PanLinx

Bân-lâm-gúnan-005Lâm Tiong-kok Hái
tiếng Việtvie-000làm tổ
Tâi-gínan-003làm-tó·
tiếng Việtvie-000làm tỏa
tiếng Việtvie-000làm toạc
tiếng Việtvie-000làm toạc da
tiếng Việtvie-000làm toạc ra
tiếng Việtvie-000làm toáng
tiếng Việtvie-000làm toáng lên
tiếng Việtvie-000làm toát mồ hôi
tiếng Việtvie-000làm toát yếu
tiếng Việtvie-000làm tóc
tiếng Việtvie-000làm to chuyện
tiếng Việtvie-000làm tóe nước vào
tiếng Việtvie-000làm ... tóe ra
tiếng Việtvie-000làm to gấp đôi
tiếng Việtvie-000làm ... to hơn
tiếng Việtvie-000làm tôi
tiếng Việtvie-000làm tơi
tiếng Việtvie-000làm tối
tiếng Việtvie-000làm tồi
tiếng Việtvie-000làm tội
tiếng Việtvie-000làm tồi hơn
tiếng Việtvie-000làm tối mắt
tiếng Việtvie-000làm tôi mọi
tiếng Việtvie-000làm tối mờ mờ
tiếng Việtvie-000làm tối nghĩa
tiếng Việtvie-000làm ... tơi ra
tiếng Việtvie-000làm tối sầm
tiếng Việtvie-000làm tối sầm lại
tiếng Việtvie-000làm tối tăm
tiếng Việtvie-000làm tối đi
Ethnologue Language Namesart-330Lamtoka
Ketket-000lamtol
tiếng Việtvie-000làm tởm
tiếng Việtvie-000làm tốn
tiếng Việtvie-000làm tổn hại
tiếng Việtvie-000làm tôn lên
tiếng Việtvie-000làm tồn tại mãi
tiếng Việtvie-000làm tổn thương
Vuhlkansuart-009lam-tor
Kajin M̧ajeļmah-000Ḷaṃtōr
tiếng Việtvie-000làm ... to ra
tiếng Việtvie-000làm to ra
bahasa Indonesiaind-000lamtoro
tiếng Việtvie-000làm tỏ rõ
bahasa Indonesiaind-000lamtoro gung
tiếng Việtvie-000làm tốt
tiếng Việtvie-000làm ... tốt hơn
tiếng Việtvie-000làm tốt hơn
tiếng Việtvie-000làm tốt hơn ai
tiếng Việtvie-000làm ... tốt lên
tiếng Việtvie-000làm tốt thêm
tiếng Việtvie-000làm tốt đẹp
tiếng Việtvie-000làm trắc trở
tiếng Việtvie-000làm trai
tiếng Việtvie-000làm trái
tiếng Việtvie-000làm trái lai
tiếng Việtvie-000làm trái ngược
tiếng Việtvie-000làm trái ngược lại
tiếng Việtvie-000làm trái với
tiếng Việtvie-000làm trái ý
tiếng Việtvie-000làm trầm thêm
tiếng Việtvie-000làm trầm trọng
tiếng Việtvie-000làm trầm trọng hơn
tiếng Việtvie-000làm trầm trọng thêm
tiếng Việtvie-000làm tràn
tiếng Việtvie-000làm trần
tiếng Việtvie-000lâm trận
tiếng Việtvie-000làm trấn an
tiếng Việtvie-000làm trắng
tiếng Việtvie-000làm trắng ra
tiếng Việtvie-000làm tràn ngập
tiếng Việtvie-000làm tràn nước
tiếng Việtvie-000làm trả nợ
tiếng Việtvie-000làm tràn ra
tiếng Việtvie-000làm trấn tĩnh lại
tiếng Việtvie-000làm trần trụi
tiếng Việtvie-000làm tràn đầy
tiếng Việtvie-000làm trần đầy
tiếng Việtvie-000làm trào ra
tiếng Việtvie-000làm trật
tiếng Việtvie-000làm trật bánh
tiếng Việtvie-000làm trật gân
tiếng Việtvie-000làm trật khớp
tiếng Việtvie-000làm trật xương
tiếng Việtvie-000lầm trật đường ray
tiếng Việtvie-000làm trầy
tiếng Việtvie-000làm trầy da
tiếng Việtvie-000làm trễ
tiếng Việtvie-000làm trệch
tiếng Việtvie-000làm trệch hướng
tiếng Việtvie-000làm trệch đi
tiếng Việtvie-000làm ... trẻ lại
tiếng Việtvie-000làm trẻ lại
tiếng Việtvie-000làm trẹo
tiếng Việtvie-000làm trẹo khớp
tiếng Việtvie-000làm tréo nhau
tiếng Việtvie-000làm trẹo đi
tiếng Việtvie-000làm ... trẻ ra
tiếng Việtvie-000làm trẻ ra
tiếng Việtvie-000làm triệt tiêu
tiếng Việtvie-000lâm triều
tiếng Việtvie-000Lâm Triều Anh
tiếng Việtvie-000làm trì hoãn
tiếng Việtvie-000làm trì trệ
tiếng Việtvie-000làm trì độn
tiếng Việtvie-000làm trò
tiếng Việtvie-000làm trò ảo thuật
tiếng Việtvie-000làm trơ bộ khung
tiếng Việtvie-000làm tróc
tiếng Việtvie-000làm trọc
tiếng Việtvie-000làm tróc da
tiếng Việtvie-000làm trò cười
tiếng Việtvie-000làm tróc vảy ra
tiếng Việtvie-000làm tróc vỏ
tiếng Việtvie-000làm trò dớ dẩn
tiếng Việtvie-000làm trò hề
tiếng Việtvie-000làm trôi giạt
tiếng Việtvie-000làm ... trội lên
tiếng Việtvie-000làm trội lên
tiếng Việtvie-000làm trôi mất cát
tiếng Việtvie-000làm trôi đi
tiếng Việtvie-000làm trò khỉ
tiếng Việtvie-000làm trò khôi hài
tiếng Việtvie-000làm ... trở lại
tiếng Việtvie-000làm tròn
tiếng Việtvie-000làm trọn
tiếng Việtvie-000làm trong
tiếng Việtvie-000làm trở ngại
tiếng Việtvie-000làm trò ngố
tiếng Việtvie-000làm tròn góc
tiếng Việtvie-000làm trong sạch
tiếng Việtvie-000làm trong sáng
tiếng Việtvie-000làm trọng tài
tiếng Việtvie-000làm trọng tài cho
tiếng Việtvie-000làm trong trắng
tiếng Việtvie-000làm tròng trành
tiếng Việtvie-000làm trong đêm
tiếng Việtvie-000làm trống đi
tiếng Việtvie-000làm trò nỡm
tiếng Việtvie-000làm trờn răng
tiếng Việtvie-000làm tròn trĩnh
tiếng Việtvie-000làm trọn vẹn
tiếng Việtvie-000làm trò quỷ thuật
tiếng Việtvie-000làm trợt da
tiếng Việtvie-000làm ... trở thành
tiếng Việtvie-000làm trò trẻ con
tiếng Việtvie-000làm trò vớ vẩn
tiếng Việtvie-000làm trò vui
tiếng Việtvie-000làm trơ xương ra
tiếng Việtvie-000làm trò đùa
tiếng Việtvie-000làm trụ
tiếng Việtvie-000làm trực ban
tiếng Việtvie-000làm trực chiến
tiếng Việtvie-000làm trực nhật
tiếng Việtvie-000làm trục trặc
tiếng Việtvie-000làm trụi
tiếng Việtvie-000làm trụi lá
tiếng Việtvie-000lắm trứng chấy
tiếng Việtvie-000làm trung gian
tiếng Việtvie-000làm trung hòa
tiếng Việtvie-000làm ... trùng nhau
tiếng Việtvie-000lắm trứng rận
tiếng Việtvie-000làm ... trung với
tiếng Việtvie-000làm ... trùng với
tiếng Việtvie-000làm trũng xuống
tiếng Việtvie-000làm trúng độc
tiếng Việtvie-000làm trước
tiếng Việtvie-000làm trước hạn
tiếng Việtvie-000lâm trường
tiếng Việtvie-000làm trướng bụng
tiếng Việtvie-000làm trướng lên
tiếng Việtvie-000làm trưởng thành
tiếng Việtvie-000làm trượt da
tiếng Việtvie-000làm trượt đi
tiếng Việtvie-000làm truỵ lạc
tiếng Việtvie-000làm trụy lạc
svenskaswe-000Lam Tsai Wing
bod skadbod-001lam tshugs la
Englisheng-000Lam Tsuen
Englisheng-000Lam Tsuen Country Park
Englisheng-000Lam Tsuen River
Englisheng-000Lam Tsuen Valley
Englisheng-000Lam Tsuen Wishing Trees
Maltimlt-000lamtu
Proto-Tanitbq-003lamtu
tiếng Việtvie-000làm tư
tiếng Việtvie-000làm tưa
tiếng Việtvie-000làm tức
tiếng Việtvie-000làm ... tức cười
tiếng Việtvie-000làm ... tức giận
tiếng Việtvie-000làm tức giận
tiếng Việtvie-000làm ... tức mình
tiếng Việtvie-000làm tức mình
tiếng Việtvie-000làm tức thở
tiếng Việtvie-000làm tức tối
tiếng Việtvie-000làm tức điên lên
tiếng Việtvie-000làm tự hào
Tâi-gínan-003lām-tūi
tiếng Việtvie-000làm túi bụi
tiếng Việtvie-000làm tủi nhục
Tâi-gínan-003lām-tūi su-lēng
tiếng Việtvie-000làm tủi thẹn
Muyuwmyw-000lamtúlis
tiếng Việtvie-000làm tự mãn
toskërishteals-000lamtumirë
shqipsqi-000lamtumirë
toskërishteals-000lamtumirem
Deutschdeu-000Lamtuna
Englisheng-000Lamtuna
polskipol-000Lamtuna
tiếng Việtvie-000làm tung bay
tiếng Việtvie-000làm tung búp
tiếng Việtvie-000làm tung cả lên
tiếng Việtvie-000làm tung lên
tiếng Việtvie-000làm từng phần
tiếng Việtvie-000làm tung tóe
tiếng Việtvie-000làm tung tóe nước
tiếng Việtvie-000làm tươi
tiếng Việtvie-000làm ... tươi hơn
tiếng Việtvie-000làm tươi lại
tiếng Việtvie-000làm ... tươi lên
tiếng Việtvie-000làm ... tươi mát
tiếng Việtvie-000làm tươi sáng
tiếng Việtvie-000làm tươi tắn
tiếng Việtvie-000làm tươi tỉnh
tiếng Việtvie-000làm tươi tỉnh lại
tiếng Việtvie-000làm tướng
tiếng Việtvie-000làm tường
tiếng Việtvie-000làm tượng
tiếng Việtvie-000lầm tưởng
tiếng Việtvie-000làm ... tương hợp
tiếng Việtvie-000làm tương phản
tiếng Việtvie-000làm tuôn ra
tiếng Việtvie-000làm tuột da
tiếng Việtvie-000làm ... tuột ra
Kowiaikwh-000lámtút
tiếng Việtvie-000làm ... tu tỉnh
X̲aat Kílhdn-000lamtúu
tiếng Việtvie-000làm tụ vào
tiếng Việtvie-000lâm tuyền
tiếng Việtvie-000làm tuyệt giống
tiếng Việtvie-000làm tuyệt sản
tiếng Việtvie-000làm tuyệt sinh sản
tiếng Việtvie-000làm ... tuyệt vọng
tiếng Việtvie-000làm tuyệt vọng
tiếng Việtvie-000làm tuỳ ứng
Kamwe—Higi-Nkafahig-002lamtɛ
Psikye—Higi Kamalekvj-000lamtɛ
Afaan Oromoogaz-000lamtʔiː
Proto Polynesianmap-001*lamu
Proto-Malayo-Polynesianpoz-000*lamu
Lubukusubxk-000-lamu
Olugandalug-000-lamu
Nyamalnly-000-lamu
ISO 639-3 Reference Namesart-289Lamu
ISO 639-3 Print Namesart-290Lamu
ISO 639-3 Inverted Namesart-291Lamu
Ethnologue Primary Language Namesart-323Lamu
Glottolog Languoid Namesart-326Lamu
Ethnologue Language Namesart-330Lamu
catalàcat-000Lamu
Deutschdeu-000Lamu
Englisheng-000Lamu
françaisfra-000Lamu
Nederlandsnld-000Lamu
polskipol-000Lamu
portuguêspor-000Lamu
svenskaswe-000Lamu
Kiswahiliswh-000Lamu
italianoita-000Lamù
èdè Yorùbáyor-000Làmú
slovenčinaslk-000Lámu
Duhlian ṭawnglus-000la mu
Bakabkc-000la-mu-
Alaba-K’abeenaalw-000lamu
Na’viart-011lamu
bamanankanbam-000lamu
Bunamabdd-000lamu
Bendebdp-000lamu
iciBembabem-000lamu
Plains Remobfw-002lamu
Burjibji-000lamu
Bilbabpz-000lamu
Lubukusubxk-000lamu
Kwerecwe-000lamu
Kitaitadav-000lamu
Doedoe-000lamu
kväänin kielifkv-000lamu
françaisfra-000lamu
Hangazahan-000lamu
Hahaq-000lamu
Hayahay-000lamu
Heheheh-000lamu
Jitajit-000lamu
Kamikcu-000lamu
Kutukdc-000lamu
Kereweked-000lamu
Kapingamarangikpg-000lamu
Kishambaaksb-000lamu
Kambataktb-000lamu
Kinyamunsangelea-001lamu
Lenjeleh-000lamu
Saamialsm-000lamu
Olugandalug-000lamu
latviešulvs-000lamu
Jñatiomaz-000lamu
Rungumgr-001lamu
Matengomgv-000lamu
Musianmmp-000lamu
Mpotompa-000lamu
Mweramwe-000lamu
Chimweramwe-001lamu
Miankamyk-000lamu
napulitanonap-000lamu
Ndarindh-001lamu
Ndambandj-000lamu
Ndaonfa-000lamu
Ngoningo-000lamu
Lalanrz-000lamu
Ngad'anxg-000lamu
chiCheŵanya-000lamu
Nyamwezinym-000lamu
Amanung Sisuanpam-000lamu
Northern Raglairog-000lamu
Lugururuf-000lamu
gagana faʻa Samoasmo-000lamu
Vilirupusnc-000lamu
españolspa-000lamu
Sumbwasuw-000lamu
Sawilaswt-000lamu
Tokelautkl-000lamu
Tolotlr-000lamu
Tamitmy-000lamu
lea fakatongaton-000lamu
Sivisa Titanttv-000lamu
ʻgana Tuvalutvl-000lamu
Urimourx-000lamu
Vinzavin-000lamu
Emakhuavmw-000lamu
Wandawbh-000lamu
Fakaʻuveawls-000lamu
Sinatacanxin-000lamu
Yaoyao-000lamu
Iamaleleyml-000lamu
Gharigri-000lamu-
Western Chamcja-000lamu’
Burjibji-000lamᵘ
èdè Yorùbáyor-000là mu
Hànyǔcmn-003là mù
èdè Yorùbáyor-000là mú
èdè Yorùbáyor-000làmu
Hànyǔcmn-003làmú
Setswanatsn-000làmú
èdè Yorùbáyor-000làmú
češtinaces-000lámu
Mombodmb-001lámù
Wayampioym-000lãmũ
eestiekk-000lämu
Solonevn-001lämu
evedȳ turēnevn-004lämu
Hànyǔcmn-003lāmù
Hànyǔcmn-003lāmú
Cayapacbi-000ʼla-mu


PanLex

PanLex-PanLinx