tiếng Việt | vie-000 | đi ngang dọc |
tiếng Việt | vie-000 | đi ngang hàng |
tiếng Việt | vie-000 | đi ngã nghiêng |
tiếng Việt | vie-000 | đi ngả nghiêng |
tiếng Việt | vie-000 | đi ngang mà thôi |
tiếng Việt | vie-000 | đi ngang qua |
tiếng Việt | vie-000 | đi ngao du |
tiếng Việt | vie-000 | đi ngập ngừng |
tiếng Việt | vie-000 | đi ngay đến |
tiếng Việt | vie-000 | đi nghề |
tiếng Việt | vie-000 | đi nghỉ |
tiếng Việt | vie-000 | đi nghiêng |
tiếng Việt | vie-000 | đi nghỉ hè |
tiếng Việt | vie-000 | đi nghỉ mát |
tiếng Việt | vie-000 | đingo |
tiếng Việt | vie-000 | đi ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | đi ngoài tầm |
tiếng Việt | vie-000 | đi ngoắt ngéo |
tiếng Việt | vie-000 | đi ngoắt ngoéo |
srpski | srp-001 | Đingo-keiun (767-770) |
tiếng Việt | vie-000 | đi ngủ |
tiếng Việt | vie-000 | đi ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | đi ngựa qua |
tiếng Việt | vie-000 | đi ngủ muộn |
tiếng Việt | vie-000 | đi ngược |
tiếng Việt | vie-000 | đi ngược chiều |
tiếng Việt | vie-000 | đi ngược chiều gió |
tiếng Việt | vie-000 | đi ngược dòng |
tiếng Việt | vie-000 | đi ngược lại |
tiếng Việt | vie-000 | đi ngược lên |
tiếng Việt | vie-000 | đi ngược trở lại |
tiếng Việt | vie-000 | đinh |
tiếng Việt | vie-000 | đình |
tiếng Việt | vie-000 | đính |
tiếng Việt | vie-000 | đĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | đỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | định |
tiếng Việt | vie-000 | đinh ấn |
tiếng Việt | vie-000 | đình án |
tiếng Việt | vie-000 | đi nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | định ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | đi nhanh hơn |
tiếng Việt | vie-000 | đi nhanh như chớp |
tiếng Việt | vie-000 | đi nhanh xuống |
tiếng Việt | vie-000 | đi nhanh đến |
tiếng Việt | vie-000 | đi nhàn tản |
tiếng Việt | vie-000 | đỉnh áp suất cao |
tiếng Việt | vie-000 | đi nhà thổ |
tiếng Việt | vie-000 | đinh ba |
tiếng Việt | vie-000 | đinh bạ |
tiếng Việt | vie-000 | đình bạc |
tiếng Việt | vie-000 | đinh bấm |
tiếng Việt | vie-000 | đình bản |
tiếng Việt | vie-000 | đính bào tử |
tiếng Việt | vie-000 | đinh bầu |
tiếng Việt | vie-000 | định biên |
English | eng-000 | Đinh Bộ Lĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | Đinh Bộ Lĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | định bụng |
tiếng Việt | vie-000 | đinh cài |
tiếng Việt | vie-000 | định canh |
tiếng Việt | vie-000 | đỉnh cao |
tiếng Việt | vie-000 | đỉnh cao danh vọng |
tiếng Việt | vie-000 | đỉnh cao nhất |
tiếng Việt | vie-000 | đinh cặp |
tiếng Việt | vie-000 | đính chặt |
tiếng Việt | vie-000 | định chế |
tiếng Việt | vie-000 | đình chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | định chí |
tiếng Việt | vie-000 | đinh chìa |
tiếng Việt | vie-000 | đình chiến |
tiếng Việt | vie-000 | đính chính |
tiếng Việt | vie-000 | định chính quán cho |
tiếng Việt | vie-000 | định chỉ tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | định chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | định chỗ ở |
tiếng Việt | vie-000 | định chỗ ở tại |
tiếng Việt | vie-000 | đinh chốt |
tiếng Việt | vie-000 | định chốt |
tiếng Việt | vie-000 | đinh chốt trục xe |
tiếng Việt | vie-000 | đỉnh chót vót |
tiếng Việt | vie-000 | định chuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | đình chức |
tiếng Việt | vie-000 | đỉnh chung |
tiếng Việt | vie-000 | đinh chữ U |
tiếng Việt | vie-000 | định cỡ |
tiếng Việt | vie-000 | đình công |
tiếng Việt | vie-000 | định công |
tiếng Việt | vie-000 | đình công ngồi |
tiếng Việt | vie-000 | đình công tuyệt thực |
tiếng Việt | vie-000 | đỉnh cột |
tiếng Việt | vie-000 | định cư |
tiếng Việt | vie-000 | đinh cửa |
tiếng Việt | vie-000 | đình cứu |
tiếng Việt | vie-000 | định cư định canh |
tiếng Việt | vie-000 | đinh dạ |
tiếng Việt | vie-000 | đinh dài |
tiếng Việt | vie-000 | đính dải trang sức |
tiếng Việt | vie-000 | định dân |
tiếng Việt | vie-000 | định dạng |
tiếng Việt | vie-000 | định dạng số trong quốc gia |
tiếng Việt | vie-000 | định dạng điều kiện |
tiếng Việt | vie-000 | định dạng đoạn văn |
tiếng Việt | vie-000 | định danh |
tiếng Việt | vie-000 | định danh giới |
tiếng Việt | vie-000 | định danh ngôn ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | Đinh Dậu |
tiếng Việt | vie-000 | định dùng |
tiếng Việt | vie-000 | định dùng ... để |
English | eng-000 | Đinh Dynasty |
tiếng Việt | vie-000 | đi nhẹ bước |
tiếng Việt | vie-000 | đi nhẹ nhàng |
tiếng Việt | vie-000 | đi nhẹ qua |
tiếng Việt | vie-000 | Đỉnh Everest |
tiếng Việt | vie-000 | đinh găm |
tiếng Việt | vie-000 | đinh ghép |
tiếng Việt | vie-000 | đinh ghép xương |
tiếng Việt | vie-000 | đinh ghi |
tiếng Việt | vie-000 | đinh ghim |
tiếng Việt | vie-000 | đinh ghim tròn |
tiếng Việt | vie-000 | định giá |
tiếng Việt | vie-000 | Định giá chuyển nhượng |
tiếng Việt | vie-000 | Định giá giới hạn |
tiếng Việt | vie-000 | định giá hạ hơn |
tiếng Việt | vie-000 | định giá lại |
tiếng Việt | vie-000 | đính giao |
tiếng Việt | vie-000 | định giá quá cao |
tiếng Việt | vie-000 | Định giá Ramsay |
tiếng Việt | vie-000 | định giá thấp |
tiếng Việt | vie-000 | đinh giày |
tiếng Việt | vie-000 | định giá định suất |
tiếng Việt | vie-000 | định giá đúng |
tiếng Việt | vie-000 | định giới hạn |
tiếng Việt | vie-000 | định giới tính cho |
tiếng Việt | vie-000 | đinh giữ thạch cao |
tiếng Việt | vie-000 | đinh gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | đinh guốc |
tiếng Việt | vie-000 | đinh hai đầu |
tiếng Việt | vie-000 | định hạn |
tiếng Việt | vie-000 | định hạn mức |
tiếng Việt | vie-000 | đĩnh hấp thu |
tiếng Việt | vie-000 | định hình |
tiếng Việt | vie-000 | định hình thể |
tiếng Việt | vie-000 | đình hoãn |
tiếng Việt | vie-000 | đính hoa vào |
tiếng Việt | vie-000 | đình học |
tiếng Việt | vie-000 | Đinh Hợi |
tiếng Việt | vie-000 | đính hôn |
tiếng Việt | vie-000 | định hồn |
tiếng Việt | vie-000 | đình huấn |
tiếng Việt | vie-000 | đinh hương |
tiếng Việt | vie-000 | đinh hướng |
tiếng Việt | vie-000 | định hướng |
tiếng Việt | vie-000 | định hướng tìm phương |
tiếng Việt | vie-000 | định hướng về |
tiếng Việt | vie-000 | đinh huyền |
tiếng Việt | vie-000 | đi nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | đi nhiều nơi |
tiếng Việt | vie-000 | Đỉnh Ismail Samani |
tiếng Việt | vie-000 | đính kèm |
tiếng Việt | vie-000 | đinh kẹp |
tiếng Việt | vie-000 | đính kết |
tiếng Việt | vie-000 | đinh khẩu |
tiếng Việt | vie-000 | định khoản |
tiếng Việt | vie-000 | đình khôi |
tiếng Việt | vie-000 | đinh không đầu |
tiếng Việt | vie-000 | định khu |
tiếng Việt | vie-000 | định khung |
tiếng Việt | vie-000 | đinh khuy |
tiếng Việt | vie-000 | định kì |
tiếng Việt | vie-000 | định kích thước |
tiếng Việt | vie-000 | định kiến |
tiếng Việt | vie-000 | đinh kinh |
tiếng Việt | vie-000 | định kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | đình lại |
tiếng Việt | vie-000 | đính ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | đính lại |
tiếng Việt | vie-000 | định làm |
tiếng Việt | vie-000 | đỉnh lập |
tiếng Việt | vie-000 | định lệ |
tiếng Việt | vie-000 | Đỉnh Lenin |
tiếng Việt | vie-000 | định lí |
tiếng Việt | vie-000 | đình liệu |
tiếng Việt | vie-000 | định liệu |
tiếng Việt | vie-000 | đình liều lượng |
tiếng Việt | vie-000 | định liều lượng |
tiếng Việt | vie-000 | đinh linh |
tiếng Việt | vie-000 | định lô |
tiếng Việt | vie-000 | đính lon vào |
tiếng Việt | vie-000 | định luật |
tiếng Việt | vie-000 | định luật Faraday |
tiếng Việt | vie-000 | định luật hấp thu |
tiếng Việt | vie-000 | định luật liên kết |
tiếng Việt | vie-000 | Định luật Moore |
tiếng Việt | vie-000 | định luật Murphy |
tiếng Việt | vie-000 | Định luật Wagner |
tiếng Việt | vie-000 | Định luật Walras |
tiếng Việt | vie-000 | định lượng |
tiếng Việt | vie-000 | đỉnh luống cày |
tiếng Việt | vie-000 | đình lưu |
tiếng Việt | vie-000 | định lý |
tiếng Việt | vie-000 | định lý bù trừ |
tiếng Việt | vie-000 | Định lý Coase |
tiếng Việt | vie-000 | Định lý Euler |
tiếng Việt | vie-000 | định lý Fourier |
tiếng Việt | vie-000 | Định lý mạng nhện |
tiếng Việt | vie-000 | định lý Pytago |
tiếng Việt | vie-000 | Định lý Rybczcynski |
tiếng Việt | vie-000 | Định lý Stolper-Samuelson |
tiếng Việt | vie-000 | định lý thiên lịch |
tiếng Việt | vie-000 | định lý đảo |
tiếng Việt | vie-000 | định mạng |
tiếng Việt | vie-000 | Đinh Mão |
tiếng Việt | vie-000 | đính mẫu vải |
tiếng Việt | vie-000 | định mệnh |
tiếng Việt | vie-000 | định mệnh luận |
tiếng Việt | vie-000 | đinh móc |
tiếng Việt | vie-000 | đình mọi việc lại |
tiếng Việt | vie-000 | đinh mũ |
tiếng Việt | vie-000 | định mua |
tiếng Việt | vie-000 | định mức |
tiếng Việt | vie-000 | định mức lại |
tiếng Việt | vie-000 | Định mức tăng lương |
tiếng Việt | vie-000 | định mức thời gian |
tiếng Việt | vie-000 | định mực thước |
tiếng Việt | vie-000 | Định mức tín dụng |
tiếng Việt | vie-000 | Định mức vốn |
tiếng Việt | vie-000 | định mức độ |
tiếng Việt | vie-000 | Đinh Mùi |
tiếng Việt | vie-000 | đinh nam |
tiếng Việt | vie-000 | định ngạch |
tiếng Việt | vie-000 | đinh ngân |
tiếng Việt | vie-000 | đinh ngắn to |
tiếng Việt | vie-000 | định ngày |
tiếng Việt | vie-000 | định ngày tháng |
tiếng Việt | vie-000 | định nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | định nghĩa kiểu tài liệu |
tiếng Việt | vie-000 | định nghĩa nhập nhằng |
tiếng Việt | vie-000 | đình nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | đình ngọ |
tiếng Việt | vie-000 | định ngoại hình |
tiếng Việt | vie-000 | đỉnh ngọc |
tiếng Việt | vie-000 | đỉnh ngọn |
tiếng Việt | vie-000 | định ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | đính ngược |
tiếng Việt | vie-000 | đỉnh ngược |
tiếng Việt | vie-000 | đình nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | đính nhánh |
tiếng Việt | vie-000 | đính nhật |
tiếng Việt | vie-000 | đỉnh nhĩ |
tiếng Việt | vie-000 | đinh nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | đỉnh nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | đinh nhỏ không đầu |
tiếng Việt | vie-000 | định nhóm máu |
tiếng Việt | vie-000 | đỉnh nhọn |
tiếng Việt | vie-000 | đinh nhọt |
tiếng Việt | vie-000 | đinh nhỏ đầu |
tiếng Việt | vie-000 | đình nhục |
tiếng Việt | vie-000 | Đinh Nhữ Xương |
tiếng Việt | vie-000 | đinh niên |
tiếng Việt | vie-000 | đinh ninh |
tiếng Việt | vie-000 | đỉnh nịnh |
tiếng Việt | vie-000 | đỉnh nóc |
tiếng Việt | vie-000 | định nói |
tiếng Việt | vie-000 | định nơi thanh toán |
tiếng Việt | vie-000 | định nơi trả cho |
tiếng Việt | vie-000 | đỉnh núi |
tiếng Việt | vie-000 | đỉnh núi cao nhọn |
tiếng Việt | vie-000 | đỉnh núi Fuji |
tiếng Việt | vie-000 | đi nhờ |
tiếng Việt | vie-000 | đinh ốc |
tiếng Việt | vie-000 | đinh ốc cố định |
tiếng Việt | vie-000 | đinh ốc nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | đi nhởn |
tiếng Việt | vie-000 | đi nhón chân |
tiếng Việt | vie-000 | đi nhởn nhơ |
tiếng Việt | vie-000 | đi nhờ xe |
tiếng Việt | vie-000 | định phẩm chất |
tiếng Việt | vie-000 | định phân |
tiếng Việt | vie-000 | định phần |
tiếng Việt | vie-000 | định phận |
tiếng Việt | vie-000 | định phí |
tiếng Việt | vie-000 | Định phí ngắn hạn |
tiếng Việt | vie-000 | đinh phú |
tiếng Việt | vie-000 | định phương hướng |
tiếng Việt | vie-000 | đỉnh pittông |
tiếng Việt | vie-000 | định ... quá cao |
tiếng Việt | vie-000 | định quá cao |
tiếng Việt | vie-000 | định ra |
tiếng Việt | vie-000 | đỉnh răng cưa |
tiếng Việt | vie-000 | định ranh giới |
tiếng Việt | vie-000 | đỉnh ray |
tiếng Việt | vie-000 | đinh rệp |
tiếng Việt | vie-000 | định rõ |
tiếng Việt | vie-000 | định rõ ranh giới |