| tiếng Việt | vie-000 |
| nhận xét | |
| English | eng-000 | comment |
| English | eng-000 | interject |
| English | eng-000 | judge |
| English | eng-000 | observe |
| English | eng-000 | remark |
| English | eng-000 | view |
| français | fra-000 | aperçu |
| français | fra-000 | appréciation |
| français | fra-000 | considération |
| français | fra-000 | faire des observations |
| français | fra-000 | faire des remarques |
| français | fra-000 | note |
| français | fra-000 | noter |
| français | fra-000 | observation |
| français | fra-000 | remarque |
| français | fra-000 | voir |
| italiano | ita-000 | osservare |
| bokmål | nob-000 | bemerke |
| bokmål | nob-000 | bemerkning |
| русский | rus-000 | аттестация |
| русский | rus-000 | аттестовать |
| русский | rus-000 | замечание |
| русский | rus-000 | замечать |
| русский | rus-000 | комментировать |
| русский | rus-000 | критика |
| русский | rus-000 | критиковать |
| русский | rus-000 | отзыв |
| русский | rus-000 | отмечать |
| русский | rus-000 | охарактеризовать |
| русский | rus-000 | разбор |
| русский | rus-000 | реплика |
| русский | rus-000 | рецензия |
| русский | rus-000 | упоминание |
| русский | rus-000 | характеризовать |
| tiếng Việt | vie-000 | bình luận |
| tiếng Việt | vie-000 | chỉ rõ |
| tiếng Việt | vie-000 | chỉ trích |
| tiếng Việt | vie-000 | cách nhìn |
| tiếng Việt | vie-000 | miêu tả tính chất |
| tiếng Việt | vie-000 | nhận xét tính cách |
| tiếng Việt | vie-000 | nhận định |
| tiếng Việt | vie-000 | nêu lên |
| tiếng Việt | vie-000 | nêu rõ đặc điểm |
| tiếng Việt | vie-000 | nêu đặc điểm |
| tiếng Việt | vie-000 | nói đến |
| tiếng Việt | vie-000 | phê bình |
| tiếng Việt | vie-000 | phê nhận |
| tiếng Việt | vie-000 | phê phán |
| tiếng Việt | vie-000 | quan sát |
| tiếng Việt | vie-000 | quan điểm |
| tiếng Việt | vie-000 | suy nghĩ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nhận xét |
| tiếng Việt | vie-000 | sự phê bình |
| tiếng Việt | vie-000 | theo dõi |
| tiếng Việt | vie-000 | vạch ra |
| tiếng Việt | vie-000 | xen vào |
| tiếng Việt | vie-000 | ý kiến |
| tiếng Việt | vie-000 | ý kiến nhận xét |
| tiếng Việt | vie-000 | điểm báo |
| tiếng Việt | vie-000 | điểm sách |
| tiếng Việt | vie-000 | đánh giá |
| tiếng Việt | vie-000 | định rõ đặc tính |
