tiếng Việt | vie-000 | sự giảm xóc |
tiếng Việt | vie-000 | sự giảm xuống |
tiếng Việt | vie-000 | sự giảm đau |
tiếng Việt | vie-000 | sự giầm đay gai |
tiếng Việt | vie-000 | sự giảm đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự giám định |
tiếng Việt | vie-000 | sự giám định lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự giảm độ nhiệt |
Tâi-gí | nan-003 | sū-giăn |
tiếng Việt | vie-000 | sự gián |
tiếng Việt | vie-000 | sự giãn |
tiếng Việt | vie-000 | sự giần |
tiếng Việt | vie-000 | sự giận |
tiếng Việt | vie-000 | sự giãn con ngươi |
tiếng Việt | vie-000 | sự gian dâm |
tiếng Việt | vie-000 | sự giản dị |
tiếng Việt | vie-000 | sự gian dối |
tiếng Việt | vie-000 | sự giận dỗi |
tiếng Việt | vie-000 | sự giận dữ |
tiếng Việt | vie-000 | sự giáng |
tiếng Việt | vie-000 | sự giạng |
tiếng Việt | vie-000 | sự giảng |
tiếng Việt | vie-000 | sự giằng |
tiếng Việt | vie-000 | sự giáng cấp |
tiếng Việt | vie-000 | sự giáng chức |
tiếng Việt | vie-000 | sự giằng co |
tiếng Việt | vie-000 | sự giảng dạy |
tiếng Việt | vie-000 | sự giảng giải |
tiếng Việt | vie-000 | sự giảng giáo lý |
tiếng Việt | vie-000 | sự giảng hoà |
tiếng Việt | vie-000 | sự gian giảo |
tiếng Việt | vie-000 | sự gian giữ |
tiếng Việt | vie-000 | sự giảng kinh |
tiếng Việt | vie-000 | sự giáng lâm |
tiếng Việt | vie-000 | sự giáng loại |
tiếng Việt | vie-000 | sự giăng lưới |
tiếng Việt | vie-000 | sự giáng phúc |
tiếng Việt | vie-000 | sự giăng ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự giạng ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự giáng sinh |
tiếng Việt | vie-000 | sự gia nhập |
tiếng Việt | vie-000 | sự gia nhập đảng |
tiếng Việt | vie-000 | sự gia nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | sự giành lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự giã nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sự giành được |
tiếng Việt | vie-000 | sự gia nitrat |
tiếng Việt | vie-000 | sự gian khổ |
tiếng Việt | vie-000 | sự gian lận |
tiếng Việt | vie-000 | sự gian lậu |
tiếng Việt | vie-000 | sự gian lậu vé |
tiếng Việt | vie-000 | sự giản lược |
tiếng Việt | vie-000 | sự giãn mạch |
tiếng Việt | vie-000 | sự gian nan |
tiếng Việt | vie-000 | sự giận nhau |
tiếng Việt | vie-000 | sự giãn nở |
tiếng Việt | vie-000 | sự giãn phế quản |
tiếng Việt | vie-000 | sự giãn phình |
tiếng Việt | vie-000 | sự giân ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự giãn ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự gián thân |
tiếng Việt | vie-000 | sự giãn thợ |
tiếng Việt | vie-000 | sự gian trá |
tiếng Việt | vie-000 | sự gian truân |
tiếng Việt | vie-000 | sự giản ước |
tiếng Việt | vie-000 | sự giằn vật |
tiếng Việt | vie-000 | sự giằn vặt |
tiếng Việt | vie-000 | sự giận điên lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự gián đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | sự giãn được |
tiếng Việt | vie-000 | sự giao |
tiếng Việt | vie-000 | sự giao bóng |
tiếng Việt | vie-000 | sự giao cảm |
tiếng Việt | vie-000 | sự giao cấu |
tiếng Việt | vie-000 | sự giao chiến |
tiếng Việt | vie-000 | sự giao dịch |
tiếng Việt | vie-000 | sự giao du |
tiếng Việt | vie-000 | sự giáo dục |
tiếng Việt | vie-000 | sự giáo dục lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự giáo dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | sự giao hàng |
tiếng Việt | vie-000 | sự giao hảo |
tiếng Việt | vie-000 | sự giáo hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự giao hoán |
tiếng Việt | vie-000 | sự giao hợp |
tiếng Việt | vie-000 | sự giáo huấn |
tiếng Việt | vie-000 | sự giao hữu |
tiếng Việt | vie-000 | sự giao lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự gia ơn |
tiếng Việt | vie-000 | sự giao nhau |
tiếng Việt | vie-000 | sự giao nộp |
tiếng Việt | vie-000 | sự giao phấn |
tiếng Việt | vie-000 | sự giao phó |
tiếng Việt | vie-000 | sự giao phối |
tiếng Việt | vie-000 | sự giao phối xa |
tiếng Việt | vie-000 | sự giao tế |
tiếng Việt | vie-000 | sự giao thiệp |
tiếng Việt | vie-000 | sự giao thoa |
tiếng Việt | vie-000 | sự giao thông |
tiếng Việt | vie-000 | sự giao thương |
tiếng Việt | vie-000 | sự giao việc |
tiếng Việt | vie-000 | sự giáo đầu |
Tâi-gí | nan-003 | sū-gia̍p |
Tâi-gí | nan-003 | sū-gia̍p-ka |
tiếng Việt | vie-000 | sự giập nát |
tiếng Việt | vie-000 | sự giáp nhau |
tiếng Việt | vie-000 | sự giá rét |
tiếng Việt | vie-000 | sự giả sử |
tiếng Việt | vie-000 | sự giật |
tiếng Việt | vie-000 | sự giặt |
tiếng Việt | vie-000 | sự gia tăng |
tiếng Việt | vie-000 | sự giả tạo |
tiếng Việt | vie-000 | sự giật gân |
tiếng Việt | vie-000 | sự giật giải đầu |
tiếng Việt | vie-000 | sự giật giật |
tiếng Việt | vie-000 | sự giặt giẻ |
tiếng Việt | vie-000 | sự giặt giũ |
tiếng Việt | vie-000 | sự giật hậu |
tiếng Việt | vie-000 | sự giả thiết |
tiếng Việt | vie-000 | sự giặt không là |
tiếng Việt | vie-000 | sự giật lấy |
tiếng Việt | vie-000 | sự giật lùi |
tiếng Việt | vie-000 | sự giật mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự giật mạnh ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự giật mình |
tiếng Việt | vie-000 | sự giật nẩy mình |
tiếng Việt | vie-000 | sự giật nảy người |
tiếng Việt | vie-000 | sự gia tốc |
tiếng Việt | vie-000 | sự giả trang |
tiếng Việt | vie-000 | sự giá trị |
tiếng Việt | vie-000 | sứ giả truyền tin |
tiếng Việt | vie-000 | sự giạt sợi |
tiếng Việt | vie-000 | sự giã từ |
tiếng Việt | vie-000 | sự giặt xà phòng |
tiếng Việt | vie-000 | sự giặt đồ |
tiếng Việt | vie-000 | sự giật đứt |
tiếng Việt | vie-000 | sự giàu |
tiếng Việt | vie-000 | sự giàu có |
tiếng Việt | vie-000 | sự giấu giếm |
tiếng Việt | vie-000 | sự giấu kín |
tiếng Việt | vie-000 | sự giàu lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự giàu sang |
tiếng Việt | vie-000 | sự giấu sự thật |
tiếng Việt | vie-000 | sự giấu tên |
tiếng Việt | vie-000 | sự giàu tưởng tượng |
tiếng Việt | vie-000 | sự giả vờ |
tiếng Việt | vie-000 | sự giây bẩn |
tiếng Việt | vie-000 | sự giẫy cải dại |
tiếng Việt | vie-000 | sự giẫy cỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sự già yếu |
tiếng Việt | vie-000 | sự giày vò |
tiếng Việt | vie-000 | sự giày xéo |
tiếng Việt | vie-000 | sự giả đá hoa |
tiếng Việt | vie-000 | sự giả đạo đức |
tiếng Việt | vie-000 | sự già đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự giả định |
tiếng Việt | vie-000 | sự giả định trước |
tiếng Việt | vie-000 | sự giả đò |
Mimaʼnubù | msm-000 | sugiʼban |
English | eng-000 | sugi bark borer |
Türkçe | tur-000 | su gibi |
Türkçe | tur-000 | su gibi akan |
Türkçe | tur-000 | su gibi akmak |
Türkçe | tur-000 | su gibi bilmek |
Türkçe | tur-000 | su gibi ezberlemiş |
Batak | bya-000 | sugid |
Brooke’s Point Palawano | plw-000 | sugid |
līvõ kēļ | liv-000 | sugīd |
Kinaray-A | krj-000 | sugidanün |
Uyghurche | uig-001 | su gidrous qongghuzi ailisi |
English | eng-000 | Sugie |
hagˋfa | hak-004 | suˋgiˊeˋ |
tiếng Việt | vie-000 | sự gièm pha |
tiếng Việt | vie-000 | sự gieo |
tiếng Việt | vie-000 | sự gieo hạt |
tiếng Việt | vie-000 | sự gieo hạt giống |
tiếng Việt | vie-000 | sự gieo mạ |
tiếng Việt | vie-000 | sự gieo rắc |
tiếng Việt | vie-000 | sự gieo vãi |
tiếng Việt | vie-000 | sự giết |
tiếng Việt | vie-000 | sự giết anh |
tiếng Việt | vie-000 | sự giết bạo chúa |
tiếng Việt | vie-000 | sự giết chết |
tiếng Việt | vie-000 | sự giết chị |
tiếng Việt | vie-000 | sự giết chóc |
tiếng Việt | vie-000 | sự giết con |
tiếng Việt | vie-000 | sự giết em |
tiếng Việt | vie-000 | sự giết hại nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | sự giết người |
tiếng Việt | vie-000 | sự giết thai |
tiếng Việt | vie-000 | sự giết thịt |
tiếng Việt | vie-000 | sự giết vì nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | sự giết vì đạo |
tiếng Việt | vie-000 | sự giết đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự giễu cợt |
bahasa Indonesia | ind-000 | sugih |
basa Jawa | jav-000 | sugih |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | sugih |
English | eng-000 | Sugihara |
Deutsch | deu-000 | Sugihara Chiune |
français | fra-000 | Sugihara Chiune |
English | eng-000 | Sugihashi Station |
Sembla | sos-000 | sugiì |
Gāndhāri | pgd-000 | Suḡiko |
Nihongo | jpn-001 | sugikoshi no matsuri |
Qazaq tili | kaz-002 | şuğıl |
Pende | pem-000 | sugila |
Kwaraʼae | kwf-000 | sügila |
español | spa-000 | sugilación |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | sugilambung |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | sugilanon |
Hiligaynon | hil-000 | sugilanon |
euskara | eus-000 | sugile |
Nederlands | nld-000 | sugiliet |
Ndamba | ndj-000 | sugilila |
Kewa | kew-000 | sugilima ne kone |
Kewa | kew-000 | sugilima yawa pia |
čeština | ces-000 | sugilit |
polski | pol-000 | sugilit |
español | spa-000 | sugilita |
English | eng-000 | sugilite |
italiano | ita-000 | sugilite |
português | por-000 | sugilite |
Deutsch | deu-000 | Sugilith |
latine | lat-000 | sugillatio |
latine | lat-000 | sūgillātiō |
latine | lat-000 | sugillo |
Mimaʼnubù | msm-000 | suʼgilon |
lietuvių | lit-000 | sugilti |
Goídelc | sga-000 | sūgim |
lietuvių | lit-000 | su gimimo diena |
English | eng-000 | Sugimori |
English | eng-000 | Sugimoto |
lietuvių | lit-000 | su gimtadieniu |
English | eng-000 | Sugimura |
English | eng-000 | Sugimura Jihei |
Muratayak | asx-000 | sugimɨm |
euskara | eus-000 | sugin |
Deutsch | deu-000 | Suginami |
English | eng-000 | Suginami |
suomi | fin-000 | Suginami |
français | fra-000 | Suginami |
bokmål | nob-000 | Suginami |
português | por-000 | Suginami |
español | spa-000 | Suginami |
svenska | swe-000 | Suginami |
lietuvių | lit-000 | Suginamis |
Roman | rmc-000 | suginav |
Najamba | dbu-000 | -súgí-n-bó |
Mum | kqa-000 | suginda suginda |
bokmål | nob-000 | suging |
tiếng Việt | vie-000 | sự gìn giữ |
English | eng-000 | Sugino |
lietuvių | lit-000 | suginti |
Esperanto | epo-000 | Sugio |
tiếng Việt | vie-000 | sự gió giữ |
tiếng Việt | vie-000 | sự giội |
tiếng Việt | vie-000 | sự giội ào |
tiếng Việt | vie-000 | sự giội bom |
tiếng Việt | vie-000 | sự giỏi giang |
tiếng Việt | vie-000 | sự giới hạn |
tiếng Việt | vie-000 | sự giới nghiêm |
tiếng Việt | vie-000 | sự giội nước |
tiếng Việt | vie-000 | sự giội nước sôi |
tiếng Việt | vie-000 | sự giội pháo |
tiếng Việt | vie-000 | sự giội rửa |
tiếng Việt | vie-000 | sự giới thiệu |
tiếng Việt | vie-000 | sự giới tính hóa |
English | eng-000 | Sugioka |
English | eng-000 | sugiol |
tiếng Việt | vie-000 | sự giỡn |
tiếng Việt | vie-000 | sự giống |
tiếng Việt | vie-000 | sự giống hệt |
tiếng Việt | vie-000 | sự giống khỉ |
tiếng Việt | vie-000 | sự gióng khung |
tiếng Việt | vie-000 | sự giống nhau |
tiếng Việt | vie-000 | sự giống như thật |
tiếng Việt | vie-000 | sự giống như tượng |
tiếng Việt | vie-000 | sự giống thầy tu |
tiếng Việt | vie-000 | sự giống tính nhau |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Sugiono |
tiếng Việt | vie-000 | sự giở ra |
valdugèis | pms-002 | sugiórn |
tiếng Việt | vie-000 | sự giở rộng ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự giọt |
tiếng Việt | vie-000 | sự giơ xương |
Kewa | kew-000 | sugi-pipi |
italiano | ita-000 | sugi pollinosis |
Achaemenid Elamite | elx-000 | su-gìr |
ikinyarwanda | kin-000 | sugira |
português | por-000 | sugira |
ikinyarwanda | kin-000 | sugire |
español | spa-000 | sugirió |
Türkçe | tur-000 | su girmek |
Nihongo | jpn-001 | -sugiru |
Nihongo | jpn-001 | sugiru |