tiếng Việt | vie-000 | đập bụi |
tiếng Việt | vie-000 | đáp ca |
tiếng Việt | vie-000 | đạp ca |
tiếng Việt | vie-000 | đập cánh |
tiếng Việt | vie-000 | đập cánh vo vo |
tiếng Việt | vie-000 | đập cánh vù vù |
tiếng Việt | vie-000 | đắp cao |
tiếng Việt | vie-000 | đắp cao lên |
tiếng Việt | vie-000 | đắp cao thàn nền |
tiếng Việt | vie-000 | đắp cao thêm |
tiếng Việt | vie-000 | đáp cáp |
tiếng Việt | vie-000 | đạp chân |
tiếng Việt | vie-000 | đắp chăn |
tiếng Việt | vie-000 | đập chắn nước |
tiếng Việt | vie-000 | đập chắn sóng |
tiếng Việt | vie-000 | đập chết |
tiếng Việt | vie-000 | đắp chiến lũy |
tiếng Việt | vie-000 | đạp cỏ |
tiếng Việt | vie-000 | đập cửa |
tiếng Việt | vie-000 | đập dẹt |
tiếng Việt | vie-000 | đá perigơ |
tiếng Việt | vie-000 | đập gãy |
tiếng Việt | vie-000 | đập giập |
tiếng Việt | vie-000 | đập giẹp |
tiếng Việt | vie-000 | đả phá |
tiếng Việt | vie-000 | đã phác |
tiếng Việt | vie-000 | đa phân |
tiếng Việt | vie-000 | đa phần |
tiếng Việt | vie-000 | đá phấn |
tiếng Việt | vie-000 | đả phấn |
tiếng Việt | vie-000 | đả phẫn |
tiếng Việt | vie-000 | đập hạt |
tiếng Việt | vie-000 | đã phát nguyện |
tiếng Việt | vie-000 | đã phát quang |
tiếng Việt | vie-000 | đã pha trộn |
tiếng Việt | vie-000 | đã phát thệ |
tiếng Việt | vie-000 | đà phát triển |
tiếng Việt | vie-000 | đã phát triển |
tiếng Việt | vie-000 | đập hết |
tiếng Việt | vie-000 | đá phiến |
tiếng Việt | vie-000 | đá phiến ma |
tiếng Việt | vie-000 | đá phiến mica |
tiếng Việt | vie-000 | đá phiền sét |
tiếng Việt | vie-000 | đá phiến xilic |
tiếng Việt | vie-000 | đáp hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | đắp hình |
tiếng Việt | vie-000 | đá phốc |
tiếng Việt | vie-000 | Đập Hoover |
tiếng Việt | vie-000 | đa phu |
tiếng Việt | vie-000 | đá phun trào |
tiếng Việt | vie-000 | đa phương |
tiếng Việt | vie-000 | đa phương tiện |
English | eng-000 | Đapić |
hrvatski | hrv-000 | Đapić |
slovenščina | slv-000 | Đapić |
tiếng Việt | vie-000 | đập không đều |
tiếng Việt | vie-000 | đắp khuôn |
tiếng Việt | vie-000 | đắp kín |
tiếng Việt | vie-000 | đáp lại |
tiếng Việt | vie-000 | đấp lại |
tiếng Việt | vie-000 | đập lại |
tiếng Việt | vie-000 | đắp lại |
tiếng Việt | vie-000 | đáp lại nhau |
tiếng Việt | vie-000 | đáp lễ |
tiếng Việt | vie-000 | đạp lên |
tiếng Việt | vie-000 | đắp ... lên |
tiếng Việt | vie-000 | đắp lên |
tiếng Việt | vie-000 | đáp lịa |
tiếng Việt | vie-000 | đập liên hồi |
tiếng Việt | vie-000 | đập lộp bộp |
tiếng Việt | vie-000 | đạp lúa |
tiếng Việt | vie-000 | đập lúa |
tiếng Việt | vie-000 | đắp luỹ |
tiếng Việt | vie-000 | đạp mái |
tiếng Việt | vie-000 | đạp mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | đập mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | đập mạnh rào rào |
tiếng Việt | vie-000 | đập mạnh vào |
tiếng Việt | vie-000 | đáp máy bay |
tiếng Việt | vie-000 | đáp máy bay đi |
tiếng Việt | vie-000 | đạp máy xay |
tiếng Việt | vie-000 | đạp nát |
tiếng Việt | vie-000 | đập nát |
tiếng Việt | vie-000 | đắp nền |
tiếng Việt | vie-000 | đắp nền móng |
tiếng Việt | vie-000 | đạp ngăn sóng |
tiếng Việt | vie-000 | đập ngay vào mắt |
tiếng Việt | vie-000 | đạp nguyệt |
tiếng Việt | vie-000 | đập nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | đập nhanh lên |
tiếng Việt | vie-000 | đập nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | đập nhẹ vào |
tiếng Việt | vie-000 | đập nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | đập nhỏ ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | đắp nổi |
tiếng Việt | vie-000 | đắp nổi cao |
tiếng Việt | vie-000 | đắp nổi thấp |
tiếng Việt | vie-000 | đập nốt |
tiếng Việt | vie-000 | đập nước |
tiếng Việt | vie-000 | đập nước tràn |
tiếng Việt | vie-000 | đá pocfia |
tiếng Việt | vie-000 | đắp parafin |
tiếng Việt | vie-000 | đập phá |
tiếng Việt | vie-000 | đập phải |
tiếng Việt | vie-000 | đập phần phật |
tiếng Việt | vie-000 | đáp phi cơ |
tiếng Việt | vie-000 | đập rầm rầm |
tiếng Việt | vie-000 | đập rì rào |
tiếng Việt | vie-000 | đập rơi |
tiếng Việt | vie-000 | đập rụng |
tiếng Việt | vie-000 | đập rụng quả |
tiếng Việt | vie-000 | đập sạch |
tiếng Việt | vie-000 | đạp sàng |
tiếng Việt | vie-000 | đạp sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | đáp số |
tiếng Việt | vie-000 | Đáp số góc |
tiếng Việt | vie-000 | Đập Tam Hiệp |
tiếng Việt | vie-000 | đập tan |
tiếng Việt | vie-000 | đáp tàu |
tiếng Việt | vie-000 | đáp tàu thủy |
tiếng Việt | vie-000 | đáp tàu đến |
tiếng Việt | vie-000 | đắp thạch cao |
tiếng Việt | vie-000 | đạp thanh |
tiếng Việt | vie-000 | đắp thành đồi |
tiếng Việt | vie-000 | đập thình thịch |
tiếng Việt | vie-000 | đắp thuốc |
tiếng Việt | vie-000 | đắp thuốc cao |
tiếng Việt | vie-000 | đắp thuốc đắp |
tiếng Việt | vie-000 | đắp thuốc đắp vào |
tiếng Việt | vie-000 | đạp tơi bời |
tiếng Việt | vie-000 | đập tơi bời |
tiếng Việt | vie-000 | đập tràn |
tiếng Việt | vie-000 | đáp từ |
tiếng Việt | vie-000 | đập túi bụi |
tiếng Việt | vie-000 | đập tước |
tiếng Việt | vie-000 | đập tước sợi |
tiếng Việt | vie-000 | đáp tuyến phẳng |
tiếng Việt | vie-000 | đáp tuyến tần số |
tiếng Việt | vie-000 | đáp ứng |
tiếng Việt | vie-000 | đáp ứng lại |
tiếng Việt | vie-000 | đáp ứng đầy đủ |
tiếng Việt | vie-000 | đáp ứng đủ |
tiếng Việt | vie-000 | đáp ứng được |
tiếng Việt | vie-000 | đáp vấn |
tiếng Việt | vie-000 | đắp vành sắt |
tiếng Việt | vie-000 | đạp vào |
tiếng Việt | vie-000 | đập vào |
tiếng Việt | vie-000 | đắp vào |
tiếng Việt | vie-000 | đập vào mắt |
tiếng Việt | vie-000 | đập vào tai |
tiếng Việt | vie-000 | đập vỗ |
tiếng Việt | vie-000 | đập vỡ |
tiếng Việt | vie-000 | đập vỡ tan |
tiếng Việt | vie-000 | đập vỡ toang |
tiếng Việt | vie-000 | đấp vữa nhám |
tiếng Việt | vie-000 | đập vụn |
tiếng Việt | vie-000 | đập vụn ra |
tiếng Việt | vie-000 | đạp vụn tan thành |
tiếng Việt | vie-000 | đập vút vút |
tiếng Việt | vie-000 | đạp xe |
tiếng Việt | vie-000 | đạp xe ngược lại |
tiếng Việt | vie-000 | đạp xe đạp |
tiếng Việt | vie-000 | đập xoáy |
tiếng Việt | vie-000 | đập xong |
tiếng Việt | vie-000 | đáp xuống |
tiếng Việt | vie-000 | đạp ... xuống |
tiếng Việt | vie-000 | đáp xuống từ từ |
tiếng Việt | vie-000 | đạp đá |
tiếng Việt | vie-000 | đập đá |
tiếng Việt | vie-000 | đập đập |
tiếng Việt | vie-000 | đắp đập |
tiếng Việt | vie-000 | đắp đập ngăn |
tiếng Việt | vie-000 | đập đất |
tiếng Việt | vie-000 | đắp đất |
tiếng Việt | vie-000 | đắp đầy |
tiếng Việt | vie-000 | đáp đề |
tiếng Việt | vie-000 | đắp đê |
tiếng Việt | vie-000 | đắp đê cho |
tiếng Việt | vie-000 | đắp đê ngăn |
tiếng Việt | vie-000 | đập đen đét |
tiếng Việt | vie-000 | đắp đê thu hẹp |
tiếng Việt | vie-000 | đắp điếm |
tiếng Việt | vie-000 | đạp đổ |
tiếng Việt | vie-000 | đắp đổi |
tiếng Việt | vie-000 | đập đôm đốp |
tiếng Việt | vie-000 | đã qua |
tiếng Việt | vie-000 | đã quá cố |
tiếng Việt | vie-000 | đã quá hạn |
tiếng Việt | vie-000 | đã quá lâu |
tiếng Việt | vie-000 | đa quản |
tiếng Việt | vie-000 | đá quanh mộ |
tiếng Việt | vie-000 | đã qua rồi |
tiếng Việt | vie-000 | đã quá thời |
tiếng Việt | vie-000 | đã qua thử thách |
tiếng Việt | vie-000 | đã qua đi |
tiếng Việt | vie-000 | đã qua đời |
tiếng Việt | vie-000 | đá quí |
tiếng Việt | vie-000 | đa quốc gia |
tiếng Việt | vie-000 | đá quý |
tiếng Việt | vie-000 | đá quý chịm chìm |
tiếng Việt | vie-000 | đã quyết định |
tiếng Việt | vie-000 | đã quy y |
tiếng Việt | vie-000 | đã quy định |
Kơho | kpm-000 | đar |
tiếng Việt | vie-000 | đã ra nụ |
tiếng Việt | vie-000 | đá ráp |
tiếng Việt | vie-000 | đã rèn |
tiếng Việt | vie-000 | đá ria |
tiếng Việt | vie-000 | đã ... rồi |
tiếng Việt | vie-000 | đã rồi |
tiếng Việt | vie-000 | đã … rồi |
Riff | rif-000 | đʼarr |
Riff | rif-000 | đarrəz |
Riff | rif-000 | đarrəʕ |
tiếng Việt | vie-000 | đã rút gọn |
tiếng Việt | vie-000 | đã rút xương |
tiếng Việt | vie-000 | đa sắc |
tiếng Việt | vie-000 | đá san hô coralit |
tiếng Việt | vie-000 | đa sầu |
tiếng Việt | vie-000 | đá sâu |
tiếng Việt | vie-000 | đa sầu đa cảm |
tiếng Việt | vie-000 | đa sinh tố |
tiếng Việt | vie-000 | đa số |
tiếng Việt | vie-000 | đá sỏi |
tiếng Việt | vie-000 | đã sờn |
tiếng Việt | vie-000 | đã sống |
tiếng Việt | vie-000 | đa số tuyệt đối |
tiếng Việt | vie-000 | đa sự |
tiếng Việt | vie-000 | đã sửa |
tiếng Việt | vie-000 | đã sửa soạn trước |
tiếng Việt | vie-000 | đá sừng |
tiếng Việt | vie-000 | đá sút mạnh |
Cua | cua-000 | đat |
tiếng Việt | vie-000 | đát |
tiếng Việt | vie-000 | đạt |
tiếng Việt | vie-000 | đất |
tiếng Việt | vie-000 | đất | |
tiếng Việt | vie-000 | đắt |
tiếng Việt | vie-000 | đặt |
tiếng Việt | vie-000 | đặt ... |
tiếng Việt | vie-000 | đa tạ |
tiếng Việt | vie-000 | đa tài |
tiếng Việt | vie-000 | đá tai |
tiếng Việt | vie-000 | đá tai mèo |
tiếng Việt | vie-000 | đa tài tổn chí |
tiếng Việt | vie-000 | đa tài đa nghệ |
tiếng Việt | vie-000 | đa tâm |
tiếng Việt | vie-000 | đá tấm |
tiếng Việt | vie-000 | đá tan |
tiếng Việt | vie-000 | đá tản bạch |
tiếng Việt | vie-000 | đá tảng |
tiếng Việt | vie-000 | đã tạo biên dạng |
tiếng Việt | vie-000 | đã tạo kết cấu |
tiếng Việt | vie-000 | đá tạo vàng |
tiếng Việt | vie-000 | đã tạo xỉ |
tiếng Việt | vie-000 | đa tạp |
tiếng Việt | vie-000 | đa tập con |
tiếng Việt | vie-000 | đất á sét |
tiếng Việt | vie-000 | đặt bạc |
tiếng Việt | vie-000 | đặt bấc |
tiếng Việt | vie-000 | đặt bấc ngòi |
tiếng Việt | vie-000 | đất bãi |
tiếng Việt | vie-000 | đất bãi bờ sông |
tiếng Việt | vie-000 | đất bằng |
tiếng Việt | vie-000 | Đạt-bảo Cáp-giải |
tiếng Việt | vie-000 | đất bão hòa nước |
tiếng Việt | vie-000 | đất bá tước |
tiếng Việt | vie-000 | đặt bày |
tiếng Việt | vie-000 | đặt bẫy |
tiếng Việt | vie-000 | đặt bẫy chim |
tiếng Việt | vie-000 | đặt bẫy treo |
tiếng Việt | vie-000 | đặt ... bên |
tiếng Việt | vie-000 | đặt bên dưới |
tiếng Việt | vie-000 | đặt biệt danh cho |
tiếng Việt | vie-000 | đặt biệt danh xấu |
tiếng Việt | vie-000 | đất bị mài mòn |
tiếng Việt | vie-000 | đất bở |
tiếng Việt | vie-000 | đất bỏ hoá |
tiếng Việt | vie-000 | đất bỏ hóa |
tiếng Việt | vie-000 | đất bỏ hoang |
tiếng Việt | vie-000 | đát bồi |
tiếng Việt | vie-000 | đất bồi |
tiếng Việt | vie-000 | đất bỏ không |
tiếng Việt | vie-000 | đẩt bỏ không |
tiếng Việt | vie-000 | đất bở rời |
tiếng Việt | vie-000 | đặt bủa |
tiếng Việt | vie-000 | đặt bủa lên |
tiếng Việt | vie-000 | đất bùn |
tiếng Việt | vie-000 | đất bùn ở hang chuột chũi |
tiếng Việt | vie-000 | đất bùn thối |
tiếng Việt | vie-000 | đặt cách nhau |
tiếng Việt | vie-000 | đặt cách tiêu điểm |
tiếng Việt | vie-000 | đất cái |
tiếng Việt | vie-000 | đặt cạnh nhau |
tiếng Việt | vie-000 | đặt cận kề |