tiếng Việt | vie-000 | không ứng dụng |
tiếng Việt | vie-000 | không ứng dụng được |
tiếng Việt | vie-000 | không ưng thuận |
tiếng Việt | vie-000 | không ưng ý |
tiếng Việt | vie-000 | không ước ao |
tiếng Việt | vie-000 | không ước lượng |
tiếng Việt | vie-000 | không ước lượng nổi |
tiếng Việt | vie-000 | khó nguôi |
tiếng Việt | vie-000 | khổ người |
tiếng Việt | vie-000 | khổ người tầm vóc |
tiếng Việt | vie-000 | không uốn |
tiếng Việt | vie-000 | không uốn cong |
tiếng Việt | vie-000 | không uốn cong được |
tiếng Việt | vie-000 | không uống rượu |
tiếng Việt | vie-000 | không uống trôi được |
tiếng Việt | vie-000 | không uống được |
tiếng Việt | vie-000 | không uốn được |
tiếng Việt | vie-000 | không ướp muối |
tiếng Việt | vie-000 | không ướt chân |
tiếng Việt | vie-000 | không úp mở |
tiếng Việt | vie-000 | không uyên bác |
tiếng Việt | vie-000 | khổ nguyên tờ |
tiếng Việt | vie-000 | không uỷ mị |
tiếng Việt | vie-000 | không uỷ thác |
tiếng Việt | vie-000 | không vách |
tiếng Việt | vie-000 | không vách ngăn |
tiếng Việt | vie-000 | không vần |
tiếng Việt | vie-000 | không vận |
tiếng Việt | vie-000 | không vặn |
tiếng Việt | vie-000 | không vang |
tiếng Việt | vie-000 | không vâng lệnh |
tiếng Việt | vie-000 | không vâng lời |
tiếng Việt | vie-000 | không vàng úa |
tiếng Việt | vie-000 | không vành |
tiếng Việt | vie-000 | không văn hóa |
tiếng Việt | vie-000 | không vãn hồi được |
tiếng Việt | vie-000 | không văn minh |
tiếng Việt | vie-000 | không vận động được |
tiếng Việt | vie-000 | không vào khuôn phép |
tiếng Việt | vie-000 | không vào sổ |
tiếng Việt | vie-000 | không vào được |
tiếng Việt | vie-000 | không vấp váp |
tiếng Việt | vie-000 | không vắt |
tiếng Việt | vie-000 | không vật chất |
tiếng Việt | vie-000 | không vật gì |
tiếng Việt | vie-000 | không vắt tréo |
tiếng Việt | vie-000 | không vây |
tiếng Việt | vie-000 | không vẩy |
tiếng Việt | vie-000 | không vây bụng |
tiếng Việt | vie-000 | không về |
tiếng Việt | vie-000 | không vệ sinh |
tiếng Việt | vie-000 | không vết |
tiếng Việt | vie-000 | không vết bẩn |
tiếng Việt | vie-000 | không vết dơ |
tiếng Việt | vie-000 | không vết nh |
tiếng Việt | vie-000 | không vẻ vang |
tiếng Việt | vie-000 | không việc gì |
tiếng Việt | vie-000 | không việc gì phải |
tiếng Việt | vie-000 | không việc làm |
tiếng Việt | vie-000 | không viền |
tiếng Việt | vie-000 | không viện ra |
tiếng Việt | vie-000 | không viển vông |
tiếng Việt | vie-000 | không viết bằng thơ |
tiếng Việt | vie-000 | không viết ra |
tiếng Việt | vie-000 | không viết tắt |
tiếng Việt | vie-000 | không vĩnh cửu |
tiếng Việt | vie-000 | không vĩnh cữu |
tiếng Việt | vie-000 | không vinh dự |
tiếng Việt | vie-000 | không vinh quang |
tiếng Việt | vie-000 | không vĩnh viễn |
tiếng Việt | vie-000 | không vị tha |
tiếng Việt | vie-000 | không vỏ |
tiếng Việt | vie-000 | không vờ |
tiếng Việt | vie-000 | không vỡ |
tiếng Việt | vie-000 | không vợ |
tiếng Việt | vie-000 | không vòi |
tiếng Việt | vie-000 | không vội |
tiếng Việt | vie-000 | không với tới được |
tiếng Việt | vie-000 | không vội vã |
tiếng Việt | vie-000 | không vội vàng |
tiếng Việt | vie-000 | không vòng |
tiếng Việt | vie-000 | không vồn vã |
tiếng Việt | vie-000 | không vô sản |
tiếng Việt | vie-000 | không võ trang |
tiếng Việt | vie-000 | không vô tư |
tiếng Việt | vie-000 | không vỡ được |
tiếng Việt | vie-000 | không vừa |
tiếng Việt | vie-000 | không vừa khít |
tiếng Việt | vie-000 | không vừa lòng |
tiếng Việt | vie-000 | không vừa sức |
tiếng Việt | vie-000 | không vừa tầm |
tiếng Việt | vie-000 | không vừa ý |
tiếng Việt | vie-000 | không vui |
tiếng Việt | vie-000 | không vui lòng |
tiếng Việt | vie-000 | không vui tính |
tiếng Việt | vie-000 | không vui vẻ |
tiếng Việt | vie-000 | khong vũ khí |
tiếng Việt | vie-000 | không vụ lợi |
tiếng Việt | vie-000 | không vung |
tiếng Việt | vie-000 | không vững |
tiếng Việt | vie-000 | không vững bền |
tiếng Việt | vie-000 | không vững chắc |
tiếng Việt | vie-000 | không vững chãi |
tiếng Việt | vie-000 | không vững vàng |
tiếng Việt | vie-000 | không vương |
tiếng Việt | vie-000 | không vương giả |
tiếng Việt | vie-000 | không vượt |
tiếng Việt | vie-000 | không vượt qua được |
tiếng Việt | vie-000 | không vũ trang |
Ikalanga | kck-000 | khongʼwana |
tiếng Việt | vie-000 | không xa |
tiếng Việt | vie-000 | không xác minh được |
tiếng Việt | vie-000 | không xác thật |
tiếng Việt | vie-000 | không xác thực |
tiếng Việt | vie-000 | không xác đáng |
tiếng Việt | vie-000 | không xác định |
tiếng Việt | vie-000 | không xác định được |
tiếng Việt | vie-000 | không xa hoa |
tiếng Việt | vie-000 | không xa mấy |
tiếng Việt | vie-000 | không xâm lược |
tiếng Việt | vie-000 | không xâm phạm |
tiếng Việt | vie-000 | không xáo trộn |
tiếng Việt | vie-000 | không xao xuyến |
tiếng Việt | vie-000 | không xa rời |
tiếng Việt | vie-000 | không xâu |
tiếng Việt | vie-000 | không xấu hổ |
tiếng Việt | vie-000 | không xây dựng |
tiếng Việt | vie-000 | không xê dịch được |
tiếng Việt | vie-000 | không xem trước |
tiếng Việt | vie-000 | không xén |
tiếng Việt | vie-000 | không xén lông |
tiếng Việt | vie-000 | không xếp nếp |
tiếng Việt | vie-000 | không xét xử |
tiếng Việt | vie-000 | không xét đến |
tiếng Việt | vie-000 | không xiểm nịnh |
tiếng Việt | vie-000 | không xin |
tiếng Việt | vie-000 | không xinh |
tiếng Việt | vie-000 | không xoá |
tiếng Việt | vie-000 | không xoá bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | không xoa dịu được |
tiếng Việt | vie-000 | không xóa mờ được |
tiếng Việt | vie-000 | không xóa nhòa được |
tiếng Việt | vie-000 | không xóc |
tiếng Việt | vie-000 | không xong |
tiếng Việt | vie-000 | không xôn xao |
tiếng Việt | vie-000 | không xốp |
tiếng Việt | vie-000 | không xo quyệt |
tiếng Việt | vie-000 | không xót thương |
tiếng Việt | vie-000 | không xử |
tiếng Việt | vie-000 | không xuất bản |
tiếng Việt | vie-000 | không xuất bản nữa |
tiếng Việt | vie-000 | không xuất sắc |
tiếng Việt | vie-000 | không xúc cảm |
tiếng Việt | vie-000 | không xúc phạm |
tiếng Việt | vie-000 | không xúc động |
tiếng Việt | vie-000 | không xứng |
tiếng Việt | vie-000 | không xưng tội |
tiếng Việt | vie-000 | không xứng với |
tiếng Việt | vie-000 | không xứng đáng |
tiếng Việt | vie-000 | không xứng đáng với |
tiếng Việt | vie-000 | không xứng đôi |
tiếng Việt | vie-000 | không xung đột |
tiếng Việt | vie-000 | không xu nịnh |
tiếng Việt | vie-000 | không xuôi |
tiếng Việt | vie-000 | không xuống dòng |
tiếng Việt | vie-000 | không xương sống |
tiếng Việt | vie-000 | không xương đòn |
tiếng Việt | vie-000 | không xứrng đáng |
tiếng Việt | vie-000 | không xù xì |
tiếng Việt | vie-000 | không xuyên âm |
tiếng Việt | vie-000 | không xuyên qua |
tiếng Việt | vie-000 | không xuyên qua được |
tiếng Việt | vie-000 | không xuyên sáng |
tiếng Việt | vie-000 | không xuyên tạc |
tiếng Việt | vie-000 | không xuyên thủng |
tiếng Việt | vie-000 | không yên |
tiếng Việt | vie-000 | không yên lòng |
tiếng Việt | vie-000 | không yên ổn |
tiếng Việt | vie-000 | không yên tâm |
tiếng Việt | vie-000 | không yên tĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | không yêu |
tiếng Việt | vie-000 | không yêu ai |
tiếng Việt | vie-000 | không yêu cầu |
tiếng Việt | vie-000 | không yêu ... nữa |
tiếng Việt | vie-000 | không yêu nước |
tiếng Việt | vie-000 | không yêu thương |
tiếng Việt | vie-000 | không yếu đi |
tiếng Việt | vie-000 | không yểu điệu |
tiếng Việt | vie-000 | không ý thức |
tiếng Việt | vie-000 | không ý vị |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Khongzai |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khongzai |
tiếng Việt | vie-000 | không đặc |
tiếng Việt | vie-000 | không đặc biệt |
tiếng Việt | vie-000 | không đa cm |
tiếng Việt | vie-000 | không đặc sắc |
tiếng Việt | vie-000 | không đặc trưng |
tiếng Việt | vie-000 | không đại chúng |
tiếng Việt | vie-000 | không đại diện |
tiếng Việt | vie-000 | không đại lượng |
tiếng Việt | vie-000 | không đậm |
tiếng Việt | vie-000 | không đảm bảo |
tiếng Việt | vie-000 | không đẫm máu |
tiếng Việt | vie-000 | không đằm thắm |
tiếng Việt | vie-000 | không đậm đặc |
tiếng Việt | vie-000 | không đáng |
tiếng Việt | vie-000 | không đáng bị |
tiếng Việt | vie-000 | không đáng chú ý |
tiếng Việt | vie-000 | không đáng công |
tiếng Việt | vie-000 | không đáng ghen tị |
tiếng Việt | vie-000 | không đáng giá |
tiếng Việt | vie-000 | không đàng hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | không đẳng hướng |
tiếng Việt | vie-000 | không đang kể |
tiếng Việt | vie-000 | không đáng kể |
tiếng Việt | vie-000 | không đáng khen |
tiếng Việt | vie-000 | không đáng kính |
tiếng Việt | vie-000 | không đáng kính trọng |
tiếng Việt | vie-000 | không đăng ký |
tiếng Việt | vie-000 | không đáng mong muốn |
tiếng Việt | vie-000 | không đảng phái |
tiếng Việt | vie-000 | không đáng quan tâm |
tiếng Việt | vie-000 | không đáng thèm muốn |
tiếng Việt | vie-000 | không đáng thưởng |
tiếng Việt | vie-000 | không đáng tin |
tiếng Việt | vie-000 | không đáng tin cậy |
tiếng Việt | vie-000 | không đáng tôn kính |
tiếng Việt | vie-000 | không đẳng trục |
tiếng Việt | vie-000 | không đáng trừng phạt |
tiếng Việt | vie-000 | không đáng yêu |
tiếng Việt | vie-000 | không đang để ý |
tiếng Việt | vie-000 | không đáng được |
tiếng Việt | vie-000 | không đánh bóng |
tiếng Việt | vie-000 | không đánh dấu |
tiếng Việt | vie-000 | không đánh dấu chấm |
tiếng Việt | vie-000 | không đánh giá |
tiếng Việt | vie-000 | không đánh giá đúng |
tiếng Việt | vie-000 | không đánh giá được |
tiếng Việt | vie-000 | không đàn hồi |
tiếng Việt | vie-000 | không đánh phấn |
tiếng Việt | vie-000 | không đánh số |
tiếng Việt | vie-000 | không đánh số trang |
tiếng Việt | vie-000 | không đánh véc ni |
tiếng Việt | vie-000 | không đấn thân vào |
tiếng Việt | vie-000 | không đắn đo |
tiếng Việt | vie-000 | không đảo |
tiếng Việt | vie-000 | khổng đạo |
tiếng Việt | vie-000 | không đảo lộn |
tiếng Việt | vie-000 | không đạo đức |
tiếng Việt | vie-000 | không đáp lại |
tiếng Việt | vie-000 | không đáp ứng |
tiếng Việt | vie-000 | không đập vỡ được |
tiếng Việt | vie-000 | không đạt |
tiếng Việt | vie-000 | không đắt |
tiếng Việt | vie-000 | không đặt |
tiếng Việt | vie-000 | không đã thèm |
tiếng Việt | vie-000 | không đạt kết quả |
tiếng Việt | vie-000 | không đặt mìn |
tiếng Việt | vie-000 | không đạt mức |
tiếng Việt | vie-000 | không đặt ra |
tiếng Việt | vie-000 | không đắt tiền |
tiếng Việt | vie-000 | không đạt tới được |
tiếng Việt | vie-000 | không đạt yêu cầu |
tiếng Việt | vie-000 | không đặt địa lôi |
tiếng Việt | vie-000 | không đạt được |
tiếng Việt | vie-000 | không đau |
tiếng Việt | vie-000 | không đâu |
tiếng Việt | vie-000 | không đầu |
tiếng Việt | vie-000 | không đậu |
tiếng Việt | vie-000 | không đau buồn |
tiếng Việt | vie-000 | không đầu c tích trữ |
tiếng Việt | vie-000 | không đầu không đuôi |
tiếng Việt | vie-000 | không đầu mối |
tiếng Việt | vie-000 | không đầu tiên |
tiếng Việt | vie-000 | không đau xót |
tiếng Việt | vie-000 | không đau đớn |
tiếng Việt | vie-000 | không đầu đuôi |
tiếng Việt | vie-000 | không đáy |
tiếng Việt | vie-000 | không đầy |
tiếng Việt | vie-000 | không đậy |
tiếng Việt | vie-000 | không đầy nữa |
tiếng Việt | vie-000 | không đầy đủ |
tiếng Việt | vie-000 | không đẻ |
tiếng Việt | vie-000 | không đề cập đến |
tiếng Việt | vie-000 | không để chạy lùi |
tiếng Việt | vie-000 | không đề giá |
tiếng Việt | vie-000 | không đẻ lãi |
tiếng Việt | vie-000 | không để lộ ra |
tiếng Việt | vie-000 | không đếm |
tiếng Việt | vie-000 | không đệm |
tiếng Việt | vie-000 | không đem cầm |
tiếng Việt | vie-000 | không đếm xỉa |
tiếng Việt | vie-000 | không đếm xỉa tới |
tiếng Việt | vie-000 | không đếm xỉa đến |
tiếng Việt | vie-000 | không đếm xuể |