chiShona | sna-000 | -ngo- |
Classical Arabic—ASJP | arb-001 | NGO |
Universal Networking Language | art-253 | NGO |
čeština | ces-000 | NGO |
普通话 | cmn-000 | NGO |
dansk | dan-000 | NGO |
Deutsch | deu-000 | NGO |
English | eng-000 | NGO |
suomi | fin-000 | NGO |
ISO 259-3 | heb-001 | NGO |
hrvatski | hrv-000 | NGO |
magyar | hun-000 | NGO |
bahasa Indonesia | ind-000 | NGO |
italiano | ita-000 | NGO |
日本語 | jpn-000 | NGO |
Nihongo | jpn-001 | NGO |
қазақ | kaz-000 | NGO |
Lëtzebuergesch | ltz-000 | NGO |
Malti | mlt-000 | NGO |
Nederlands | nld-000 | NGO |
polski | pol-000 | NGO |
svenska | swe-000 | NGO |
Abé | aba-000 | Ngo |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Ngo |
Ethnologue Language Names | art-330 | Ngo |
Bai | bdj-000 | Ngo |
Baka | bkc-000 | Ngo |
Viri | bvi-000 | Ngo |
Balong | bwt-000 | Ngo |
català | cat-000 | Ngo |
Deutsch | deu-000 | Ngo |
Esperanto | epo-000 | Ngo |
Central Kenyang | ken-002 | Ngo |
Linngithigh | lnj-000 | Ngo |
Nkomo Kelle | mdt-002 | Ngo |
Naki | mff-000 | Ngo |
bokmål | nob-000 | Ngo |
davvisámegiella | sme-000 | Ngo |
julevsámegiella | smj-000 | Ngo |
español | spa-000 | Ngo |
Tagbu | tbm-000 | Ngo |
Araki | akr-000 | Ng~o |
Bebe | bzv-000 | Ng~o |
Lendu | led-000 | Ng~o |
Lewo Mapremo | lww-003 | Ng~o |
Mundat | mmf-000 | Ng~o |
Ngamo | nbh-000 | Ng~o |
tiếng Việt | vie-000 | Ngô |
tiếng Việt | vie-000 | Ngọ |
tiếng Việt | vie-000 | Ngộ |
Temi | soz-000 | ngO |
Angal | age-000 | ngo |
Denya | anv-000 | ngo |
tanii | apt-000 | ngo |
ISO 639-3 | art-001 | ngo |
Llárriésh | art-258 | ngo |
filename extensions | art-335 | ngo |
Bai | bdj-000 | ngo |
Bafanji | bfj-000 | ngo |
Baka | bkc-000 | ngo |
Slijuala xanuk | chd-000 | ngo |
Chuka | cuh-000 | ngo |
Doe | doe-000 | ngo |
Kĩembu | ebu-000 | ngo |
English | eng-000 | ngo |
Muli | ers-004 | ngo |
ewondo | ewo-000 | ngo |
Pular | fuf-000 | ngo |
Jelgoore | fuh-001 | ngo |
Yaagaare | fuh-002 | ngo |
Moosiire | fuh-004 | ngo |
Gaagudju | gbu-000 | ngo |
Wipi | gdr-001 | ngo |
Giri | geb-000 | ngo |
Galke | gke-000 | ngo |
Ekegusii | guz-000 | ngo |
Gwere | gwr-000 | ngo |
Hagfa Pinyim | hak-002 | ngo |
Thong Boi | hak-003 | ngo |
asụsụ Igbo | ibo-000 | ngo |
Nuo su | iii-001 | ngo |
Deg Xinag | ing-000 | ngo |
Yukon Deg Xinag | ing-001 | ngo |
Kuskokwim Deg Xinag | ing-002 | ngo |
Kimachame | jmc-000 | ngo |
Kibosho | jmc-001 | ngo |
Siha | jmc-002 | ngo |
Kĩkamba | kam-000 | ngo |
Kamba Kitui | kam-001 | ngo |
Kami | kcu-000 | ngo |
Gĩkũyũ | kik-000 | ngo |
ikinyarwanda | kin-000 | ngo |
Kalenjin | kln-000 | ngo |
Komo | kmw-000 | ngo |
Kishambaa | ksb-000 | ngo |
Kuria | kuj-000 | ngo |
Kuria Tarime | kuj-001 | ngo |
Kɨlaangi | lag-000 | ngo |
Ngbugu | lnl-001 | ngo |
Silozi | loz-000 | ngo |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | ngo |
Oluganda | lug-000 | ngo |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ngo |
Mbum | mdd-000 | ngo |
Mambwe | mgr-000 | ngo |
Chimwera | mwe-001 | ngo |
Modang | mxd-000 | ngo |
Bwaka | nbm-000 | ngo |
Ndengereko | ndg-000 | ngo |
Ndogo | ndz-000 | ngo |
Ngurimi | ngq-000 | ngo |
Nimboran—Besum | nir-001 | ngo |
Nederlands | nld-000 | ngo |
Hñähñu | ote-000 | ngo |
Kara | reg-000 | ngo |
Rufiji | rui-000 | ngo |
Kiruwa | rwk-000 | ngo |
Sedang | sed-000 | ngo |
Punan Kelai | sge-000 | ngo |
chiShona | sna-000 | ngo |
So'a | ssq-000 | ngo |
Suba | sxb-000 | ngo |
Yami | tao-000 | ngo |
mi na | txg-002 | ngo |
tshiVenḓa | ven-000 | ngo |
tiếng Việt | vie-000 | ngo |
Wahgi | wgi-000 | ngo |
Bungu | wun-000 | ngo |
Wungu | wun-001 | ngo |
Yao | yao-000 | ngo |
Yele | yle-000 | ngo |
Yele | yle-001 | ngo |
Chökö | ywq-010 | ngo |
Kinga | zga-000 | ngo |
Zigula | ziw-000 | ngo |
Mba | mfc-000 | ngo- |
tlhIngan Hol | tlh-000 | ngoʼ |
Hñähñu | ote-000 | ngo̲ |
Itaŋikom | bkm-000 | ngo’ |
Ayere | aye-000 | ng~o |
Gbanziri | gbg-000 | ng~o |
Ngbaka Gilima | gix-000 | ng~o |
Ngbaka Pendi | gix-001 | ng~o |
Ngbaka Kpala | kpl-000 | ng~o |
Banda | lnl-000 | ng~o |
Monjombo | moj-000 | ng~o |
Nchanti | ncr-000 | ng~o |
Ngbaka Bokanga | nga-001 | ng~o |
Ngombe | nmj-000 | ng~o |
Hak-kâ-ngî | hak-005 | ngò |
fulginate | ita-001 | ngò |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | ngò |
teke | teg-000 | ngò |
tiếng Việt | vie-000 | ngò |
Sàŗ̄ | mwm-000 | ngò̰ |
Akan | aka-000 | ngó |
Daba | dbq-000 | ngó |
Gbanziri | gbg-000 | ngó |
Gulay | gvl-000 | ngó |
Goonan | gww-000 | ngó |
Màngɔ̄ | mge-000 | ngó |
Monjombo | moj-000 | ngó |
Mbai | myb-000 | ngó |
Bwaka | nbm-000 | ngó |
Runga | rou-000 | ngó |
Ngambay | sba-000 | ngó |
tiếng Việt | vie-000 | ngó |
Dongo | doo-000 | ngó- |
Mba | mfc-000 | ngó- |
Ndunga | ndt-000 | ngó- |
Tâi-gí | nan-003 | ngó· |
tiếng Việt | vie-000 | ngô |
Bangi | bni-000 | ngõ |
tiếng Việt | vie-000 | ngõ |
Bangi | bni-000 | ngö |
Ngäbere | gym-000 | ngö |
Halia | hla-000 | ngö |
Hñähñu | ote-000 | ngö |
Daba | dbq-000 | ngō |
Karbi | mjw-000 | ngō |
reo Māori | mri-000 | ngō |
Sàŗ̄ | mwm-000 | ngō |
ngàm̄ | nmc-000 | ngō |
Tel | nmc-001 | ngō |
Tâi-gí | nan-003 | ngō·- |
Tâi-gí | nan-003 | ngŏ· |
tiếng Việt | vie-000 | ngơ |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | ngǒ |
Nyamwanga | mwn-000 | ngʼo |
Kiswahili | swh-000 | ngʼo |
Tharaka | thk-000 | ngʼo |
Wanda | wbh-000 | ngʼo |
tiếng Việt | vie-000 | ngọ |
asụsụ Igbo | ibo-000 | ngọ̀ |
tiếng Việt | vie-000 | ngỏ |
tiếng Việt | vie-000 | ngố |
tiếng Việt | vie-000 | ngổ |
tiếng Việt | vie-000 | ngỗ |
tiếng Việt | vie-000 | ngộ |
tiếng Việt | vie-000 | ngớ |
tiếng Việt | vie-000 | ngờ |
tiếng Việt | vie-000 | ngỡ |
tiếng Việt | vie-000 | ngợ |
Beba | bfp-000 | ńgò |
asụsụ Igbo | ibo-000 | ǹgọ |
Ọgbà | ogc-000 | ǹgọ |
ISO 639-PanLex | art-274 | ngo-000 |
ISO 639-PanLex | art-274 | ngo-001 |
Hagfa Pinyim | hak-002 | ngo1 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | ngo1 |
Hagfa Pinyim | hak-002 | ngo2 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | ngo2 |
didxazá | zai-000 | ngo2la1 |
Hagfa Pinyim | hak-002 | ngo3 |
Wuming | zyb-001 | ngo31 |
Mundabli | boe-001 | Ng~o3ji |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | ngo4 |
Hagfa Pinyim | hak-002 | ngo5 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | ngo5 |
xnaꞌátj tu̱ꞌ | trc-000 | ’ngo53 |
Hagfa Pinyim | hak-002 | ngo6 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | ngo6 |
Elung | bss-001 | Ng~o7 |
Nda’a | jgo-000 | Ng~o7 |
Bali | mhk-000 | Ng~o7 |
Kamano | kbq-000 | ngo7 |
Cha7³¹ tinyan³ | ctz-000 | ngo7wan³ |
Gweno | gwe-000 | Ngo8i |
Tikuu Swahili | swh-008 | Ng~o8i |
Kiswahili | swh-000 | -ngʼoa |
Taikat | aos-000 | Ngoa |
Xû | xuu-000 | n!goa |
Rapanui | rap-000 | ngo á |
Sebob Kenyah | sib-000 | ngo'a |
Na’vi | art-011 | ngoa |
Bondei | bou-000 | ngoa |
Kishambaa | ksb-000 | ngoa |
Ngbugu | lnl-001 | ngoa |
Kiswahili | swh-000 | ngoa |
tiếng Việt | vie-000 | ngoa |
Yele | yle-000 | ngoa |
duálá | dua-000 | ngoá |
taetae ni Kiribati | gil-000 | ngóa |
Kanuri | knc-000 | ngóà |
tiếng Việt | vie-000 | ngõa |
Lubukusu | bxk-000 | ngʼoa |
Kiswahili | swh-000 | ngʼoa |
tiếng Việt | vie-000 | ngọa |
tiếng Việt | vie-000 | ngỏa |
Mòkpè | bri-000 | ǹgòa |
Glottocode | art-327 | ngoa1238 |
tiếng Việt | vie-000 | ngoạ bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | ngọa bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | ngoa bút |
tiếng Việt | vie-000 | ngoác |
tiếng Việt | vie-000 | ngoắc |
tiếng Việt | vie-000 | ngoặc |
tiếng Việt | vie-000 | ngoắc bằng móng |
tiếng Việt | vie-000 | ngoắc bằng sào móc |
tiếng Việt | vie-000 | ngoách |
tiếng Việt | vie-000 | ngoặc kép |
tiếng Việt | vie-000 | ngoắc ngoặc |
tiếng Việt | vie-000 | ngoắc ngoải |
tiếng Việt | vie-000 | ngoặc nhọn |
tiếng Việt | vie-000 | ngoặc tay |
tiếng Việt | vie-000 | ngoắc ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | ngoặc vuông |
tiếng Việt | vie-000 | ngoặc đơn |
tiếng Việt | vie-000 | ngoặc đơn - ) |
tiếng Việt | vie-000 | ngoa dụ |
tiếng Việt | vie-000 | ngoã giải |
Kiswahili | swh-000 | -ngʼoa hema |
tiếng Việt | vie-000 | ngoã hợp |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Ngoahu |
Ethnologue Language Names | art-330 | Ngoahu |
tiếng Việt | vie-000 | ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | ngoái |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại |
tiếng Việt | vie-000 | ngoải |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại bà |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại ban |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại bang |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại bào tử |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại bì |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại biên |
tiếng Việt | vie-000 | ngoài biên chế |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại biểu |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại cảm |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại chất |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại chính |
tiếng Việt | vie-000 | ngoài chương trình học |
tiếng Việt | vie-000 | ngoái cổ |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại cô |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại cỡ |
tiếng Việt | vie-000 | ngoái cổ nhìn |
tiếng Việt | vie-000 | ngoài cuộc |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại cuộc |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại cữu |
tiếng Việt | vie-000 | ngoài da |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại diên |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại diện |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại gia |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại giả |
tiếng Việt | vie-000 | ngoài giảng đường |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại giao |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại giáo |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại giao đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | ngoài giá thú |
tiếng Việt | vie-000 | ngoài giờ |
tiếng Việt | vie-000 | ngoài giờ học |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại giới |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại hạn |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại hạng |
tiếng Việt | vie-000 | ngoài hành tinh |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại hành tinh |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại hấp |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại hiện |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại hình |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại hoá |
tiếng Việt | vie-000 | Ngoại hối |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại hối |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại hôn |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại hương |
tiếng Việt | vie-000 | ngoài kế hoạch |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại khấu |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại khổ |
tiếng Việt | vie-000 | ngoai khoa |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại khoa |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại khoá |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại khóa |
tiếng Việt | vie-000 | ngoài khơi |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại kiều |
tiếng Việt | vie-000 | ngoái lại |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại lai |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại lai muộn |
tiếng Việt | vie-000 | ngoái lại nhìn |
tiếng Việt | vie-000 | ngoài lề |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại lệ |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại lệ được phép |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại luân |
tiếng Việt | vie-000 | ngoài luật pháp |
tiếng Việt | vie-000 | ngoái lui |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại lưu |
tiếng Việt | vie-000 | ngoài mặat |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại mạo |
tiếng Việt | vie-000 | ngoài mặt |
tiếng Việt | vie-000 | ngoài mép |
tiếng Việt | vie-000 | ngoài miệng |
tiếng Việt | vie-000 | Ngoại Mông |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại ngạch |
tiếng Việt | vie-000 | ngoài nghị trường |
tiếng Việt | vie-000 | ngoài nghị viện |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại nhân |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại nhập |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại nhũ |
tiếng Việt | vie-000 | ngộ ái nị |
tiếng Việt | vie-000 | ngoài nước |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại ô |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại ô Mát-xcơ-va |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại ông |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại phạm |
tiếng Việt | vie-000 | ngoài pháp chế |
tiếng Việt | vie-000 | ngoài pháp lý |
tiếng Việt | vie-000 | ngoài phiên |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại phiên |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại quả bì |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại quan |