tiếng Việt | vie-000 | trong cuốn sách này |
føroyskt | fao-000 | trongd |
tiếng Việt | vie-000 | trong da |
bokmål | nob-000 | Trongdalen |
tiếng Việt | vie-000 | trọng dao kế |
tiếng Việt | vie-000 | trống dầu |
tiếng Việt | vie-000 | trông dễ thương |
tiếng Việt | vie-000 | Trong DOS |
tiếng Việt | vie-000 | trọng dụng |
Mapudungun | arn-000 | tronge |
nynorsk | nno-000 | tronge |
bokmål | nob-000 | tronge |
tiếng Việt | vie-000 | trống ếch |
tiếng Việt | vie-000 | trông em |
Mapudungun | arn-000 | trongemen |
Mapudungun | arn-000 | trongen |
Deutsch | deu-000 | Tronget |
English | eng-000 | Tronget |
français | fra-000 | Tronget |
italiano | ita-000 | Tronget |
English | eng-000 | Trongfjord |
bokmål | nob-000 | Trongfjorden |
Ethnologue Language Names | art-330 | Trong Ggia |
tiếng Việt | vie-000 | trọng gia |
tiếng Việt | vie-000 | trong giấc mơ |
tiếng Việt | vie-000 | trong gia đình |
tiếng Việt | vie-000 | trống gió |
tiếng Việt | vie-000 | trong giới hạn |
tiếng Việt | vie-000 | trông giống |
tiếng Việt | vie-000 | trông giống như thật |
tiếng Việt | vie-000 | trông gớm guốc |
tiếng Việt | vie-000 | trọng hạ |
tiếng Việt | vie-000 | trong hạt nhân |
tiếng Việt | vie-000 | trọng hậu |
tiếng Việt | vie-000 | trong hệ |
tiếng Việt | vie-000 | trò nghịch ác |
tiếng Việt | vie-000 | trò nghịch ngợm |
tiếng Việt | vie-000 | trọng hình |
tiếng Việt | vie-000 | trong họ |
tiếng Việt | vie-000 | trồng hoa |
tiếng Việt | vie-000 | trong hoàn cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | trong hoàn cảnh ấy |
tiếng Việt | vie-000 | trống hốc |
tiếng Việt | vie-000 | trống huếch |
tiếng Việt | vie-000 | trộn giấm |
Deg Xinag | ing-000 | tronʼ giniqʼat |
Yukon Deg Xinag | ing-001 | tronʼ giniqʼat |
Kuskokwim Deg Xinag | ing-002 | tronʼ giniqʼat |
Deg Xinag | ing-000 | tronʼ giniqʼat gilegiq |
Yukon Deg Xinag | ing-001 | tronʼ giniqʼat gilegiq |
Kuskokwim Deg Xinag | ing-002 | tronʼ giniqʼat gilegiq |
Deutsch | deu-000 | Trongisvágur |
English | eng-000 | Trongisvágur |
føroyskt | fao-000 | Trongisvágur |
Nederlands | nld-000 | Trongisvágur |
svenska | swe-000 | Trongisvágur |
tiếng Việt | vie-000 | trọng khách |
tiếng Việt | vie-000 | trồng ... khắp |
tiếng Việt | vie-000 | trống khẩu |
tiếng Việt | vie-000 | trong khi |
tiếng Việt | vie-000 | trong khi ấy |
tiếng Việt | vie-000 | trong khi chờ đợi |
tiếng Việt | vie-000 | trong khi lúc |
tiếng Việt | vie-000 | trong khi mà |
tiếng Việt | vie-000 | trong khi vắng mặt |
tiếng Việt | vie-000 | trong khi đi đường |
tiếng Việt | vie-000 | trong khi đó |
tiếng Việt | vie-000 | trong khí đó |
tiếng Việt | vie-000 | trong khoảng |
tiếng Việt | vie-000 | trong khoảng ba năm |
tiếng Việt | vie-000 | trong khoảng một ngày |
tiếng Việt | vie-000 | trong khoảng mười năm |
tiếng Việt | vie-000 | trong khoảng thời gian |
tiếng Việt | vie-000 | trọng khối |
tiếng Việt | vie-000 | trong khong |
tiếng Việt | vie-000 | trống không |
tiếng Việt | vie-000 | trồng không có lợi |
tiếng Việt | vie-000 | trong khung cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | trông kìa |
tiếng Việt | vie-000 | trong kinh co-ran |
tiếng Việt | vie-000 | trông kỳ cục |
tiếng Việt | vie-000 | trông kỳ quặc |
tiếng Việt | vie-000 | trống lắc |
tiếng Việt | vie-000 | trong lách |
tiếng Việt | vie-000 | trông lại |
tiếng Việt | vie-000 | trồng lại |
tiếng Việt | vie-000 | trong lành |
tiếng Việt | vie-000 | trồng lanh |
tiếng Việt | vie-000 | trống lệnh |
tiếng Việt | vie-000 | trong leo lẻo |
tiếng Việt | vie-000 | trọng liên |
føroyskt | fao-000 | trongligur |
Mapudungun | arn-000 | tronglin |
tiếng Việt | vie-000 | trống lốc |
tiếng Việt | vie-000 | trong lòng |
tiếng Việt | vie-000 | tròng lọng |
tiếng Việt | vie-000 | trống lổng |
tiếng Việt | vie-000 | trong lòng bàn tay |
tiếng Việt | vie-000 | trong lộn ra ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | trong lớp |
tiếng Việt | vie-000 | trồng lúa |
tiếng Việt | vie-000 | trồng lúa mì |
tiếng Việt | vie-000 | trong lúc |
tiếng Việt | vie-000 | trọng lưc |
tiếng Việt | vie-000 | trọng lực |
tiếng Việt | vie-000 | trong lúc ấy |
tiếng Việt | vie-000 | trong lúc hấp tấp |
tiếng Việt | vie-000 | trọng lực kế |
tiếng Việt | vie-000 | trong lúc khó khăn |
tiếng Việt | vie-000 | trống lục lạc |
tiếng Việt | vie-000 | trong lúc này |
tiếng Việt | vie-000 | trong lúc vội vàng |
tiếng Việt | vie-000 | trong lúc đó |
tiếng Việt | vie-000 | trong lưng tâm |
tiếng Việt | vie-000 | trọng lượng |
tiếng Việt | vie-000 | trọng lượng bản thân |
tiếng Việt | vie-000 | trọng lượng bao bì |
tiếng Việt | vie-000 | trọng lượng bì |
tiếng Việt | vie-000 | trọng lượng cân bằng |
tiếng Việt | vie-000 | trọng lượng chế tạo |
tiếng Việt | vie-000 | trọng lượng gộp |
tiếng Việt | vie-000 | trọng lượng nâng |
tiếng Việt | vie-000 | trọng lượng nguyên tử |
tiếng Việt | vie-000 | trọng lượng phòng mòn |
tiếng Việt | vie-000 | trọng lượng quá nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | trọng lượng riêng |
tiếng Việt | vie-000 | trọng lượng ròng |
tiếng Việt | vie-000 | trọng lượng thừa |
tiếng Việt | vie-000 | trọng lượng trội |
tiếng Việt | vie-000 | trong lý tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | trong mạch |
tiếng Việt | vie-000 | trọng mãi |
tiếng Việt | vie-000 | trong mắt |
tiếng Việt | vie-000 | trông máy |
tiếng Việt | vie-000 | Trong Microsoft Windows |
tiếng Việt | vie-000 | trống miệng |
tiếng Việt | vie-000 | trong mình |
tiếng Việt | vie-000 | trông mình |
tiếng Việt | vie-000 | trong mờ |
tiếng Việt | vie-000 | trống mõ báo động |
tiếng Việt | vie-000 | trong mọi trường hợp |
tiếng Việt | vie-000 | trông mong |
tiếng Việt | vie-000 | trông mong ở |
tiếng Việt | vie-000 | trông mong vào |
tiếng Việt | vie-000 | trong một giờ |
tiếng Việt | vie-000 | trong một lúc |
tiếng Việt | vie-000 | trông mờ tối |
tiếng Việt | vie-000 | trong một văn kiện |
tiếng Việt | vie-000 | trong mức độ |
tiếng Việt | vie-000 | trong mười bốn năm |
tiếng Việt | vie-000 | trông muốn hôn |
tiếng Việt | vie-000 | trong năm nay |
tiếng Việt | vie-000 | trông nặng trình trịch |
tiếng Việt | vie-000 | trong này |
tiếng Việt | vie-000 | trọng nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | trông nghiêm nghị |
tiếng Việt | vie-000 | trông nghiêng |
tiếng Việt | vie-000 | trong ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | trông ngóng |
tiếng Việt | vie-000 | trống ngực |
tiếng Việt | vie-000 | trong người |
tiếng Việt | vie-000 | trong nguyên tử |
tiếng Việt | vie-000 | trọng nguyệt |
tiếng Việt | vie-000 | trong nhà |
tiếng Việt | vie-000 | trông nhà |
tiếng Việt | vie-000 | trọng nhậm |
tiếng Việt | vie-000 | trong nhân |
tiếng Việt | vie-000 | trong nháy mắt |
tiếng Việt | vie-000 | trong nhiều tháng liền |
tiếng Việt | vie-000 | trông nhờ |
tiếng Việt | vie-000 | trồng nho |
tiếng Việt | vie-000 | trông nhờ vào |
tiếng Việt | vie-000 | trông như |
tiếng Việt | vie-000 | trong như pha lê |
tiếng Việt | vie-000 | trông như sống |
tiếng Việt | vie-000 | trong như tiếng bạc |
tiếng Việt | vie-000 | trong như tiếng sáo |
tiếng Việt | vie-000 | trông như xác chết |
tiếng Việt | vie-000 | trông nổi |
tiếng Việt | vie-000 | trong nội bộ đảng |
tiếng Việt | vie-000 | trong nội tâm |
tiếng Việt | vie-000 | trong nồi đất |
tiếng Việt | vie-000 | trong nội địa |
tiếng Việt | vie-000 | trông nom |
tiếng Việt | vie-000 | trông nom săn sóc |
tiếng Việt | vie-000 | trông nom trẻ em |
tiếng Việt | vie-000 | trông nom vào |
tiếng Việt | vie-000 | trọng nông |
tiếng Việt | vie-000 | trong nước |
Shimaore | swb-000 | trongo |
Ngazidja Comorian | zdj-000 | trongo |
tiếng Việt | vie-000 | trong óc |
tiếng Việt | vie-000 | tròn góc |
tiếng Việt | vie-000 | trong ống nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | trồng ở nhà kính |
tiếng Việt | vie-000 | trồng ... ở rìa |
Middle Cornish | cnx-000 | trongornvil |
Kernowek | cor-000 | trongornvil |
Old Cornish | oco-000 | trongornvil |
tiếng Việt | vie-000 | trọng phạm |
tiếng Việt | vie-000 | trong phạm vi |
tiếng Việt | vie-000 | trong phạm vi hẹp |
tiếng Việt | vie-000 | trọng phán |
tiếng Việt | vie-000 | trong phân tử |
tiếng Việt | vie-000 | trọng pháo |
tiếng Việt | vie-000 | trông phát ghét |
tiếng Việt | vie-000 | trông phát khiếp |
tiếng Việt | vie-000 | trong phòng |
tiếng Việt | vie-000 | trọng phụ |
tiếng Việt | vie-000 | trống prôvăng |
tiếng Việt | vie-000 | trồng ... quanh |
tiếng Việt | vie-000 | trong quá trình |
tiếng Việt | vie-000 | trông quạu cọ |
tiếng Việt | vie-000 | trong ra |
tiếng Việt | vie-000 | trông ra |
tiếng Việt | vie-000 | trộn grafit |
tiếng Việt | vie-000 | trồng răng |
tiếng Việt | vie-000 | trông ra ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | trồng rau |
tiếng Việt | vie-000 | trồng riêng |
tiếng Việt | vie-000 | trồng riêng ra |
tiếng Việt | vie-000 | trông rõ |
tiếng Việt | vie-000 | trống rỗng |
tiếng Việt | vie-000 | trồng rừng |
tiếng Việt | vie-000 | trong ruột |
Deutsch | deu-000 | Trongsa |
English | eng-000 | Trongsa |
français | fra-000 | Trongsa |
bokmål | nob-000 | Trongsa |
português | por-000 | Trongsa |
svenska | swe-000 | Trongsa |
tiếng Việt | vie-000 | trong sạch |
English | eng-000 | Trongsa District |
tiếng Việt | vie-000 | trọng sai kế |
Ethnologue Language Names | art-330 | Trongsakha |
tiếng Việt | vie-000 | trong sáng |
tiếng Việt | vie-000 | trống sàng |
tiếng Việt | vie-000 | trong sáng lên |
tiếng Việt | vie-000 | trong sáng ra |
eesti | ekk-000 | Trongsa ringkond |
tiếng Việt | vie-000 | trong sình lầy |
bokmål | nob-000 | Trongsisvágur |
tiếng Việt | vie-000 | trong sọ |
tiếng Việt | vie-000 | trong số |
tiếng Việt | vie-000 | Trọng số phân phối |
tiếng Việt | vie-000 | trong số đó |
bokmål | nob-000 | Trongsundet |
davvisámegiella | sme-000 | Trongsundet |
julevsámegiella | smj-000 | Trongsundet |
tiếng Việt | vie-000 | trong suốt |
tiếng Việt | vie-000 | Trọng tài |
tiếng Việt | vie-000 | trọng tài |
tiếng Việt | vie-000 | trọng tải |
tiếng Việt | vie-000 | trọng tài biên |
tiếng Việt | vie-000 | trọng tải biên |
tiếng Việt | vie-000 | trọng tải bom |
tiếng Việt | vie-000 | Trọng tài con lắc |
tiếng Việt | vie-000 | trọng tải hàng hoá |
tiếng Việt | vie-000 | trong tài liệu này |
tiếng Việt | vie-000 | trọng tài quyết định |
tiếng Việt | vie-000 | trọng tâm |
tiếng Việt | vie-000 | trọng tâm can |
tiếng Việt | vie-000 | trong tâm hồn |
tiếng Việt | vie-000 | trong tâm trí |
tiếng Việt | vie-000 | trống tang |
tiếng Việt | vie-000 | trống tang đồng |
tiếng Việt | vie-000 | trong tay |
tiếng Việt | vie-000 | trong tế bào |
tiếng Việt | vie-000 | tròng tên |
tiếng Việt | vie-000 | trong thâm tâm |
tiếng Việt | vie-000 | trọng thần |
tiếng Việt | vie-000 | trong tháng |
tiếng Việt | vie-000 | trồng thành luống |
tiếng Việt | vie-000 | trông thấy |
tiếng Việt | vie-000 | trông thấy da |
tiếng Việt | vie-000 | trông thấy hiện lên |
tiếng Việt | vie-000 | trông thấy nổi lên |
tiếng Việt | vie-000 | trông thấy rõ |
tiếng Việt | vie-000 | trông thấy được |
tiếng Việt | vie-000 | trọng thể |
tiếng Việt | vie-000 | trọng thể. long trọng |
tiếng Việt | vie-000 | trông thêm |
tiếng Việt | vie-000 | trong thế thủ |
tiếng Việt | vie-000 | trọng thị |
tiếng Việt | vie-000 | trọng thính |
tiếng Việt | vie-000 | trong thời gian |
tiếng Việt | vie-000 | trong thời gian lấu |
tiếng Việt | vie-000 | trong thời gian ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | trong thời hạn |
tiếng Việt | vie-000 | trọng thu |
tiếng Việt | vie-000 | trong thực tại |
tiếng Việt | vie-000 | trong thực tế |
tiếng Việt | vie-000 | trọng thuế |
tiếng Việt | vie-000 | trồng thuốc lá |
tiếng Việt | vie-000 | trọng thương |
tiếng Việt | vie-000 | trọng thưởng |