Tâi-gí | nan-003 | khòng-kò |
Tâi-gí | nan-003 | khòng-kò-chía |
Tâi-gí | nan-003 | khòng-kò lăng |
台灣話 | nan-000 | khong-kun |
Tâi-gí | nan-003 | khong-kun |
Tâi-gí | nan-003 | khong-kun bú-koaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | khong-kun ki-tē |
Tâi-gí | nan-003 | khong-kun siáu-chiòng |
Tâi-gí | nan-003 | khong-kun siōng-chiòng |
Tâi-gí | nan-003 | khong-kun siōng-hāu |
Tâi-gí | nan-003 | khong-kun siōng-ùi |
Tâi-gí | nan-003 | khong-kun tiong-chiòng |
Tâi-gí | nan-003 | khong-kun tiong-hāu |
tiếng Việt | vie-000 | không ký chủ |
tiếng Việt | vie-000 | không ký giao kèo |
tiếng Việt | vie-000 | không ký tên |
tiếng Việt | vie-000 | khổng l |
tiếng Việt | vie-000 | không lá |
tiếng Việt | vie-000 | không là của ai |
tiếng Việt | vie-000 | không lai |
tiếng Việt | vie-000 | không lái |
tiếng Việt | vie-000 | không lãi |
tiếng Việt | vie-000 | không làm |
tiếng Việt | vie-000 | không lá mầm |
tiếng Việt | vie-000 | không làm bằng |
tiếng Việt | vie-000 | không làm bằng gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | không làm bàng hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | không làm bằng lòng |
tiếng Việt | vie-000 | không làm bận lòng |
tiếng Việt | vie-000 | không làm bực mình |
tiếng Việt | vie-000 | không làm cho vui |
tiếng Việt | vie-000 | không làm chủ được |
tiếng Việt | vie-000 | không làm dấu |
tiếng Việt | vie-000 | không làm gì |
tiếng Việt | vie-000 | không làm gì được |
tiếng Việt | vie-000 | không làm hại ai |
tiếng Việt | vie-000 | không làm hài lòng |
tiếng Việt | vie-000 | không làm hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | không làm hư hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | không làm lại |
tiếng Việt | vie-000 | không làm loá mắt |
tiếng Việt | vie-000 | không lầm lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | không làm mà hưởng |
tiếng Việt | vie-000 | không làm mất lòng |
tiếng Việt | vie-000 | không làm mếch lòng |
tiếng Việt | vie-000 | không làm mệt |
tiếng Việt | vie-000 | không làm ngang |
tiếng Việt | vie-000 | không làm nhục |
tiếng Việt | vie-000 | không làm nữa |
tiếng Việt | vie-000 | không làm ồn |
tiếng Việt | vie-000 | không làm sai |
tiếng Việt | vie-000 | không làm thoả mãn |
tiếng Việt | vie-000 | không làm tho m n |
tiếng Việt | vie-000 | không làm tròn |
tiếng Việt | vie-000 | không làm việc |
tiếng Việt | vie-000 | không làm việc gì |
tiếng Việt | vie-000 | không làm việc được |
tiếng Việt | vie-000 | không làm vừa lòng |
tiếng Việt | vie-000 | không làm vừa ý |
tiếng Việt | vie-000 | không làm vui lòng |
tiếng Việt | vie-000 | không làm đúng hạn |
tiếng Việt | vie-000 | không làm đúng với |
tiếng Việt | vie-000 | không làm được |
Tâi-gí | nan-003 | khong-lān |
tiếng Việt | vie-000 | không láng |
tiếng Việt | vie-000 | không láng giấy |
tiếng Việt | vie-000 | không lành |
tiếng Việt | vie-000 | không lành mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | không lành nghề |
tiếng Việt | vie-000 | không lãnh đạm |
tiếng Việt | vie-000 | không lá noãn |
tiếng Việt | vie-000 | không lan truyền |
tiếng Việt | vie-000 | không lẫn vào |
tiếng Việt | vie-000 | khổng lão |
tiếng Việt | vie-000 | không lão luyện |
tiếng Việt | vie-000 | không lao động |
tiếng Việt | vie-000 | không lao động được |
tiếng Việt | vie-000 | không lắp |
tiếng Việt | vie-000 | không lập di chúc |
tiếng Việt | vie-000 | không lập gia đình |
tiếng Việt | vie-000 | không lấp đầy |
tiếng Việt | vie-000 | không lát |
tiếng Việt | vie-000 | không lật lại |
tiếng Việt | vie-000 | không lâu |
tiếng Việt | vie-000 | không lâu bền |
tiếng Việt | vie-000 | không lâu nữa |
tiếng Việt | vie-000 | không lây |
tiếng Việt | vie-000 | không lay chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | không lay chuyển nổi |
tiếng Việt | vie-000 | không lay chuyển được |
tiếng Việt | vie-000 | không lấy lãi |
tiếng Việt | vie-000 | không lấy lại được |
tiếng Việt | vie-000 | không lấy tiền |
tiếng Việt | vie-000 | không lệch ra ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | không lệch đường |
tiếng Việt | vie-000 | không lên men |
tiếng Việt | vie-000 | không lên xuống |
tiếng Việt | vie-000 | không lễ phép |
Tâi-gí | nan-003 | khòng-lē phòe |
tiếng Việt | vie-000 | không lệ thuộc |
tiếng Việt | vie-000 | không lễ độ |
Tâi-gí | nan-003 | khong-lián-sà |
tiếng Việt | vie-000 | không lịch sự |
tiếng Việt | vie-000 | không lịch thiệp |
tiếng Việt | vie-000 | không liên hệ |
tiếng Việt | vie-000 | không liên hợp |
tiếng Việt | vie-000 | không liên kết |
tiếng Việt | vie-000 | không liên quan |
tiếng Việt | vie-000 | không liên quan đến |
tiếng Việt | vie-000 | không liên thông |
tiếng Việt | vie-000 | không liên tục |
tiếng Việt | vie-000 | không liều lĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | không liệu trước |
tiếng Việt | vie-000 | không linh hoạt |
tiếng Việt | vie-000 | không lĩnh hội được |
tiếng Việt | vie-000 | không linh thiêng |
tiếng Việt | vie-000 | không linh động |
Tâi-gí | nan-003 | khóng-liŏng |
tiếng Việt | vie-000 | không lo |
tiếng Việt | vie-000 | không lộ |
tiếng Việt | vie-000 | khổng lồ |
tiếng Việt | vie-000 | không lo âu |
tiếng Việt | vie-000 | không lọc |
tiếng Việt | vie-000 | không loè loẹt |
tiếng Việt | vie-000 | không logic |
tiếng Việt | vie-000 | không lôgic |
tiếng Việt | vie-000 | không lôgíc |
tiếng Việt | vie-000 | không lõi |
tiếng Việt | vie-000 | không lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | không lời |
tiếng Việt | vie-000 | không lợi |
tiếng Việt | vie-000 | không lợi cho |
tiếng Việt | vie-000 | không lôi cuốn |
tiếng Việt | vie-000 | không lời không lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | không lợi lộc gì |
tiếng Việt | vie-000 | không lội qua được |
tiếng Việt | vie-000 | không lối thoát |
Tâi-gí | nan-003 | khong-lo̍k-sek |
Tâi-gí | nan-003 | khong-lo̍k-thiaⁿ |
tiếng Việt | vie-000 | không lo lắng |
tiếng Việt | vie-000 | không lồ lộ |
tiếng Việt | vie-000 | không lơ mơ |
tiếng Việt | vie-000 | không lớn |
tiếng Việt | vie-000 | không lông |
tiếng Việt | vie-000 | không lỏng |
tiếng Việt | vie-000 | không lo nghĩ |
tiếng Việt | vie-000 | không lộng lẫy |
tiếng Việt | vie-000 | không lông mày |
tiếng Việt | vie-000 | không lông roi |
tiếng Việt | vie-000 | không lộn lại |
tiếng Việt | vie-000 | không lộn ngược |
tiếng Việt | vie-000 | không lợp rạ |
tiếng Việt | vie-000 | không lợp tranh |
tiếng Việt | vie-000 | không lộ ra |
tiếng Việt | vie-000 | không lo sợ |
tiếng Việt | vie-000 | không lót gối |
tiếng Việt | vie-000 | không lọt không khí |
tiếng Việt | vie-000 | không lọt qua được |
tiếng Việt | vie-000 | không lo xa |
tiếng Việt | vie-000 | không lựa chọn |
tiếng Việt | vie-000 | khống luận |
tiếng Việt | vie-000 | không luân lý |
tiếng Việt | vie-000 | không lực |
tiếng Việt | vie-000 | Không lực Một |
tiếng Việt | vie-000 | không lúc nào |
tiếng Việt | vie-000 | không lúc nào rời |
tiếng Việt | vie-000 | không lúc nào yên |
tiếng Việt | vie-000 | Không lực Việt Nam Cộng hòa |
tiếng Việt | vie-000 | không lùi bước |
tiếng Việt | vie-000 | không lung lay |
tiếng Việt | vie-000 | không lưng thiện |
tiếng Việt | vie-000 | không lúng túng |
tiếng Việt | vie-000 | không luộc |
tiếng Việt | vie-000 | không lưỡi |
tiếng Việt | vie-000 | không luồn cúi |
tiếng Việt | vie-000 | không luống cuống |
tiếng Việt | vie-000 | không lưỡng lự |
tiếng Việt | vie-000 | không lương tâm |
tiếng Việt | vie-000 | không lương thiện |
tiếng Việt | vie-000 | không lường trước |
tiếng Việt | vie-000 | không lường trước được |
tiếng Việt | vie-000 | không lường được |
tiếng Việt | vie-000 | không lưu tâm |
tiếng Việt | vie-000 | không lưu tâm đến |
tiếng Việt | vie-000 | không lưu trú |
tiếng Việt | vie-000 | không lưu ý |
tiếng Việt | vie-000 | không lưu động |
tiếng Việt | vie-000 | không luyện tập |
tiếng Việt | vie-000 | không ly dị |
tiếng Việt | vie-000 | không lý thú |
tiếng Việt | vie-000 | không lý thú gì |
tiếng Việt | vie-000 | không lý tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | không mà |
tiếng Việt | vie-000 | không mạ |
tiếng Việt | vie-000 | không mặc áo bành-tô |
tiếng Việt | vie-000 | không mặc áo giáp |
tiếng Việt | vie-000 | không mặc áo ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | không mặc áo quần |
tiếng Việt | vie-000 | không mắc bận |
tiếng Việt | vie-000 | không mắc bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | không mạch |
tiếng Việt | vie-000 | không mạch lạc |
tiếng Việt | vie-000 | không mắc lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | không mắc lừa |
tiếng Việt | vie-000 | không mắc nợ |
tiếng Việt | vie-000 | không mắc nợ ai |
tiếng Việt | vie-000 | không mặc nữa |
tiếng Việt | vie-000 | không mắc phải |
tiếng Việt | vie-000 | không mặc quần áo |
tiếng Việt | vie-000 | khôngmà cũng không |
tiếng Việt | vie-000 | không mặc yếm nịt |
tiếng Việt | vie-000 | không mặc được |
tiếng Việt | vie-000 | không mái |
tiếng Việt | vie-000 | không mài nhãn |
tiếng Việt | vie-000 | không mầm |
tiếng Việt | vie-000 | không mắm muối |
English | eng-000 | Khongman |
português | por-000 | Khongman |
tiếng Việt | vie-000 | không mặn |
tiếng Việt | vie-000 | không mang |
tiếng Việt | vie-000 | không màng |
tiếng Việt | vie-000 | không mang găng |
tiếng Việt | vie-000 | không mang kiếm |
tiếng Việt | vie-000 | không mắng mỏ |
tiếng Việt | vie-000 | không màng nữa |
tiếng Việt | vie-000 | không mang trọng âm |
tiếng Việt | vie-000 | không màng đến |
tiếng Việt | vie-000 | không mang đi được |
tiếng Việt | vie-000 | không mang được |
tiếng Việt | vie-000 | khổng mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | không mạnh dạn |
tiếng Việt | vie-000 | không mánh khoé |
tiếng Việt | vie-000 | không mạnh khỏe |
tiếng Việt | vie-000 | không mạnh mẽ |
tiếng Việt | vie-000 | không manh mối |
tiếng Việt | vie-000 | không mặn mà |
tiếng Việt | vie-000 | không mãn nguyện |
tiếng Việt | vie-000 | không mãn ý |
tiếng Việt | vie-000 | không mạo hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | không mập mờ |
tiếng Việt | vie-000 | không mắt |
tiếng Việt | vie-000 | không mạ thiếc |
tiếng Việt | vie-000 | không mất hiệu lực |
tiếng Việt | vie-000 | không mất tiền |
tiếng Việt | vie-000 | không mất tiền thuê |
tiếng Việt | vie-000 | không mất tinh thần |
tiếng Việt | vie-000 | không mau |
tiếng Việt | vie-000 | không màu |
tiếng Việt | vie-000 | không màu mè |
tiếng Việt | vie-000 | không màu mở |
tiếng Việt | vie-000 | không màu mỡ |
tiếng Việt | vie-000 | không màu sắc |
tiếng Việt | vie-000 | không mâu thuẫn |
tiếng Việt | vie-000 | không mẩu vụn |
tiếng Việt | vie-000 | không mạ vàng |
tiếng Việt | vie-000 | không may |
tiếng Việt | vie-000 | không mây |
tiếng Việt | vie-000 | không mấy |
tiếng Việt | vie-000 | không may mắn |
tiếng Việt | vie-000 | không mảy may |
tiếng Việt | vie-000 | không máy móc |
tiếng Việt | vie-000 | không máy môi |
tiếng Việt | vie-000 | không mấy người |
tiếng Việt | vie-000 | không mạ điện |
Tâi-gí | nan-003 | khòng-me̍h |
tiếng Việt | vie-000 | không mềm |
tiếng Việt | vie-000 | không mềm dẻo |
tiếng Việt | vie-000 | không mềm mỏng |
tiếng Việt | vie-000 | không men |
tiếng Việt | vie-000 | không mến khách |
tiếng Việt | vie-000 | không méo |
tiếng Việt | vie-000 | không méo ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | không mệt |
tiếng Việt | vie-000 | không mệt lử |
tiếng Việt | vie-000 | không mệt mỏi |
tiếng Việt | vie-000 | không mi |
tiếng Việt | vie-000 | không miễn cưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | khổng miếu |
tiếng Việt | vie-000 | Khổng Miếu, Khổng Phủ, Khổng Lâm |
tiếng Việt | vie-000 | không miêu t |
tiếng Việt | vie-000 | không mịn |
tiếng Việt | vie-000 | không minh bạch |
tiếng Việt | vie-000 | không minh hoạ |
tiếng Việt | vie-000 | không minh mẫn |
Tâi-gí | nan-003 | khong-mi-sióng |
tiếng Việt | vie-000 | không mở |
tiếng Việt | vie-000 | không mỡ |
tiếng Việt | vie-000 | không móc |
tiếng Việt | vie-000 | không mơ hồ |
tiếng Việt | vie-000 | không mỏi |
tiếng Việt | vie-000 | không mời mà đến |
tiếng Việt | vie-000 | không mồ mả |
tiếng Việt | vie-000 | không mở mang |
tiếng Việt | vie-000 | khổng môn |
tiếng Việt | vie-000 | không mong chờ |