| UNDP Country Codes | art-294 | SUC |
| List of Glossing Abbreviations | art-306 | SUC |
| Makah | myh-000 | SuC |
| Oyda | oyd-000 | SuC |
| Dorze | doz-000 | Suc |
| Dache | gmv-001 | Suc |
| Türkçe | tur-000 | Suç |
| ISO 639-3 | art-001 | suc |
| Unicode Property Aliases | art-331 | suc |
| filename extensions | art-335 | suc |
| català | cat-000 | suc |
| English | eng-000 | suc |
| français | fra-000 | suc |
| Dache | gmv-001 | suc |
| la lojban. | jbo-000 | suc |
| Zazakî | kiu-000 | suc |
| Kâte | kmg-000 | suc |
| Kosraean | kos-000 | suc |
| occitan | oci-000 | suc |
| provençau, nòrma mistralenca | oci-002 | suc |
| Oyda | oyd-000 | suc |
| lingua rumantscha | roh-000 | suc |
| română | ron-000 | suc |
| Zayse-Zergulla | zay-000 | suc |
| Zergulla | zay-001 | suc |
| Achi—Rabinal | acr-001 | suc" |
| Northern Cakchiquel San Martin Jilotepeque | cak-001 | suc" |
| Northern Cakchiquel Tecpan | cak-002 | suc" |
| Southern Cakchiquel San Andres Itzapa | cak-003 | suc" |
| Western Cakchiquel Patzun | cak-004 | suc" |
| Ixil Chajul | ixl-002 | suc" |
| Pocomam | poc-000 | suc" |
| Eastern Pocomam | poc-001 | suc" |
| Pocomam de San Luis Jilotepeque | poc-002 | suc" |
| Western Poqomchi | poh-001 | suc" |
| Central Quiche Santa Maria Chiquimula | quc-001 | suc" |
| Western Quiche Momostenango | quc-011 | suc" |
| Western Quiche Santa Catarina Ixtahuacan | quc-012 | suc" |
| Western Quiche Totonicapan | quc-013 | suc" |
| Sacapultec | quv-000 | suc" |
| Tzutujil Santiago Atitlan | tzj-001 | suc" |
| Tzutujil San Juan La Laguna | tzj-002 | suc" |
| Uspantec | usp-000 | suc" |
| Llárriésh | art-258 | suç |
| azərbaycanca | azj-000 | suç |
| Qırımtatar tili | crh-000 | suç |
| Karahanlı Türkçesi | otk-001 | suç |
| Türkçe | tur-000 | suç |
| tiếng Việt | vie-000 | súc |
| Kurmancî | kmr-000 | sûc |
| langue picarde | pcd-000 | sûc |
| Soranî | ckb-001 | sûç |
| Kurmancî | kmr-000 | sûç |
| bregagliotto | lmo-001 | süc |
| valdugèis | pms-002 | süc |
| tiếng Việt | vie-000 | sục |
| tiếng Việt | vie-000 | sức |
| tiếng Việt | vie-000 | sực |
| saṃskṛtam | san-001 | šuc- |
| Gamo | gmv-000 | šuč |
| Ditidaht | dtd-000 | šuč’ |
| Makah | myh-000 | šuč’ |
| Dorze | doz-000 | šuːč |
| Oyda | oyd-000 | šuːč |
| Bidiyo | bid-000 | ṣuːc |
| ISO 639-PanLex | art-274 | suc-000 |
| Basketo | bst-000 | SuCa |
| Dawro | dwr-000 | SuCa |
| Shinasha | bwo-000 | Suc"a |
| Shinasha | bwo-000 | Suca |
| saꞌan sau | mpm-000 | suCa |
| Basketo | bst-000 | suca |
| Dorze | doz-000 | suca |
| Dawro | dwr-000 | suca |
| cotiria | gvc-000 | suca |
| Lingua Franca Nova | lfn-000 | suca |
| Kaló | rmq-000 | suca |
| Timote | sai-015 | suca |
| español | spa-000 | suca |
| español ecuatoriano | spa-012 | suca |
| łéngua vèneta | vec-000 | suca |
| napulitano | nap-000 | sucà |
| irpino | nap-003 | sucà |
| provençau, nòrma mistralenca | oci-002 | suça |
| Esperanto | epo-000 | suĉa |
| Sirionó | srq-000 | suča |
| Kaipi | tqo-002 | suča |
| bălgarski ezik | bul-001 | súča |
| sanremasco | lij-001 | süca |
| valdugèis | pms-002 | süca |
| valdugèis | pms-002 | sücà |
| Old Avestan | ave-001 | sūca- |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ca |
| lisân-ı Osmânî | ota-001 | şücâ’ |
| Basketo | bst-000 | šuča |
| Nuu-chah-nulth | nuk-000 | šuč̓a |
| Dawro | dwr-000 | šuːča |
| lisân-ı Osmânî | ota-001 | şücâ’at |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cá biệt hóa |
| Türkçe | tur-000 | suça bulaştırmak |
| occitan | oci-000 | Suçac |
| tatar tele | tat-000 | su çäçäge |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cacbonat hóa |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cacbon hoá |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cách |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cách âm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cách biệt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cách chức |
| limba armãneascã | rup-000 | sucache |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cách ly |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cách nhiệt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cách quãng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cách tân |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cách đều |
| tiếng Việt | vie-000 | sứ cách điện |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cách điện |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cách điệu hóa |
| Kurmancî | kmr-000 | sucad |
| luenga aragonesa | arg-000 | sucada |
| Esperanto | epo-000 | suĉado |
| Türkçe | tur-000 | suça eğilim |
| Esperanto | epo-000 | suĉa filostomo |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cả gan |
| Hànyǔ | cmn-003 | sucai |
| Gaeilge | gle-000 | sucaí |
| Hànyǔ | cmn-003 | sù cài |
| Hànyǔ | cmn-003 | sù cái |
| Hànyǔ | cmn-003 | sùcài |
| Hànyǔ | cmn-003 | sùcái |
| Hànyǔ | cmn-003 | súcái |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cài |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cải biên |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cãi bướng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cải cách |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cài chặt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cải chính |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cài chốt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cãi cọ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cài ghim |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cải giảm |
| Hànyǔ | cmn-003 | sùcàiguǎn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cải hoa |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cài khuy |
| tiếng Việt | vie-000 | sự câi lại |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cãi lại |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cãi lẽ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cãi lộn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cải lương |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cãi lý |
| Hànyǔ | cmn-003 | sù cái mù gǎn |
| luenga aragonesa | arg-000 | Sucaina |
| català | cat-000 | Sucaina |
| español | spa-000 | Sucaina |
| tiếng Việt | vie-000 | sự câi nhau |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cãi nhau |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cai quản |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cai sữa |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cải tâm lại |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cải tân |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cải tạo |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cài then |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cải thiện |
| tiếng Việt | vie-000 | Sự cải thiện Pareto |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cải tiến |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cải tính lại |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cải tổ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cải tổ lại |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cải trang |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cai trị |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cai trị tồi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cai trị xấu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cài vào nhau |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cãi vặt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cài đặt |
| Esperanto | epo-000 | suĉaĵo |
| hiMxI | hin-004 | sUcaka |
| erzänj kelj | myv-001 | šučaka |
| Esperanto | epo-000 | suĉakaro |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cà khịa |
| limba armãneascã | rup-000 | sucaki |
| saṃskṛtam | san-001 | sucákṣas |
| Sirionó | srq-000 | suča kʷasu |
| occitan | oci-000 | sucal |
| Türkçe | tur-000 | suç aleti |
| tiếng Việt | vie-000 | sự câm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cấm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cầm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cắm |
| latviešu | lvs-000 | sūcamais |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cà mặt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cầm bằng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cầm chặt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cắm chặt vào |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cấm chỉ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cam chịu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cấm cố |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cầm có |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cầm cố |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cắm cọc leo |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cảm cúm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cám dỗ |
| napulitano | nap-000 | sucamele |
| tiếng Việt | vie-000 | sự căm ghét |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cảm giác |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cầm giữ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cảm hàn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cảm hóa |
| tiếng Việt | vie-000 | sự căm hờn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cảm hứng |
| azərbaycanca | azj-000 | su camışı |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cam kết |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cảm kích |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cấm kỵ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cầm lái |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cầm lại |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cầm lái ôtô |
| tiếng Việt | vie-000 | sự câm lặng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự câm lặng đi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cảm lạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cấm lưu trú |
| Gāndhāri | pgd-000 | Sucaṃma |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cảm mạo |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cầm máu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cắm móc kilomet |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cầm nắm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cám ơn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cảm ơn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự căm phẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cấm phòng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cảm phục |
| Lingua Franca Nova | lfn-000 | sucampion |
| Lingua Franca Nova | lfn-000 | sucampo |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cấm qua lại |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cầm quyền |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cấm rượu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cấm rượu mạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cắm sào ngắm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cảm tạ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cấm tham gia |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cảm thán |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cảm thấy |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cảm thấy trước |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cảm thông |
| tiếng Việt | vie-000 | sự căm thù |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cấm trại |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cắm trại |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cầm tù |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cấm túc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cảm từ xa |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cảm ứng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cảm ứng điện |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cấm vận |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cầm đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cám đỗ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cầm đồ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cam đoan |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cấm đoán |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cảm động |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cấm đường |
| Cymraeg | cym-000 | sucan |
| Hànyǔ | cmn-003 | sù cān |
| Hànyǔ | cmn-003 | sùcǎn |
| Englisce sprǣc | ang-000 | sūcan |
| tiếng Việt | vie-000 | sự can |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cán |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cân |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cạn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cản |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cấn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cần |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cẩn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cắn |
| hiMxI | hin-004 | sUcanA |
| hiMxI | hin-004 | sUcanA-patta |
| hiMxI | hin-004 | sUcanA-pawra |
| hiMxI | hin-004 | sUcanApawraka |
| Türkçe | tur-000 | su canavarı |
| hiMxI | hin-004 | sUcanAyukwa |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cân bằng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cân bì |
| tiếng Việt | vie-000 | sự căn cắp |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cần cấp cứu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cắn câu |
| napulitano | nap-000 | sucanchiuostru |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cằn cỗi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự căn cứ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cần cù |
| tiếng Việt | vie-000 | sự can dự |
| tiếng Việt | vie-000 | sự can dự vào |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cáng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự căng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự căng hết |
| tiếng Việt | vie-000 | sự can gián |
| tiếng Việt | vie-000 | sự căng mọng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự căng nhiều buồm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ca ngợi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự căng phồng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự căng quá mức |
| tiếng Việt | vie-000 | sự căng ra |
| tiếng Việt | vie-000 | sự căng rộng ra |
| tiếng Việt | vie-000 | sự căng thẳng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự căng vải phơi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cảnh cáo |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cảnh cáo trước |
| tiếng Việt | vie-000 | sự canh gác |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cảnh giác |
| tiếng Việt | vie-000 | sự canh giữ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự căn hình |
| tiếng Việt | vie-000 | sự canh phòng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự canh tác |
| tiếng Việt | vie-000 | sự canh tân |
| tiếng Việt | vie-000 | sự canh thức |
| tiếng Việt | vie-000 | sự canh tranh |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cạnh tranh |
| luenga aragonesa | arg-000 | sucanillato |
| Türkçe | tur-000 | suç anında başka yerde olduğu iddiası |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cần kiệm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cần kíp |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cán là |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cản lại |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cạn ly |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cần mẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cẩn mật |
| tiếng Việt | vie-000 | sức ăn mòn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cán mỏng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cắn móng tay |
| tiếng Việt | vie-000 | sự can ngăn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cân nhắc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cân nhắc kỹ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cằn nhằn |
