tiếng Việt | vie-000 | nhà nhân khẩu học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà nhân loại học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà nhập cảng |
chiShona | sna-000 | nhanharitsa |
tiếng Việt | vie-000 | nhà Nhật học |
tiếng Việt | vie-000 | nhân hạt phỉ |
chiShona | sna-000 | nhanhatu |
tiếng Việt | vie-000 | nhan hậu |
tiếng Việt | vie-000 | nhân hậu |
chiShona | sna-000 | nhanhavira |
tiếng Việt | vie-000 | nhánh cây |
tiếng Việt | vie-000 | nhành cây khô |
tiếng Việt | vie-000 | nhanh chai |
tiếng Việt | vie-000 | nhanh chân |
tiếng Việt | vie-000 | nhánh chân trong |
tiếng Việt | vie-000 | nhánh chiết |
tiếng Việt | vie-000 | nhanh chóng |
tiếng Việt | vie-000 | nhanh chóng trôi qua |
tiếng Việt | vie-000 | nhánh cỏ |
tiếng Việt | vie-000 | nhánh com-pa |
tiếng Việt | vie-000 | nhánh con |
tiếng Việt | vie-000 | nhánh cuống phổi nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | nhánh cụt |
tiếng Việt | vie-000 | nhanh dần |
tiếng Việt | vie-000 | nhá nhem |
tiếng Việt | vie-000 | nhá nhem tối |
tiếng Việt | vie-000 | nhánh gạc |
tiếng Việt | vie-000 | nhánh gạc hươu |
tiếng Việt | vie-000 | nhánh gạc thứ tư |
tiếng Việt | vie-000 | nhanh gọn |
tiếng Việt | vie-000 | nhánh hành |
tiếng Việt | vie-000 | nhanh hơn |
tiếng Việt | vie-000 | nhanh hơn lên |
chiShona | sna-000 | nhanhi |
tiếng Việt | vie-000 | nhà nhiếp ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | nhãn hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | nhà nhiều buồng |
tiếng Việt | vie-000 | nhãn hiệu hàng hóa |
tiếng Việt | vie-000 | nhà nhiều tầng |
tiếng Việt | vie-000 | nhãn hiệu thương mại |
Bayungu | bxj-000 | nhanhimarra |
Burduna | bxn-000 | nhanhimarra |
tiếng Việt | vie-000 | nhân hình |
tiếng Việt | vie-000 | nhân hình hoá |
tiếng Việt | vie-000 | nhân hình hóa |
tiếng Việt | vie-000 | nhà nhịp điệu học |
chiShona | sna-000 | nhanhira |
tiếng Việt | vie-000 | nhà nhi đồng học |
tiếng Việt | vie-000 | nhanh lẹ |
tiếng Việt | vie-000 | nhanh lên |
tiếng Việt | vie-000 | nhanh lên! |
tiếng Việt | vie-000 | nhánh liên hợp |
tiếng Việt | vie-000 | nhánh lúa |
tiếng Việt | vie-000 | nhanh mắt |
tiếng Việt | vie-000 | nhánh ngang |
tiếng Việt | vie-000 | nhanh nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | nhanh nhảu |
tiếng Việt | vie-000 | nhanh nhẩu |
tiếng Việt | vie-000 | nhanh nhẫu |
tiếng Việt | vie-000 | nhanh nhẩu đoảng |
tiếng Việt | vie-000 | nhanh nhạy |
tiếng Việt | vie-000 | nhanh nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | nhanh nhẹn |
tiếng Việt | vie-000 | nhánh nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | nhanh như cắt |
tiếng Việt | vie-000 | nhanh như chớp |
tiếng Việt | vie-000 | nhanh như tên bắn |
tiếng Việt | vie-000 | nhánh núi |
chiShona | sna-000 | nhanho |
tiếng Việt | vie-000 | nhà nho |
tiếng Việt | vie-000 | nhà nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | nhạn hộ |
tiếng Việt | vie-000 | nhân hòa |
tiếng Việt | vie-000 | nhân hóa |
tiếng Việt | vie-000 | nhãn hoa |
tiếng Việt | vie-000 | nhãn hoa liêu loạn |
tiếng Việt | vie-000 | nhân hoàn |
tiếng Việt | vie-000 | nhân học |
tiếng Việt | vie-000 | nhận học sinh |
tiếng Việt | vie-000 | nhà nhỏ một tầng |
tiếng Việt | vie-000 | nhả nhớt |
tiếng Việt | vie-000 | nhánh phụ |
tiếng Việt | vie-000 | nhánh quả ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | nhánh rẽ |
tiếng Việt | vie-000 | nhánh sinh sản |
tiếng Việt | vie-000 | nhánh sông |
tiếng Việt | vie-000 | nhánh sông cụt |
tiếng Việt | vie-000 | nhánh sông nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | nhanh tay |
tiếng Việt | vie-000 | nhánh to |
tiếng Việt | vie-000 | nhanh trí |
tiếng Việt | vie-000 | nhanh trí hơn |
chiShona | sna-000 | nhanhu |
chiShona | sna-000 | nhanhuka |
chiShona | sna-000 | nhanhura |
tiếng Việt | vie-000 | nhân huynh |
tiếng Việt | vie-000 | nhanh về phía trước |
tiếng Việt | vie-000 | nhánh vòng |
tiếng Việt | vie-000 | nhanh vừa |
tiếng Việt | vie-000 | nhanh ý |
tiếng Việt | vie-000 | nhánh động mạch |
tiếng Việt | vie-000 | nhánh đường xe lửa |
Bayungu | bxj-000 | nhani |
Burduna | bxn-000 | nhani |
Dhalandji | dhl-000 | nhani |
Nhirrpi | ynd-001 | nhani |
tiếng Việt | vie-000 | nhà niên đại học |
Gamilaraay | kld-000 | nhaniguurr |
Yuwaaliyaay | kld-001 | nhaniguurr |
Yuwaalayaay | kld-002 | nhaniguurr |
chiShona | sna-000 | nhanikire |
Dhalandji | dhl-000 | nhanimara |
Emakhua | vmw-000 | n-hanja |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhanʼkara |
tiếng Việt | vie-000 | nhận khả |
tiếng Việt | vie-000 | nhân khẩu |
tiếng Việt | vie-000 | Nhân khẩu học |
tiếng Việt | vie-000 | nhân khẩu học |
tiếng Việt | vie-000 | nhân khẩu thừa |
tiếng Việt | vie-000 | Nhân khẩu Đài Loan |
tiếng Việt | vie-000 | nhẫn khí |
tiếng Việt | vie-000 | nhãn khoa |
tiếng Việt | vie-000 | nhận khoán |
tiếng Việt | vie-000 | nhàn khoáng |
tiếng Việt | vie-000 | nhãn không tứ hải |
tiếng Việt | vie-000 | nhãn kiểm |
tiếng Việt | vie-000 | nhãn kính |
tiếng Việt | vie-000 | nhân kì nhân |
Lenakel | tnl-000 | nhankom |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhanʼku |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhanʼkuru |
tiếng Việt | vie-000 | nhận là của mình |
tiếng Việt | vie-000 | nhăn lại |
tiếng Việt | vie-000 | nhẫn lại |
tiếng Việt | vie-000 | nhận lại |
tiếng Việt | vie-000 | nhàn lãm |
tiếng Việt | vie-000 | nhận làm |
tiếng Việt | vie-000 | nhận làm chi nhánh |
tiếng Việt | vie-000 | nhận làm con nuôi |
tiếng Việt | vie-000 | nhận làm con trai |
tiếng Việt | vie-000 | nhận làm hội viên |
tiếng Việt | vie-000 | nhận làm khoán |
tiếng Việt | vie-000 | nhận lãnh |
tiếng Việt | vie-000 | nhấn lâu vào |
tiếng Việt | vie-000 | nhận lấy |
tiếng Việt | vie-000 | nhấn lệch |
tiếng Việt | vie-000 | nhân lên |
tiếng Việt | vie-000 | nhân lên ba lần |
tiếng Việt | vie-000 | nhân lên mười lần |
tiếng Việt | vie-000 | nhân lên tám lần |
tiếng Việt | vie-000 | nhân lên trăm lần |
tiếng Việt | vie-000 | nhãn liêm |
tiếng Việt | vie-000 | nhan liệu |
tiếng Việt | vie-000 | nhận lĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | nhân loại |
tiếng Việt | vie-000 | nhân loại học |
tiếng Việt | vie-000 | nhân lõi |
tiếng Việt | vie-000 | nhận lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | nhận lời |
tiếng Việt | vie-000 | nhân luân |
tiếng Việt | vie-000 | nhân luận lý |
tiếng Việt | vie-000 | nhân lực |
tiếng Việt | vie-000 | nhãn lực |
tiếng Việt | vie-000 | nhận lúc rỗi để |
tiếng Việt | vie-000 | Nhân Mã |
Paakantyi | drl-000 | nhanma- |
Kurnu | drl-003 | nhanma- |
tiếng Việt | vie-000 | nhân mã |
tiếng Việt | vie-000 | nhân mãn |
tiếng Việt | vie-000 | nhân mạng |
tiếng Việt | vie-000 | nhấn mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | nhân mắt |
tiếng Việt | vie-000 | nhăn mặt |
tiếng Việt | vie-000 | nhận mặt |
tiếng Việt | vie-000 | nhẵn mặt |
tiếng Việt | vie-000 | nhẫn mặt bầu dục |
tiếng Việt | vie-000 | nhân mệnh |
tiếng Việt | vie-000 | nhẵn mịn |
tiếng Việt | vie-000 | nhân mối |
tiếng Việt | vie-000 | nhận mua |
tiếng Việt | vie-000 | nhãn mục |
tiếng Việt | vie-000 | nhẫn nại |
tiếng Việt | vie-000 | nhân năm |
tiếng Việt | vie-000 | nhân ngâi |
tiếng Việt | vie-000 | nhân ngãi |
tiếng Việt | vie-000 | nhân ngày hội |
tiếng Việt | vie-000 | nhân ngày lễ |
tiếng Việt | vie-000 | nhân nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | nhân ngôn |
tiếng Việt | vie-000 | nhân ngư |
tiếng Việt | vie-000 | nhãn ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | nhận ngư |
tiếng Việt | vie-000 | nhàn nhã |
tiếng Việt | vie-000 | nhan nhản |
tiếng Việt | vie-000 | nhàn nhân |
tiếng Việt | vie-000 | nhần nhận |
tiếng Việt | vie-000 | nhãn nhập vào |
tiếng Việt | vie-000 | nhắn nhe |
tiếng Việt | vie-000 | nhan nhẹn |
tiếng Việt | vie-000 | nhăn nheo |
tiếng Việt | vie-000 | nhăn nhéo |
tiếng Việt | vie-000 | nhẫn nhịn |
tiếng Việt | vie-000 | nhấn nhịp |
tiếng Việt | vie-000 | nhăn nhíu |
tiếng Việt | vie-000 | nhăn nhíu lại |
tiếng Việt | vie-000 | nhăn nhó |
tiếng Việt | vie-000 | nhăn nhở |
tiếng Việt | vie-000 | nhân nhồi |
tiếng Việt | vie-000 | nhăn nhó khó chịu |
tiếng Việt | vie-000 | nhăn nhó mặt mày |
tiếng Việt | vie-000 | nhắn nhủ |
tiếng Việt | vie-000 | nhẫn nhục |
tiếng Việt | vie-000 | nhẫn nhục chịu |
tiếng Việt | vie-000 | nhẫn nhục chịu đựng |
tiếng Việt | vie-000 | nhẵn nhụi |
tiếng Việt | vie-000 | nhăn nhúm |
tiếng Việt | vie-000 | nhân nhượng |
North Babar | bcd-000 | ṇʼhanni |
tiếng Việt | vie-000 | nhận nước |
tiếng Việt | vie-000 | nhận nuôi |
Matengo | mgv-000 | nhano |
chiShona | sna-000 | nhano |
tiếng Việt | vie-000 | nhà nòi |
tiếng Việt | vie-000 | nhà nội tiết học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà nội trú |
Kuanyama | kua-000 | n-hano na i-mwe |
Kuanyama | kua-000 | n-hano na m-bali |
Kuanyama | kua-000 | n-hano na n-hatu |
Kuanyama | kua-000 | n-hano na ’nɛ |
tiếng Việt | vie-000 | nhà nông |
tiếng Việt | vie-000 | nhà nông dân |
tiếng Việt | vie-000 | nhà nông học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà nông sinh học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà nông thôn |
tiếng Việt | vie-000 | nhân phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | nhàn phòng |
tiếng Việt | vie-000 | nhàn phóng |
tiếng Việt | vie-000 | nhăn phồng lên |
tiếng Việt | vie-000 | nhận phụ trách |
tiếng Việt | vie-000 | nhân quả |
tiếng Việt | vie-000 | nhận quà |
tiếng Việt | vie-000 | nhân quả băm |
tiếng Việt | vie-000 | nhân quả luận |
tiếng Việt | vie-000 | nhàn quan |
tiếng Việt | vie-000 | nhân quần |
tiếng Việt | vie-000 | nhãn quan |
tiếng Việt | vie-000 | nhãn quang |
tiếng Việt | vie-000 | nhãn quan hẹp hòi |
tiếng Việt | vie-000 | nhãn quan trật hẹp |
tiếng Việt | vie-000 | nhân quyền |
tiếng Việt | vie-000 | nhận quyên vào |
tiếng Việt | vie-000 | nhận ra |
tiếng Việt | vie-000 | nhăn răng |
tiếng Việt | vie-000 | nhận ra sai lầm |
tiếng Việt | vie-000 | nhận ra được |
tiếng Việt | vie-000 | nhận rõ |
tiếng Việt | vie-000 | nhàn rỗi |
tiếng Việt | vie-000 | nhận rõ ra |
tiếng Việt | vie-000 | nhăn rúm |
tiếng Việt | vie-000 | nhan sắc |
tiếng Việt | vie-000 | nhãn sách |
tiếng Việt | vie-000 | nhân sâm |
tiếng Việt | vie-000 | nhân sáu |
tiếng Việt | vie-000 | nhận sâu |
tiếng Việt | vie-000 | nhấn sâu vào |
tiếng Việt | vie-000 | nhân sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | nhãn sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | nhân sinh |
tiếng Việt | vie-000 | nhân sinh quan |
tiếng Việt | vie-000 | nhân sinh triêu lộ |
tiếng Việt | vie-000 | nhân số |
tiếng Việt | vie-000 | nhãn sở hữu sách |
tiếng Việt | vie-000 | nhàn sự |
tiếng Việt | vie-000 | nhân sư |
tiếng Việt | vie-000 | nhân sự |
tiếng Việt | vie-000 | nhân sự bất tỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | nhàn sướng |
Ethnologue Language Names | art-330 | Nhanta |
tiếng Việt | vie-000 | nhàn tà |
tiếng Việt | vie-000 | nhân tài |
tiếng Việt | vie-000 | nhân tài bẩm sinh |
tiếng Việt | vie-000 | nhân tâm |
tiếng Việt | vie-000 | nhẫn tâm |
Paakantyi | drl-000 | nhantama |
Kurnu | drl-003 | nhantama |
tiếng Việt | vie-000 | nhàn tản |
tiếng Việt | vie-000 | nhân tạo |
Paakantyi | drl-000 | nhantara |
tiếng Việt | vie-000 | nhân tế bào |
tiếng Việt | vie-000 | nhân thác |
tiếng Việt | vie-000 | nhân thân |
tiếng Việt | vie-000 | nhân thanh |
tiếng Việt | vie-000 | nhận thanh toán |
Paakantyi | drl-000 | nhanthara |
Kurnu | drl-003 | nhanthara |