tiếng Việt | vie-000 | thần Điền dã |
tiếng Việt | vie-000 | Thần Điêu Hiệp Lữ |
tiếng Việt | vie-000 | than đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | thần đồng |
tiếng Việt | vie-000 | thấn đồng áng |
tiếng Việt | vie-000 | than đóng bánh |
tiếng Việt | vie-000 | thần đồng nội |
tiếng Việt | vie-000 | thần đồng quê |
tiếng Việt | vie-000 | than đốt nồi hơi |
tiếng Việt | vie-000 | thân đốt sống |
tiếng Việt | vie-000 | thân Đức |
tiếng Việt | vie-000 | thần đức |
tiếng Việt | vie-000 | thần đuôi cá |
Setswana | tsn-000 | tʰànʊ̀dì |
Setswana | tsn-000 | tʰànʊ̀lɔ̀ |
Setswana | tsn-000 | tʰànʊ̀lɛ̀lɔ̀ |
Degha | mzw-000 | tʰá nʊ̀tʰàʼàrʋ́ |
Pumā | pum-000 | thanʌ |
Tapei-Arafundi | afp-001 | tʰanʌmälk |
Imbwain | paa-003 | tʰanʌmälk |
Hainan Cham | huq-000 | thanʔ 32 |
Proto-Khoekhoe | xuu-002 | *thao |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Thao |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Thao |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Thao |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Thao |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Thao |
Ethnologue Language Names | art-330 | Thao |
Deutsch | deu-000 | Thao |
English | eng-000 | Thao |
Thao | ssf-000 | Thao |
français | fra-000 | thao |
Eastern Mnong | mng-000 | thao |
Meruimenti | rwk-001 | thao |
Merutig | rwk-002 | thao |
español | spa-000 | thao |
Tharaka | thk-000 | thao |
tiếng Việt | vie-000 | thao |
tiếng Việt | vie-000 | thào |
tiếng Việt | vie-000 | tháo |
ລາວ | lao-000 | thâo |
phasa thai | tha-001 | thâo |
tiếng Việt | vie-000 | thạo |
tiếng Việt | vie-000 | thảo |
Weicheng | cng-009 | tʰao |
Dong | kmc-000 | tʰāo |
Dong | kmc-000 | tʰȁo |
Glottocode | art-327 | thao1240 |
Tien-pao | zyg-000 | tʰao³³⁴ |
Diandongbei Miao | hmd-000 | tʰao₅ |
tiếng Việt | vie-000 | tháo ách |
tiếng Việt | vie-000 | thảo am |
Nàmá | naq-000 | thao-b |
Korana | kqz-000 | tʰao-b |
Gàidhlig | gla-000 | tha obair agam dhut |
tiếng Việt | vie-000 | thảo bản chính |
tiếng Việt | vie-000 | tháo báng |
tiếng Việt | vie-000 | tháo băng |
tiếng Việt | vie-000 | tháo bằng cống |
tiếng Việt | vie-000 | tháo bánh răng |
tiếng Việt | vie-000 | tháo bẫy |
Gaeilge | gle-000 | thaobh sé |
tiếng Việt | vie-000 | tháo bím ra |
tiếng Việt | vie-000 | tháo bõ |
tiếng Việt | vie-000 | tháo bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | tháo bỏ bột bó |
Aka-Jeru | akj-000 | tʰao-bolo |
tiếng Việt | vie-000 | tháo bớt |
tiếng Việt | vie-000 | tháo bỏ vành đai |
Aka-Jeru | akj-000 | tʰaobulu |
tiếng Việt | vie-000 | thảo cầm viên |
tiếng Việt | vie-000 | Thảo Cầm Viên Sài Gòn |
tiếng Việt | vie-000 | tháo cán |
tiếng Việt | vie-000 | tháo cạn |
tiếng Việt | vie-000 | tháo cạn nước |
tiếng Việt | vie-000 | tháo cán ra |
tiếng Việt | vie-000 | tháo cặp chì |
tiếng Việt | vie-000 | tháo cát khuôn |
latine | lat-000 | thaocervus |
latine | lat-000 | thaocervus schomburkgi |
tiếng Việt | vie-000 | tháo chạy |
tiếng Việt | vie-000 | tháo chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | tháo chỉ khâu |
tiếng Việt | vie-000 | tháo chỉ lược |
tiếng Việt | vie-000 | tháo chỉ may |
tiếng Việt | vie-000 | tháo chỉ xâu |
tiếng Việt | vie-000 | tháo chốt |
tiếng Việt | vie-000 | thảo chương cấp cao |
tiếng Việt | vie-000 | thảo chương trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | thảo chương tự động |
tiếng Việt | vie-000 | thảo chương ứng dụng |
tiếng Việt | vie-000 | thảo chương điện toán |
tiếng Việt | vie-000 | thảo chương động |
tiếng Việt | vie-000 | tháo cởi |
tiếng Việt | vie-000 | thạo cừ |
tiếng Việt | vie-000 | tháo cửa chớp |
tiếng Việt | vie-000 | tháo cùm |
tiếng Việt | vie-000 | tháo cuộn |
tiếng Việt | vie-000 | thao cuồng |
tiếng Việt | vie-000 | tháo cương |
tiếng Việt | vie-000 | thao cuồng đơn ý |
tiếng Việt | vie-000 | tháo cuộn ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | tháo dạ |
tiếng Việt | vie-000 | thảo dã |
tiếng Việt | vie-000 | tháo dấu niêm |
tiếng Việt | vie-000 | tháo dây |
tiếng Việt | vie-000 | tháo dây buộc |
tiếng Việt | vie-000 | tháo dây thừng |
tiếng Việt | vie-000 | thao diễn |
tiếng Việt | vie-000 | tháo dỡ |
tiếng Việt | vie-000 | tháo dỡ cột buồm |
tiếng Việt | vie-000 | tháo dời |
tiếng Việt | vie-000 | thạo dùng |
tiếng Việt | vie-000 | thảo dược trị liệu |
tiếng Việt | vie-000 | thao dượt |
tiếng Việt | vie-000 | tháo găng |
tiếng Việt | vie-000 | tháo ghim |
tiếng Việt | vie-000 | tháo giày |
tiếng Việt | vie-000 | tháo giầy |
tiếng Việt | vie-000 | thạo giỏi |
tiếng Việt | vie-000 | tháo gỡ |
tiếng Việt | vie-000 | tháo gỡ được |
Phan Rang Cham | cjm-000 | thaoh |
tiếng Việt | vie-000 | thảo hài |
tiếng Việt | vie-000 | tháo hàm thiếc |
tiếng Việt | vie-000 | tháo hết ra |
tiếng Việt | vie-000 | tháo hơi |
tiếng Việt | vie-000 | tháo hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | thảo kế hoạch |
tiếng Việt | vie-000 | tháo khô |
tiếng Việt | vie-000 | tháo khoá |
tiếng Việt | vie-000 | tháo khoán |
tiếng Việt | vie-000 | tháo khỏi khuôn rập |
tiếng Việt | vie-000 | tháo khỏi lỗ chôn |
tiếng Việt | vie-000 | tháo khớp |
tiếng Việt | vie-000 | tháo khung |
tiếng Việt | vie-000 | tháo khuôn |
tiếng Việt | vie-000 | tháo khuy |
tiếng Việt | vie-000 | tháo kiệt nước |
tiếng Việt | vie-000 | tháo kíp |
tiếng Việt | vie-000 | tháo kíp nổ |
tiếng Việt | vie-000 | thảo kỹ lưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | thao láo |
Shekgalagari | xkv-000 | thaolele |
tiếng Việt | vie-000 | tháo lơi |
tiếng Việt | vie-000 | tháo lời |
tiếng Việt | vie-000 | tháo lơi ra |
tiếng Việt | vie-000 | tháo lỏng ra |
tiếng Việt | vie-000 | tháo lót |
tiếng Việt | vie-000 | thảo lư |
tiếng Việt | vie-000 | thảo luận |
tiếng Việt | vie-000 | thảo luận chuyên đề |
tiếng Việt | vie-000 | thảo luận góp ý |
tiếng Việt | vie-000 | thảo luận khoa học |
tiếng Việt | vie-000 | thảo luận kỹ lưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | thảo luận lại |
tiếng Việt | vie-000 | thảo luận qua loa |
tiếng Việt | vie-000 | thảo luận tỉ mỉ |
tiếng Việt | vie-000 | thảo luận tổ |
tiếng Việt | vie-000 | thảo luận trên Web |
tiếng Việt | vie-000 | thảo luận trước |
tiếng Việt | vie-000 | tháo lui |
tiếng Việt | vie-000 | thao lược |
tiếng Việt | vie-000 | thao luyện |
tiếng Việt | vie-000 | tháo ... mang đi |
tiếng Việt | vie-000 | tháo mắt lưới |
tiếng Việt | vie-000 | tháo mắt xích |
tiếng Việt | vie-000 | tháo mè |
tiếng Việt | vie-000 | tháo mìn |
tiếng Việt | vie-000 | tháo móc |
tiếng Việt | vie-000 | thảo mộc |
tiếng Việt | vie-000 | tháo móc nối |
tiếng Việt | vie-000 | tháo móc ra |
tiếng Việt | vie-000 | tháo mộng ghép ra |
tiếng Việt | vie-000 | tháo móng sắt |
tiếng Việt | vie-000 | tháo mũ |
tiếng Việt | vie-000 | thảo muội |
English | eng-000 | Thaon |
français | fra-000 | Thaon |
italiano | ita-000 | Thaon |
Nederlands | nld-000 | Thaon |
polski | pol-000 | Thaon |
português | por-000 | Thaon |
Volapük | vol-000 | Thaon |
tiếng Việt | vie-000 | thảo nào |
tiếng Việt | vie-000 | tháo nêm |
tiếng Việt | vie-000 | thạo nghề |
tiếng Việt | vie-000 | tháo ngòi |
tiếng Việt | vie-000 | tháo ngòi nổ |
tiếng Việt | vie-000 | thảo nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | thảo nguyên Nam Mỹ |
tiếng Việt | vie-000 | thảo nguyên rừng |
tiếng Việt | vie-000 | thảo nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | thạo nhiều môn |
tiếng Việt | vie-000 | thảo những nét chính |
tiếng Việt | vie-000 | tháo nịt quần |
tiếng Việt | vie-000 | thao nước |
tiếng Việt | vie-000 | tháo nước |
tiếng Việt | vie-000 | tháo nước cửa cống |
tiếng Việt | vie-000 | tháo nút |
tiếng Việt | vie-000 | tháo nút ra |
tiếng Việt | vie-000 | tháo nút đầu |
tiếng Việt | vie-000 | tháo ốc |
tiếng Việt | vie-000 | tháo ở móc ra |
tiếng Việt | vie-000 | tháo phần sắt |
tiếng Việt | vie-000 | tháo phần thừa |
tiếng Việt | vie-000 | tháo phần trào ra |
tiếng Việt | vie-000 | thảo phạt |
Iaai | iai-000 | thaopkhaca hnyise |
tiếng Việt | vie-000 | thảo quả |
tiếng Việt | vie-000 | thảo quyết minh |
tiếng Việt | vie-000 | tháo ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | tháo ra |
tiếng Việt | vie-000 | thạo ra |
tiếng Việt | vie-000 | thảo ra |
tiếng Việt | vie-000 | tháo ra khỏi vành |
tiếng Việt | vie-000 | tháo răng ra |
phasa thai | tha-001 | thâorày |
tiếng Việt | vie-000 | tháo ra được |
tiếng Việt | vie-000 | tháo rời |
tiếng Việt | vie-000 | tháo rời ra |
tiếng Việt | vie-000 | tháo rời được |
tiếng Việt | vie-000 | tháo rọ mõm cho |
tiếng Việt | vie-000 | tháo rửa |
tiếng Việt | vie-000 | tháo sợi |
tiếng Việt | vie-000 | tháo sợi vàng |
tiếng Việt | vie-000 | tháo sổ ra |
English | eng-000 | Thao Suranaree |
Nederlands | nld-000 | Thao Suranaree |
Deutsch | deu-000 | Thao Suranari |
Iaai | iai-000 | thaöta |
tiếng Việt | vie-000 | tháo tã |
tiếng Việt | vie-000 | thao tác |
tiếng Việt | vie-000 | thao tác bit |
tiếng Việt | vie-000 | thao tác dữ liệu |
tiếng Việt | vie-000 | thao tác ngược |
tiếng Việt | vie-000 | thao tác viên |
tiếng Việt | vie-000 | tháo tất tay |
Bugotu | bgt-000 | thaothadoga |
tiếng Việt | vie-000 | tháo thân |
tiếng Việt | vie-000 | thảo thảo |
tiếng Việt | vie-000 | thao thao bất tuyệt |
tiếng Việt | vie-000 | tháo thắt lưng |
tiếng Việt | vie-000 | tháo theo đường chỉ |
English | eng-000 | Thao Thep Kasattri and Thao Sri Sunthon |
tiếng Việt | vie-000 | tháo thồ |
tiếng Việt | vie-000 | thạo thời sự |
tiếng Việt | vie-000 | thào thợt |
tiếng Việt | vie-000 | tháo thứ |
tiếng Việt | vie-000 | thảo thư |
tiếng Việt | vie-000 | thao thức |
tiếng Việt | vie-000 | tháo thừng chảo |
tiếng Việt | vie-000 | thảo tiêu nhi |
tiếng Việt | vie-000 | thảo tỉ mỉ |
tiếng Việt | vie-000 | thạo tin |
tiếng Việt | vie-000 | thao tỉnh cữu |
tiếng Việt | vie-000 | tháo t lót |
tiếng Việt | vie-000 | tháo tơi |
Kipare | asa-000 | Thao Tome na Principe |
tiếng Việt | vie-000 | tháo tỏng |
tiếng Việt | vie-000 | thảo trát |
tiếng Việt | vie-000 | thảo trình |
tiếng Việt | vie-000 | tháo trục căng buồm |
tiếng Việt | vie-000 | thảo trùng |
tiếng Việt | vie-000 | thao trường |
Iaai | iai-000 | thaötu |
tiếng Việt | vie-000 | thao túng |
tiếng Việt | vie-000 | tháo tung |
tiếng Việt | vie-000 | tháo tung ra |
suomi | fin-000 | Tha Outlawz |
français | fra-000 | Tha Outlawz |
tiếng Việt | vie-000 | tháo ván |
tiếng Việt | vie-000 | tháo vành |
tiếng Việt | vie-000 | tháo ván khuôn |
tiếng Việt | vie-000 | tháo vát |
tiếng Việt | vie-000 | thạo việc |
tiếng Việt | vie-000 | tháo vít |
phasa thai | tha-001 | thǎowan |
tiếng Việt | vie-000 | thảo xá |
tiếng Việt | vie-000 | tháo xe ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | tháo xích |
tiếng Việt | vie-000 | tháo xích xiềng |
tiếng Việt | vie-000 | tháo xiềng |
tiếng Việt | vie-000 | tháo xiềng xích |
tiếng Việt | vie-000 | tháo yên |
tiếng Việt | vie-000 | tháo yên cho |
tiếng Việt | vie-000 | tháo yên cương |
tiếng Việt | vie-000 | tháo yên cương cho |
tiếng Việt | vie-000 | tháo đai |
tiếng Việt | vie-000 | tháo đai sắt |
tiếng Việt | vie-000 | tháo đai thắng |
tiếng Việt | vie-000 | tháo đạn |
tiếng Việt | vie-000 | tháo đầu bịt |
tiếng Việt | vie-000 | tháo đáy |
tiếng Việt | vie-000 | tháo ... đem đi |