tiếng Việt | vie-000 | đốm xuất huyết |
tiếng Việt | vie-000 | đồ mỹ nghệ |
tiếng Việt | vie-000 | đồ mỹ nghệ Nhật |
tiếng Việt | vie-000 | đờm đặc |
tiếng Việt | vie-000 | đỏm đang |
tiếng Việt | vie-000 | đơm đặt |
tiếng Việt | vie-000 | đơm đặt chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | đom đóm |
tiếng Việt | vie-000 | đom đóm mắt |
tiếng Việt | vie-000 | đôm đốp |
tiếng Việt | vie-000 | "đòn" |
Srpskohrvatski | hbs-001 | đon |
hrvatski | hrv-000 | đon |
Kim Mun | mji-000 | đon |
tiếng Việt | vie-000 | đon |
tiếng Việt | vie-000 | đòn |
tiếng Việt | vie-000 | đón |
tiếng Việt | vie-000 | đôn |
tiếng Việt | vie-000 | đơn |
tiếng Việt | vie-000 | đọn |
tiếng Việt | vie-000 | đốn |
tiếng Việt | vie-000 | đồn |
tiếng Việt | vie-000 | độn |
tiếng Việt | vie-000 | đớn |
tiếng Việt | vie-000 | đỡ nách |
tiếng Việt | vie-000 | đồn ải |
tiếng Việt | vie-000 | Đơn âm |
tiếng Việt | vie-000 | đơn âm |
tiếng Việt | vie-000 | độn am |
tiếng Việt | vie-000 | độ năm chục |
tiếng Việt | vie-000 | đồn ầm lên |
tiếng Việt | vie-000 | đơn âm ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | đơn âm tiết |
tiếng Việt | vie-000 | đỡ nặng cho |
tiếng Việt | vie-000 | đổ nát |
tiếng Việt | vie-000 | độ nấu tới |
tiếng Việt | vie-000 | đơn axit monoaxit |
tiếng Việt | vie-000 | đồ nạy |
tiếng Việt | vie-000 | đơn bạc |
tiếng Việt | vie-000 | đơn bản vị |
tiếng Việt | vie-000 | đơn bào |
tiếng Việt | vie-000 | đòn bật lại |
tiếng Việt | vie-000 | đòn bẩy |
tiếng Việt | vie-000 | đòn bẫy |
tiếng Việt | vie-000 | đơn bên nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | đồn biên phòng |
tiếng Việt | vie-000 | đốn binh |
tiếng Việt | vie-000 | đồn binh |
tiếng Việt | vie-000 | đơn bội |
tiếng Việt | vie-000 | độn bông |
tiếng Việt | vie-000 | đồn bót |
tiếng Việt | vie-000 | đồn bốt |
tiếng Việt | vie-000 | đơn ca |
tiếng Việt | vie-000 | đòn cân |
tiếng Việt | vie-000 | đòn cản |
tiếng Việt | vie-000 | đòn cân bằng |
tiếng Việt | vie-000 | đòn cáng |
tiếng Việt | vie-000 | đồn canh |
tiếng Việt | vie-000 | đồn cảnh sát |
tiếng Việt | vie-000 | đồn cảnh vệ |
tiếng Việt | vie-000 | đốn cây |
tiếng Việt | vie-000 | đón chào |
tiếng Việt | vie-000 | đơn chất |
tiếng Việt | vie-000 | đốn chặt |
tiếng Việt | vie-000 | đòn chìa |
tiếng Việt | vie-000 | đơn chiếc |
tiếng Việt | vie-000 | đòn chí tử |
tiếng Việt | vie-000 | đón chờ |
tiếng Việt | vie-000 | đòn choáng váng |
tiếng Việt | vie-000 | đòn chống |
tiếng Việt | vie-000 | đơn chống án |
tiếng Việt | vie-000 | đơn chọn lệnh |
tiếng Việt | vie-000 | đơn chọn tác động |
tiếng Việt | vie-000 | đơn chọn tầng |
tiếng Việt | vie-000 | đơn chọn truy cập |
tiếng Việt | vie-000 | đơn chọn điều khiển |
tiếng Việt | vie-000 | đơn chủ |
tiếng Việt | vie-000 | đồn công an |
tiếng Việt | vie-000 | đơn cử |
tiếng Việt | vie-000 | đơn cực |
tiếng Việt | vie-000 | đốn củi |
tiếng Việt | vie-000 | đơn danh |
tiếng Việt | vie-000 | đón dâu |
tiếng Việt | vie-000 | đơn diệp |
tiếng Việt | vie-000 | đòn dông |
français | fra-000 | Đơn Dương |
tiếng Việt | vie-000 | Đơn Dương |
tiếng Việt | vie-000 | đồ nêm |
tiếng Việt | vie-000 | độ nén |
tiếng Việt | vie-000 | Đông |
Deutsch | deu-000 | Đồng |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng |
tiếng Việt | vie-000 | đong |
tiếng Việt | vie-000 | đòng |
tiếng Việt | vie-000 | đóng |
Chrau | crw-000 | đông |
tiếng Việt | vie-000 | đông |
tiếng Việt | vie-000 | đọng |
tiếng Việt | vie-000 | đỏng |
tiếng Việt | vie-000 | đống |
tiếng Việt | vie-000 | đồng |
tiếng Việt | vie-000 | đồng... |
tiếng Việt | vie-000 | đổng |
tiếng Việt | vie-000 | đỗng |
tiếng Việt | vie-000 | động |
tiếng Việt | vie-000 | đồng 15 rúp |
tiếng Việt | vie-000 | đồng 5 silinh |
tiếng Việt | vie-000 | đồng 5 xu |
tiếng Việt | vie-000 | Đông Á |
tiếng Việt | vie-000 | đồ ngà |
tiếng Việt | vie-000 | đổ ngã |
tiếng Việt | vie-000 | đồng ác |
tiếng Việt | vie-000 | đóng ách vào |
tiếng Việt | vie-000 | đồng ác tương tế |
tiếng Việt | vie-000 | đồng ác tương trợ |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Afghani của Afghanistan (1927–2002) |
tiếng Việt | vie-000 | đóng ầm |
tiếng Việt | vie-000 | đồng âm |
tiếng Việt | vie-000 | động ầm ầm |
tiếng Việt | vie-000 | đồng âm molle |
tiếng Việt | vie-000 | đồng âm prémices |
tiếng Việt | vie-000 | đồng âm reine |
tiếng Việt | vie-000 | đồng âm tain |
tiếng Việt | vie-000 | Đông Ấn |
tiếng Việt | vie-000 | đò ngang |
tiếng Việt | vie-000 | đồng áng |
tiếng Việt | vie-000 | đò ngang kéo cáp |
tiếng Việt | vie-000 | đò ngang qua lại |
tiếng Việt | vie-000 | đòn gánh |
tiếng Việt | vie-000 | đồng ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | đòn gánh xupap |
tiếng Việt | vie-000 | đồng anna |
tiếng Việt | vie-000 | đóng ấn phụ vào |
tiếng Việt | vie-000 | Đông Ấn Độ |
tiếng Việt | vie-000 | đón gặp |
tiếng Việt | vie-000 | đóng ập |
tiếng Việt | vie-000 | độ ngập sâu |
tiếng Việt | vie-000 | đồng át |
tiếng Việt | vie-000 | Đông Âu |
tiếng Việt | vie-000 | đông âu |
tiếng Việt | vie-000 | đỏ ngàu |
tiếng Việt | vie-000 | đỏ ngầu |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Austral của Argentina |
tiếng Việt | vie-000 | đồng axetat |
tiếng Việt | vie-000 | độ ngay |
tiếng Việt | vie-000 | đốn gãy toác |
tiếng Việt | vie-000 | Đông -Bắc |
tiếng Việt | vie-000 | Đông-Bắc |
tiếng Việt | vie-000 | đông bắc |
tiếng Việt | vie-000 | đông-bắc |
tiếng Việt | vie-000 | đồng bạc |
tiếng Việt | vie-000 | đồng bạch |
tiếng Việt | vie-000 | Đông Bắc Trung Quốc |
tiếng Việt | vie-000 | đông-bắc đông |
tiếng Việt | vie-000 | đồng bàn |
tiếng Việt | vie-000 | đồng bạn |
tiếng Việt | vie-000 | đồng banboa |
tiếng Việt | vie-000 | đông bán cầu |
tiếng Việt | vie-000 | đồng bản chất luận |
tiếng Việt | vie-000 | đóng băng |
tiếng Việt | vie-000 | đồng bang |
tiếng Việt | vie-000 | đồng băng |
tiếng Việt | vie-000 | đồng bảng |
tiếng Việt | vie-000 | đồng bằng |
tiếng Việt | vie-000 | đồng bảng Anh |
tiếng Việt | vie-000 | đóng băng dính vào |
tiếng Việt | vie-000 | đóng băng lại |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Bảng Malta |
tiếng Việt | vie-000 | đóng bằng nút chai |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Bảng Síp |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng bằng sông Cửu Long |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng bằng sông Hồng |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Bảng Sudan (1957–1998) |
tiếng Việt | vie-000 | đóng bằng then |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng bảng xanh |
tiếng Việt | vie-000 | đồng bằng đá phấn |
tiếng Việt | vie-000 | đồng bằng đá vôi |
tiếng Việt | vie-000 | đóng ... bằng đinh |
tiếng Việt | vie-000 | đóng bằng đinh |
tiếng Việt | vie-000 | đóng bằng đinh bấm |
tiếng Việt | vie-000 | đóng bằng đinh kẹp |
tiếng Việt | vie-000 | đóng bánh |
tiếng Việt | vie-000 | đóng bao |
tiếng Việt | vie-000 | đồng bào |
tiếng Việt | vie-000 | đóng bao ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | đồng bảo trợ |
tiếng Việt | vie-000 | động bào tử |
tiếng Việt | vie-000 | động bào tử nang |
tiếng Việt | vie-000 | đồng bạt |
tiếng Việt | vie-000 | đống bầy nhầy |
tiếng Việt | vie-000 | đóng bè |
tiếng Việt | vie-000 | đồng bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | đồng bệnh tương lân |
tiếng Việt | vie-000 | đóng bên sườn |
tiếng Việt | vie-000 | Đông Berlin |
tiếng Việt | vie-000 | đóng bìa cứng |
tiếng Việt | vie-000 | đóng bìa mỏng |
tiếng Việt | vie-000 | đóng bìa vải |
tiếng Việt | vie-000 | đồng biên |
tiếng Việt | vie-000 | đồng biến |
tiếng Việt | vie-000 | động biển |
tiếng Việt | vie-000 | Đổng Bình |
tiếng Việt | vie-000 | động binh |
tiếng Việt | vie-000 | đóng bộ |
tiếng Việt | vie-000 | đồng bộ |
tiếng Việt | vie-000 | đồng bộ bai |
tiếng Việt | vie-000 | đồng bộ hoá |
tiếng Việt | vie-000 | đồng bộ hóa |
tiếng Việt | vie-000 | đồng bộ hoá mành |
tiếng Việt | vie-000 | đồng bối |
tiếng Việt | vie-000 | đồng bôliva |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng bolívar của Venezuela (1871–2008) |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Boliviano của Bolivia (1863–1963) |
tiếng Việt | vie-000 | đống bó lúa |
tiếng Việt | vie-000 | đồng bộ màu sắc |
tiếng Việt | vie-000 | đồng bọn |
tiếng Việt | vie-000 | đồng bóng |
tiếng Việt | vie-000 | đóng boong |
tiếng Việt | vie-000 | đóng bụi |
tiếng Việt | vie-000 | đồng c |
tiếng Việt | vie-000 | đồng ca |
tiếng Việt | vie-000 | đồng calin |
tiếng Việt | vie-000 | đồng cảm |
tiếng Việt | vie-000 | đồng cảm với |
tiếng Việt | vie-000 | đóng cặn |
tiếng Việt | vie-000 | đồng cân |
tiếng Việt | vie-000 | đọng cặn bọt |
tiếng Việt | vie-000 | đồng canh |
tiếng Việt | vie-000 | động cá nhám góc |
tiếng Việt | vie-000 | đống cành cây xén |
tiếng Việt | vie-000 | đống cành lá cắt |
tiếng Việt | vie-000 | đồng canhtup |
tiếng Việt | vie-000 | đóng cao |
tiếng Việt | vie-000 | đồng cấp |
tiếng Việt | vie-000 | đồng carolut |
tiếng Việt | vie-000 | đống cát |
tiếng Việt | vie-000 | đống cát bồi |
tiếng Việt | vie-000 | đống cát vướng đường |
tiếng Việt | vie-000 | đóng cáu |
tiếng Việt | vie-000 | đồng cấu |
tiếng Việt | vie-000 | đóng cáu cặn |
tiếng Việt | vie-000 | đóng cáu cặn vào |
tiếng Việt | vie-000 | đống cây cản |
tiếng Việt | vie-000 | đống cây chướng ngại |
tiếng Việt | vie-000 | đống cây đốn |
tiếng Việt | vie-000 | đồng cađrup |
tiếng Việt | vie-000 | đóng chắc |
tiếng Việt | vie-000 | đóng chai |
tiếng Việt | vie-000 | động chạm |
tiếng Việt | vie-000 | động chạm đến |
tiếng Việt | vie-000 | đóng chặt |
tiếng Việt | vie-000 | đồng chất |
tiếng Việt | vie-000 | đóng chặt cửa |
tiếng Việt | vie-000 | đóng chặt ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | đóng chặt vào |
tiếng Việt | vie-000 | đóng chặt xuống |
tiếng Việt | vie-000 | Đông Chí |
tiếng Việt | vie-000 | Đông chí |
tiếng Việt | vie-000 | đông chí |
tiếng Việt | vie-000 | đồng chí |
tiếng Việt | vie-000 | đờng chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | đồng chiêm |
tiếng Việt | vie-000 | đồng chí hội |
tiếng Việt | vie-000 | đông chinh |
tiếng Việt | vie-000 | đồng chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | đồng chí ta |
tiếng Việt | vie-000 | Đồng Chí Tuyến |
tiếng Việt | vie-000 | đóng chóc |
tiếng Việt | vie-000 | đóng chốt |
tiếng Việt | vie-000 | đóng chốt gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | đóng chốt gõ vào |
tiếng Việt | vie-000 | đóng chốt vào |
tiếng Việt | vie-000 | đồng chu |
tiếng Việt | vie-000 | đồng chua |
tiếng Việt | vie-000 | đồng chu kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | đồng chủng |
tiếng Việt | vie-000 | đồng chủ nợ |
tiếng Việt | vie-000 | đồng chuỗi |
tiếng Việt | vie-000 | đống chướng ngại |
tiếng Việt | vie-000 | đồng chủ tịch |
tiếng Việt | vie-000 | đồng cô |
tiếng Việt | vie-000 | đồng cỏ |
tiếng Việt | vie-000 | động cơ |
tiếng Việt | vie-000 | động cơ<b><i> |
tiếng Việt | vie-000 | đóng cọc |
tiếng Việt | vie-000 | động cơ cá nhân |
tiếng Việt | vie-000 | động cơ chính |
tiếng Việt | vie-000 | đồng cỏ cho thuê |
tiếng Việt | vie-000 | đồng cỏ chung |
tiếng Việt | vie-000 | đóng cọc xiên qua |
tiếng Việt | vie-000 | động cơ dẫn tiến |
tiếng Việt | vie-000 | Động cơ dự phòng |
tiếng Việt | vie-000 | động cơ gắn ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | động cơ gió |
tiếng Việt | vie-000 | động cơ hai kỳ |