tiếng Việt | vie-000 | nhà giáo dục học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà giáo lý |
tiếng Việt | vie-000 | nhà giáo đại học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà giặt máy |
tiếng Việt | vie-000 | nhà giàu |
tiếng Việt | vie-000 | nhà giới tính học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà giữ trẻ |
tiếng Việt | vie-000 | nhà gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | nhà gỗ một tầng |
tiếng Việt | vie-000 | nhà gỗ nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | nhà gỗ rộng hiên |
tiếng Việt | vie-000 | nhà gửi trẻ |
tiếng Việt | vie-000 | Nhà Hạ |
tiếng Việt | vie-000 | nhà hải dương học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà hai mái |
tiếng Việt | vie-000 | Nhà Hán |
tiếng Việt | vie-000 | nhà Hán |
tiếng Việt | vie-000 | nha hàng |
tiếng Việt | vie-000 | nhà hàng |
tiếng Việt | vie-000 | nhà hàng gải |
tiếng Việt | vie-000 | nhà hàng hải |
tiếng Việt | vie-000 | nhà hàng không |
tiếng Việt | vie-000 | nhà hang động học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà Hán học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà hàn lâm |
tiếng Việt | vie-000 | nhà hát |
tiếng Việt | vie-000 | nhà hát ca nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | Nhà hát Carver |
tiếng Việt | vie-000 | nhà hát hạng bét |
tiếng Việt | vie-000 | nhà hát lớn |
tiếng Việt | vie-000 | Nhà hát lớn Hà Nội |
tiếng Việt | vie-000 | Nhà hát lớn Thành phố Hồ Chí Minh |
tiếng Việt | vie-000 | Nhà hát lớn Thượng Hải |
tiếng Việt | vie-000 | nhà hát múa rối |
tiếng Việt | vie-000 | nhà hát nhạc kịch |
tiếng Việt | vie-000 | Nhà hát Opéra Garnier |
tiếng Việt | vie-000 | Nhà hát Opera Sydney |
tiếng Việt | vie-000 | Nhà hát quốc gia Preah Suramarit |
tiếng Việt | vie-000 | Nhà Hậu Chu |
tiếng Việt | vie-000 | Nhà Hậu Lê |
tiếng Việt | vie-000 | Nhà Hậu Lương |
tiếng Việt | vie-000 | Nhà Hậu Trần |
tiếng Việt | vie-000 | Nhà Hậu Đường |
Ethnologue Language Names | art-330 | Nha Heun |
tiếng Việt | vie-000 | nhà hiền triết |
tiếng Việt | vie-000 | nhà hiện tượng học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà hiệu trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | nhà hình hiệu học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà hình họa |
tiếng Việt | vie-000 | nhà hình học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà hình pháp học |
tiếng Việt | vie-000 | Nhà Hồ |
tiếng Việt | vie-000 | nhà hóa dầu |
tiếng Việt | vie-000 | Nhà hóa học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà Hoa học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà hoá học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà hóa học |
tiếng Việt | vie-000 | nha hoàn |
tiếng Việt | vie-000 | nhà hoá sinh |
tiếng Việt | vie-000 | nhà hóa sinh học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà hỏa táng |
tiếng Việt | vie-000 | nhà hoạt kê |
tiếng Việt | vie-000 | nhà hoạt động |
tiếng Việt | vie-000 | nhà họa đồ |
tiếng Việt | vie-000 | nhà học giả |
tiếng Việt | vie-000 | nhà học giả Ân-độ |
tiếng Việt | vie-000 | nhà hội họa |
tiếng Việt | vie-000 | nhà hong lúa |
tiếng Việt | vie-000 | nhà hóng mát |
tiếng Việt | vie-000 | nhà họp |
tiếng Việt | vie-000 | nhà hộ sinh |
Oneida | one-000 | -nhahtahliht- |
Oneida | one-000 | -nhahtakalate- |
Oneida | one-000 | -nhahtokʌ- |
Oneida | one-000 | -nhahtot- |
Oneida | one-000 | -nhahtotu- |
Oneida | one-000 | -nhahtut- |
Oneida | one-000 | -nhahtutho- |
Oneida | one-000 | -nhahtyaˀk- |
Hñähñu | ote-000 | ñhähu |
tiếng Việt | vie-000 | nhà hùng biện |
tiếng Việt | vie-000 | nhà huyền bí |
tiếng Việt | vie-000 | nhà huyền thoại học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà huyết học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà huy hiệu học |
tiếng Việt | vie-000 | nhã hý |
tiếng Việt | vie-000 | nhà Hy Lạp học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà Hy-lạp học |
Ethnologue Language Names | art-330 | N||hai |
nsb-001 | n=!ʰai | |
Chrau | crw-000 | nhai |
West Sela | kpq-001 | nhai |
Én Ntáxjo̱ | maj-000 | nhai |
tiếng Việt | vie-000 | nhai |
tiếng Việt | vie-000 | nhài |
tiếng Việt | vie-000 | nhái |
tiếng Việt | vie-000 | nhãi |
tiếng Việt | vie-000 | nhại |
Glottocode | art-327 | nhai1239 |
tiếng Việt | vie-000 | nhại ai |
tiếng Việt | vie-000 | nhái bén |
tiếng Việt | vie-000 | nhai chậm rãi |
tiếng Việt | vie-000 | nhai chơi |
tiếng Việt | vie-000 | nhại chơi |
tiếng Việt | vie-000 | nhai cốc |
tiếng Việt | vie-000 | nhãi con |
tiếng Việt | vie-000 | nhai hạn |
tiếng Việt | vie-000 | nhai hết |
tiếng Việt | vie-000 | nhai kỹ |
tiếng Việt | vie-000 | nhai lại |
tiếng Việt | vie-000 | nhài lài |
tiếng Việt | vie-000 | nhái lại |
tiếng Việt | vie-000 | nhại lại |
tiếng Việt | vie-000 | nhà in |
Jeh | jeh-000 | ʼnhai nằm ʼnĕ |
tiếng Việt | vie-000 | nhai ngạn |
tiếng Việt | vie-000 | nhai nhai |
tiếng Việt | vie-000 | nhai nhải |
tiếng Việt | vie-000 | nhãi nhép |
tiếng Việt | vie-000 | nhai nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | nhai nhóp nhép |
Glottolog Languoid Names | art-326 | N|hai-Ntse'e |
Ethnologue Language Names | art-330 | N|hai-Ntse’e |
tiếng Việt | vie-000 | nhai phân |
tiếng Việt | vie-000 | nhai phường |
tiếng Việt | vie-000 | nhai phường lân xá |
tiếng Việt | vie-000 | nhài quạt |
tiếng Việt | vie-000 | nhãi ranh |
tiếng Việt | vie-000 | nhai rào rạo |
tiếng Việt | vie-000 | nhai rau ráu |
tiếng Việt | vie-000 | nhai sồn sột |
tiếng Việt | vie-000 | nhai tế |
tiếng Việt | vie-000 | nhái theo |
tiếng Việt | vie-000 | nhai thong thả |
tiếng Việt | vie-000 | nhai thuốc |
tiếng Việt | vie-000 | nhai tí |
tiếng Việt | vie-000 | nhai tóp tép |
tiếng Việt | vie-000 | nhai trệu trạo |
tiếng Việt | vie-000 | nhai tứ |
tiếng Việt | vie-000 | nhai xong |
tiếng Việt | vie-000 | nhai đạo |
tiếng Việt | vie-000 | Nhai đạo sự biện xứ |
tiếng Việt | vie-000 | nhai đi nhai lại |
Hyam | jab-000 | *nhaiŋ |
Changma Kodha | ccp-000 | nhak |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhakana |
tiếng Việt | vie-000 | nha kê |
Kagoma | kdm-000 | nhake |
tiếng Việt | vie-000 | nhà khách |
tiếng Việt | vie-000 | nhã khách |
tiếng Việt | vie-000 | nhà khách sân bay |
tiếng Việt | vie-000 | nhà khai sáng |
tiếng Việt | vie-000 | nhà khảo cổ |
tiếng Việt | vie-000 | nhà khảo cổ học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà khảo cứu |
tiếng Việt | vie-000 | nhà khảo sát |
tiếng Việt | vie-000 | nhã khiết |
tiếng Việt | vie-000 | nhà khiêu vũ |
tiếng Việt | vie-000 | nhà khí hậu học |
tiếng Việt | vie-000 | nha khí tượng |
tiếng Việt | vie-000 | nhà khí tượng |
tiếng Việt | vie-000 | nhà khí tượng học |
Jino | jiu-000 | nh~a kh~o |
tiếng Việt | vie-000 | nhà kho |
tiếng Việt | vie-000 | nha khoa |
tiếng Việt | vie-000 | nhà khoa học |
𡨸儒 | vie-001 | nhà khoa học 家科學 |
tiếng Việt | vie-000 | nhà khoáng học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà khoáng vật học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà khối |
tiếng Việt | vie-000 | nhả khói |
tiếng Việt | vie-000 | nhả khói nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | nhà khối đồ sộ |
tiếng Việt | vie-000 | nhà kho nan quạt |
tiếng Việt | vie-000 | nhà khống luận |
tiếng Việt | vie-000 | nhà không ra hồn |
tiếng Việt | vie-000 | nhà không tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | nhả khớp |
tiếng Việt | vie-000 | nhà kho sách |
tiếng Việt | vie-000 | nhà kho xấu xí |
Emakhua | vmw-000 | n-hakhu |
Emakhua | vmw-000 | ʼn-hakhu |
tiếng Việt | vie-000 | nhà khuyến nho |
Hñähñu | ote-000 | ñhäki |
tiếng Việt | vie-000 | nhà kiếm thuật |
tiếng Việt | vie-000 | nhà kiến trúc |
tiếng Việt | vie-000 | nhà kính |
tiếng Việt | vie-000 | nhà kinh doanh |
tiếng Việt | vie-000 | nhà kinh tế |
tiếng Việt | vie-000 | nhà kinh tế học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà kính trồng cây |
tiếng Việt | vie-000 | nhà kính trồng cọ |
tiếng Việt | vie-000 | nhà kính trồng nho |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhaku |
Paakantyi | drl-000 | nhaku- |
Kurnu | drl-003 | nhaku- |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhakun |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhakuna |
Paakantyi | drl-000 | nhaku-nhaku |
Kurnu | drl-003 | nhaku-nhaku- |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhäkurr |
tiếng Việt | vie-000 | nhá kỹ |
tiếng Việt | vie-000 | nhà kỹ nghệ |
tiếng Việt | vie-000 | nhà kỹ thuật |
tiếng Việt | vie-000 | nhà kỹ thuật học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà ký túc |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhäḻ |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhala |
Pitta-Pitta | pit-000 | nhala |
tiếng Việt | vie-000 | nhà lá |
Peace Corps 2007 Tamazight | tzm-009 | nḥala |
tiếng Việt | vie-000 | nha lại |
Pitta-Pitta | pit-000 | nhalamarru |
tiếng Việt | vie-000 | nhà lâm học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà làm lấy |
tiếng Việt | vie-000 | nhà lâm nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | nhà làm pho mát |
tiếng Việt | vie-000 | nhà làm răng giả |
tiếng Việt | vie-000 | nhà làm sẵn |
tiếng Việt | vie-000 | nhà lâm sàng |
tiếng Việt | vie-000 | nhà lãnh đạo |
tiếng Việt | vie-000 | nhà lao |
tiếng Việt | vie-000 | nhà lao lớn |
tiếng Việt | vie-000 | nhà lập pháp |
Pitta-Pitta | pit-000 | nhalapunhtha |
tiếng Việt | vie-000 | nhà La tinh học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà la tinh học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà lầu |
tiếng Việt | vie-000 | nhà lầu hình tròn |
Pitta-Pitta | pit-000 | nhalawarnrti |
Yuwaaliyaay | kld-001 | nhalawilbayn |
Gamilaraay | kld-000 | nhalay |
Yuwaaliyaay | kld-001 | nhalay |
Yuwaalayaay | kld-002 | nhalay |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhälaŋ |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhalaŋul |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhalaŋurumurru |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhalaŋuruwuy |
Ntuzu | nym-001 | nhale |
Gamilaraay | kld-000 | nhalganhalga |
Yuwaaliyaay | kld-001 | nhalganhalga |
Yuwaalayaay | kld-002 | nhalganhalga |
diidza xhon | zad-000 | nhalha |
diidxazá | zap-000 | nhalha |
Oneida | one-000 | -nhalhu- |
Kwere | cwe-000 | nhali |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhali |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhäliʼ |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhäḻi |
tiếng Việt | vie-000 | Nhà Liêu |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhälil |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhälili |
tiếng Việt | vie-000 | nhà lí luận |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhaliy |
brezhoneg | bre-000 | nʼhallan ket |
brezhoneg | bre-000 | nʼhaller ket adingalañ |
brezhoneg | bre-000 | nʼhall ket bezañ |
tiếng Việt | vie-000 | nhà loa |
tiếng Việt | vie-000 | nhà lôgic học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà lôgíc học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà logictic |
tiếng Việt | vie-000 | nhà lợp rạ |
Paakantyi | drl-000 | nhalpa* |
Paaʀuntyi | drl-004 | nhalpa* |
Paakantyi | drl-000 | nhalpa- |
Kurnu | drl-003 | nhalpa- |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhalpiyan |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhaltjan |
Emakhua | vmw-000 | n-halu |
tiếng Việt | vie-000 | nhà luận chiến |
tiếng Việt | vie-000 | nhà luân lý học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà luật học |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhaḻuma |
tiếng Việt | vie-000 | nhà lụp xụp |
tiếng Việt | vie-000 | Nhà Lưu Tống |
tiếng Việt | vie-000 | nhà lưu động |
tiếng Việt | vie-000 | nhà luyện kim |
tiếng Việt | vie-000 | nhà luyện đan |
tiếng Việt | vie-000 | Nhà Lý |
tiếng Việt | vie-000 | nhà lý luận |
tiếng Việt | vie-000 | nhà lý sinh |
tiếng Việt | vie-000 | nhà lý thuyết |
Baru | brv-000 | Nham |
Kuy | kdt-000 | Nh~am |
Cua | cua-000 | nham |
Jeh | jeh-000 | nham |
Eastern Mnong | mng-000 | nham |
Pumā | pum-000 | nham |
Rumai | rbb-000 | nham |
tiếng Việt | vie-000 | nham |
Palaung | pce-000 | nh~am |
La | wbm-006 | nh~am |
tiếng Việt | vie-000 | nhàm |
tiếng Việt | vie-000 | nhám |
tiếng Việt | vie-000 | nhâm |
tiếng Việt | vie-000 | nhăm |
tiếng Việt | vie-000 | nhảm |
tiếng Việt | vie-000 | nhấm |
tiếng Việt | vie-000 | nhầm |
tiếng Việt | vie-000 | nhẩm |
tiếng Việt | vie-000 | nhẫm |
tiếng Việt | vie-000 | nhậm |
tiếng Việt | vie-000 | nhắm |
tiếng Việt | vie-000 | nhằm |
tiếng Việt | vie-000 | nhặm |
Chrau | crw-000 | nʼham |