tiếng Việt | vie-000 | không cần tiền mặt |
tiếng Việt | vie-000 | không can trường |
tiếng Việt | vie-000 | không cần ủi |
tiếng Việt | vie-000 | không cân xứng |
tiếng Việt | vie-000 | không cần đến |
tiếng Việt | vie-000 | không cân đối |
tiếng Việt | vie-000 | không cần đổi ga |
tiếng Việt | vie-000 | không cao |
tiếng Việt | vie-000 | không cạo |
tiếng Việt | vie-000 | khống cáo |
tiếng Việt | vie-000 | không cạo râu |
tiếng Việt | vie-000 | không cao thượng |
tiếng Việt | vie-000 | không cặp bến được |
tiếng Việt | vie-000 | không cắt |
tiếng Việt | vie-000 | không cắt bớt |
tiếng Việt | vie-000 | không cắt bỏ được |
tiếng Việt | vie-000 | không cá tính |
tiếng Việt | vie-000 | không cắt nghĩa được |
tiếng Việt | vie-000 | không cất trong kho |
tiếng Việt | vie-000 | không cắt xén |
tiếng Việt | vie-000 | không cắt đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | không cắt được |
tiếng Việt | vie-000 | không cắt đứt được |
tiếng Việt | vie-000 | không cấu âm |
tiếng Việt | vie-000 | không cầu cạnh |
tiếng Việt | vie-000 | không cầu kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | không cầu lợi |
tiếng Việt | vie-000 | không cầu nguyện |
tiếng Việt | vie-000 | không cầu xin |
tiếng Việt | vie-000 | không cày |
tiếng Việt | vie-000 | không cày bừa |
tiếng Việt | vie-000 | không cày cấy |
tiếng Việt | vie-000 | không cày cấy được |
tiếng Việt | vie-000 | không cây cối |
tiếng Việt | vie-000 | không cha |
tiếng Việt | vie-000 | không chắc |
tiếng Việt | vie-000 | không chắc chắn |
tiếng Việt | vie-000 | không chắc có thực |
tiếng Việt | vie-000 | không chắc đúng |
tiếng Việt | vie-000 | không chắc được |
tiếng Việt | vie-000 | không chải |
tiếng Việt | vie-000 | không chải chuốt |
tiếng Việt | vie-000 | không châm |
tiếng Việt | vie-000 | không chăm chút |
tiếng Việt | vie-000 | không chăm sóc |
tiếng Việt | vie-000 | không chậm trễ |
tiếng Việt | vie-000 | không chạm trổ |
tiếng Việt | vie-000 | không chán |
tiếng Việt | vie-000 | không chân |
tiếng Việt | vie-000 | không chẵn |
tiếng Việt | vie-000 | không chặn |
tiếng Việt | vie-000 | không chặng đường bay |
tiếng Việt | vie-000 | không chân thành |
tiếng Việt | vie-000 | không chân thật |
tiếng Việt | vie-000 | không chân thực |
tiếng Việt | vie-000 | không chân tình |
tiếng Việt | vie-000 | không chấp hành |
tiếng Việt | vie-000 | không chấp hành được |
tiếng Việt | vie-000 | không chấp nhận |
tiếng Việt | vie-000 | không chấp nhận được |
tiếng Việt | vie-000 | không chấp thuận |
tiếng Việt | vie-000 | không chát |
tiếng Việt | vie-000 | không chặt |
tiếng Việt | vie-000 | không chặt chẽ |
tiếng Việt | vie-000 | không cháy |
tiếng Việt | vie-000 | không chạy |
tiếng Việt | vie-000 | không chảy |
tiếng Việt | vie-000 | không chạy nữa |
tiếng Việt | vie-000 | không chảy ra |
tiếng Việt | vie-000 | không cháy được |
Tâi-gí | nan-003 | khòng-chè |
tiếng Việt | vie-000 | không che |
tiếng Việt | vie-000 | không chế |
tiếng Việt | vie-000 | khống chế |
tiếng Việt | vie-000 | không che dấu |
tiếng Việt | vie-000 | không che giấu |
Tâi-gí | nan-003 | khòng-chè io̍k-bōng |
Tâi-gí | nan-003 | khòng-chè ka-tī |
Tâi-gí | nan-003 | khòng-chè-khŏan |
tiếng Việt | vie-000 | không che mạng |
tiếng Việt | vie-000 | không che mặt nạ |
tiếng Việt | vie-000 | không chế ngự được |
tiếng Việt | vie-000 | không che phủ |
Tâi-gí | nan-003 | khòng-chè sīu-khì |
tiếng Việt | vie-000 | không chết |
Tâi-gí | nan-003 | khòng-chè-tăi |
tiếng Việt | vie-000 | không chế tinh |
tiếng Việt | vie-000 | không chê trách được |
tiếng Việt | vie-000 | không che đậy |
tiếng Việt | vie-000 | không chê được |
Tâi-gí | nan-003 | khóng-chhiok |
Tâi-gí | nan-003 | khóng-chhiok-bóe |
Tâi-gí | nan-003 | khóng-chhiok-mo· |
Tâi-gí | nan-003 | khong-chhíu-tō |
tiếng Việt | vie-000 | không chi |
tiếng Việt | vie-000 | không chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | khống chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | không chia |
tiếng Việt | vie-000 | không chia cắt được |
tiếng Việt | vie-000 | không chia hết |
Tâi-gí | nan-003 | khong-chiàn |
Tâi-gí | nan-003 | khòng-chiàn |
Tâi-gí | nan-003 | khong-chiăn ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | khòng-chiàn sĭ-kĭ |
tiếng Việt | vie-000 | không chia phần |
tiếng Việt | vie-000 | không chìa ra được |
tiếng Việt | vie-000 | không chia rẽ |
tiếng Việt | vie-000 | không chia sẻ |
tiếng Việt | vie-000 | không chia sẻ với |
tiếng Việt | vie-000 | không chia thành nhịp |
tiếng Việt | vie-000 | không chia độ |
tiếng Việt | vie-000 | không chia đốt |
tiếng Việt | vie-000 | không chia được |
tiếng Việt | vie-000 | không chiếm chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | không chiến |
tiếng Việt | vie-000 | không chiến đấu |
tiếng Việt | vie-000 | không chiều |
tiếng Việt | vie-000 | không chiếu sáng |
tiếng Việt | vie-000 | không chi li |
tiếng Việt | vie-000 | không chín chắn |
tiếng Việt | vie-000 | không chính |
tiếng Việt | vie-000 | không chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | không chính chắn |
tiếng Việt | vie-000 | không chính cống |
tiếng Việt | vie-000 | không chỉnh hợp |
tiếng Việt | vie-000 | không chính nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | không chính phủ |
tiếng Việt | vie-000 | không chinh phục được |
tiếng Việt | vie-000 | không chính qui |
tiếng Việt | vie-000 | không chính quy |
tiếng Việt | vie-000 | không chỉnh tề |
tiếng Việt | vie-000 | không chính thống |
tiếng Việt | vie-000 | không chính thức |
tiếng Việt | vie-000 | không chính trị |
tiếng Việt | vie-000 | không chính xác |
tiếng Việt | vie-000 | không chính đáng |
tiếng Việt | vie-000 | không chính đính |
Tâi-gí | nan-003 | khòng-chio̍h |
Tâi-gí | nan-003 | khōng chio̍h-ko |
tiếng Việt | vie-000 | không chỉ rõ |
Tâi-gí | nan-003 | khòng-chit |
tiếng Việt | vie-000 | không chịu |
tiếng Việt | vie-000 | không chịu ai |
tiếng Việt | vie-000 | không chịu ăn |
tiếng Việt | vie-000 | không chịu hối cải |
tiếng Việt | vie-000 | không chịu khuất phục |
tiếng Việt | vie-000 | không chịu làm |
tiếng Việt | vie-000 | không chịu nghe |
tiếng Việt | vie-000 | không chịu nghe ai |
tiếng Việt | vie-000 | không chịu nghe theo |
tiếng Việt | vie-000 | không chịu ngồi yên |
tiếng Việt | vie-000 | không chịu nhả |
tiếng Việt | vie-000 | không chịu nhận |
tiếng Việt | vie-000 | không chịu nhượng bộ |
tiếng Việt | vie-000 | không chịu nổi |
tiếng Việt | vie-000 | không chịu phục tùng |
tiếng Việt | vie-000 | không chịu theo |
tiếng Việt | vie-000 | không chịu thua |
tiếng Việt | vie-000 | không chịu trách nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | không chịu tuyên thệ |
tiếng Việt | vie-000 | không chịu vâng lời |
tiếng Việt | vie-000 | không chịu đựng |
tiếng Việt | vie-000 | không chịu đứng yên |
tiếng Việt | vie-000 | không chịu đựng được |
tiếng Việt | vie-000 | không chịu được |
tiếng Việt | vie-000 | không chịu được nữa |
tiếng Việt | vie-000 | không cho |
Tâi-gí | nan-003 | khòng-chŏaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | khòng-chŏaⁿ-chúi |
tiếng Việt | vie-000 | không cho biết |
tiếng Việt | vie-000 | không cho cãi lại |
tiếng Việt | vie-000 | không cho dầu |
tiếng Việt | vie-000 | không cho dự |
tiếng Việt | vie-000 | không cho gặp mặt |
tiếng Việt | vie-000 | không chở hàng |
tiếng Việt | vie-000 | không chơi |
tiếng Việt | vie-000 | không chối cãi |
tiếng Việt | vie-000 | không chối cãi được |
tiếng Việt | vie-000 | không chói lói |
tiếng Việt | vie-000 | không chói lọi |
tiếng Việt | vie-000 | không chơi được |
tiếng Việt | vie-000 | không cho mượn |
tiếng Việt | vie-000 | không chôn cất |
tiếng Việt | vie-000 | không chồng |
tiếng Việt | vie-000 | không chống án được |
tiếng Việt | vie-000 | không chống cự |
tiếng Việt | vie-000 | không chống lại |
tiếng Việt | vie-000 | không chống lại được |
tiếng Việt | vie-000 | không chống nổi |
tiếng Việt | vie-000 | không chống nỗi |
tiếng Việt | vie-000 | không cho ngủ trọ |
tiếng Việt | vie-000 | không chống đỡ được |
tiếng Việt | vie-000 | không cho nhúc nhích |
tiếng Việt | vie-000 | không chọn lọc |
tiếng Việt | vie-000 | không chọn lựa |
tiếng Việt | vie-000 | không cho nói |
tiếng Việt | vie-000 | không chóp |
tiếng Việt | vie-000 | không cho phát biểu |
tiếng Việt | vie-000 | không cho phép |
tiếng Việt | vie-000 | không cho quyền |
tiếng Việt | vie-000 | không cho tăng |
tiếng Việt | vie-000 | không cho truyền qua |
tiếng Việt | vie-000 | không cho vay |
tiếng Việt | vie-000 | không chờ đợi |
Tâi-gí | nan-003 | Khóng-chú |
tiếng Việt | vie-000 | không chủ |
tiếng Việt | vie-000 | không chua |
tiếng Việt | vie-000 | không chữa khỏi |
tiếng Việt | vie-000 | không chữa khỏi được |
tiếng Việt | vie-000 | không chữa lại được |
tiếng Việt | vie-000 | không chuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | không chuẩn bị |
tiếng Việt | vie-000 | không chuẩn bị sẵn |
tiếng Việt | vie-000 | không chuẩn bị trước |
tiếng Việt | vie-000 | không chuẩn xác |
tiếng Việt | vie-000 | không chuẩn y |
tiếng Việt | vie-000 | không chứa đựng |
tiếng Việt | vie-000 | không chừa được |
tiếng Việt | vie-000 | không chữa được |
tiếng Việt | vie-000 | không chữa được nữa |
Tâi-gí | nan-003 | Khóng-chú-bīo |
Tâi-gí | nan-003 | Khóng-chú-kàu |
Tâi-gí | nan-003 | Khóng-chú-kong |
tiếng Việt | vie-000 | không chùn bước |
tiếng Việt | vie-000 | không chừng |
tiếng Việt | vie-000 | không chứng minh |
tiếng Việt | vie-000 | không chứng minh được |
tiếng Việt | vie-000 | không chừng mực |
tiếng Việt | vie-000 | không chung thu |
tiếng Việt | vie-000 | không chung thuỷ |
tiếng Việt | vie-000 | không chung thủy |
tiếng Việt | vie-000 | không chuộc được |
tiếng Việt | vie-000 | không chuộng |
tiếng Việt | vie-000 | không chủ tâm |
Tâi-gí | nan-003 | Khóng-chú tàn-sĭn |
tiếng Việt | vie-000 | không chút chậm trễ |
tiếng Việt | vie-000 | không chút gì |
tiếng Việt | vie-000 | không chút nào |
tiếng Việt | vie-000 | không chút ngập ngừng |
tiếng Việt | vie-000 | không chút xúc cảm |
tiếng Việt | vie-000 | không chú ý |
tiếng Việt | vie-000 | không chủ ý |
tiếng Việt | vie-000 | không chuyên |
tiếng Việt | vie-000 | không chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | không chuyển biến |
tiếng Việt | vie-000 | không chuyển giọng |
tiếng Việt | vie-000 | không chuyển hoá |
tiếng Việt | vie-000 | không chuyên môn |
tiếng Việt | vie-000 | không chuyên môn hoá |
tiếng Việt | vie-000 | không chuyên nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | không chuyên sâu |
tiếng Việt | vie-000 | không chuyển điệu |
tiếng Việt | vie-000 | không chuyển động |
tiếng Việt | vie-000 | không chuyển động được |
tiếng Việt | vie-000 | không chủ yếu |
tiếng Việt | vie-000 | không chú ý tới |
tiếng Việt | vie-000 | không chú ý đến |
tiếng Việt | vie-000 | không chu đáo |
tiếng Việt | vie-000 | không chủ định |
tiếng Việt | vie-000 | không ci tạo |
tiếng Việt | vie-000 | không c i được |
tiếng Việt | vie-000 | không cnh giác |
tiếng Việt | vie-000 | không co |
tiếng Việt | vie-000 | không có |
tiếng Việt | vie-000 | không có ai để |
tiếng Việt | vie-000 | không có anh em |
tiếng Việt | vie-000 | không có ảnh hưởng |
tiếng Việt | vie-000 | không có ánh nắng |
tiếng Việt | vie-000 | không có ánh sáng |
tiếng Việt | vie-000 | không có án xử |
tiếng Việt | vie-000 | không có ẩn ý |
tiếng Việt | vie-000 | không có áo |
tiếng Việt | vie-000 | không có áo giáp |
tiếng Việt | vie-000 | không có bạn |
tiếng Việt | vie-000 | không cơ bản |
tiếng Việt | vie-000 | không có báng |
tiếng Việt | vie-000 | không có băng |
tiếng Việt | vie-000 | không có bằng |
tiếng Việt | vie-000 | không có bằng chứng |
tiếng Việt | vie-000 | không có bánh lái |
tiếng Việt | vie-000 | không có bản lề |
tiếng Việt | vie-000 | không có bản sắc |
tiếng Việt | vie-000 | không có bản sắt |
tiếng Việt | vie-000 | không có bao |
tiếng Việt | vie-000 | không có bão |
tiếng Việt | vie-000 | không có bao tay |
tiếng Việt | vie-000 | không có bắp thịt |
tiếng Việt | vie-000 | không có biến cách |
tiếng Việt | vie-000 | không có biến cố |
tiếng Việt | vie-000 | không có biến tố |
tiếng Việt | vie-000 | không có bố |
tiếng Việt | vie-000 | không có bờ bến |
tiếng Việt | vie-000 | không có bồ hóng |
tiếng Việt | vie-000 | không có bố mẹ |
tiếng Việt | vie-000 | không có bóng mát |