tiếng Việt | vie-000 | không mong muốn |
tiếng Việt | vie-000 | không mong ước |
tiếng Việt | vie-000 | không mong đợi |
tiếng Việt | vie-000 | không một ai |
tiếng Việt | vie-000 | không một cái gì |
tiếng Việt | vie-000 | không một chút nào |
tiếng Việt | vie-000 | không một giấc mơ |
tiếng Việt | vie-000 | không một nấm mồ |
tiếng Việt | vie-000 | không một nơi nào |
tiếng Việt | vie-000 | không một tý nào |
tiếng Việt | vie-000 | không mơ tưởng đến |
tiếng Việt | vie-000 | không một vết nhơ |
tiếng Việt | vie-000 | không mó đến |
tiếng Việt | vie-000 | không mổ được |
tiếng Việt | vie-000 | không mũ |
tiếng Việt | vie-000 | không mưa |
tiếng Việt | vie-000 | không mục đích |
tiếng Việt | vie-000 | không mùi |
tiếng Việt | vie-000 | không mũi |
tiếng Việt | vie-000 | không mủi lòng |
tiếng Việt | vie-000 | không mùi vị |
tiếng Việt | vie-000 | không muốn |
tiếng Việt | vie-000 | không muốn giao du |
tiếng Việt | vie-000 | không mường tượng được |
tiếng Việt | vie-000 | không muốn làm |
tiếng Việt | vie-000 | không muốn nghe |
tiếng Việt | vie-000 | không muốn nhất |
tiếng Việt | vie-000 | không muốn ... nữa |
tiếng Việt | vie-000 | không Mỹ |
tiếng Việt | vie-000 | không mỹ thuật |
Tâi-gí | nan-003 | Khong-nāi-te̍k-kek liăn |
tiếng Việt | vie-000 | không nạm |
tiếng Việt | vie-000 | không nắm chính quyền |
tiếng Việt | vie-000 | không nằm mơ |
tiếng Việt | vie-000 | không nắm được |
tiếng Việt | vie-000 | không nản chí |
tiếng Việt | vie-000 | không nang |
tiếng Việt | vie-000 | không nặng |
tiếng Việt | vie-000 | không nặng nề |
tiếng Việt | vie-000 | không nản lòng |
tiếng Việt | vie-000 | không ... nào |
tiếng Việt | vie-000 | không não |
tiếng Việt | vie-000 | không...nào |
tiếng Việt | vie-000 | khôngnào |
tiếng Việt | vie-000 | không nao nung |
tiếng Việt | vie-000 | không nao núng |
tiếng Việt | vie-000 | không nắp |
tiếng Việt | vie-000 | không nạp chì |
tiếng Việt | vie-000 | không nạp đạn |
tiếng Việt | vie-000 | không nảy |
tiếng Việt | vie-000 | không nảy nở nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | không nên |
tiếng Việt | vie-000 | không nể nang |
tiếng Việt | vie-000 | không nên dẫn ra |
tiếng Việt | vie-000 | không nén lại |
tiếng Việt | vie-000 | không nên làm |
tiếng Việt | vie-000 | không nền nếp |
tiếng Việt | vie-000 | không nên nói đến |
tiếng Việt | vie-000 | không nên thơ |
tiếng Việt | vie-000 | không nén được |
tiếng Việt | vie-000 | không nêu lên |
tiếng Việt | vie-000 | không ngã |
tiếng Việt | vie-000 | không ngã lòng |
tiếng Việt | vie-000 | không ngấm |
tiếng Việt | vie-000 | không ngấm nước |
tiếng Việt | vie-000 | không ngăn cản nổi |
tiếng Việt | vie-000 | không ngăn cản được |
tiếng Việt | vie-000 | không ngang |
tiếng Việt | vie-000 | không ngang hàng |
tiếng Việt | vie-000 | không ngả nghiêng |
tiếng Việt | vie-000 | không ngang nhau |
tiếng Việt | vie-000 | không ngang sức |
tiếng Việt | vie-000 | không ngần ngại |
tiếng Việt | vie-000 | không ngăn trở |
tiếng Việt | vie-000 | không ngăn được |
tiếng Việt | vie-000 | không ngập ngừng |
tiếng Việt | vie-000 | không ngẫu nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | không ngấy |
tiếng Việt | vie-000 | không ngay ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | không ngay thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | không ngay thật |
tiếng Việt | vie-000 | không ngã được |
tiếng Việt | vie-000 | không nghe |
tiếng Việt | vie-000 | không nghe lời |
tiếng Việt | vie-000 | không nghe rõ |
tiếng Việt | vie-000 | không nghe thấy |
tiếng Việt | vie-000 | không nghe theo |
tiếng Việt | vie-000 | không nghệ thuật |
tiếng Việt | vie-000 | không nghe tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | không nghe được |
tiếng Việt | vie-000 | không nghỉ |
tiếng Việt | vie-000 | không nghĩa hiệp |
tiếng Việt | vie-000 | không nghĩa lý gì |
tiếng Việt | vie-000 | không nghiêm |
tiếng Việt | vie-000 | không nghiêm chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | không nghiêm khắc |
tiếng Việt | vie-000 | không nghiêm trọng |
tiếng Việt | vie-000 | không nghiêm túc |
tiếng Việt | vie-000 | không nghiên cứu |
tiếng Việt | vie-000 | không nghiêng |
tiếng Việt | vie-000 | không nghiện rượu |
tiếng Việt | vie-000 | không nghiện thuốc |
tiếng Việt | vie-000 | không nghĩ kỹ |
tiếng Việt | vie-000 | không nghi ngờ |
tiếng Việt | vie-000 | không nghi ngờ được |
tiếng Việt | vie-000 | không nghỉ tay |
tiếng Việt | vie-000 | không nghi thức |
tiếng Việt | vie-000 | không nghĩ đến |
tiếng Việt | vie-000 | không nghỉ được |
tiếng Việt | vie-000 | không ngờ |
tiếng Việt | vie-000 | không ngoạn mục |
tiếng Việt | vie-000 | không ngoặt |
tiếng Việt | vie-000 | không ngờ gì nữa |
tiếng Việt | vie-000 | không ngôi |
tiếng Việt | vie-000 | không ngon |
tiếng Việt | vie-000 | không ngôn |
tiếng Việt | vie-000 | không ngon miệng |
tiếng Việt | vie-000 | không ngọt |
tiếng Việt | vie-000 | không ngớt |
tiếng Việt | vie-000 | không ngọt ngào |
tiếng Việt | vie-000 | không ngờ tới |
tiếng Việt | vie-000 | không ngờ vực |
tiếng Việt | vie-000 | không ngủ |
tiếng Việt | vie-000 | không ngưng |
tiếng Việt | vie-000 | không ngừng |
tiếng Việt | vie-000 | không ngừng biến chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | không ngừng liên tục |
tiếng Việt | vie-000 | không ngừng nghỉ |
tiếng Việt | vie-000 | không nguôi |
tiếng Việt | vie-000 | không người |
tiếng Việt | vie-000 | không nguôi giận |
tiếng Việt | vie-000 | không người lái |
tiếng Việt | vie-000 | không người nào |
tiếng Việt | vie-000 | không người nhận |
tiếng Việt | vie-000 | không người ở |
tiếng Việt | vie-000 | không người thân thuộc |
tiếng Việt | vie-000 | không nguôi được |
tiếng Việt | vie-000 | không ngượng |
tiếng Việt | vie-000 | không ngượng nghịu |
tiếng Việt | vie-000 | không nguỵ biện |
tiếng Việt | vie-000 | không nguyên chất |
tiếng Việt | vie-000 | không nguy hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | không nguỵ trang |
tiếng Việt | vie-000 | không ngủ được |
tiếng Việt | vie-000 | không nhã |
tiếng Việt | vie-000 | không nhắc lại |
tiếng Việt | vie-000 | không nhà cửa |
tiếng Việt | vie-000 | không nhắc đến |
tiếng Việt | vie-000 | không nhai được |
tiếng Việt | vie-000 | không nhà không cửa |
tiếng Việt | vie-000 | không nhàm |
tiếng Việt | vie-000 | không nhầm |
tiếng Việt | vie-000 | không nhắm |
tiếng Việt | vie-000 | không nhằm chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | không nham hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | không nham nhở |
tiếng Việt | vie-000 | không nhầm được |
tiếng Việt | vie-000 | không nhàn |
tiếng Việt | vie-000 | không nhân |
tiếng Việt | vie-000 | không nhăn |
tiếng Việt | vie-000 | không nhận |
tiếng Việt | vie-000 | không nhẵn |
tiếng Việt | vie-000 | không nhân ái |
tiếng Việt | vie-000 | không nhận biết |
tiếng Việt | vie-000 | không nhân giống |
tiếng Việt | vie-000 | không nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | không nhã nhặn |
tiếng Việt | vie-000 | không nhanh nhu |
tiếng Việt | vie-000 | không nhanh trí |
tiếng Việt | vie-000 | không nhấn mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | không nhân nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | không nhân nhượng |
tiếng Việt | vie-000 | không nhận ra |
tiếng Việt | vie-000 | không nhận ra nữa |
tiếng Việt | vie-000 | không nhận ra được |
tiếng Việt | vie-000 | không nhận rõ |
tiếng Việt | vie-000 | không nhân sinh sản |
tiếng Việt | vie-000 | không nhân thấy |
tiếng Việt | vie-000 | không nhận thấy |
tiếng Việt | vie-000 | không nhận thức |
tiếng Việt | vie-000 | không nhận thức rõ |
tiếng Việt | vie-000 | không nhận thức được |
tiếng Việt | vie-000 | không nhấn trọng âm |
tiếng Việt | vie-000 | không nhân đạo |
tiếng Việt | vie-000 | không nhân đức |
tiếng Việt | vie-000 | không nhào trộn |
tiếng Việt | vie-000 | không nhất quán |
tiếng Việt | vie-000 | không nhất quyết |
tiếng Việt | vie-000 | không nhất thiết |
tiếng Việt | vie-000 | không nhất trí |
tiếng Việt | vie-000 | không nhất định |
tiếng Việt | vie-000 | không nhau |
tiếng Việt | vie-000 | không nhàu |
tiếng Việt | vie-000 | không nháy |
tiếng Việt | vie-000 | không nhạy |
tiếng Việt | vie-000 | không nhạy cảm |
tiếng Việt | vie-000 | không nhạy cm |
tiếng Việt | vie-000 | không nháy mắt |
tiếng Việt | vie-000 | không nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | không nhẹ bớt |
tiếng Việt | vie-000 | không nhiễm bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | không nhiễm sắc |
tiếng Việt | vie-000 | không nhiễm vào |
tiếng Việt | vie-000 | không nhiệt tâm |
tiếng Việt | vie-000 | không nhiệt tình |
tiếng Việt | vie-000 | không nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | không nhiều hình ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | không nhiều lắm |
tiếng Việt | vie-000 | không nhìn |
tiếng Việt | vie-000 | không nhịn |
tiếng Việt | vie-000 | không nhìn chung |
tiếng Việt | vie-000 | không nhìn nhận |
tiếng Việt | vie-000 | không nhìn ra được |
tiếng Việt | vie-000 | không nhìn rõ |
tiếng Việt | vie-000 | không nhìn thấy |
tiếng Việt | vie-000 | không nhìn thấy được |
tiếng Việt | vie-000 | không nhịn được |
tiếng Việt | vie-000 | không nhịp nhàng |
tiếng Việt | vie-000 | không nhịp điệu |
tiếng Việt | vie-000 | không nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | không nhớ |
tiếng Việt | vie-000 | không nhọc |
tiếng Việt | vie-000 | không nhớ lại được |
tiếng Việt | vie-000 | không nhọn |
tiếng Việt | vie-000 | không nhộn nhịp |
tiếng Việt | vie-000 | không nhớ nổi |
tiếng Việt | vie-000 | không nhỗ rễ được |
tiếng Việt | vie-000 | không nhớ tới |
tiếng Việt | vie-000 | không nhớ đến |
tiếng Việt | vie-000 | không nhổ được |
tiếng Việt | vie-000 | không nhờ được |
tiếng Việt | vie-000 | không nhớ được nữa |
tiếng Việt | vie-000 | không như bình thường |
tiếng Việt | vie-000 | không nhục dục |
tiếng Việt | vie-000 | không như chị em |
tiếng Việt | vie-000 | không nhúc nhích |
tiếng Việt | vie-000 | không nhừng |
tiếng Việt | vie-000 | không những |
tiếng Việt | vie-000 | không những thế |
tiếng Việt | vie-000 | không như người vợ |
tiếng Việt | vie-000 | không như nhau |
tiếng Việt | vie-000 | không nhún nhường |
tiếng Việt | vie-000 | không nhuốm màu |
tiếng Việt | vie-000 | không nhượng bộ |
tiếng Việt | vie-000 | không như ông hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | không như vua chúa |
tiếng Việt | vie-000 | không như ý |
tiếng Việt | vie-000 | không như ý mong đợi |
tiếng Việt | vie-000 | không như ý muốn |
tiếng Việt | vie-000 | không như đàn bà |
tiếng Việt | vie-000 | không niềm nở |
tiếng Việt | vie-000 | không nín |
tiếng Việt | vie-000 | không nịnh đầm |
tiếng Việt | vie-000 | không ni nưng tựa |
tiếng Việt | vie-000 | không nổ |
tiếng Việt | vie-000 | không nở |
tiếng Việt | vie-000 | không nổ bùng |
tiếng Việt | vie-000 | không nói |
tiếng Việt | vie-000 | không nổi bật |
tiếng Việt | vie-000 | không nội dung |
tiếng Việt | vie-000 | không nổi giận |
tiếng Việt | vie-000 | không nói hết |
tiếng Việt | vie-000 | không nói hết ra |
tiếng Việt | vie-000 | không nói không rằng |
tiếng Việt | vie-000 | không nói lên |
tiếng Việt | vie-000 | không nói lên lời |
tiếng Việt | vie-000 | không nói lên được |
tiếng Việt | vie-000 | không nới lỏng |
tiếng Việt | vie-000 | không nơi nào |
tiếng Việt | vie-000 | không nơi nào cả |
tiếng Việt | vie-000 | không nói nữa |
tiếng Việt | vie-000 | không nơi nương náu |
tiếng Việt | vie-000 | không nơi nương thân |
tiếng Việt | vie-000 | không nơi nương tựa |
tiếng Việt | vie-000 | không nói ra |
tiếng Việt | vie-000 | không nói ra được |
tiếng Việt | vie-000 | không nói rõ |
tiếng Việt | vie-000 | không nổi sóng |
tiếng Việt | vie-000 | Không nổi tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | không nổi tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | không nói trước |
tiếng Việt | vie-000 | không nói tục |
tiếng Việt | vie-000 | không nói đến |
tiếng Việt | vie-000 | không nói được |
tiếng Việt | vie-000 | không nom thấy |
tiếng Việt | vie-000 | không nom thấy được |
tiếng Việt | vie-000 | không nợ nần |
tiếng Việt | vie-000 | không nóng chảy |
tiếng Việt | vie-000 | không nồng nàn |
tiếng Việt | vie-000 | không nồng nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | không nôn nóng |
tiếng Việt | vie-000 | không nộp |
tiếng Việt | vie-000 | không nộp tiền |
tiếng Việt | vie-000 | không nộp vào kho |
tiếng Việt | vie-000 | không nơ ron |