng |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhanh nhảu |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhanh nhẩu |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhanh nhẹn |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhả nhớt |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhanh trí |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhẵn lì |
tiếng Việt | vie-000 | tình nhân loại |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhẫn nại |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhẫn nhục |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhân quả |
tiếng Việt | vie-000 | Tính nhân qủa Granger |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhẫn tâm |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhân từ |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhân tử hoá |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhão |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhạo báng |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhát |
tiếng Việt | vie-000 | Tỉnh Nhật Bản |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhát gan |
tiếng Việt | vie-000 | Tinh Nhật Mã |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhạt ngắt |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhạt nhẽo |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhát như cáy |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhạt phèo |
tiếng Việt | vie-000 | Tính nhất quán |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhất quán |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhất quyết |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhất thời |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhất trí |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhạy |
tiếng Việt | vie-000 | Tính nhạy bén |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhạy bén |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhạy bức xạ |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhạy cảm |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhếch nhác |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhẹ dạ |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhẹ dư |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhẹ lâng lâng |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhẹ nhàng |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhẽo |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhiễm |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhiễm khuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhiễm trùng |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhiễm truyền được |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhiều âm |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhiều bộ môn |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhiều dạng |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhiều hình ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhiều màu |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhiều nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhiễu sự |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhiều vẻ |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhị nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhịp nhàng |
tiếng Việt | vie-000 | tỉnh nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhỏ bé |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhỏ mọn |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhọn |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhờn |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhỏ nhắn |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhỏ nhen |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhớp nháp |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhớt |
tiếng Việt | vie-000 | tính như bà già |
tiếng Việt | vie-000 | tính như bà lớn |
tiếng Việt | vie-000 | tinh nhục |
tiếng Việt | vie-000 | tinh nhuệ |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhu mì |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhũn |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhúng được |
tiếng Việt | vie-000 | tính như nhau |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhu nhược |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhũn nhặn |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhún nhảy |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhún nhẩy |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhún nhảy được |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhún nhường |
tiếng Việt | vie-000 | tính như thật |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhu thuận |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhút nhát |
tiếng Việt | vie-000 | tính như tranh |
tiếng Việt | vie-000 | tính như trẻ con |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhụy thui |
tiếng Việt | vie-000 | tính như đàn ông |
tiếng Việt | vie-000 | tính niên đại |
tiếng Việt | vie-000 | tính nở |
tiếng Việt | vie-000 | tính nói dài |
tiếng Việt | vie-000 | tính nói dối |
tiếng Việt | vie-000 | tính nói láo |
tiếng Việt | vie-000 | tính nói nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | tính nội tại |
tiếng Việt | vie-000 | tính nội tâm |
tiếng Việt | vie-000 | tính nói thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | tính non |
tiếng Việt | vie-000 | tính nóng |
tiếng Việt | vie-000 | tính non gan |
tiếng Việt | vie-000 | Tỉnh Nongbua Lamphu |
tiếng Việt | vie-000 | tính nông cạn |
tiếng Việt | vie-000 | tính nóng chảy |
tiếng Việt | vie-000 | Tỉnh Nong Khai |
tiếng Việt | vie-000 | tình nồng nàn |
tiếng Việt | vie-000 | tính nóng nảy |
tiếng Việt | vie-000 | tình nồng nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | tính nồng nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | tính nóng vội |
tiếng Việt | vie-000 | tính nôn nóng |
tiếng Việt | vie-000 | Tỉnh Nonthaburi |
tiếng Việt | vie-000 | tính nước đôi |
tiếng Việt | vie-000 | tình nương |
Tâi-gí | nan-003 | tin-hoa̍t |
tiếng Việt | vie-000 | tin học |
tiếng Việt | vie-000 | tin học biểu đồ |
tiếng Việt | vie-000 | tin học ứng dụng |
tiếng Việt | vie-000 | tin học đồ hoạ |
Nuu-chah-nulth | nuk-000 | tinḥok |
tiếng Việt | vie-000 | Tỉnh Ōmi |
tiếng Việt | vie-000 | tính ở một chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | tính óng ánh |
tiếng Việt | vie-000 | tính õng ẹo |
tiếng Việt | vie-000 | tình ôn hoà |
tiếng Việt | vie-000 | tính ôn hoà |
tiếng Việt | vie-000 | tính ổn định |
tiếng Việt | vie-000 | tính] ổn định |
English | eng-000 | tinhorn |
English | eng-000 | tinhorn gambler |
English | eng-000 | Tinhosa Grande |
português | por-000 | Tinhosa Grande |
español | spa-000 | Tinhosa Grande |
English | eng-000 | Tinhosa Pequena |
português | por-000 | Tinhosa Pequena |
español | spa-000 | Tinhosa Pequena |
português | por-000 | tinhoso |
tiếng Việt | vie-000 | tính ô trọc |
English | eng-000 | tinhouse |
tiếng Việt | vie-000 | Tỉnh Owari |
tiếng Việt | vie-000 | tính ở được |
tiếng Việt | vie-000 | Tỉnh Pathum Thani |
tiếng Việt | vie-000 | Tỉnh Pattani |
tiếng Việt | vie-000 | tính phác |
tiếng Việt | vie-000 | tính phác thảo |
tiếng Việt | vie-000 | tính phải chăng |
tiếng Việt | vie-000 | tính phàm ăn |
tiếng Việt | vie-000 | tính phàm tục |
tiếng Việt | vie-000 | tính phân bố |
tiếng Việt | vie-000 | tính phản bộ |
tiếng Việt | vie-000 | tính phản bội |
tiếng Việt | vie-000 | tính phản chiếu |
tiếng Việt | vie-000 | tính phẳng |
tiếng Việt | vie-000 | tính phảng phất |
tiếng Việt | vie-000 | tính phân kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | Tỉnh Phần Lan |
tiếng Việt | vie-000 | tính phân phối |
tiếng Việt | vie-000 | tính phân tích được |
tiếng Việt | vie-000 | tính phản trắc |
tiếng Việt | vie-000 | tính phân vân |
tiếng Việt | vie-000 | tính phản xạ |
tiếng Việt | vie-000 | tính pha tạp |
tiếng Việt | vie-000 | tính pha trộn |
tiếng Việt | vie-000 | Tỉnh Phatthalung |
tiếng Việt | vie-000 | Tỉnh Phayao |
tiếng Việt | vie-000 | Tỉnh Phetchaburi |
tiếng Việt | vie-000 | tính phỉ báng |
tiếng Việt | vie-000 | tính phi cầu |
tiếng Việt | vie-000 | Tỉnh Phichit |
tiếng Việt | vie-000 | tính phiếm định |
tiếng Việt | vie-000 | tính phiến diện |
tiếng Việt | vie-000 | tính phiền phức |
tiếng Việt | vie-000 | tính phiêu lưu |
tiếng Việt | vie-000 | tính phi lý |
tiếng Việt | vie-000 | tính phi mâu thuẫn |
tiếng Việt | vie-000 | tính phì nhiêu |
tiếng Việt | vie-000 | tính phi pháp |
tiếng Việt | vie-000 | tính phi sản xuất |
tiếng Việt | vie-000 | tính phi thời gian |
tiếng Việt | vie-000 | tính phi thường |
tiếng Việt | vie-000 | Tỉnh Phitsanulok |
tiếng Việt | vie-000 | tính phi vật chất |
tiếng Việt | vie-000 | Tính phi độc nhất |
tiếng Việt | vie-000 | tính phổ biến |
tiếng Việt | vie-000 | tính phổ cập |
tiếng Việt | vie-000 | tính phóng |
tiếng Việt | vie-000 | tính phóng khoáng |
tiếng Việt | vie-000 | tính phong phú |
tiếng Việt | vie-000 | Tỉnh Phongsali |
tiếng Việt | vie-000 | tính phóng túng |
tiếng Việt | vie-000 | tính phóng xạ |
tiếng Việt | vie-000 | tính phóng đãng |
tiếng Việt | vie-000 | tính phổ quát |
tiếng Việt | vie-000 | tính phô ra được |
tiếng Việt | vie-000 | tính phổ thông |
tiếng Việt | vie-000 | tính phớt lạnh |
tiếng Việt | vie-000 | tính phớt tỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | tình phụ |
tiếng Việt | vie-000 | tính phụ bạc |
tiếng Việt | vie-000 | tính phức tạp |
tiếng Việt | vie-000 | tính] phức tạp |
tiếng Việt | vie-000 | tính phức điệu |
tiếng Việt | vie-000 | tính phù du |
tiếng Việt | vie-000 | tính phù hợp |
tiếng Việt | vie-000 | tính phụ nữ |
tiếng Việt | vie-000 | tính phù phiếm |
tiếng Việt | vie-000 | tính phút |
tiếng Việt | vie-000 | tính phụ thuộc |
tiếng Việt | vie-000 | tính] phụ thuộc |
tiếng Việt | vie-000 | tình phụ tử |
tiếng Việt | vie-000 | Tỉnh Prachinburi |