tiếng Việt | vie-000 | đồng khối |
tiếng Việt | vie-000 | đồng khởi |
tiếng Việt | vie-000 | đông khô lạnh |
tiếng Việt | vie-000 | đóng không tự nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | đóng không xuống |
tiếng Việt | vie-000 | đóng khung |
tiếng Việt | vie-000 | đóng khung ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | "đóng kịch" |
tiếng Việt | vie-000 | đóng kịch |
tiếng Việt | vie-000 | đóng kịch khéo hơn |
tiếng Việt | vie-000 | đóng kiện |
tiếng Việt | vie-000 | Đổng Kiến Hoa |
tiếng Việt | vie-000 | đóng kiện lại |
tiếng Việt | vie-000 | đồng kiểu |
tiếng Việt | vie-000 | đóng kín |
tiếng Việt | vie-000 | Đông Kinh |
tiếng Việt | vie-000 | Động kinh |
tiếng Việt | vie-000 | đông kinh |
tiếng Việt | vie-000 | động kinh |
tiếng Việt | vie-000 | Đông Kinh Nghĩa Thục |
tiếng Việt | vie-000 | Đông Kinh Đô |
tiếng Việt | vie-000 | đóng kín lại |
tiếng Việt | vie-000 | Đông Ki-sốt |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Koruna Xu của Czechoslovakia |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Kupon Larit của Georgia |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Kwanza của Angola (1977–1991) |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Kwanza Mới của Angola (1990–2000) |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Kwanza Điều chỉnh lại của Angola (1995–1999) |
tiếng Việt | vie-000 | động ký |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Kyat Miến Điện |
tiếng Việt | vie-000 | đồng la |
tiếng Việt | vie-000 | đồng lá |
tiếng Việt | vie-000 | đóng ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | đóng lại |
tiếng Việt | vie-000 | đông lại |
tiếng Việt | vie-000 | đọng lại |
tiếng Việt | vie-000 | đọng lại hôi thối |
tiếng Việt | vie-000 | đóng lại móng |
tiếng Việt | vie-000 | đọng lại như sương |
tiếng Việt | vie-000 | đóng lại được |
tiếng Việt | vie-000 | đông lân |
tiếng Việt | vie-000 | đông lạnh |
tiếng Việt | vie-000 | đống lãnh |
tiếng Việt | vie-000 | đông lạnh nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | đống lẫn lộn |
tiếng Việt | vie-000 | đóng lần đầu tiên |
tiếng Việt | vie-000 | đồng lây |
tiếng Việt | vie-000 | đồng lầy ven biển |
tiếng Việt | vie-000 | đồng lếch |
tiếng Việt | vie-000 | đông lên |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Leu Rumani (1952–2006) |
tiếng Việt | vie-000 | đồng leva |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Lev của Bun-ga-ri (1879–1952) |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Lev Xã hội chủ nghĩa của Bun-ga-ri |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri |
tiếng Việt | vie-000 | đổng lí |
tiếng Việt | vie-000 | đồng lia |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng liên kết |
tiếng Việt | vie-000 | đồng liên quan |
tiếng Việt | vie-000 | đồng liêu |
tiếng Việt | vie-000 | đóng litô vào |
tiếng Việt | vie-000 | đồng loã |
tiếng Việt | vie-000 | đồng lõa |
tiếng Việt | vie-000 | đồng loại |
tiếng Việt | vie-000 | đồng loạt |
tiếng Việt | vie-000 | đồng loạt kêu vang |
tiếng Việt | vie-000 | đống lớn |
tiếng Việt | vie-000 | đống lòng |
tiếng Việt | vie-000 | đồng lòng |
tiếng Việt | vie-000 | động lòng |
tiếng Việt | vie-000 | động lòng thương |
tiếng Việt | vie-000 | động lòng trắc ẩn |
tiếng Việt | vie-000 | đống lộn xộn |
tiếng Việt | vie-000 | đống lúa |
tiếng Việt | vie-000 | đống lửa |
tiếng Việt | vie-000 | đồng lúa |
tiếng Việt | vie-000 | đồng lứa |
tiếng Việt | vie-000 | đống lúa gặt |
tiếng Việt | vie-000 | đồng luân |
tiếng Việt | vie-000 | đồng lục |
tiếng Việt | vie-000 | động lực |
tiếng Việt | vie-000 | động lực học |
tiếng Việt | vie-000 | động lực học máu |
tiếng Việt | vie-000 | động lực không khí |
tiếng Việt | vie-000 | đồng lung |
tiếng Việt | vie-000 | đóng lưới |
tiếng Việt | vie-000 | đong lường |
tiếng Việt | vie-000 | đống lương |
tiếng Việt | vie-000 | động lượng |
tiếng Việt | vie-000 | đồng lương rẻ mạt |
tiếng Việt | vie-000 | đồng lu y |
tiếng Việt | vie-000 | đồng Mác |
tiếng Việt | vie-000 | đồng mác |
tiếng Việt | vie-000 | đồng mác cũ |
tiếng Việt | vie-000 | đồng Mác của Đức |
tiếng Việt | vie-000 | đóng mạch |
tiếng Việt | vie-000 | động mạch |
tiếng Việt | vie-000 | động mạch cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | động mạch chủ |
tiếng Việt | vie-000 | động mạch con |
tiếng Việt | vie-000 | động mạch môn vị |
tiếng Việt | vie-000 | động mạch quay |
tiếng Việt | vie-000 | động mạch vành |
tiếng Việt | vie-000 | động mạch vú |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Manat của Azerbaijan (1993–2006) |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Manat Turkmenistan (1993–2009) |
tiếng Việt | vie-000 | đóng mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | đóng mảnh chêm vào |
tiếng Việt | vie-000 | đống mảnh vỡ |
tiếng Việt | vie-000 | đồng maravêđi |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Markka Phần Lan |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Mark Đông Đức |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Mark Đức |
tiếng Việt | vie-000 | đóng mặt |
tiếng Việt | vie-000 | động mật |
tiếng Việt | vie-000 | đồng mắt cua |
tiếng Việt | vie-000 | đồng màu |
tiếng Việt | vie-000 | đồng mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | đóng mấu sắc |
tiếng Việt | vie-000 | đồng mạ vàng |
tiếng Việt | vie-000 | đóng máy |
tiếng Việt | vie-000 | đồng may |
tiếng Việt | vie-000 | đóng mè lên |
tiếng Việt | vie-000 | đồng mệnh |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Metical Mozambique (1980–2006) |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng minh |
tiếng Việt | vie-000 | đồng minh |
tiếng Việt | vie-000 | đồng minh chung lãi |
tiếng Việt | vie-000 | đồng minh tham chiến |
tiếng Việt | vie-000 | đông minh tổ chức |
tiếng Việt | vie-000 | Đông Minh Vương |
tiếng Việt | vie-000 | đồng mô |
tiếng Việt | vie-000 | đóng mốc |
tiếng Việt | vie-000 | đóng mộc |
tiếng Việt | vie-000 | đồng môn |
tiếng Việt | vie-000 | đóng móng |
tiếng Việt | vie-000 | đóng móng ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | đóng một vai |
tiếng Việt | vie-000 | đồng mức |
tiếng Việt | vie-000 | đóng mũi |
tiếng Việt | vie-000 | đóng mui vào |
tiếng Việt | vie-000 | đống muối |
tiếng Việt | vie-000 | đồng mười cô-pếch |
tiếng Việt | vie-000 | đồng mười hai đơniê |
tiếng Việt | vie-000 | đống muối phủ đất |
tiếng Việt | vie-000 | đồng mười xu |
tiếng Việt | vie-000 | đồng mưu |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Mvdol Bolivia |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Mỹ |
tiếng Việt | vie-000 | đồng Mỹ |
English | eng-000 | Đồng Nai |
français | fra-000 | Đồng Nai |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Nai |
tiếng Việt | vie-000 | đồng nai |
tiếng Việt | vie-000 | Đông-Nam |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Nam |
tiếng Việt | vie-000 | đông nam |
tiếng Việt | vie-000 | đông-nam |
tiếng Việt | vie-000 | đồng nam |
tiếng Việt | vie-000 | Đông Nam Á |
tiếng Việt | vie-000 | đồng năm át |
tiếng Việt | vie-000 | đồng năm bảng Anh |
tiếng Việt | vie-000 | Đông Nam Bộ |
tiếng Việt | vie-000 | đồng năm cô-pếch |
tiếng Việt | vie-000 | đồng năm frăng |
tiếng Việt | vie-000 | đồng năm hào |
tiếng Việt | vie-000 | đồng năm rúp |
tiếng Việt | vie-000 | đồng năm xu |
tiếng Việt | vie-000 | đông-nam đông |
tiếng Việt | vie-000 | động năng |
tiếng Việt | vie-000 | động não |
tiếng Việt | vie-000 | đồng nát |
tiếng Việt | vie-000 | đóng nêm |
tiếng Việt | vie-000 | đóng nêm cho chặt |
tiếng Việt | vie-000 | đóng ngăn |
tiếng Việt | vie-000 | đồng nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | đồng nghiêng |
tiếng Việt | vie-000 | đồng nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | đông nghịt |
tiếng Việt | vie-000 | Đông Ngô |
tiếng Việt | vie-000 | đóng ngõng vào |
tiếng Việt | vie-000 | đồng ngũ |
tiếng Việt | vie-000 | đồng ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | đóng ngựa vào |
tiếng Việt | vie-000 | đông người |
tiếng Việt | vie-000 | đông người dự |
tiếng Việt | vie-000 | đông người hơn |
tiếng Việt | vie-000 | đông người lui tới |
tiếng Việt | vie-000 | đông người ở |
tiếng Việt | vie-000 | đông người qua lại |
tiếng Việt | vie-000 | đông người đồng thanh |
tiếng Việt | vie-000 | đồng nguyên đơn |
tiếng Việt | vie-000 | đóng nguyệt phí |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Nhân |
tiếng Việt | vie-000 | đóng nhãn |
tiếng Việt | vie-000 | đông nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | đóng nhãn hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | đồng nhân tử |
tiếng Việt | vie-000 | đồng nhất |
tiếng Việt | vie-000 | đồng nhất hoá |
tiếng Việt | vie-000 | đồng nhất hóa |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng nhất thức |
tiếng Việt | vie-000 | đồng nhất thức |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng nhất tuyến tính |
tiếng Việt | vie-000 | đồng nhất với |
tiếng Việt | vie-000 | đồng nhau |
tiếng Việt | vie-000 | đồng nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | đồng nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | đống nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | đồng nho |
tiếng Việt | vie-000 | đông như kiến |
tiếng Việt | vie-000 | đổng nhung |
tiếng Việt | vie-000 | đồng niên |
tiếng Việt | vie-000 | đống nỗi |
tiếng Việt | vie-000 | đồng nội |
tiếng Việt | vie-000 | đồng nữ |
tiếng Việt | vie-000 | đồng nửa curon |
tiếng Việt | vie-000 | đồng nửa xu |
tiếng Việt | vie-000 | đồng nửa đô la |
tiếng Việt | vie-000 | đóng nút |
tiếng Việt | vie-000 | đóng nút bần vào |
tiếng Việt | vie-000 | động nữ thần |
tiếng Việt | vie-000 | đóng nút lại |
tiếng Việt | vie-000 | đốn gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | đồ ngố |
tiếng Việt | vie-000 | độ ngoại |
tiếng Việt | vie-000 | đồng obon |
tiếng Việt | vie-000 | đồng ôbôn |
tiếng Việt | vie-000 | đồ ngọc |
tiếng Việt | vie-000 | đồ ngốc |
tiếng Việt | vie-000 | đồ ngọc thạch |
tiếng Việt | vie-000 | đồ ngọc thạch anh |
tiếng Việt | vie-000 | độ ngời |
tiếng Việt | vie-000 | đỡ ... ngồi |
tiếng Việt | vie-000 | đồ ngọt |
tiếng Việt | vie-000 | đồng pagot |
tiếng Việt | vie-000 | đồng pagôt |
tiếng Việt | vie-000 | Động Pak Ou |
tiếng Việt | vie-000 | đóng panô |
tiếng Việt | vie-000 | đồng pata |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Peseta của Andora |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Peseta Tây Ban Nha |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Peseta Tây Ban Nha (Tài khoản) |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Peseta Tây Ban Nha (tài khoản có thể chuyển đổi) |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Peso Argentina (1881–1970) |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Peso Argentina (1983–1985) |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Peso Bạc Mê-hi-cô (1861–1992) |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Peso Bolivia |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Peso Ley của Argentina (1970–1983) |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Peso Uruguay (1975–1993) |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Peso Uruguay (Đơn vị Theo chỉ số) |
tiếng Việt | vie-000 | đồng pêxêta |
tiếng Việt | vie-000 | đồng pexô |
tiếng Việt | vie-000 | đồng pezota |
tiếng Việt | vie-000 | đồng pezơta ; tiền kim loại có giá trị đó |
tiếng Việt | vie-000 | động phách |
tiếng Việt | vie-000 | đồng phạm |
tiếng Việt | vie-000 | đống phân |
tiếng Việt | vie-000 | đồng phân |
tiếng Việt | vie-000 | đống phân bò |
tiếng Việt | vie-000 | đồng phẳng |
tiếng Việt | vie-000 | đồng phân hoá |
tiếng Việt | vie-000 | Đông Phần Lan |
tiếng Việt | vie-000 | đồng phát |
tiếng Việt | vie-000 | đồng phát sinh |
tiếng Việt | vie-000 | đồng phế liệu |
tiếng Việt | vie-000 | Đông Phi |
tiếng Việt | vie-000 | đóng phim |
tiếng Việt | vie-000 | đông phong |
tiếng Việt | vie-000 | đồng phong |
tiếng Việt | vie-000 | động phó từ |
tiếng Việt | vie-000 | đồng phục |
tiếng Việt | vie-000 | Đông Phương |
tiếng Việt | vie-000 | đông phương |
tiếng Việt | vie-000 | Đông phương hóa |
tiếng Việt | vie-000 | đông phương hoá |
tiếng Việt | vie-000 | Đông phương học |
tiếng Việt | vie-000 | đông phương học |
tiếng Việt | vie-000 | đồng pi |
tiếng Việt | vie-000 | đồng pixton |
tiếng Việt | vie-000 | đồng pơzô |
tiếng Việt | vie-000 | đông qua |
tiếng Việt | vie-000 | đóng quân |
tiếng Việt | vie-000 | đông quân |
tiếng Việt | vie-000 | đồng quận |
tiếng Việt | vie-000 | đồng quản lý |
tiếng Việt | vie-000 | đóng quân ngoài trời |
tiếng Việt | vie-000 | đồng quan điểm với |
tiếng Việt | vie-000 | đồng quê |
tiếng Việt | vie-000 | đồng qui |
tiếng Việt | vie-000 | đồng quy |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng quyết định |
tiếng Việt | vie-000 | đồng rạ |
tiếng Việt | vie-000 | đống rác |
tiếng Việt | vie-000 | đống rác bếp |