åarjelsaemiengïele | sma-000 | bietskiedidh |
English | eng-000 | Biet’s laughingthrush |
tiếng Việt | vie-000 | biệt số |
tiếng Việt | vie-000 | biết sợ thánh thần |
tiếng Việt | vie-000 | biết sợ trời |
tiếng Việt | vie-000 | biệt sứ |
tiếng Việt | vie-000 | biệt sử |
tiếng Việt | vie-000 | biệt sự |
Nederlands | nld-000 | bietsuiker |
tiếng Việt | vie-000 | biết suy luận |
tiếng Việt | vie-000 | biết suy nghĩ |
tiếng Việt | vie-000 | biết suy xét |
Qiāngyǔ Táopínghuà | qxs-004 | bie tsə |
italiano | ita-000 | bietta |
italiano | ita-000 | biétta |
italiano | ita-000 | bietta a nasello |
italiano | ita-000 | bietta asportabile |
italiano | ita-000 | bietta d’aggiustaggio |
italiano | ita-000 | bietta doppia |
italiano | ita-000 | bietta e controbietta |
tiếng Việt | vie-000 | biệt tài |
tiếng Việt | vie-000 | biệt tăm |
tiếng Việt | vie-000 | biết tằn tiện |
tiếng Việt | vie-000 | biệt tập |
italiano | ita-000 | bietta piana |
italiano | ita-000 | bietta riportata |
bokmål | nob-000 | Biettarnes |
italiano | ita-000 | bietta tangenziale |
italiano | ita-000 | bietta transversale |
tiếng Việt | vie-000 | biết tay |
bokmål | nob-000 | Biette |
åarjelsaemiengïele | sma-000 | Biette |
davvisámegiella | sme-000 | Biette |
julevsámegiella | smj-000 | Biette |
فارسی | pes-000 | bi-ettelâʼ |
tiếng Việt | vie-000 | biết thân |
tiếng Việt | vie-000 | biệt thất |
tiếng Việt | vie-000 | biết thế |
tiếng Việt | vie-000 | biệt thể |
tiếng Việt | vie-000 | biết theo lẽ phải |
tiếng Việt | vie-000 | biệt thị |
tiếng Việt | vie-000 | biệt thự |
tiếng Việt | vie-000 | biết thừa |
tiếng Việt | vie-000 | biệt thức |
tiếng Việt | vie-000 | biệt thự nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | biệt thự nông thôn |
tiếng Việt | vie-000 | biệt thự ở ngoại ô |
tiếng Việt | vie-000 | biết thưởng thức |
tiếng Việt | vie-000 | biết thưởng thức nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | biệt tích |
tiếng Việt | vie-000 | biệt tịch |
tiếng Việt | vie-000 | biết tiên đoán |
tiếng Việt | vie-000 | biết tiết |
tiếng Việt | vie-000 | biết tiết chế |
tiếng Việt | vie-000 | biết tin |
tiếng Việt | vie-000 | biệt tin |
tiếng Việt | vie-000 | biệt tình |
tiếng Việt | vie-000 | biết tình hình |
tiếng Việt | vie-000 | biết tính toán |
tiếng Việt | vie-000 | biết tỏng |
tiếng Việt | vie-000 | biết tôn kính |
tiếng Việt | vie-000 | biệt trí |
tiếng Việt | vie-000 | biệt trú |
tiếng Việt | vie-000 | biết trước |
English | eng-000 | Biett’s disease |
tiếng Việt | vie-000 | biệt tử |
tiếng Việt | vie-000 | biệt tự |
tiếng Việt | vie-000 | biết tự chủ |
tiếng Việt | vie-000 | biết tư duy |
tiếng Việt | vie-000 | biết tự kiềm chế |
lingua corsa | cos-000 | bièttula |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | bietu |
tatar tele | tat-000 | bietü |
èdè Yorùbá | yor-000 | bí ẹtu |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | bietukuni |
tiếng Việt | vie-000 | biệt ứng |
Fräiske Sproake | stq-000 | bie Tuuren |
tiếng Việt | vie-000 | biết vâng lời |
tiếng Việt | vie-000 | biết viết |
tiếng Việt | vie-000 | biết võ vẽ |
tiếng Việt | vie-000 | biết xây dựng |
tiếng Việt | vie-000 | biệt xứ |
tiếng Việt | vie-000 | biết ý |
Nederlands | nld-000 | Biet Yzergitersen |
tiếng Việt | vie-000 | biệt đãi |
tiếng Việt | vie-000 | biết đánh giá |
tiếng Việt | vie-000 | biết đắn đo |
tiếng Việt | vie-000 | biết đâu |
tiếng Việt | vie-000 | biết đâu chẳng |
tiếng Việt | vie-000 | biết đâu chừng |
tiếng Việt | vie-000 | biết đi |
tiếng Việt | vie-000 | biết điều |
tiếng Việt | vie-000 | biết đọc |
tiếng Việt | vie-000 | biết đọc biết viết |
tiếng Việt | vie-000 | biệt đội |
tiếng Việt | vie-000 | biệt động đội |
tiếng Việt | vie-000 | biết được |
tiếng Việt | vie-000 | biệt được |
Qiāngyǔ Táopínghuà | qxs-004 | bie tʂhə |
Sambahsa-mundialect | art-288 | bieu |
Papiamentu | pap-000 | bieu |
langue picarde | pcd-000 | bieu |
Nourmaund | xno-000 | bieu |
provençau, nòrma mistralenca | oci-002 | biéu |
tiếng Việt | vie-000 | biếu |
tiếng Việt | vie-000 | biều |
tiếng Việt | vie-000 | biểu |
tiếng Việt | vie-000 | biễu |
tiếng Việt | vie-000 | biểu bạch |
tiếng Việt | vie-000 | biểu bì |
tiếng Việt | vie-000 | biểu biểu |
tiếng Việt | vie-000 | biểu bộ |
tiếng Việt | vie-000 | biểu bối |
Sambahsa-mundialect | art-288 | bieuc |
tiếng Việt | vie-000 | biểu cảm |
tiếng Việt | vie-000 | biểu can vua |
tiếng Việt | vie-000 | Biểu cầu |
tiếng Việt | vie-000 | Biểu cầu-giả |
tiếng Việt | vie-000 | Biểu cầu gộp |
tiếng Việt | vie-000 | biểu chương |
Sambahsa-mundialect | art-288 | bieuc kussen |
tiếng Việt | vie-000 | biểu diển |
tiếng Việt | vie-000 | biểu diễn |
tiếng Việt | vie-000 | biểu diện |
tiếng Việt | vie-000 | biểu diễn ca nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | biểu diễn fuga |
tiếng Việt | vie-000 | biểu diễn lại |
tiếng Việt | vie-000 | biểu diễn nhào lộn |
tiếng Việt | vie-000 | biểu diễn tạp kỹ |
tiếng Việt | vie-000 | biểu diễn thay |
tiếng Việt | vie-000 | biểu diễn tồi |
tiếng Việt | vie-000 | biểu diễn văn công |
tiếng Việt | vie-000 | biểu diễn đầu tiên |
tiếng Việt | vie-000 | biểu dương |
tiếng Việt | vie-000 | biểu dương lực lượng |
Bahsa Acèh | ace-000 | bieuë |
tiếng Việt | vie-000 | biểu giá |
tiếng Việt | vie-000 | biểu giá cước |
tiếng Việt | vie-000 | biểu hiện |
tiếng Việt | vie-000 | biểu hiện cho |
tiếng Việt | vie-000 | biểu hiện danh dự |
tiếng Việt | vie-000 | Biểu hiện gene |
tiếng Việt | vie-000 | biểu hiện ra |
tiếng Việt | vie-000 | biểu hiện tinh vi |
tiếng Việt | vie-000 | biểu hiện trước |
tiếng Việt | vie-000 | biểu hiện đầy đủ |
tiếng Việt | vie-000 | biểu hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | biểu hiệu như thực |
tiếng Việt | vie-000 | biểu huynh đệ |
Sambahsa-mundialect | art-288 | bieuk |
tiếng Việt | vie-000 | biếu không |
tiếng Việt | vie-000 | Biểu khung lãi xuất |
tiếng Việt | vie-000 | Biểu khung thuế |
tiếng Việt | vie-000 | biểu kí |
tiếng Việt | vie-000 | biểu kiến |
tiếng Việt | vie-000 | biểu lí |
tiếng Việt | vie-000 | biểu lộ |
tiếng Việt | vie-000 | biểu lộ ra |
tiếng Việt | vie-000 | biểu lộ rõ ràng |
tiếng Việt | vie-000 | biểu lộ tình cảm |
tiếng Việt | vie-000 | biểu lộ tình yêu |
tiếng Việt | vie-000 | biểu lương |
tiếng Việt | vie-000 | biểu mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | biểu mẫu dữ liệu |
tiếng Việt | vie-000 | biểu minh |
tiếng Việt | vie-000 | biểu mô |
tiếng Việt | vie-000 | biểu mô khoang |
tiếng Việt | vie-000 | biểu ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | biểu nhất lãm |
tiếng Việt | vie-000 | biếu nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | biểu quyết |
tiếng Việt | vie-000 | biểu quyết lại |
Sambahsa-mundialect | art-288 | bieur |
tiếng Việt | vie-000 | biểu sinh |
tiếng Việt | vie-000 | biểu suất |
tiếng Việt | vie-000 | biểu suất kế toán |
tiếng Việt | vie-000 | biếu tặng |
tiếng Việt | vie-000 | biểu tấu |
Nourmaund | xno-000 | bieuté |
tiếng Việt | vie-000 | biểu thị |
tiếng Việt | vie-000 | biểu thị khởi động |
tiếng Việt | vie-000 | biểu thị nước đôi |
tiếng Việt | vie-000 | biểu thị tính chất |
tiếng Việt | vie-000 | biểu thị đặc điểm |
tiếng Việt | vie-000 | biểu thời gian |
tiếng Việt | vie-000 | biểu thức |
tiếng Việt | vie-000 | biểu thức Bun |
tiếng Việt | vie-000 | biểu thức chữ cái |
tiếng Việt | vie-000 | biểu thức gia giảm |
tiếng Việt | vie-000 | biểu thức số học |
tiếng Việt | vie-000 | biểu thức tính toán |
tiếng Việt | vie-000 | biểu thức tuyệt đối |
tiếng Việt | vie-000 | biểu thức vô lý |
tiếng Việt | vie-000 | Biểu thức đại số |
tiếng Việt | vie-000 | biểu thức đại số |
tiếng Việt | vie-000 | biểu thức điều kiện |
tiếng Việt | vie-000 | biểu thức định nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | biểu thuế |
tiếng Việt | vie-000 | biểu thuế quan |
tiếng Việt | vie-000 | Biểu thuế quan chung |
tiếng Việt | vie-000 | biểu tỉ muội |
tiếng Việt | vie-000 | biểu tình |
tiếng Việt | vie-000 | biểu tình tuần hành |
tiếng Việt | vie-000 | biểu tôn |
tiếng Việt | vie-000 | Biểu tổng cầu |
tiếng Việt | vie-000 | biểu trưng |
tiếng Việt | vie-000 | biểu tử |
tiếng Việt | vie-000 | biểu tự |
tiếng Việt | vie-000 | biểu tượng |
tiếng Việt | vie-000 | biểu tượng cho |
tiếng Việt | vie-000 | biểu tượng của nhật cho người bắt đầu |
tiếng Việt | vie-000 | Biểu tượng của Ulster |
tiếng Việt | vie-000 | biểu tượng giận giữ |
tiếng Việt | vie-000 | biểu tượng hòa bình |
tiếng Việt | vie-000 | biểu tượng học |
tiếng Việt | vie-000 | biểu tượng kế toán |
tiếng Việt | vie-000 | biểu tượng nghề thợ cạo |
tiếng Việt | vie-000 | biểu tượng nguyên tử |
tiếng Việt | vie-000 | biểu tượng nhập |
tiếng Việt | vie-000 | biểu tượng tái chế |
tiếng Việt | vie-000 | biểu tượng trẻ con |
tiếng Việt | vie-000 | biểu tượngtượng trưng |
tiếng Việt | vie-000 | biểu tượng đinh ba |
tiếng Việt | vie-000 | biểu tử vi |
Fräiske Sproake | stq-000 | Bieuwelte ON |
Fräiske Sproake | stq-000 | Bieuwenge |
Fräiske Sproake | stq-000 | bieuwich |
Fräiske Sproake | stq-000 | bieuwje |
tiếng Việt | vie-000 | biếu xén |
tiếng Việt | vie-000 | biểu xích |
tiếng Việt | vie-000 | biểu yết |
brezhoneg | bre-000 | Bieuzhi-an-Dour |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | Bieuzy |
English | eng-000 | Bieuzy |
français | fra-000 | Bieuzy |
italiano | ita-000 | Bieuzy |
Nederlands | nld-000 | Bieuzy |
polski | pol-000 | Bieuzy |
português | por-000 | Bieuzy |
Volapük | vol-000 | Bieuzy |
tiếng Việt | vie-000 | biểu đạt |
tiếng Việt | vie-000 | biểu đề |
tiếng Việt | vie-000 | biểu đích |
tiếng Việt | vie-000 | biểu điệt |
tiếng Việt | vie-000 | biểu đồ |
tiếng Việt | vie-000 | biểu đồ âm thanh |
tiếng Việt | vie-000 | biểu đồ bậc thang |
tiếng Việt | vie-000 | biểu đồ cấp nước |
tiếng Việt | vie-000 | biểu đồ chất liệu |
tiếng Việt | vie-000 | biểu đồ chéo |
tiếng Việt | vie-000 | biểu đồ chỉ dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | biểu đồ chỉ thị |
tiếng Việt | vie-000 | biểu đồ chu trình |
tiếng Việt | vie-000 | biểu đồ co cơ |
tiếng Việt | vie-000 | biểu đồ cột |
tiếng Việt | vie-000 | biểu đồ dải |
tiếng Việt | vie-000 | biểu đồ dao động |
tiếng Việt | vie-000 | biểu đồ diện tích |
tiếng Việt | vie-000 | biểu đồ dùng nước |
tiếng Việt | vie-000 | biểu đồ Gantt |
tiếng Việt | vie-000 | biểu đồ ghi |
tiếng Việt | vie-000 | biểu đồ giảm |
tiếng Việt | vie-000 | biểu đồ giao thông |
tiếng Việt | vie-000 | biểu đồ gió |
tiếng Việt | vie-000 | biểu đồ Hertzsprung-Russell |
tiếng Việt | vie-000 | Biểu đồ Hicks-Hansen |
tiếng Việt | vie-000 | biểu đồ hình cây |
tiếng Việt | vie-000 | biểu đồ hình chóp |
tiếng Việt | vie-000 | biểu đồ khí áp |
tiếng Việt | vie-000 | biểu đồ khu vực |
tiếng Việt | vie-000 | biểu đồ lịch trình |
tiếng Việt | vie-000 | biểu đồ mạch |
tiếng Việt | vie-000 | biểu đồ mục tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | biểu đồng tình |
tiếng Việt | vie-000 | biểu đồ nhân tử |
tiếng Việt | vie-000 | biểu đồ nổi |
tiếng Việt | vie-000 | biểu đồ phụ |
tiếng Việt | vie-000 | biểu đồ phụ tải |
tiếng Việt | vie-000 | biểu đồ sóng não |
tiếng Việt | vie-000 | biểu đồ song song |
tiếng Việt | vie-000 | biểu đồ tăng |
tiếng Việt | vie-000 | biểu đồ tần số |
tiếng Việt | vie-000 | Biểu đồ tán xạ |
tiếng Việt | vie-000 | Biểu đồ tần xuất |
tiếng Việt | vie-000 | biểu đồ thanh |
tiếng Việt | vie-000 | biểu đồ thị dã |
tiếng Việt | vie-000 | biểu đồ tim |
tiếng Việt | vie-000 | biểu đồ toả tròn |
tiếng Việt | vie-000 | biểu đồ tổ chức |
tiếng Việt | vie-000 | biểu đồ tổng quát |
tiếng Việt | vie-000 | biểu đồ trình tự |
tiếng Việt | vie-000 | Biểu đồ tương quan |