| tiếng Việt | vie-000 | 
| vạch ra | |
| English | eng-000 | draw | 
| English | eng-000 | engineer | 
| English | eng-000 | envisage | 
| English | eng-000 | map | 
| English | eng-000 | point | 
| English | eng-000 | trace | 
| français | fra-000 | étaler | 
| русский | rus-000 | вскрывать | 
| русский | rus-000 | вскрываться | 
| русский | rus-000 | вскрытие | 
| русский | rus-000 | вырабатывать | 
| русский | rus-000 | выявление | 
| русский | rus-000 | выявлять | 
| русский | rus-000 | выявляться | 
| русский | rus-000 | намечать | 
| русский | rus-000 | отмечать | 
| русский | rus-000 | разрабатывать | 
| русский | rus-000 | разработка | 
| tiếng Việt | vie-000 | bày ra | 
| tiếng Việt | vie-000 | bóc trần | 
| tiếng Việt | vie-000 | bố trí | 
| tiếng Việt | vie-000 | chuẩn bị | 
| tiếng Việt | vie-000 | chỉ cho thấy | 
| tiếng Việt | vie-000 | chỉ ra | 
| tiếng Việt | vie-000 | chỉ rõ | 
| tiếng Việt | vie-000 | dự thảo | 
| tiếng Việt | vie-000 | dự tính | 
| tiếng Việt | vie-000 | dự định | 
| tiếng Việt | vie-000 | hướng sự chú ý vào | 
| tiếng Việt | vie-000 | khám phá | 
| tiếng Việt | vie-000 | kẻ | 
| tiếng Việt | vie-000 | lưu ý vào | 
| tiếng Việt | vie-000 | lộ ra | 
| tiếng Việt | vie-000 | lột trần | 
| tiếng Việt | vie-000 | nghiên cứu | 
| tiếng Việt | vie-000 | nghĩ ra | 
| tiếng Việt | vie-000 | nhìn trước | 
| tiếng Việt | vie-000 | nhận xét | 
| tiếng Việt | vie-000 | nêu lên | 
| tiếng Việt | vie-000 | nêu ra | 
| tiếng Việt | vie-000 | phát hiện | 
| tiếng Việt | vie-000 | phơi bày | 
| tiếng Việt | vie-000 | rút ra | 
| tiếng Việt | vie-000 | soạn thảo | 
| tiếng Việt | vie-000 | suy ra | 
| tiếng Việt | vie-000 | sắp xếp | 
| tiếng Việt | vie-000 | sắp đặt | 
| tiếng Việt | vie-000 | thảo ra | 
| tiếng Việt | vie-000 | vạch | 
| tiếng Việt | vie-000 | vạch trần | 
| tiếng Việt | vie-000 | đưa ra | 
| tiếng Việt | vie-000 | đề ra | 
| tiếng Việt | vie-000 | định ra | 
